Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - VNUHCM – US điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM [VNUHCM – US]
1 | Sinh học | Sinh học | 7420101_CLC | B00, D90, D08 | 17 | TN THPT CLC |
2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207_CLC | A00, A01, D90, D07 | 24.25 | CLC TN THPT |
3 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401_CLC | A00, B00, D90, D07 | 24.65 | TN THPT |
4 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201_CLC | A00, B00, D90, D08 | 24 | CLC TN THPT |
5 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | A00, A01, D07, D08 | 27.2 | CLC TN THPT |
6 | Máy tính và Công nghệ thông tin | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | 7480201_NN | A00, A01, D07, D08 | 27.2 | TN THPT |
7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D90, D07 | 24.25 | TN THPT |
8 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08 | 17 | TN THPT |
9 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, D08 | 17 | TN THPT |
10 | Kỹ thuật hạt nhân | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00, A01, D90, A02 | 17 | TN THPT |
11 | Khoa học vật liệu | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, B00, A01, D07 | 17 | TN THPT |
12 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D90, D08 | 23.75 | TN THPT |
13 | Hải Dương học | Hải dương học | 7440228 | A00, B00, A01, D07 | 17 | TN THPT |
14 | Vật lý học | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90, A02 | 20 | TN THPT |
15 | Hóa học | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D90, D07 | 24.2 | TN THPT |
16 | Sinh học | Sinh học | 7420101 | B00, D90, D08 | 17 | TN THPT |
17 | Vật lý Y khoa | Vật lý y khoa | 7520403 | A00, A01, D90, A02 | 24 | TN THPT |
18 | Hóa học | Hoá học | 7440112_CLC | A00, B00, D90, D07 | 23.6 | TN THPT CLC |
19 | Công nghệ Vật liệu | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 23 | TN THPT |
20 | Kỹ thuật Địa chất | Kỹ thuật địa chất | 7440201 | A00, B00, A01, D07 | 17 | TN THPT |
21 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301_CLC | A00, B00, B08, D07 | 17 | TN THPT |
22 | Khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, B00, A01, D07 | 26.7 | TN THPT |
23 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101_TT | A00, B00, A01, D07 | 28.2 | TN THPT CT TIÊN TIẾN |
24 | Sinh học | Sinh học | 7420101 | DGNLHCM | 630 | |
25 | Sinh học | Sinh học | 7420101_CLC | DGNLHCM | 630 | Chất lượng cao |
26 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 815 | |
27 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201_CLC | DGNLHCM | 815 | Chất lượng cao |
28 | Vật lý học | Vật lý học | 7440102 | DGNLHCM | 670 | |
29 | Hải Dương học | Hải dương học | 7440228 | DGNLHCM | 610 | |
30 | Kỹ thuật hạt nhân | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | DGNLHCM | 620 | |
31 | Vật lý Y khoa | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNLHCM | 806 | |
32 | Hóa học | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM | 820 | |
33 | Hóa học | Hoá học | 7440112_CLC | DGNLHCM | 770 | Chất lượng cao |
34 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401_CLC | DGNLHCM | 770 | Chất lượng cao |
35 | Khoa học vật liệu | Khoa học vật liệu | 7440122 | DGNLHCM | 620 | |
36 | Công nghệ Vật liệu | Công nghệ vật liệu | 7510402 | DGNLHCM | 650 | |
37 | Địa chất học | Địa chất học | 7440201 | A00, B00, A01, D07 | 17 | TN THPT |
38 | Địa chất học | Địa chất học | 7440201 | DGNLHCM | 610 | |
39 | Kỹ thuật Địa chất | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | DGNLHCM | 610 | |
40 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | DGNLHCM | 610 | |
41 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301_CLC | DGNLHCM | 610 | Chất lượng cao |
42 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 620 | |
43 | Khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNLHCM | 912 | |
44 | Toán học | 7460101_NN | DGNLHCM | 780 | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng | |
45 | Máy tính và Công nghệ thông tin | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | 7480201_NN | DGNLHCM | 935 | |
46 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | DGNLHCM | 880 | Chất lượng cao |
47 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101_TT | DGNLHCM | 1001 | CT Tiên tiến |
48 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNL | 750 | |
49 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207_CLC | DGNLHCM | 680 | Chất lượng cao |
50 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 620 | ||
51 | Toán học | 7460101_NN | A00, B00, A01, D01, D01 | 24.75 | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng TN THPT | |
52 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 17 | TN THPT |