Thống kê từ báo cáo tài chính của các ngân hàng Việt Nam quý 3 cho thấy, tại ngày 30/9/2022 đã có 5 ngân hàng thương mại ghi nhận vốn chủ sở hữu đạt trên 100.000 tỷ đồng.
Cụ thể, Vietcombank đang là ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao nhất hệ thống, đạt hơn 128 nghìn tỷ đồng, tăng thêm hơn 19.200 tỷ [17,6%] so với đầu năm. Trước đó, Vietcombank là ngân hàng đầu tiên có vốn chủ sở hữu vượt mốc 100 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2021.
Hiện vốn điều lệ của Vietcombank ở mức 47.325 tỷ đồng, tăng hơn 10 nghìn tỷ đồng so với đầu năm. Lợi nhuận chưa phân phối đạt hơn 57.700 tỷ đồng.
Đứng thứ 2 trong danh sách là Techcombank. Vốn chủ sở hữu của nhà băng này vượt mốc 100.000 tỷ đồng vào cuối quý 2 vừa qua và tiếp tục tăng lên gần 110 nghìn tỷ đồng vào cuối quý 3/2022. Trong 9 tháng đầu năm, vốn chủ sở hữu của Techcombank tăng thêm hơn 16.800 tỷ đồng.
Hiện vốn điều lệ của Techcombank ở mức 35.172 tỷ đồng. Lợi nhuận chưa phân phối lên tới 64.059 tỷ đồng, cao nhất trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Ngoài 2 ngân hàng trên, “câu lạc bộ” vốn chủ sở hữu trên 100.000 tỷ đồng vừa ghi nhận thêm 3 thành viên mới trong quý 3 là VPBank, VietinBank và BIDV.
Theo báo cáo tài chính quý 3 vừa phát hành, VietinBank ghi nhận vốn chủ sở hữu hợp nhất đạt hơn 106 nghìn tỷ đồng, tăng 13,3% so với cuối năm 2021, trở thành 1 trong 3 ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất hệ thống. Vốn điều lệ VietinBank đạt 48.057 tỷ đồng. Lợi nhuận chưa phân phối gần 34.000 tỷ đồng.
Kết quả kinh doanh khả quan đã giúp vốn chủ sở hữu của VietinBank tiếp tục dày lên. 9 tháng đầu năm, lợi nhuận trước thuế của VietinBank đạt 15.764 tỷ đồng, tăng 13,3% so với cùng kỳ.
Tương tự, VPBank cũng vượt mốc 100.000 tỷ đồng về vốn chủ sở hữu vào cuối quý 3 này, đạt 102,36 nghìn tỷ đồng, tăng 18,6% so với cuối năm 2021. Trong cơ cấu vốn chủ sở hữu của VPBank, vốn điều lệ đạt 45.056 tỷ đồng vào cuối quý 3/2022. Dự kiến trong tháng 11, sau khi hoàn tất việc phát hành cổ phiếu để chi trả cổ tức, vốn điều lệ của VPBank sẽ tăng lên 67 nghìn tỷ đồng, đưa VPBank vào hàng ngũ những ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất Việt Nam.
Lợi nhuận chưa phân phối của VPBank hiện đạt hơn 38.375 tỷ đồng, tăng 71% so với đầu năm. Ngân hàng có kết quả kinh doanh tích cực trong năm nay, với lợi nhuận trước thuế 9 tháng đầu năm 2022 đạt hơn 19.800 tỷ đồng, tăng 70% so với cùng kỳ năm 2021.
Ngân hàng thứ 5 gia nhập “câu lạc bộ” này là BIDV. Vốn chủ sở hữu của ngân hàng đã tăng 16,9% trong 9 tháng đầu năm lên 100.925 tỷ đồng. Hiện BIDV có vốn điều lệ cao nhất hệ thống với 50.585 tỷ đồng, lợi nhuận chưa phân phối ở mức 20.593 tỷ.
Trong quý 3 vừa qua, BIDV báo lãi trước thuế đạt 6.673 tỷ đồng, gấp 2,5 lần quý 3/2021. Theo đó, lợi nhuận trước thuế 9 tháng đầu năm đạt hơn 17.676 tỷ đồng, tăng 65% so với cùng kỳ.
“Câu lạc bộ” vốn chủ sở hữu trên 100.000 tỷ này có thể sẽ khó ghi nhận thêm những thành viên mới trong thời gian ngắn. Bởi khoảng cách giữa 5 ngân hàng trên và ngân hàng đứng thứ 6 về vốn chủ sở hữu hiện nay còn khá xa.
Hiện MB đứng thứ 6 về vốn chủ sở hữu trong các ngân hàng cổ phần, đạt 75.909 tỷ đồng vào cuối quý 3/2022, tăng 21,5% so với đầu năm. Nếu duy trì tốc độ này, MB có thể phải mất thêm khoảng 5 quý nữa mới cán mốc 100.000 tỷ đồng.
Vốn chủ sở hữu là một trong những con số quan trọng để đánh giá tiềm lực tài chính của các ngân hàng. Nguồn vốn càng dồi dào thì sức mạnh của ngân hàng ngày càng được củng cố, đảm bảo các chỉ tiêu về an toàn hoạt động và trở thành bệ đỡ để ngân hàng mở rộng quy mô, thực hiện các chiến lược kinh doanh trong tương lai. Trong những năm gần đây, các ngân hàng thường tìm cách giữ lại lợi nhuận, củng cố vốn chủ sở hữu bằng cách chia cổ tức bằng cổ phiếu để tăng vốn điều lệ.
Ngân hàng được xem là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế. Điều này cũng thể hiện rõ trên thị trường chứng khoán qua quy mô vốn hóa và tốc độ tăng trưởng của các cổ phiếu ngân hàng. Bài viết sau đây giới thiệu danh sách cổ phiếu ngân hàng tiềm năng 2022.
Tổng quan thông tin về cổ phiếu ngành ngân hàng
Đặc thù mô hình kinh doanh của ngân hàng có nhiều điểm khác biệt mà nhà đầu tư cần lưu ý. Một số nội dung quan trọng về cổ phiếu ngân hàng như sau:
Vì sao nên đầu tư vào cổ phiếu ngành ngân hàng?
Trước khi cân nhắc bỏ tiền đầu tư vào nhóm ngành ngân hàng, điều quan trọng nhất chúng ta cần lưu ý đó là tiềm năng của cổ phiếu ngành này.
Ở thị trường Việt Nam, ngân hàng chính là ngành lớn nhất thị trường với triển vọng tăng trưởng không giới hạn, vì vậy mà cổ phiếu ngân hàng còn được gọi với một cái tên khác, đó là Cổ phiếu Vua. Một số thông tin cụ thể về tiềm năng của cổ phiếu ngành ngân hàng như sau:
- Trong danh mục của một trong những thiên tài cổ phiếu – Warren Buffett thỉ cổ phiếu ngân hàng thuộc nhóm 3 ngành chiếm tỷ trọng lớn nhất [cổ phiếu tài chính chiếm gần 30% danh mục tài sản đầu tư].
- Ngân hàng là ngành kinh doanh có nhiều lợi thế cạnh tranh như: Rào cản gia nhập ngành lớn bởi vì các quy định về pháp lý để mở ngân hàng không hề đơn giản. Ngoài ra, tốc độ tăng trưởng của ngành ngân hàng luôn cao hơn GDP, theo thống kê trung bình ngành bán lẻ tăng trưởng 10% – 11%/ năm thì ngành ngân hàng tăng trưởng tín dụng 13% – 15%/ năm.
- Hơn nữa, các ngân hàng được mở cần đáp ứng tiêu chỉ giới hạn về quy mô với mức vốn điều lệ thấp nhất 3000 – 5000 tỷ, thể hiện được sự đảm bảo nhất định cho các ngân hàng.
Từ những thông tin trên có thể thấy ngân hàng là ngành không thể bỏ qua khi cân nhắc chiến lược đầu tư cổ phiếu. Nếu có sự chuẩn bị kỹ càng và đầu tư thông minh chắc hẳn chúng ta sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ cổ phiếu nhóm ngành này.
Đặc thù và trọng tâm khi nghiên cứu các mã cổ phiếu ngành ngân hàng
Ngân hàng là một ngành kinh doanh đặc thù với mô hình hoạt động khác với các doanh nghiệp sản xuất thông thường. Bản chất của ngành ngân hàng đó là nhận vốn gửi từ các cá nhân, tổ chức và cho vay lại nguồn vốn đó. Với bản chất này, chúng ta cần lưu ý tìm hiểu một số điểm chính như sau:
Thứ nhất là các thông tin liên quan đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng [hoạt động đầu vào], bao gồm:
- Giá vốn.
- Tăng trưởng huy động vốn.
Thứ hai là quá trình ngân hàng xử lý nội bộ các vấn đề liên quan đến quản lý vốn như:
- Hệ thống quản trị rủi ro.
- Các dịch vụ gia tăng mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng.
Thứ ba là các vấn đề liên quan đến chất lượng đầu ra của nguồn vốn [chất lượng cho vay], bao gồm:
- Chất lượng khách hàng.
- Tăng trưởng tín dụng.
Top 5 nhóm chỉ số quan trọng nhất khi phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng
Hiện nay danh sách cổ phiếu ngành ngân hàng tại thị trường Việt Nam trên 3 sàn chứng khoán [HNX, HOSE, UPCOM] là trên 20 mã cổ phiếu. Thông thường các nhà đầu tư gặp khá nhiều khó khăn khi đánh giá và lựa chọn cổ phiếu. Một số tiêu chí quan trọng nhất cần quan tâm như sau:
Thứ nhất là tăng trưởng tín dụng và chất lượng cho vay, bao gồm các yếu tố:
- Tốc độ tăng trưởng tín dụng, trong đó quan trọng nhất là tốc độ tăng trưởng cho vay:
- [năm hiện tại/ năm trước đó] – 1.
- Chất lượng cho vay ra thông qua phân loại 5 nhóm nợ đã được ngân hàng công bố trong đó nợ xấu được quy định từ nhóm 3-5.
- Tỷ lệ nợ xấu = [nợ xấu nhóm 3-5]/ tổng lượng cho vay ra.
- Ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có tỷ lệ nợ xấu cho vay thấp.
- Trái phiếu VAMC trong mục chứng khoán đầu tư trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng. Ngân hàng còn nhiều VAMC nghĩa là chưa xử lý hiệu quả các nợ xấu tồn đọng.
- Tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng. Các ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có tỷ lệ chi phí dự phòng thấp.
Thứ hai là tăng trưởng huy động và chất lượng đầu vào, bao gồm các yếu tố:
- Tăng trưởng huy động: Tỷ lệ tăng trưởng huy động tốt mới có cơ sở để tăng trưởng cho vay ra, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng.
- Tỷ lệ CASA [tiền gửi không kỳ hạn]: Thông thường các ngân hàng có tỷ lệ CASA càng lớn thì giá vốn càng rẻ, ngân hàng có nhiều lợi thế cạnh tranh hơn.
- Giá huy động vốn huy động. Thông thường các doanh nghiệp có tỷ lệ CASA lớn thì giá vốn huy động cũng thấp.
Thứ ba là các chỉ số an toàn vốn của ngân hàng: Đây là nhóm chỉ số rất khó tính trên bảng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.
- Tỷ lệ cấp tín dụng từ nguồn vốn huy động [LDR] = Cho vay ra/ tổng vốn huy động. Ngân hàng có tỷ lệ này thấp nghĩa là còn nhiều tiềm năng tăng trưởng trong tương lai và ngược lại.
- Hệ số an toàn vốn [CAR]. Ngân hàng có hệ số CAR lớn thì tiềm năng tăng trưởng càng cao.
- Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng cho các khoản vay trung hạn và dài hạn. Chỉ số này cho biết thanh khoản ngân hàng, nếu ngân hàng sử dụng vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn nhiều thì có thể gặp càng vấn đề liên quan đến thanh khoản khi khách hàng ồ ạt rút vốn.
- Tỷ lệ huy động liên ngân hàng: Ngân hàng có tỷ lệ này càng cao thì tính thanh khoản càng thấp vì đây là nguồn vốn không ổn định.
Thứ tư là cơ cấu thu nhập ngân hàng, bao gồm:
- Thu nhập lãi thuần.
- Thu nhập ngoài lãi.
- Các nguồn thu nhập khác.
Thứ năm là kết quả, hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của ngân hàng, bao gồm:
- NIM: Phần chênh giữa lãi huy động và lãi cho vay ra. NIM càng cao thể hiện doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhờ giá vốn huy động thấp hoặc ngân hàng cung cấp được nhiều giá trị gia tăng cho khách hàng. Khi so sánh chỉ số này cần phân biệt giữa nhóm ngân hàng bán buôn và nhóm ngân hàng bán lẻ.
- Thu nhập biên ngoài lãi: Đánh giá cùng một lượng tài sản thì khả năng kiếm được các khoản sinh lời của doanh nghiệp có lớn không.
- Tỷ lệ chi phí/ thu nhập: Đánh giá hoạt động quản trị của ngân hàng có tốt không. Thông thường tỷ lệ thấp đồng nghĩa với hoạt động của ngân hàng hiệu quả.
- Lợi nhuận sau thuế và tăng trưởng lợi nhuận sau thuế: Thể hiện giá trị mà nhà đầu tư có thể nhận được khi đầu tư vào cổ phiếu của ngân hàng.
- ROAE: Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân, đây là chỉ số quan trọng nhất của cổ phiếu ngành ngân hàng. Các ngân hàng có hệ số ROAE cao và ổn định thể hiện hiệu quả kinh doanh tốt.
Một số lưu ý quan trọng đối với cổ phiếu ngành ngân hàng
- Quan trọng nhất đối với cổ phiếu ngành ngân hàng là chất lượng tài sản chứ không phải chỉ là hiệu quả kinh doanh.
- Chất lượng tài sản của ngân hàng được đánh giá qua các yếu tố: Tỷ lệ nợ xấu, trái phiếu VAMC, tỷ lệ lãi và phí phải thu, tỷ lệ trích lập dự phòng nợ xấu.
- Khi ngân hàng có chất lượng tài sản tốt thì việc đánh giá các chỉ số như kết quả kinh doanh, hiệu quả kinh doanh, khả năng sinh lời mới có ý nghĩa.
- Ngân hàng có LDR càng thấp, CAR càng cao sẽ thể hiện tiềm năng tăng trưởng tín dụng và phát triển bền vững.
- Chỉ nên đầu tư dài hạn vào các ngân hàng có ROE cao vượt trội [cao hơn mức tăng trưởng tín dụng và bằng tối thiểu hai lần tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 1 năm].
Danh sách các mã cổ phiếu ngân hàng ở thị trường Việt Nam
Hiện nay ở Việt Nam các cổ phiếu ngành ngân hàng được niêm yết trên 3 sàn chứng khoán là HNX, HOSE và UPCOM. Danh sách cổ phiếu ngành ngân hàng gồm có 17 mã niêm yết trên sàn HNX, HOSE và 5 mã niêm yết trên sàn UPCOM. Một số ngân hàng lớn có thể kể đến bao gồm:
STT | Ngân hàng | Mã cổ phiếu | Khối lượng lưu hành |
1 | Ngân hàng VietcomBank | VCB | 3,708,877,449 |
2 | Ngân hàng Á Châu | ACB | 2,262,558,460 |
3 | Ngân hàng BIDV | BID | 4,022,018,040 |
4 | Ngân hàng STB | STB | 1,803,653,429 |
5 | Ngân hàng Quân đội | MBB | 2,454,784,366 |
6 | Ngân hàng Quốc tế | VIB | 1,109,387,853 |
7 | Ngân hàng EximBank | EIB | 1,229,432,905 |
8 | Ngân hàng SHB | SHB | 1,750,513,980 |
9 | Ngân hàng Bắc Á | BAB | 708,500,604 |
10 | Ngân hàng An Bình | ABB | 406,830,578 |
11 | Ngân hàng SacomBank | STB | 1,803,674,756 |
12 | Ngân hàng VietinBank | CTG | 3,723,440,556 |
13 | Ngân hàng PG Bank | PGB | 107,968,000 |
14 | Ngân hàng Việt Nam Thường Tín | VBB | 32,000,000 |
15 | Ngân hàng Bản Việt | BVB | 232,489,000 |
16 | Ngân hàng MSB | MSB | 1,157,000,000 |
17 | Ngân hàng Lienvietpostbank | LPB | 1,074,638,915 |
18 | Ngân hàng Đông Nam Á | SSB | 1,208,744,208 |
19 | Ngân hàng Phương Đông | OCB | 1,095,906,343 |
20 | Ngân hàng TP Bank | TPB | 1,031,655,666 |
Nên mua cổ phiếu ngân hàng nào 2022 để sinh lời hiệu quả
Năm 2022 được coi là năm của chứng khoán, ngân hàng với các phiên tăng điểm liên tục của thị trường. Sau đây là một số cổ phiếu ngân hàng tiềm năng mà nhà đầu tư có thể cân nhắc:
Cổ phiếu ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng Vietcombank [mã cổ phiếu VCB] là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam với vốn hóa tính đến tháng 12/2022 đạt 285,213 tỷ VND.
Cổ phiếu ngân hàng Vietcombank được phát hành vào năm 2009 với giá ban đầu là 60,500 đồng, trở thành ngân hàng có giá trị vốn hóa lớn nhất thị trường chứng khoán ở thời điểm đó. Hơn 10 năm qua, ngân hàng Vietcombank đã có sự phát triển ấn tượng với mức ghi nhận tăng trưởng cả lợi nhuận, tổng tài sản lẫn vốn tự có.
Đến tháng 12/2022 giá cổ phiếu VCB là hơn 77 ngàn VND. Với hiệu quả kinh doanh vẫn liên tục duy trì ở mức ấn tượng, VCB hứa hẹn là một trong những cổ phiếu đáng để đầu tư lâu dài với mức sinh lời tương đối.
Cổ phiếu ngân hàng MBbank
Ngân hàng TMCP Quân đội [MBB] thành lập năm 1994 cùng với mục tiêu là đáp ứng các nhu cầu về dịch vụ tài chính cho Doanh nghiệp Quân đội. Ngân hàng MBB được niêm yết ở Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh [HOSE] kể từ năm 2001.
Từ đó đến nay, MBB đã có những bước phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự chuyển mình kết hợp số hóa vào mô hình kinh doanh ngân hàng. Trong năm 2022, MBB tiếp tục thể hiện tiềm năng tăng trưởng vượt bậc của mình.
- Tín dụng còn nhiều dư địa để tăng trưởng trong trung hạn và dài hạn.
- Số lượng khách hàng tăng nhanh chóng nhờ các chiến lược tiếp thị và bán hàng hiệu quả với việc áp dụng hình thức ngân hàng số.
- Lợi thế liên quan đến chi phí vốn và tính thanh khoản cao giúp biên lãi ròng NIM liên tiếp duy trì ở mức cao.
- Các công ty con thuộc tập đoàn đều hoạt động hiệu quả giúp các nguồn thu nhập ngoài lãi tăng trưởng mạnh mẽ.
- Tiết giảm hiệu quả các chi phí hoạt động nhờ việc ứng dụng công nghệ và số hóa vào hoạt động kinh doanh ngân hàng.
- Áp lực trích lập thấp nhờ đã có quá trình tiến hành trích lập xử lý tài sản sớm.
Cổ phiếu ngân hàng Techcombank
TCB là một trong những ngân hàng năng động hàng đầu trong nhóm ngân hàng tư nhân với lợi thế cạnh tranh dài hạn lớn về chi phí vốn huy động. Với những chiến lược kinh doanh táo bạo nhằm đa dạng hóa danh mục sản phẩm để nâng cao trải nghiệm khách hàng, TCB đã và đang là một trong những ngân hàng có triển vọng tăng trưởng tốt nhất.
- TCB có hệ số CAR đạt mức 15,8%, cao hơn rất nhiều so với chuẩn yêu cầu 8% tại thông tư 41. Do đó, TCB có room tín dụng cao hơn mức trung bình ngành và thể hiện tiềm năng tăng trưởng tín dụng cao của TCB có thể được duy trì trong tương lai.
- TCB ghi nhận mức giảm lãi suất huy động nhanh hơn mức trung bình của ngành ngân hàng và duy trì tỷ lệ CASA tương đối cao. Ngoài ra, chi phí vốn giảm mạnh cũng sẽ tiếp tục giúp TCB duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong các quý đầu năm 2022.
- Việc tập trung triển khai những dự án công nghệ cao giúp TCB duy trì hoạt động hiệu quả trong dài hạn.
- Kết hợp triển khai dịch vụ tài chính với các bên khác như One Mount Group, Vinmart và Vinshop giúp TCB tăng độ phủ và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong dài hạn.
- Áp lực trích lập dự phòng của TCB cũng thấp nhờ việc đã tranh thủ trích lập trong năm 2020.
Cổ phiếu ngân hàng TPBank
Ngân hàng TMCP Tiên Phong [TPB] được thành lập vào năm 2008. TPB được thừa hưởng sức mạnh vững chắc từ các cổ đông chiến lược là nhiều tập đoàn hàng đầu. Trong những năm gần đây, TPB liên tục thể hiện năng lực dẫn đầu ngành thông qua các chỉ số hiệu quả kinh doanh luôn đứng top đầu ngành.
- Duy trì được tiềm năng là ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tín dụng cao nhất ngành: TPB tăng trưởng tín dụng 16,6% sau 8 tháng 2022 và được cấp hạn mức tăng trưởng tín dụng cao nhất ngành 17,4% trong Q3.2022.
- Công nghệ là yếu tố cốt lõi giúp giảm chi phí hoạt động: Quy mô nhân sự của TPB tăng chậm hơn quy mô tài sản và tỷ lệ chi phí CIR thấp hơn các ngân hàng có quy mô tương đương.
- Quy mô tệp khách hàng cá nhân liên tục tăng nhanh lên mức 3,8 triệu.
- Thị phần phát hành trái phiếu của chứng khoán TPBS liên tục tăng và đạt mức 10% trong nửa đầu năm 2022 nếu ngoại trừ trái phiếu phát hành bởi các ngân hàng.
- Phát hành thành công 100 triệu cổ phiếu cho NĐT trong nước giúp tăng BVPS tăng thêm 4,8% [1.026 VND] và tỷ lệ sở hữu nước ngoài giảm từ 30% xuống 27,4%.
Trên đây là tổng quan thông tin về cổ phiếu ngân hàng cũng như nên mua cổ phiếu ngân hàng nào 2022. Nếu có sự tìm hiểu thông tin kỹ lưỡng cũng như chiến lược đầu tư thông minh thì chắc hẳn ngân hàng là một ngành tiềm năng để đầu tư dài hạn.
Release dates
Current release Other formats: ASCII | PDF [133 KB]
Các ngân hàng thương mại được bảo hiểm của Hoa Kỳ đã hợp nhất tài sản từ 300 triệu đô la trở lên, được xếp hạng bởi các tài sản hợp nhất vào ngày 30 tháng 6 năm 2022
of $300 MILLION or MORE, RANKED by CONSOLIDATED ASSETS
As of June 30, 2022
JPMorgan Chase BK NA/JPMorgan Chase & Co | 1 | 852218 | Columbus, OH | Nat | 3,380,824 | 2,573,395 | 76 | 16 | 4,828 | 33 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 2 | 480228 | CHARLOTTE, NC | Nat | 2,440,022 | 2,311,141 | 95 | 27 | 3,895 | 24 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 3 | 476810 | CHARLOTTE, NC | Nat | 1,720,308 | 1,039,023 | 60 | 35 | 666 | 145 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 4 | 451965 | CHARLOTTE, NC | Nat | 1,712,535 | 1,688,738 | 99 | 43 | 4,739 | 11 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 5 | 504713 | CHARLOTTE, NC | Nat | 582,253 | 572,545 | 98 | 45 | 2,251 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 6 | 817824 | CHARLOTTE, NC | Nat | 534,347 | 533,209 | 100 | 48 | 2,639 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 7 | 852320 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 532,080 | 532,021 | 100 | 50 | 2,117 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 8 | 2182786 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 501,906 | 438,209 | 87 | 53 | 2 | 2 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 9 | 497404 | CHARLOTTE, NC | Nat | 405,223 | 405,223 | 100 | 55 | 1,159 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 10 | 112837 | CHARLOTTE, NC | Nat | 388,440 | 388,437 | 100 | 56 | 296 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 11 | 541101 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 365,102 | 259,445 | 71 | 58 | 2 | 15 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 12 | 35301 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 296,434 | 204,055 | 69 | 59 | 2 | 10 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 13 | 3303298 | CHARLOTTE, NC | Nat | 226,532 | 226,532 | 100 | 60 | 1,165 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 14 | 802866 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 211,824 | 199,822 | 94 | 61 | 16 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 15 | 723112 | CHARLOTTE, NC | Nat | 205,546 | 205,368 | 100 | 62 | 1,097 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 16 | 501105 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 203,656 | 203,656 | 100 | 63 | 1,081 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 17 | 2489805 | CHARLOTTE, NC | Nat | 199,887 | 199,887 | 100 | 64 | 0 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 18 | 4114567 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 197,908 | 197,908 | 100 | 65 | 72 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 19 | 1456501 | CHARLOTTE, NC | Nat | 191,345 | 191,345 | 100 | 66 | 0 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 20 | 280110 | CHARLOTTE, NC | Nat | 184,673 | 184,672 | 100 | 67 | 998 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 21 | 12311 | Columbus, OH | Nat | 178,091 | 178,091 | 100 | 68 | 1,104 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 22 | 3284070 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 175,814 | 175,814 | 100 | 68 | 0 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 23 | 413208 | CHARLOTTE, NC | Nat | 168,925 | 168,924 | 100 | 69 | 21 | 3 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 24 | 75633 | CHARLOTTE, NC | Nat | 163,203 | 163,203 | 100 | 70 | 503 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 25 | 233031 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 159,787 | 159,787 | 100 | 71 | 1,294 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 26 | 210434 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 157,290 | 109,193 | 69 | 71 | 55 | 5 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 27 | 1394676 | CHARLOTTE, NC | Nat | 137,922 | 137,922 | 100 | 72 | 0 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 28 | 2253891 | CHARLOTTE, NC | Nat | 126,718 | 126,123 | 100 | 73 | 0 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 29 | 212465 | CHARLOTTE, NC | Nat | 124,662 | 124,662 | 100 | 73 | 296 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 30 | 2942690 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 115,967 | 115,967 | 100 | 74 | 7 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 31 | 30810 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 113,025 | 113,025 | 100 | 74 | 0 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 32 | 491224 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 107,542 | 107,510 | 100 | 75 | 584 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 33 | 804963 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 94,492 | 94,492 | 100 | 75 | 518 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 34 | 722777 | CHARLOTTE, NC | Nat | 93,872 | 93,870 | 100 | 76 | 480 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 35 | 63069 | CHARLOTTE, NC | Nat | 91,119 | 91,119 | 100 | 76 | 74 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 36 | 276579 | CHARLOTTE, NC | Nat | 87,784 | 87,784 | 100 | 77 | 426 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 37 | 60143 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 87,024 | 86,481 | 99 | 77 | 432 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 38 | 485559 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 84,804 | 84,804 | 100 | 77 | 419 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 39 | 761806 | CHARLOTTE, NC | Nat | 67,468 | 67,468 | 100 | 78 | 203 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 40 | 3138146 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 65,993 | 65,993 | 100 | 78 | 36 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 41 | 197478 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 62,379 | 59,244 | 95 | 78 | 102 | 1 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 42 | 395238 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 57,282 | 57,282 | 100 | 78 | 263 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 43 | 229801 | CHARLOTTE, NC | Nat | 54,436 | 54,436 | 100 | 79 | 237 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 44 | 682563 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 51,846 | 51,846 | 100 | 79 | 171 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 45 | 606046 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 47,753 | 47,753 | 100 | 79 | 418 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 46 | 1842065 | CHARLOTTE, NC | Citibank NA/Citigroup | 47,736 | 47,736 | 100 | 79 | 21 | 0 | Y |
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp | 47 | 1929247 | Winter Haven, FL | Nat | 46,193 | 46,193 | 100 | 80 | 282 | 0 | N |
NB cũ/Nat BC cũ | 48 | 208244 | Evansville, trong | Nat | 45,501 | 45,501 | 100 | 80 | 270 | 0 | N |
NB cũ/Nat BC cũ | 49 | 339858 | Evansville, trong | Nat | 45,203 | 45,203 | 100 | 80 | 122 | 0 | N |
NB cũ/Nat BC cũ | 50 | 379920 | Evansville, trong | Nat | 41,653 | 41,653 | 100 | 80 | 337 | 0 | N |
NB cũ/Nat BC cũ | 51 | 2193616 | Evansville, trong | Y | 41,210 | 40,974 | 99 | 80 | 0 | 0 | N |
NB cũ/Nat BC cũ | 52 | 214807 | Evansville, trong | Y | 40,976 | 40,976 | 100 | 81 | 0 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 53 | 494261 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 40,910 | 40,910 | 100 | 81 | 70 | 0 | N |
Greenville, PA | 54 | 2925666 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 39,878 | 39,878 | 100 | 81 | 120 | 0 | N |
Greenville, PA | 55 | 664756 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 37,409 | 37,409 | 100 | 81 | 285 | 0 | N |
Greenville, PA | 56 | 936855 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Nat | 37,247 | 37,247 | 100 | 81 | 94 | 0 | N |
Saint Petersburg, FL | 57 | 917742 | SMB | Nat | 37,188 | 37,188 | 100 | 82 | 218 | 0 | N |
Deutsche BK TC Americas/DB USA Corp | 58 | 2121196 | New York, NY | Nat | 36,506 | 36,506 | 100 | 82 | 1 | 0 | N |
Thái Bình Dương BK/PacWest BC | 59 | 3938186 | Beverly Hills, CA | Nat | 36,429 | 36,429 | 100 | 82 | 65 | 0 | N |
SNM | 60 | 2980209 | New York, NY | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 34,947 | 34,947 | 100 | 82 | 0 | 0 | N |
Greenville, PA | 61 | 463735 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 34,617 | 34,617 | 100 | 82 | 179 | 0 | N |
Greenville, PA | 62 | 601050 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 33,256 | 33,256 | 100 | 82 | 148 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 63 | 2618780 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 32,330 | 32,330 | 100 | 82 | 10 | 0 | N |
Greenville, PA | 64 | 659855 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 31,970 | 31,970 | 100 | 83 | 307 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 65 | 934329 | Tulsa, ok | Nat | 31,639 | 31,639 | 100 | 83 | 1 | 0 | N |
NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 66 | 143662 | Greenville, PA | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 30,132 | 30,132 | 100 | 83 | 205 | 0 | N |
Greenville, PA | 67 | 365325 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 28,736 | 28,736 | 100 | 83 | 220 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 68 | 288853 | Tulsa, ok | Y | 28,630 | 28,630 | 100 | 83 | 102 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 69 | 663245 | Tulsa, ok | Y | 27,171 | 27,171 | 100 | 83 | 234 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 70 | 2634191 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 26,666 | 26,666 | 100 | 83 | 203 | 0 | N |
Greenville, PA | 71 | 311845 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 26,593 | 26,593 | 100 | 84 | 259 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 72 | 1443266 | Tulsa, ok | Nat | 26,568 | 26,568 | 100 | 84 | 0 | 0 | N |
NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 73 | 107244 | Greenville, PA | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 25,920 | 25,920 | 100 | 84 | 229 | 0 | N |
Greenville, PA | 74 | 527954 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Nat | 25,840 | 25,840 | 100 | 84 | 124 | 0 | N |
Saint Petersburg, FL | 75 | 980661 | SMB | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 25,377 | 24,779 | 98 | 84 | 50 | 0 | N |
Greenville, PA | 76 | 474919 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Nat | 24,948 | 24,948 | 100 | 84 | 202 | 0 | N |
Saint Petersburg, FL | 77 | 456045 | SMB | Y | 24,197 | 24,197 | 100 | 84 | 227 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 78 | 1017939 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 24,154 | 24,154 | 100 | 84 | 184 | 0 | N |
Greenville, PA | 79 | 764030 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 23,592 | 23,592 | 100 | 84 | 165 | 0 | N |
Greenville, PA | 80 | 795968 | SMB | Y | 23,205 | 22,530 | 97 | 85 | 53 | 1 | N |
Bokf na/bok fc | 81 | 814430 | Tulsa, ok | Nat | 23,178 | 23,178 | 100 | 85 | 32 | 0 | N |
NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 82 | 128904 | Greenville, PA | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 22,330 | 22,330 | 100 | 85 | 97 | 0 | N |
Greenville, PA | 83 | 431172 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 21,998 | 21,998 | 100 | 85 | 60 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 84 | 3076248 | Tulsa, ok | Y | 21,743 | 21,743 | 100 | 85 | 1 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 85 | 595869 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 21,220 | 20,889 | 98 | 85 | 67 | 1 | N |
Greenville, PA | 86 | 2078290 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 20,556 | 20,556 | 100 | 85 | 152 | 0 | N |
Greenville, PA | 87 | 2354985 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 20,243 | 20,243 | 100 | 85 | 14 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 88 | 656377 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 20,165 | 20,165 | 100 | 85 | 209 | 0 | N |
Greenville, PA | 89 | 613008 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 19,982 | 19,982 | 100 | 85 | 123 | 0 | N |
Greenville, PA | 90 | 853952 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Y | 19,606 | 19,606 | 100 | 86 | 155 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 91 | 693224 | Tulsa, ok | Y | 19,546 | 19,546 | 100 | 86 | 113 | 0 | N |
Bokf na/bok fc | 92 | 936462 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 18,617 | 18,617 | 100 | 86 | 142 | 0 | N |
Greenville, PA | 93 | 1225761 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Nat | 18,612 | 18,612 | 100 | 86 | 0 | 0 | N |
Saint Petersburg, FL | 94 | 122854 | SMB | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 18,102 | 18,102 | 100 | 86 | 93 | 0 | N |
Greenville, PA | 95 | 671464 | Tulsa, ok | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 18,083 | 18,083 | 100 | 86 | 54 | 0 | N |
Greenville, PA | 96 | 17147 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 17,762 | 17,762 | 100 | 86 | 124 | 0 | N |
Greenville, PA | 97 | 342634 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | Nat | 16,949 | 16,949 | 100 | 86 | 181 | 0 | N |
Saint Petersburg, FL | 98 | 2797724 | SMB | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 16,864 | 16,864 | 100 | 86 | 45 | 0 | N |
Greenville, PA | 99 | 933966 | Raymond James BK/Raymond James FNCL | NB đầu tiên của PA/FNB Corp | 16,759 | 16,759 | 100 | 86 | 62 | 0 | N |
Wesbanco BK/Wesbanco | 100 | 645625 | Bánh xe, WV | SNM | 16,753 | 16,753 | 100 | 86 | 192 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 101 | 749242 | Tupelo, MS | SNM | 16,621 | 16,621 | 100 | 86 | 157 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 102 | 352772 | Tupelo, MS | SNM | 16,375 | 16,375 | 100 | 87 | 139 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 103 | 165628 | Tupelo, MS | Banner BK/Banner Corp | 16,156 | 16,156 | 100 | 87 | 136 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 104 | 800657 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | Cincinnati, OH | 15,718 | 15,718 | 100 | 87 | 74 | 0 | N |
SMB | 105 | 1216826 | Bremer bk na/otto bremer tr | Banner BK/Banner Corp | 15,706 | 15,706 | 100 | 87 | 1 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 106 | 202907 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | Cincinnati, OH | 15,264 | 15,264 | 100 | 87 | 223 | 0 | N |
SMB | 107 | 3348888 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 14,493 | 14,493 | 100 | 87 | 22 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 108 | 3475083 | Tupelo, MS | SNM | 14,473 | 14,473 | 100 | 87 | 0 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 109 | 509950 | Tupelo, MS | SNM | 13,947 | 13,947 | 100 | 87 | 72 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 110 | 637451 | Tupelo, MS | Banner BK/Banner Corp | 13,936 | 13,936 | 100 | 87 | 58 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 111 | 652874 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | SNM | 13,314 | 13,314 | 100 | 87 | 2 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 111 | 652874 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | SNM | BK/RENASANT Corp Renasant | BK/RENASANT Corp Renasant | BK/RENASANT Corp Renasant | BK/RENASANT Corp Renasant | BK/RENASANT Corp Renasant | BK/RENASANT Corp Renasant | BK/RENASANT Corp Renasant |
Tupelo, MS | 112 | 506922 | Banner BK/Banner Corp | Banner BK/Banner Corp | 13,298 | 13,298 | 100 | 87 | 54 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 113 | 470050 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | Cincinnati, OH | 13,215 | 13,215 | 100 | 87 | 79 | 0 | N |
SMB | 114 | 1190476 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 13,045 | 13,045 | 100 | 87 | 42 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 115 | 320119 | Tupelo, MS | SNM | 12,604 | 12,604 | 100 | 87 | 6 | 0 | BK/RENASANT Corp Renasant |
Tupelo, MS | 116 | 85472 | Banner BK/Banner Corp | Cincinnati, OH | 12,351 | 12,351 | 100 | 87 | 38 | 0 | N |
SMB | 117 | 23504 | Bremer bk na/otto bremer tr | Banner BK/Banner Corp | 12,334 | 12,334 | 100 | 87 | 59 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 118 | 416245 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | SNM | 12,318 | 12,318 | 100 | 88 | 62 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 119 | 436159 | Tupelo, MS | SNM | 12,179 | 12,179 | 100 | 88 | 90 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 120 | 871769 | Tupelo, MS | Banner BK/Banner Corp | 11,732 | 11,732 | 100 | 88 | 24 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 121 | 702117 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | Cincinnati, OH | 11,629 | 11,629 | 100 | 88 | 140 | 0 | N |
SMB | 122 | 473501 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 11,577 | 11,577 | 100 | 88 | 106 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 123 | 3221468 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | Banner BK/Banner Corp | 11,299 | 11,299 | 100 | 88 | 32 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 124 | 3637685 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | SNM | 11,228 | 11,228 | 100 | 88 | 29 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 125 | 929352 | Tupelo, MS | SNM | 11,027 | 11,027 | 100 | 88 | 27 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 126 | 2652092 | Tupelo, MS | Banner BK/Banner Corp | 10,884 | 10,884 | 100 | 88 | 17 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 127 | 963945 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | SNM | 10,824 | 10,824 | 100 | 88 | 5 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 128 | 2736291 | Tupelo, MS | Banner BK/Banner Corp | 10,820 | 10,820 | 100 | 88 | 40 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 129 | 34537 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | Cincinnati, OH | 10,812 | 10,812 | 100 | 88 | 58 | 0 | N |
SMB | 130 | 58971 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 10,614 | 10,614 | 100 | 88 | 41 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 131 | 216922 | Tupelo, MS | Banner BK/Banner Corp | 10,568 | 10,568 | 100 | 88 | 109 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 132 | 1386251 | FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiên | SNM | 10,537 | 10,537 | 100 | 88 | 111 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 133 | 687009 | Tupelo, MS | SNM | 10,371 | 10,371 | 100 | 88 | 67 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 134 | 100562 | Tupelo, MS | SNM | 10,117 | 10,117 | 100 | 88 | 77 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 135 | 489623 | Tupelo, MS | Cincinnati, OH | 9,795 | 9,795 | 100 | 88 | 91 | 0 | N |
SMB | 136 | 200378 | Bremer bk na/otto bremer tr | Cincinnati, OH | 9,505 | 9,505 | 100 | 88 | 31 | 0 | N |
SMB | 137 | 42420 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 9,500 | 9,500 | 100 | 88 | 119 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 138 | 918918 | Tupelo, MS | Cincinnati, OH | 9,465 | 8,900 | 94 | 89 | 1 | 0 | BK/RENASANT Corp Renasant |
Tupelo, MS | 139 | 1001152 | Banner BK/Banner Corp | SNM | 9,249 | 9,249 | 100 | 89 | 72 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 140 | 412751 | Tupelo, MS | Cincinnati, OH | 9,241 | 9,241 | 100 | 89 | 768 | 0 | N |
SMB | 141 | 1391778 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 9,198 | 9,198 | 100 | 89 | 0 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 142 | 936426 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 9,098 | 9,098 | 100 | 89 | 72 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 143 | 2239288 | Tupelo, MS | Cincinnati, OH | 9,046 | 9,046 | 100 | 89 | 34 | 0 | N |
SMB | 144 | 3650808 | Bremer bk na/otto bremer tr | SNM | 9,031 | 9,031 | 100 | 89 | 0 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 145 | 3317932 | Tupelo, MS | SNM | 8,837 | 8,837 | 100 | 89 | 25 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 146 | 258771 | Tupelo, MS | SNM | 8,558 | 8,558 | 100 | 89 | 59 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 147 | 3783313 | Tupelo, MS | SNM | 8,554 | 8,551 | 100 | 89 | 1 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 148 | 959304 | Tupelo, MS | SNM | 8,337 | 8,337 | 100 | 89 | 25 | 0 | N |
BK/RENASANT Corp Renasant | 149 | 1917301 | Tupelo, MS | Cincinnati, OH | 8,145 | 7,652 | 94 | 89 | 7 | 0 | N |
SMB | 150 | 83638 | Bremer bk na/otto bremer tr | Cincinnati, OH | 8,127 | 8,127 | 100 | 89 | 23 | 0 | N |
SMB | 151 | 667757 | Bremer bk na/otto bremer tr | Banner BK/Banner Corp | 8,049 | 8,049 | 100 | 89 | 46 | 0 | N |
Walla Walla, WA | 152 | 991340 | Nam uốn cong, trong | SMB | 8,025 | 8,025 | 100 | 89 | 79 | 0 | N |
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên | 153 | 673440 | Searcy, ar | SMB | 7,993 | 7,993 | 100 | 89 | 76 | 0 | N |
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên | 154 | 661308 | Searcy, ar | BK/công nhân hợp nhất United | 7,958 | 7,958 | 100 | 89 | 6 | 0 | N |
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên | 155 | 981275 | Searcy, ar | BK/công nhân hợp nhất United | 7,954 | 7,954 | 100 | 89 | 73 | 0 | N |
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên | 156 | 353555 | Searcy, ar | BK/công nhân hợp nhất United | 7,912 | 7,912 | 100 | 89 | 32 | 0 | N |
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên | 157 | 2362458 | Searcy, ar | BK/công nhân hợp nhất United | 7,901 | 7,901 | 100 | 89 | 0 | 0 | N |
New York, NY | 158 | 433608 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,794 | 7,794 | 100 | 89 | 64 | 0 | N |
New York, NY | 159 | 361167 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,601 | 7,601 | 100 | 89 | 59 | 0 | N |
New York, NY | 160 | 130541 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,575 | 7,575 | 100 | 89 | 80 | 0 | N |
New York, NY | 161 | 317342 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,562 | 7,562 | 100 | 89 | 78 | 0 | N |
New York, NY | 162 | 497570 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,528 | 7,528 | 100 | 89 | 10 | 0 | N |
New York, NY | 163 | 773247 | SNM | SMB | 7,426 | 7,426 | 100 | 89 | 56 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 164 | 2941068 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 7,360 | 7,360 | 100 | 90 | 51 | 0 | N |
New York, NY | 165 | 913856 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,345 | 7,345 | 100 | 90 | 75 | 0 | N |
New York, NY | 166 | 881478 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,313 | 7,313 | 100 | 90 | 50 | 0 | N |
New York, NY | 167 | 701062 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,287 | 7,287 | 100 | 90 | 29 | 0 | N |
New York, NY | 168 | 577128 | SNM | SMB | 7,269 | 7,269 | 100 | 90 | 120 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 169 | 557858 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 7,185 | 7,185 | 100 | 90 | 39 | 0 | N |
New York, NY | 170 | 697763 | SNM | SMB | 7,181 | 7,181 | 100 | 90 | 77 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 171 | 4210227 | Youngstown, OH | SMB | 7,135 | 7,135 | 100 | 90 | 80 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 172 | 129732 | Amarillo, TX | BK/công nhân hợp nhất United | 7,118 | 7,118 | 100 | 90 | 41 | 0 | N |
New York, NY | 173 | 2858960 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,109 | 7,109 | 100 | 90 | 0 | 0 | N |
New York, NY | 174 | 474759 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,045 | 7,045 | 100 | 90 | 74 | 0 | N |
New York, NY | 175 | 450856 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 7,010 | 7,010 | 100 | 90 | 36 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 176 | 657365 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 6,940 | 6,940 | 100 | 90 | 35 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 177 | 229913 | Searcy, ar | SMB | 6,916 | 6,910 | 100 | 90 | 1 | 0 | Amarillo, TX |
Nat | 178 | 2705895 | Searcy, ar | SMB | 6,865 | 6,865 | 100 | 90 | 6 | 0 | N |
Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & Co | 179 | 435077 | HOUSTON, TX | BK/công nhân hợp nhất United | 6,729 | 6,729 | 100 | 90 | 0 | 0 | N |
New York, NY | 180 | 3579589 | Searcy, ar | BK/công nhân hợp nhất United | 6,722 | 6,722 | 100 | 90 | 25 | 0 | N |
BK/công nhân hợp nhất United | 181 | 255659 | New York, NY | BK/công nhân hợp nhất United | 6,695 | 6,695 | 100 | 90 | 50 | 0 | N |
SNM | 182 | 354310 | Premier BK/Premier FNCL Corp | SMB | 6,686 | 6,686 | 100 | 90 | 52 | 0 | N |
Youngstown, OH | 183 | 169653 | Amarillo NB/Amarillo Nat BC | SMB | 6,685 | 6,685 | 100 | 90 | 76 | 0 | N |
Amarillo, TX | 184 | 762447 | Nat | BK/công nhân hợp nhất United | 6,631 | 6,631 | 100 | 90 | 70 | 0 | N |
New York, NY | 185 | 121642 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 6,568 | 6,568 | 100 | 90 | 93 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 186 | 37640 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 6,457 | 6,457 | 100 | 90 | 75 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 187 | 3187630 | Amarillo, TX | BK/công nhân hợp nhất United | 6,441 | 6,441 | 100 | 90 | 3 | 0 | N |
Nat | 188 | 836843 | Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & Co | BK/công nhân hợp nhất United | 6,440 | 6,440 | 100 | 90 | 61 | 0 | N |
HOUSTON, TX | 189 | 783648 | Tompkins cmnty bk/tompkins fncl corp | BK/công nhân hợp nhất United | 6,373 | 6,373 | 100 | 90 | 58 | 0 | N |
Ithaca, NY | 190 | 874845 | Southside BK/Southside BShrs | SMB | 6,249 | 6,249 | 100 | 90 | 53 | 0 | N |
Tyler, TX | 191 | 1918344 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 6,234 | 6,234 | 100 | 90 | 12 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 192 | 1011526 | Amarillo, TX | BK/công nhân hợp nhất United | 6,198 | 6,198 | 100 | 90 | 95 | 0 | N |
New York, NY | 193 | 3783948 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 6,176 | 6,176 | 100 | 90 | 0 | 0 | N |
New York, NY | 194 | 236706 | SNM | SMB | 6,150 | 6,150 | 100 | 90 | 20 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 195 | 58243 | Youngstown, OH | SMB | 6,115 | 6,115 | 100 | 90 | 29 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 196 | 316840 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 6,102 | 6,102 | 100 | 91 | 41 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 197 | 260055 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 6,080 | 6,080 | 100 | 91 | 42 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 198 | 2385514 | Amarillo, TX | SMB | 6,030 | 6,030 | 100 | 91 | 85 | 0 | N |
Nat | 199 | 936136 | Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & Co | BK/công nhân hợp nhất United | 6,003 | 6,003 | 100 | 91 | 49 | 0 | N |
New York, NY | 200 | 816603 | SNM | BK/công nhân hợp nhất United | 5,981 | 5,981 | 100 | 91 | 23 | 0 | N |
Premier BK/Premier FNCL Corp | 201 | 850036 | Youngstown, OH | BK/công nhân hợp nhất United | 5,980 | 5,980 | 100 | 91 | 57 | 0 | N |
Amarillo NB/Amarillo Nat BC | 202 | 651859 | Amarillo, TX | BK/công nhân hợp nhất United | 5,885 | 5,885 | 100 | 91 | 37 | 0 | N |
Nat | 203 | 1216321 | Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & Co | BK/công nhân hợp nhất United | 5,847 | 5,847 | 100 | 91 | 32 | 0 | N |
HOUSTON, TX | 204 | 3594005 | Tompkins cmnty bk/tompkins fncl corp | BK/công nhân hợp nhất United | 5,701 | 5,701 | 100 | 91 | 8 | 0 | N |
Ithaca, NY | 205 | 264772 | Southside BK/Southside BShrs | BK/công nhân hợp nhất United | 5,663 | 5,663 | 100 | 91 | 1 | 0 | N |
Fremont bk/fremont bc | 206 | 739560 | Fremont, ca. | SNM | 5,622 | 5,622 | 100 | 91 | 21 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 207 | 811046 | Des moines, ia | SNM | 5,620 | 5,620 | 100 | 91 | 24 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 208 | 572374 | Des moines, ia | SNM | 5,555 | 5,555 | 100 | 91 | 95 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 209 | 782306 | Des moines, ia | Great Southern BK/Great Southern BC | 5,548 | 5,548 | 100 | 91 | 29 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 210 | 3408728 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 5,531 | 5,531 | 100 | 91 | 48 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 211 | 601416 | Des moines, ia | Great Southern BK/Great Southern BC | 5,529 | 5,529 | 100 | 91 | 48 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 212 | 593007 | Brookline BK/Brookline BC | Brookline, MA | 5,455 | 5,455 | 100 | 91 | 57 | 0 | N |
SMB | 213 | 509811 | B1Bank/Business First BShrs | Great Southern BK/Great Southern BC | 5,416 | 5,416 | 100 | 91 | 77 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 214 | 663834 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 5,402 | 5,402 | 100 | 91 | 21 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 215 | 114260 | Des moines, ia | Brookline, MA | 5,373 | 5,373 | 100 | 91 | 29 | 0 | N |
SMB | 216 | 2209553 | B1Bank/Business First BShrs | Great Southern BK/Great Southern BC | 5,355 | 5,355 | 100 | 91 | 16 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 217 | 808260 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 5,327 | 5,327 | 100 | 91 | 29 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 218 | 474254 | Des moines, ia | Brookline, MA | 5,285 | 5,285 | 100 | 91 | 33 | 0 | N |
SMB | 219 | 399517 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 5,278 | 5,278 | 100 | 91 | 48 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 220 | 599764 | Des moines, ia | Brookline, MA | 5,145 | 5,145 | 100 | 91 | 27 | 0 | N |
SMB | 221 | 236153 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 5,063 | 5,063 | 100 | 91 | 31 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 222 | 736206 | Des moines, ia | SNM | 5,058 | 5,058 | 100 | 91 | 18 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 223 | 2608754 | Des moines, ia | SNM | 5,039 | 5,039 | 100 | 91 | 39 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 224 | 825146 | Des moines, ia | SNM | 5,016 | 5,016 | 100 | 91 | 44 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 225 | 139656 | Des moines, ia | Great Southern BK/Great Southern BC | 5,001 | 5,001 | 100 | 91 | 66 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 226 | 693345 | Brookline BK/Brookline BC | Brookline, MA | 4,995 | 4,995 | 100 | 91 | 77 | 0 | N |
SMB | 227 | 3076220 | B1Bank/Business First BShrs | Great Southern BK/Great Southern BC | 4,956 | 4,956 | 100 | 91 | 0 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 228 | 930965 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 4,906 | 4,906 | 100 | 91 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 229 | 636771 | Des moines, ia | Great Southern BK/Great Southern BC | 4,824 | 4,824 | 100 | 91 | 58 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 230 | 660655 | Brookline BK/Brookline BC | Brookline, MA | 4,821 | 4,821 | 100 | 91 | 38 | 0 | N |
SMB | 231 | 996260 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 4,817 | 4,817 | 100 | 91 | 15 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 232 | 3532641 | Des moines, ia | Great Southern BK/Great Southern BC | 4,788 | 4,788 | 100 | 91 | 39 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 233 | 460033 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 4,653 | 4,653 | 100 | 91 | 49 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 234 | 479268 | Des moines, ia | SNM | 4,639 | 4,639 | 100 | 91 | 19 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 235 | 161602 | Des moines, ia | Brookline, MA | 4,606 | 4,606 | 100 | 91 | 25 | 0 | N |
SMB | 236 | 717924 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 4,582 | 4,582 | 100 | 91 | 59 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 237 | 3232204 | Des moines, ia | SNM | 4,507 | 4,507 | 100 | 92 | 19 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 238 | 1176881 | Des moines, ia | SNM | 4,499 | 4,499 | 100 | 92 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 239 | 1356768 | Des moines, ia | SNM | 4,417 | 4,417 | 100 | 92 | 23 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 240 | 962966 | Des moines, ia | Brookline, MA | 4,416 | 4,416 | 100 | 92 | 3 | 0 | N |
SMB | 241 | 876634 | B1Bank/Business First BShrs | Great Southern BK/Great Southern BC | 4,348 | 4,348 | 100 | 92 | 58 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 242 | 1436204 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 4,327 | 4,327 | 100 | 92 | 31 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 243 | 774262 | Des moines, ia | Brookline, MA | 4,323 | 4,323 | 100 | 92 | 33 | 0 | N |
SMB | 244 | 837000 | B1Bank/Business First BShrs | Brookline, MA | 4,310 | 4,310 | 100 | 92 | 40 | 0 | N |
SMB | 245 | 786612 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 4,306 | 4,306 | 100 | 92 | 43 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 246 | 2119773 | Des moines, ia | Brookline, MA | 4,295 | 4,295 | 100 | 92 | 16 | 0 | N |
SMB | 247 | 2938198 | B1Bank/Business First BShrs | Brookline, MA | 4,281 | 4,281 | 100 | 92 | 6 | 0 | N |
SMB | 248 | 913753 | B1Bank/Business First BShrs | Brookline, MA | 4,260 | 4,260 | 100 | 92 | 13 | 0 | N |
SMB | 249 | 426534 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 4,222 | 4,222 | 100 | 92 | 60 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 250 | 77851 | Des moines, ia | SNM | 4,182 | 4,182 | 100 | 92 | 23 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 251 | 945053 | Des moines, ia | Great Southern BK/Great Southern BC | 4,132 | 4,132 | 100 | 92 | 61 | 0 | N |
Mùa xuân sậy, mo | 252 | 3476192 | Brookline BK/Brookline BC | SNM | 4,122 | 4,122 | 100 | 92 | 67 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 253 | 680813 | Des moines, ia | Brookline, MA | 4,097 | 4,097 | 100 | 92 | 45 | 0 | N |
SMB | 254 | 159636 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 4,097 | 4,097 | 100 | 92 | 29 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 255 | 2758613 | Des moines, ia | SNM | 4,092 | 4,092 | 100 | 92 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 256 | 3109146 | Des moines, ia | Brookline, MA | 4,044 | 4,044 | 100 | 92 | 7 | 0 | N |
SMB | 257 | 1867983 | B1Bank/Business First BShrs | SNM | 4,014 | 4,014 | 100 | 92 | 13 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 258 | 949154 | Des moines, ia | SNM | 4,008 | 4,008 | 100 | 92 | 21 | 0 | N |
Ngân hàng TC/BTC FC | 259 | 230759 | Brownsville, TX | SNM | 3,983 | 3,983 | 100 | 92 | 40 | 0 | N |
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP | 260 | 575254 | Lubbock, TX | SNM | 3,973 | 3,973 | 100 | 92 | 27 | 0 | N |
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP | 261 | 2737980 | Lubbock, TX | SNM | 3,969 | 3,969 | 100 | 92 | 0 | 0 | N |
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP | 262 | 3835454 | Lubbock, TX | SNM | 3,964 | 3,964 | 100 | 92 | 23 | 0 | N |
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP | 263 | 731247 | Lubbock, TX | SNM | 3,937 | 3,937 | 100 | 92 | 18 | 0 | N |
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP | 264 | 613950 | Lubbock, TX | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,936 | 3,936 | 100 | 92 | 344 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 265 | 56351 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,928 | 3,928 | 100 | 92 | 38 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 266 | 1187001 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | LOS ANGELES, CA | 3,906 | 3,906 | 100 | 92 | 45 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 267 | 3378773 | Đồi, ia | SNM | 3,878 | 3,878 | 100 | 92 | 7 | 0 | N |
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | 268 | 243375 | Killeen, TX | LOS ANGELES, CA | 3,876 | 3,876 | 100 | 92 | 0 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 269 | 1007015 | Đồi, ia | SNM | 3,849 | 3,849 | 100 | 92 | 27 | 0 | N |
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | 270 | 707354 | Killeen, TX | SNM | 3,831 | 3,831 | 100 | 92 | 55 | 0 | N |
Nat | 271 | 413141 | Verabank NA/Verabank | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,818 | 3,818 | 100 | 92 | 2 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 272 | 822556 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | SNM | 3,807 | 3,807 | 100 | 92 | 1 | 0 | N |
LOS ANGELES, CA | 273 | 584920 | Hills B & TC/Hills BC | SNM | 3,805 | 3,805 | 100 | 92 | 50 | 0 | N |
Đồi, ia | 274 | 253468 | DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | SNM | 3,788 | 3,788 | 100 | 92 | 10 | 0 | N |
Killeen, TX | 275 | 2734729 | Lubbock, TX | SNM | 3,777 | 3,777 | 100 | 92 | 6 | 0 | N |
Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 276 | 2372774 | Grand Rapids, MI | SNM | 3,742 | 3,742 | 100 | 92 | 44 | 0 | N |
Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | 277 | 522605 | LOS ANGELES, CA | SNM | 3,713 | 3,713 | 100 | 92 | 53 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 278 | 256553 | Đồi, ia | LOS ANGELES, CA | 3,593 | 3,593 | 100 | 92 | 31 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 279 | 933621 | Đồi, ia | SNM | 3,586 | 3,586 | 100 | 92 | 25 | 0 | N |
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | 280 | 925411 | Killeen, TX | SNM | 3,575 | 3,575 | 100 | 92 | 0 | 0 | N |
Nat | 281 | 2508751 | Verabank NA/Verabank | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,562 | 3,562 | 100 | 92 | 7 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 282 | 212577 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | LOS ANGELES, CA | 3,549 | 3,549 | 100 | 92 | 33 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 283 | 3547131 | Đồi, ia | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,525 | 3,525 | 100 | 92 | 13 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 284 | 374653 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | LOS ANGELES, CA | 3,504 | 3,504 | 100 | 92 | 15 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 285 | 507068 | Đồi, ia | SNM | 3,476 | 3,476 | 100 | 92 | 17 | 0 | N |
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | 286 | 139740 | Killeen, TX | SNM | 3,474 | 3,474 | 100 | 92 | 10 | 0 | N |
Nat | 287 | 1009354 | Verabank NA/Verabank | SNM | 3,471 | 3,471 | 100 | 92 | 37 | 0 | N |
Henderson, TX | 288 | 439338 | Interbank/Olney Bshrs của TX | SNM | 3,458 | 3,458 | 100 | 92 | 43 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 289 | 933023 | SMB | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,441 | 3,441 | 100 | 92 | 28 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 290 | 2693264 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,437 | 3,437 | 100 | 92 | 21 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 291 | 278818 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | SNM | 3,420 | 3,420 | 100 | 92 | 27 | 0 | N |
LOS ANGELES, CA | 292 | 662369 | Hills B & TC/Hills BC | SNM | 3,396 | 3,396 | 100 | 93 | 34 | 0 | N |
Đồi, ia | 293 | 929978 | DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,355 | 3,355 | 100 | 93 | 42 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 294 | 26765 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | LOS ANGELES, CA | 3,327 | 3,327 | 100 | 93 | 22 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 295 | 648242 | Đồi, ia | LOS ANGELES, CA | 3,311 | 3,311 | 100 | 93 | 27 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 296 | 933256 | Đồi, ia | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,293 | 3,293 | 100 | 93 | 14 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 297 | 2849801 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | SNM | 3,288 | 3,288 | 100 | 93 | 11 | 0 | N |
LOS ANGELES, CA | 298 | 112163 | Hills B & TC/Hills BC | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,280 | 3,280 | 100 | 93 | 32 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 299 | 2390929 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | SNM | 3,259 | 3,259 | 100 | 93 | 16 | 0 | N |
LOS ANGELES, CA | 300 | 273336 | Hills B & TC/Hills BC | SNM | 3,250 | 3,250 | 100 | 93 | 11 | 0 | N |
Đồi, ia | 301 | 2353595 | DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | LOS ANGELES, CA | 3,239 | 3,239 | 100 | 93 | 51 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 302 | 3325759 | Đồi, ia | LOS ANGELES, CA | 3,232 | 3,232 | 100 | 93 | 35 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 303 | 958727 | Đồi, ia | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,230 | 3,230 | 100 | 93 | 29 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 304 | 2471239 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | SNM | 3,215 | 3,215 | 100 | 93 | 1 | 0 | N |
LOS ANGELES, CA | 305 | 828651 | Hills B & TC/Hills BC | LOS ANGELES, CA | 3,195 | 3,195 | 100 | 93 | 28 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 306 | 272272 | Đồi, ia | LOS ANGELES, CA | 3,189 | 3,189 | 100 | 93 | 51 | 0 | N |
Hills B & TC/Hills BC | 307 | 3437456 | Đồi, ia | SNM | 3,163 | 3,163 | 100 | 93 | 18 | 0 | N |
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên | 308 | 529958 | Killeen, TX | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,163 | 3,163 | 100 | 93 | 5 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 309 | 842460 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,159 | 3,159 | 100 | 93 | 35 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 310 | 99376 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,134 | 3,134 | 100 | 93 | 0 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 311 | 866000 | Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC | Northpointe BK/Northpointe Bshrs | 3,126 | 3,126 | 100 | 93 | 26 | 0 | N |
Grand Rapids, MI | 312 | 2743244 | Alexandria, LA | SNM | 3,120 | 3,120 | 100 | 93 | 26 | 0 | N |
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ | 313 | 826956 | Fargo, nd | SNM | 3,099 | 3,099 | 100 | 93 | 18 | 0 | N |
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ | 314 | 3715444 | Fargo, nd | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 3,094 | 3,094 | 100 | 93 | 23 | 0 | N |
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ | 315 | 1001648 | Fargo, nd | SNM | 3,087 | 3,087 | 100 | 93 | 11 | 0 | N |
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ | 316 | 2954059 | Fargo, nd | SNM | 3,071 | 3,071 | 100 | 93 | 28 | 0 | N |
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ | 317 | 384018 | Fargo, nd | SNM | 3,043 | 3,043 | 100 | 93 | 12 | 0 | N |
Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 318 | 542528 | Nashville, TN | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 3,034 | 3,034 | 100 | 93 | 33 | 0 | N |
Nashville, TN | 319 | 543262 | SMB | SNM | 3,010 | 3,010 | 100 | 93 | 37 | 0 | N |
Carrollton BK/CBX Corp | 320 | 2434113 | Carrollton, IL | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 3,001 | 3,001 | 100 | 93 | 19 | 0 | N |
Nashville, TN | 321 | 2757205 | SMB | SNM | 2,979 | 2,979 | 100 | 93 | 7 | 0 | N |
Carrollton BK/CBX Corp | 322 | 2562164 | Carrollton, IL | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,966 | 2,966 | 100 | 93 | 13 | 0 | N |
Nashville, TN | 323 | 294564 | SMB | SNM | 2,962 | 2,962 | 100 | 93 | 19 | 0 | N |
Carrollton BK/CBX Corp | 324 | 594947 | Carrollton, IL | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,961 | 2,961 | 100 | 93 | 20 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 325 | 422433 | Woori amer bk/ | SNM | 2,957 | 2,957 | 100 | 93 | 32 | 0 | N |
New York, NY | 326 | 223322 | Civilista BK/Civilista Bshrs | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,957 | 2,957 | 100 | 93 | 24 | 0 | N |
Nashville, TN | 327 | 725732 | SMB | SNM | 2,952 | 2,952 | 100 | 93 | 0 | 0 | Carrollton BK/CBX Corp |
Carrollton, IL | 328 | 2132941 | BCB CMNTY BK/BCB BC | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,937 | 2,937 | 100 | 93 | 12 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 329 | 1458608 | Woori amer bk/ | SNM | 2,928 | 2,928 | 100 | 93 | 22 | 0 | N |
New York, NY | 330 | 547840 | Civilista BK/Civilista Bshrs | SNM | 2,925 | 2,925 | 100 | 93 | 35 | 0 | N |
Sandusky, OH | 331 | 1001639 | DL Evans BK/DL Evans BC | SNM | 2,913 | 2,913 | 100 | 93 | 31 | 0 | N |
Burley, id | 332 | 995076 | Ngân hàng Rhode Island/Brookline BC | SNM | 2,910 | 2,910 | 100 | 93 | 21 | 0 | N |
Providence, ri | 333 | 762474 | MVB BK Inc/MVB FC | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,876 | 2,876 | 100 | 93 | 22 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 334 | 3447576 | Woori amer bk/ | SNM | 2,838 | 2,838 | 100 | 93 | 27 | 0 | N |
New York, NY | 335 | 2867337 | Civilista BK/Civilista Bshrs | SNM | 2,837 | 2,837 | 100 | 93 | 6 | 0 | N |
Sandusky, OH | 336 | 330855 | DL Evans BK/DL Evans BC | SNM | 2,832 | 2,832 | 100 | 93 | 28 | 0 | N |
Burley, id | 337 | 342410 | Ngân hàng Rhode Island/Brookline BC | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,824 | 2,824 | 100 | 93 | 25 | 0 | N |
Providence, ri | 338 | 9807 | MVB BK Inc/MVB FC | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,811 | 2,811 | 100 | 93 | 24 | 0 | N |
Fairmont, WV | 339 | 1447639 | Ven biển cmnty bk/ven biển fncl corp | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,796 | 2,796 | 100 | 93 | 13 | 0 | N |
Everett, wa | 340 | 3465226 | B & T/Heartland đầu tiên FNCL USA | SNM | 2,792 | 2,792 | 100 | 93 | 18 | 0 | N |
Lubbock, TX | 341 | 45560 | Ngân hàng đầu tiên NA/Ngân hàng First Corp | SNM | 2,790 | 2,790 | 100 | 93 | 11 | 0 | N |
Manitowoc, WI | 342 | 900306 | Nat | SNM | 2,787 | 2,787 | 100 | 93 | 12 | 0 | N |
Đảm bảo đầu tiên BK/Smith & Hood HC LLC | 343 | 1015560 | Fargo, nd | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,781 | 2,781 | 100 | 93 | 13 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 344 | 2634351 | Woori amer bk/ | SNM | 2,781 | 2,781 | 100 | 93 | 28 | 0 | N |
New York, NY | 345 | 2044811 | Civilista BK/Civilista Bshrs | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,777 | 2,777 | 100 | 93 | 6 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 346 | 537449 | Woori amer bk/ | SNM | 2,775 | 2,775 | 100 | 93 | 3 | 0 | N |
New York, NY | 347 | 976703 | Fargo, nd | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,771 | 2,771 | 100 | 93 | 0 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 348 | 233527 | Woori amer bk/ | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,765 | 2,765 | 100 | 93 | 26 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 349 | 455972 | Woori amer bk/ | SNM | 2,762 | 2,762 | 100 | 93 | 22 | 0 | N |
New York, NY | 350 | 548351 | Civilista BK/Civilista Bshrs | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,750 | 2,750 | 100 | 93 | 68 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 350 | 548351 | Civilista BK/Civilista Bshrs | BCB CMNTY BK/BCB BC | Bayonne, NJ | Bayonne, NJ | Bayonne, NJ | Bayonne, NJ | Bayonne, NJ | Bayonne, NJ | Bayonne, NJ |
Woori amer bk/ | 351 | 491934 | New York, NY | SNM | 2,722 | 2,722 | 100 | 93 | 32 | 0 | N |
Civilista BK/Civilista Bshrs | 352 | 751656 | Sandusky, OH | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,698 | 2,698 | 100 | 93 | 35 | 0 | N |
DL Evans BK/DL Evans BC | 353 | 302656 | Burley, id | SNM | 2,663 | 2,663 | 100 | 93 | 35 | 0 | N |
Ngân hàng Rhode Island/Brookline BC | 354 | 5210 | Providence, ri | SNM | 2,662 | 2,662 | 100 | 93 | 30 | 0 | N |
MVB BK Inc/MVB FC | 355 | 3281510 | Fairmont, WV | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,657 | 2,657 | 100 | 93 | 35 | 0 | N |
Ven biển cmnty bk/ven biển fncl corp | 356 | 3816510 | SMB | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,657 | 2,657 | 100 | 93 | 9 | 0 | N |
Carrollton BK/CBX Corp | 357 | 502849 | Carrollton, IL | SNM | 2,652 | 2,652 | 100 | 93 | 38 | 0 | N |
BCB CMNTY BK/BCB BC | 358 | 2649122 | Bayonne, NJ | SNM | 2,650 | 2,650 | 100 | 93 | 21 | 0 | N |
Woori amer bk/ | 359 | 106359 | New York, NY | Capstar BK/Capstar FNCL giữ | 2,647 | 2,647 | 100 | 93 | 27 | 0 | N |
Civilista BK/Civilista Bshrs | 360 | 214414 | Sandusky, OH | SNM | 2,647 | 2,647 | 100 | 93 | 30 | 0 | N |
DL Evans BK/DL Evans BC | 361 | 779351 | Burley, id | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,647 | 2,647 | 100 | 93 | 26 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 362 | 538802 | Fargo, nd | SNM | 2,643 | 2,643 | 100 | 93 | 1 | 0 | Carrollton BK/CBX Corp |
Carrollton, IL | 363 | 1718188 | BCB CMNTY BK/BCB BC | SNM | 2,598 | 2,598 | 100 | 93 | 16 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 364 | 439404 | Woori amer bk/ | BCB CMNTY BK/BCB BC | 2,596 | 2,596 | 100 | 93 | 18 | 0 | N |
Bayonne, NJ | 365 | 3402913 | SMB | SNM | 2,593 | 2,384 | 92 | 93 | 4 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 366 | 3449066 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,588 | 2,588 | 100 | 94 | 31 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 367 | 722544 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,572 | 2,572 | 100 | 94 | 31 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 368 | 3401970 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,568 | 2,568 | 100 | 94 | 22 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 369 | 441256 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,567 | 2,567 | 100 | 94 | 16 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 370 | 3158546 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,534 | 2,534 | 100 | 94 | 12 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 371 | 3356191 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,517 | 2,517 | 100 | 94 | 18 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 372 | 3437157 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,501 | 2,501 | 100 | 94 | 19 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 373 | 12946 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,488 | 2,488 | 100 | 94 | 32 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 374 | 470452 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,478 | 2,478 | 100 | 94 | 28 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 375 | 139843 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,477 | 2,477 | 100 | 94 | 36 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 376 | 514066 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,462 | 2,462 | 100 | 94 | 13 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 377 | 884303 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,445 | 2,445 | 100 | 94 | 31 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 378 | 3109043 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,433 | 2,433 | 100 | 94 | 10 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 379 | 671334 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,432 | 2,432 | 100 | 94 | 18 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 380 | 2594240 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,431 | 2,431 | 100 | 94 | 9 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 381 | 657459 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,431 | 2,431 | 100 | 94 | 16 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 382 | 1007819 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,415 | 2,415 | 100 | 94 | 21 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 383 | 278555 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,412 | 2,412 | 100 | 94 | 10 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 384 | 594433 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,401 | 2,401 | 100 | 94 | 53 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 385 | 37435 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,396 | 2,396 | 100 | 94 | 17 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 386 | 895710 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,395 | 2,395 | 100 | 94 | 30 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 387 | 140362 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,385 | 2,385 | 100 | 94 | 7 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 388 | 176101 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,383 | 2,383 | 100 | 94 | 14 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 389 | 2339795 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,383 | 2,383 | 100 | 94 | 7 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 390 | 324340 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,358 | 2,358 | 100 | 94 | 30 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 391 | 703767 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,353 | 2,353 | 100 | 94 | 20 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 392 | 201834 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,350 | 2,350 | 100 | 94 | 9 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 393 | 3212402 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,344 | 2,344 | 100 | 94 | 12 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 394 | 65858 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,339 | 2,339 | 100 | 94 | 31 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 395 | 160959 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,338 | 2,338 | 100 | 94 | 6 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 396 | 625654 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,328 | 2,328 | 100 | 94 | 25 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 397 | 971959 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,326 | 2,326 | 100 | 94 | 23 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 398 | 2298995 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,324 | 2,324 | 100 | 94 | 7 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 399 | 697978 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,322 | 2,322 | 100 | 94 | 11 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 400 | 2694681 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,321 | 2,321 | 100 | 94 | 19 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 401 | 3076453 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,319 | 2,319 | 100 | 94 | 12 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 402 | 928421 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,316 | 2,316 | 100 | 94 | 29 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 403 | 3419416 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,314 | 2,314 | 100 | 94 | 7 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 404 | 3614976 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,301 | 2,301 | 100 | 94 | 8 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 405 | 133850 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,299 | 2,299 | 100 | 94 | 24 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 406 | 556815 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,285 | 2,285 | 100 | 94 | 28 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 407 | 3110197 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,280 | 2,280 | 100 | 94 | 13 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 408 | 535753 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,271 | 2,271 | 100 | 94 | 69 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 409 | 539032 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,270 | 2,270 | 100 | 94 | 29 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 410 | 42448 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,246 | 2,246 | 100 | 94 | 22 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 411 | 1387605 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,245 | 2,245 | 100 | 94 | 18 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 412 | 933975 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,219 | 2,219 | 100 | 94 | 17 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 413 | 3404207 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,218 | 2,218 | 100 | 94 | 14 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 414 | 978118 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,209 | 2,209 | 100 | 94 | 31 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 415 | 786210 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,202 | 2,202 | 100 | 94 | 16 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 416 | 867650 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,199 | 2,199 | 100 | 94 | 21 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 417 | 292908 | Baton Rouge, LA | Nat | 2,194 | 2,194 | 100 | 94 | 20 | 0 | N |
Đầu tư BK NA/Investar HC | 418 | 656470 | Baton Rouge, LA | SNM | 2,189 | 2,189 | 100 | 94 | 15 | 0 | N |
Texas BK/Texas độc lập đầu tiên của Texas | 419 | 473266 | Thành phố Texas, TX | SMB | 2,177 | 2,177 | 100 | 94 | 26 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 420 | 574976 | Cashmere, WA | SNM | 2,171 | 2,171 | 100 | 94 | 10 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 421 | 245016 | New York, NY | SNM | 2,166 | 2,108 | 97 | 94 | 6 | 0 | Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft |
New York, NY | 422 | 642549 | Y | SNM | 2,151 | 2,151 | 100 | 94 | 8 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 423 | 2596646 | New York, NY | SNM | 2,140 | 2,140 | 100 | 94 | 28 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 424 | 738040 | New York, NY | SNM | 2,136 | 2,136 | 100 | 94 | 35 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 425 | 2142155 | New York, NY | SMB | 2,123 | 2,123 | 100 | 94 | 4 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 426 | 852544 | Cashmere, WA | SMB | 2,120 | 2,120 | 100 | 94 | 47 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 427 | 2746263 | Cashmere, WA | SNM | 2,119 | 2,119 | 100 | 94 | 16 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 428 | 403151 | New York, NY | SMB | 2,117 | 2,117 | 100 | 94 | 45 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 429 | 2808602 | Cashmere, WA | SNM | 2,108 | 2,108 | 100 | 94 | 5 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 430 | 1890525 | New York, NY | SNM | 2,105 | 2,105 | 100 | 94 | 18 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 431 | 578255 | New York, NY | SNM | 2,097 | 2,097 | 100 | 94 | 17 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 432 | 568470 | New York, NY | SNM | 2,097 | 2,097 | 100 | 94 | 30 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 433 | 141556 | New York, NY | SNM | 2,096 | 2,096 | 100 | 94 | 6 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 434 | 1459717 | New York, NY | SNM | 2,094 | 2,094 | 100 | 94 | 17 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 435 | 537560 | New York, NY | SNM | 2,087 | 2,087 | 100 | 94 | 14 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 436 | 807955 | New York, NY | SNM | 2,081 | 2,081 | 100 | 94 | 11 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 437 | 59316 | New York, NY | SNM | 2,067 | 2,067 | 100 | 94 | 28 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 438 | 3548567 | New York, NY | SNM | 2,060 | 2,060 | 100 | 94 | 10 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 439 | 528960 | New York, NY | SMB | 2,059 | 2,059 | 100 | 94 | 9 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 440 | 1445943 | Cashmere, WA | SMB | 2,055 | 2,055 | 100 | 94 | 44 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 441 | 914648 | Cashmere, WA | SMB | 2,045 | 2,045 | 100 | 94 | 30 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 442 | 3804535 | Cashmere, WA | SMB | 2,041 | 2,041 | 100 | 94 | 16 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 443 | 366238 | Cashmere, WA | SNM | 2,040 | 2,040 | 100 | 94 | 23 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 444 | 242444 | New York, NY | SNM | 2,037 | 2,037 | 100 | 94 | 33 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 445 | 716833 | New York, NY | SMB | 2,031 | 2,031 | 100 | 94 | 20 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 446 | 622774 | Cashmere, WA | SNM | 2,030 | 2,030 | 100 | 94 | 10 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 447 | 380458 | New York, NY | SMB | 2,021 | 2,021 | 100 | 94 | 21 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 448 | 273662 | Cashmere, WA | SNM | 2,017 | 2,017 | 100 | 94 | 7 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 449 | 3146150 | New York, NY | SNM | 2,016 | 2,016 | 100 | 94 | 9 | 0 | Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft |
New York, NY | 450 | 403179 | Y | SNM | 2,013 | 2,013 | 100 | 94 | 11 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 451 | 150035 | New York, NY | SMB | 2,010 | 2,010 | 100 | 94 | 21 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 452 | 3214059 | Cashmere, WA | SNM | 2,006 | 2,006 | 100 | 94 | 0 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 453 | 785473 | New York, NY | SMB | 2,001 | 2,001 | 100 | 94 | 15 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 454 | 74140 | Cashmere, WA | SMB | 1,999 | 1,999 | 100 | 94 | 28 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 455 | 674849 | Cashmere, WA | SNM | 1,995 | 1,995 | 100 | 94 | 5 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 456 | 1864197 | New York, NY | SMB | 1,991 | 1,991 | 100 | 94 | 16 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 457 | 2764212 | Cashmere, WA | SNM | 1,990 | 1,990 | 100 | 94 | 6 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 458 | 24006 | New York, NY | SNM | 1,989 | 1,989 | 100 | 94 | 14 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 459 | 3029589 | New York, NY | SMB | 1,984 | 1,984 | 100 | 94 | 7 | 0 | N |
Thung lũng Cashmere BK/ | 460 | 960935 | Cashmere, WA | SNM | 1,983 | 1,983 | 100 | 94 | 23 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 461 | 326858 | New York, NY | SNM | 1,972 | 1,972 | 100 | 94 | 17 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 462 | 1494914 | New York, NY | SNM | 1,958 | 1,958 | 100 | 94 | 15 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 463 | 3187612 | New York, NY | SNM | 1,956 | 1,956 | 100 | 95 | 8 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 464 | 552161 | New York, NY | SNM | 1,942 | 1,942 | 100 | 95 | 11 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 465 | 3189063 | New York, NY | SNM | 1,941 | 1,941 | 100 | 95 | 5 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 466 | 3357219 | New York, NY | SNM | 1,934 | 1,934 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 467 | 804338 | New York, NY | SNM | 1,931 | 1,931 | 100 | 95 | 2 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 468 | 212522 | New York, NY | SNM | 1,930 | 1,930 | 100 | 95 | 43 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 469 | 237066 | Cashmere, WA | SNM | 1,927 | 1,927 | 100 | 95 | 10 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 470 | 860053 | New York, NY | SNM | 1,920 | 1,920 | 100 | 95 | 3 | 0 | N |
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft | 471 | 3374412 | Cashmere, WA | SMB | 1,910 | 1,910 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
LCNB NB/LCNB Corp | 472 | 785923 | Lebanon, OH | Nat | 1,908 | 1,908 | 100 | 95 | 30 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 473 | 397540 | Fort Smith, AR | Nat | 1,907 | 1,907 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 474 | 428547 | Fort Smith, AR | Nat | 1,906 | 1,906 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 475 | 3629420 | Fort Smith, AR | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,905 | 1,905 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 476 | 324863 | Fort Smith, AR | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,904 | 1,904 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 477 | 18827 | Fort Smith, AR | Nat | 1,904 | 1,904 | 100 | 95 | 30 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 478 | 687951 | Fort Smith, AR | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,903 | 1,903 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 479 | 3216017 | Fort Smith, AR | Nat | 1,901 | 1,901 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp | 480 | 564557 | Fort Smith, AR | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,900 | 1,900 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 481 | 783161 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,897 | 1,897 | 100 | 95 | 10 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 482 | 3614958 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,892 | 1,892 | 100 | 95 | 1 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 483 | 3344321 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,890 | 1,890 | 100 | 95 | 3 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 484 | 293053 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | Nat | 1,884 | 1,884 | 100 | 95 | 10 | 0 | N |
Anniston, al | 485 | 554857 | SNM | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,883 | 1,883 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 486 | 3851427 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,878 | 1,878 | 100 | 95 | 8 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 487 | 685676 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,874 | 1,874 | 100 | 95 | 29 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 488 | 923752 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | Nat | 1,874 | 1,874 | 100 | 95 | 38 | 0 | N |
Anniston, al | 489 | 24668 | SNM | Nat | 1,868 | 1,868 | 100 | 95 | 12 | 0 | N |
Ngân hàng CMRC/ | 490 | 771458 | Idaho Falls, ID | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,859 | 1,859 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 491 | 3271799 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,853 | 1,853 | 100 | 95 | 6 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 492 | 631422 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | Nat | 1,835 | 1,835 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
Anniston, al | 493 | 3690596 | SNM | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,835 | 1,835 | 100 | 95 | 12 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 494 | 289515 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,832 | 1,832 | 100 | 95 | 22 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 495 | 5050028 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,816 | 1,816 | 100 | 95 | 40 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 496 | 972648 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,811 | 1,811 | 100 | 95 | 19 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 497 | 3489035 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,801 | 1,801 | 100 | 95 | 11 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 498 | 3248849 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,794 | 1,794 | 100 | 95 | 5 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 499 | 546544 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,791 | 1,791 | 100 | 95 | 23 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 500 | 187947 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,786 | 1,786 | 100 | 95 | 25 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 501 | 508346 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,783 | 1,783 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 502 | 340135 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,780 | 1,780 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 503 | 163549 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,778 | 1,778 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 504 | 3337097 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,778 | 1,778 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 505 | 925037 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | Nat | 1,770 | 1,770 | 100 | 95 | 12 | 0 | N |
Anniston, al | 506 | 425911 | SNM | Nat | 1,768 | 1,768 | 100 | 95 | 13 | 0 | N |
Ngân hàng CMRC/ | 507 | 962890 | Idaho Falls, ID | Nat | 1,763 | 1,763 | 100 | 95 | 24 | 0 | N |
Nextier bk na/nextier | 508 | 233554 | Kittanning, Pa | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,761 | 1,761 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Western B & TC/Westbrand đầu tiên | 509 | 3235410 | Minot, nd | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,761 | 1,761 | 100 | 95 | 6 | 0 | N |
SMB | 510 | 890742 | Beverly B & TC NA/Wintrust FC | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,754 | 1,754 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
Chicago, IL | 511 | 247355 | Falcon Intl BK/Falcon Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,754 | 1,754 | 100 | 95 | 21 | 0 | N |
Laredo, TX | 512 | 69333 | Đầu tiên phía bắc BK/CMNTY BC đầu tiên | Nat | 1,748 | 1,748 | 100 | 95 | 26 | 0 | N |
Dixon, ca. | 513 | 677644 | California BK của CMRC/California BC | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,744 | 1,744 | 100 | 95 | 24 | 0 | N |
Saint Charles, IL | 514 | 2708122 | Nam St Bk/Southern St Bshrs | Nat | 1,744 | 1,744 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
Anniston, al | 515 | 2963266 | SNM | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,742 | 1,742 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng CMRC/ | 516 | 61122 | Idaho Falls, ID | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,731 | 1,731 | 100 | 95 | 25 | 0 | N |
Nextier bk na/nextier | 517 | 490450 | Kittanning, Pa | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,728 | 1,728 | 100 | 95 | 5 | 0 | N |
Western B & TC/Westbrand đầu tiên | 518 | 754929 | Minot, nd | Nat | 1,726 | 1,726 | 100 | 95 | 23 | 0 | N |
SMB | 519 | 595430 | Beverly B & TC NA/Wintrust FC | Nat | 1,713 | 1,713 | 100 | 95 | 8 | 0 | N |
Chicago, IL | 520 | 939249 | Falcon Intl BK/Falcon Bshrs | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,712 | 1,712 | 100 | 95 | 33 | 0 | N |
Laredo, TX | 521 | 3274709 | Đầu tiên phía bắc BK/CMNTY BC đầu tiên | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,712 | 1,712 | 100 | 95 | 10 | 0 | N |
Dixon, ca. | 522 | 628178 | California BK của CMRC/California BC | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,712 | 1,712 | 100 | 95 | 22 | 0 | N |
Walnut Creek, CA | 523 | 2339900 | Truyền thống Cap BK/Truyền thống BSHRS | St Charles B & TC NA/Wintrust FC | 1,702 | 1,702 | 100 | 95 | 5 | 0 | N |
Lyons NB/Lyons BC | 524 | 323204 | Lyons, NY | Nat | 1,698 | 1,698 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
Riverview CMNTY BK/Riverview BC | 525 | 921178 | Vancouver, WA | SNM | 1,697 | 1,697 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
Riverview CMNTY BK/Riverview BC | 526 | 497039 | Vancouver, WA | SNM | 1,693 | 1,693 | 100 | 95 | 60 | 0 | N |
Riverview CMNTY BK/Riverview BC | 526 | 497039 | Vancouver, WA | SNM | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC |
Harrogate, TN | 527 | 584377 | SMB | SNM | 1,693 | 1,693 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
Riverview CMNTY BK/Riverview BC | 528 | 247140 | Vancouver, WA | SNM | 1,688 | 1,688 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Riverview CMNTY BK/Riverview BC | 529 | 239613 | Vancouver, WA | SNM | 1,686 | 1,686 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 530 | 2009605 | Harrogate, TN | SNM | 1,686 | 1,686 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 531 | 2328137 | Harrogate, TN | SNM | 1,684 | 1,684 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 532 | 220527 | Harrogate, TN | SNM | 1,676 | 1,676 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 533 | 435750 | Harrogate, TN | SNM | 1,674 | 1,674 | 100 | 95 | 11 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 534 | 645317 | Harrogate, TN | SNM | 1,671 | 1,671 | 100 | 95 | 13 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 535 | 898458 | Harrogate, TN | SNM | 1,661 | 1,661 | 100 | 95 | 12 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 536 | 355858 | Harrogate, TN | Nat | 1,656 | 1,656 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
SMB | 537 | 717737 | BK/Robertson HC thương mại | Nat | 1,654 | 1,654 | 100 | 95 | 23 | 0 | N |
. | 538 | 3068579 | Bộ dụng cụ BK/Olympic BC | SNM | 1,653 | 1,653 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Port Orchard, WA | 539 | 454676 | Một cmnty bk/schshard fncl grp | Nat | 1,644 | 1,644 | 100 | 95 | 18 | 0 | N |
Oregon, Wi | 540 | 852713 | FNCB BK/FNCB BC | SNM | 1,634 | 1,634 | 100 | 95 | 11 | 0 | N |
Dunmore, PA | 541 | 61355 | Starion BK/Starion BC | Nat | 1,632 | 1,632 | 100 | 95 | 36 | 0 | N |
Bismarck, nd | 542 | 84541 | CMNTY BK đầu tiên/CMNTY Corp đầu tiên | SNM | 1,629 | 1,629 | 100 | 95 | 24 | 0 | N |
Lexington, SC | 543 | 3595271 | Mọi người BK/Peoples BC của NC | SNM | 1,625 | 1,625 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
Newton, NC | 544 | 253356 | St Bk/Red River đầu tiên | Nat | 1,623 | 1,623 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
Gainesville, TX | 545 | 3608751 | Adirondack TC/Adirondack TC Esot | SNM | 1,621 | 1,621 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
Saratoga Springs, NY | 546 | 670467 | Ngân hàng của Jackson Hole/Bancshares của Jackson Hole | SNM | 1,619 | 1,619 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC | 547 | 589943 | Harrogate, TN | SNM | 1,618 | 1,618 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
SMB | 548 | 1157415 | BK/Robertson HC thương mại | SNM | 1,615 | 1,615 | 100 | 95 | 6 | 0 | N |
. | 549 | 473042 | Bộ dụng cụ BK/Olympic BC | SNM | 1,614 | 1,614 | 100 | 95 | 23 | 0 | N |
Port Orchard, WA | 550 | 3545258 | Một cmnty bk/schshard fncl grp | SNM | 1,612 | 1,612 | 100 | 95 | 5 | 0 | N |
Oregon, Wi | 551 | 767974 | FNCB BK/FNCB BC | Nat | 1,612 | 1,612 | 100 | 95 | 6 | 0 | N |
Dunmore, PA | 552 | 3793714 | Starion BK/Starion BC | SNM | 1,610 | 1,610 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
Bismarck, nd | 553 | 525549 | CMNTY BK đầu tiên/CMNTY Corp đầu tiên | SNM | 1,601 | 1,601 | 100 | 95 | 12 | 0 | N |
Lexington, SC | 554 | 139553 | Mọi người BK/Peoples BC của NC | SNM | 1,596 | 1,596 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
Newton, NC | 555 | 3588424 | St Bk/Red River đầu tiên | Nat | 1,589 | 1,589 | 100 | 95 | 3 | 0 | N |
Gainesville, TX | 556 | 186744 | Adirondack TC/Adirondack TC Esot | SNM | 1,587 | 1,587 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
Saratoga Springs, NY | 557 | 2344753 | Ngân hàng của Jackson Hole/Bancshares của Jackson Hole | Nat | 1,584 | 1,584 | 100 | 95 | 2 | 0 | N |
Jackson, WY | 558 | 468806 | NB/Capitol BC đầu tiên | SNM | 1,583 | 1,583 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Fort Pierre, SD | 559 | 2970657 | Công dân NB/CNB BSHRS | Nat | 1,579 | 1,579 | 100 | 95 | 6 | 0 | N |
Sevierville, TN | 560 | 375043 | Đại sứ quán BK cho Lehigh Vall/Đại sứ quán BC | Nat | 1,574 | 1,574 | 100 | 95 | 21 | 0 | N |
Bethlehem, PA | 561 | 965789 | BK/Robertson HC thương mại | SNM | 1,572 | 1,572 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
. | 562 | 3280625 | Bộ dụng cụ BK/Olympic BC | SNM | 1,567 | 1,567 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
Port Orchard, WA | 563 | 844053 | Một cmnty bk/schshard fncl grp | Nat | 1,560 | 1,560 | 100 | 95 | 13 | 0 | N |
Oregon, Wi | 564 | 276850 | FNCB BK/FNCB BC | SNM | 1,557 | 1,557 | 100 | 95 | 31 | 0 | N |
Dunmore, PA | 565 | 498362 | Starion BK/Starion BC | Nat | 1,545 | 1,545 | 100 | 95 | 9 | 0 | N |
Bismarck, nd | 566 | 207845 | CMNTY BK đầu tiên/CMNTY Corp đầu tiên | Nat | 1,543 | 1,543 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
Lexington, SC | 567 | 254317 | Mọi người BK/Peoples BC của NC | SNM | 1,533 | 1,533 | 100 | 95 | 0 | 0 | N |
Newton, NC | 568 | 3437483 | St Bk/Red River đầu tiên | SNM | 1,532 | 1,532 | 100 | 95 | 2 | 0 | N |
Gainesville, TX | 569 | 613343 | Adirondack TC/Adirondack TC Esot | Nat | 1,524 | 1,524 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
Saratoga Springs, NY | 570 | 741330 | Ngân hàng của Jackson Hole/Bancshares của Jackson Hole | SNM | 1,522 | 1,522 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
Jackson, WY | 571 | 540551 | NB/Capitol BC đầu tiên | SNM | 1,520 | 1,520 | 100 | 95 | 18 | 0 | N |
Fort Pierre, SD | 572 | 311050 | Công dân NB/CNB BSHRS | SNM | 1,516 | 1,516 | 100 | 95 | 22 | 0 | N |
Sevierville, TN | 573 | 806846 | Đại sứ quán BK cho Lehigh Vall/Đại sứ quán BC | SNM | 1,514 | 1,514 | 100 | 95 | 15 | 0 | N |
Bethlehem, PA | 574 | 215662 | Tài chính tài chính | SNM | 1,511 | 1,511 | 100 | 95 | 17 | 0 | N |
Cánh đồng Olympia, IL | 575 | 3141726 | QNB BK/QNB Corp | Nat | 1,504 | 1,504 | 100 | 95 | 22 | 0 | N |
Quakertown, PA | 576 | 248240 | Cortrust bk na/hopkins fc | SNM | 1,501 | 1,501 | 100 | 95 | 13 | 0 | N |
Mitchell, SD | 577 | 6329 | Mullins, sc | SNM | 1,498 | 1,498 | 100 | 95 | 24 | 0 | N |
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp | 578 | 398668 | LOS ANGELES, CA | Nat | 1,498 | 1,498 | 100 | 95 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp | 579 | 821906 | LOS ANGELES, CA | SNM | 1,496 | 1,496 | 100 | 95 | 13 | 0 | N |
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp | 580 | 853112 | LOS ANGELES, CA | Nat | 1,494 | 1,494 | 100 | 95 | 20 | 0 | N |
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp | 581 | 18854 | LOS ANGELES, CA | Nat | 1,487 | 1,487 | 100 | 95 | 11 | 0 | N |
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp | 582 | 2915461 | LOS ANGELES, CA | Nat | 1,486 | 1,486 | 100 | 95 | 6 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 583 | 859141 | Lakeville, Ct | SNM | 1,481 | 1,481 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 584 | 63733 | Whitehall, OH | SNM | 1,480 | 1,480 | 100 | 95 | 21 | 0 | N |
SMB | 585 | 840747 | Bank7/Bank7 Corp | SNM | 1,480 | 1,480 | 100 | 95 | 7 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 586 | 99536 | North St Bk/North State BC | SNM | 1,476 | 1,476 | 100 | 95 | 18 | 0 | N |
Raleigh, NC | 587 | 232856 | Availa bk/carroll cty bshrs | SNM | 1,472 | 1,472 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
Carroll, IA | 588 | 602048 | Công dân BK/Citizens BC Inv | SNM | 1,471 | 1,471 | 100 | 95 | 18 | 0 | N |
LAFAYETTE, TN | 589 | 48374 | Nông dân St BK/FSB FS | Nat | 1,470 | 1,470 | 100 | 95 | 16 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 590 | 134437 | Lakeville, Ct | SNM | 1,465 | 1,465 | 100 | 95 | 14 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 591 | 768074 | Whitehall, OH | SNM | 1,455 | 1,455 | 100 | 96 | 14 | 0 | N |
SMB | 592 | 840363 | Bank7/Bank7 Corp | SNM | 1,450 | 1,450 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 593 | 1469677 | North St Bk/North State BC | SNM | 1,449 | 1,449 | 100 | 96 | 18 | 0 | N |
Raleigh, NC | 594 | 1016231 | Availa bk/carroll cty bshrs | SNM | 1,449 | 1,449 | 100 | 96 | 5 | 0 | N |
Carroll, IA | 595 | 887340 | Công dân BK/Citizens BC Inv | SNM | 1,446 | 1,446 | 100 | 96 | 18 | 0 | N |
LAFAYETTE, TN | 596 | 645465 | Nông dân St BK/FSB FS | Nat | 1,441 | 1,441 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 597 | 290249 | Lakeville, Ct | SNM | 1,436 | 1,436 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 598 | 680354 | Whitehall, OH | SNM | 1,434 | 1,434 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
SMB | 599 | 698144 | Bank7/Bank7 Corp | Nat | 1,429 | 1,429 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 600 | 3465392 | Nông dân St BK/FSB FS | SNM | 1,424 | 1,424 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
Waterloo, ia | 601 | 2736714 | Một BK của TN/BPC Corp | Nat | 1,422 | 1,422 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 602 | 423739 | Lakeville, Ct | SNM | 1,421 | 1,421 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 603 | 2624400 | Whitehall, OH | Nat | 1,419 | 1,419 | 100 | 96 | 5 | 0 | N |
SMB | 604 | 982142 | Bank7/Bank7 Corp | SNM | 1,417 | 1,417 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 605 | 2451240 | North St Bk/North State BC | Nat | 1,414 | 1,414 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 606 | 522847 | Lakeville, Ct | SNM | 1,413 | 1,413 | 100 | 96 | 19 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 607 | 899428 | Whitehall, OH | Nat | 1,412 | 1,412 | 100 | 96 | 19 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 608 | 3807880 | Lakeville, Ct | SNM | 1,411 | 1,411 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 609 | 418249 | Whitehall, OH | Nat | 1,402 | 1,402 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
SMB | 610 | 753324 | Bank7/Bank7 Corp | Nat | 1,402 | 1,402 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 611 | 234739 | Lakeville, Ct | SNM | 1,402 | 1,402 | 100 | 96 | 24 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 612 | 3637247 | Whitehall, OH | SNM | 1,400 | 1,400 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
SMB | 613 | 594853 | Bank7/Bank7 Corp | Nat | 1,394 | 1,394 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 614 | 146663 | North St Bk/North State BC | SNM | 1,393 | 1,393 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Raleigh, NC | 615 | 3597211 | Availa bk/carroll cty bshrs | Nat | 1,389 | 1,389 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
Carroll, IA | 616 | 177751 | Công dân BK/Citizens BC Inv | Nat | 1,387 | 1,387 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 617 | 2497181 | Lakeville, Ct | SNM | 1,385 | 1,385 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Heartland BK/Heartland BC | 618 | 101037 | Whitehall, OH | SNM | 1,385 | 1,385 | 100 | 96 | 24 | 0 | N |
SMB | 619 | 371924 | Bank7/Bank7 Corp | SNM | 1,384 | 1,384 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 620 | 275358 | North St Bk/North State BC | SNM | 1,382 | 1,382 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
Raleigh, NC | 621 | 770657 | Availa bk/carroll cty bshrs | SNM | 1,378 | 1,378 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
Carroll, IA | 622 | 3284490 | Công dân BK/Citizens BC Inv | SNM | 1,377 | 1,377 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
LAFAYETTE, TN | 623 | 110413 | Nông dân St BK/FSB FS | SNM | 1,375 | 1,375 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
Waterloo, ia | 624 | 536059 | Một BK của TN/BPC Corp | Nat | 1,370 | 1,370 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Cookeville, TN | 625 | 729310 | Texasbank/Texas Banc FNCL Corp | SNM | 1,366 | 1,366 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
Brownwood, TX | 626 | 732918 | Nhà nước BK/Fentura FNCL | SNM | 1,364 | 1,364 | 100 | 96 | 16 | 0 | N |
Fenton, MI | 627 | 3388482 | First Financial BK/First Financial Banc Corp | SNM | 1,363 | 1,363 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
El Dorado, AR | 628 | 3664588 | Troy B & TC/Trust No 3 theo ý muốn của | Nat | 1,361 | 1,361 | 100 | 96 | 3 | 0 | N |
Salisbury B & TC/Salisbury BC | 629 | 176464 | Lakeville, Ct | SNM | 1,340 | 1,340 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Bảo mật Fed/Bảo mật Fed Corp | 630 | 763677 | Aiken, sc | SNM | 1,339 | 1,339 | 100 | 96 | 18 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 631 | 1162017 | Fresno, ca. | SMB | 1,338 | 1,338 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 632 | 214722 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,338 | 1,338 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 633 | 27548 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,337 | 1,337 | 100 | 96 | 11 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 634 | 589523 | Fresno, ca. | SNM | 1,336 | 1,336 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 635 | 1007417 | Fresno, ca. | SMB | 1,335 | 1,335 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 636 | 526519 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,328 | 1,328 | 100 | 96 | 16 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 637 | 307679 | Fresno, ca. | SNM | 1,327 | 1,327 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 638 | 403946 | Fresno, ca. | SNM | 1,326 | 1,326 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 639 | 369659 | Fresno, ca. | SMB | 1,323 | 1,323 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 640 | 3016347 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,321 | 1,321 | 100 | 96 | 3 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 641 | 125855 | Fresno, ca. | SNM | 1,320 | 1,320 | 100 | 96 | 49 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 642 | 3028902 | Fresno, ca. | SNM | 1,319 | 1,319 | 100 | 96 | 5 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 643 | 3719648 | Fresno, ca. | SNM | 1,315 | 1,315 | 100 | 96 | 5 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 644 | 928618 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,308 | 1,308 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 645 | 186221 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,307 | 1,307 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 646 | 3607062 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,305 | 1,305 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 647 | 340144 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,304 | 1,304 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 648 | 790918 | Fresno, ca. | SNM | 1,303 | 1,303 | 100 | 96 | 18 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 649 | 191935 | Fresno, ca. | SNM | 1,301 | 1,301 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 650 | 592448 | Fresno, ca. | SMB | 1,299 | 1,299 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 651 | 29636 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,299 | 1,299 | 100 | 96 | 26 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 652 | 754826 | Fresno, ca. | SMB | 1,297 | 1,297 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 653 | 983457 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,297 | 1,297 | 100 | 96 | 22 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 654 | 3633173 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,296 | 1,296 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 655 | 885869 | Fresno, ca. | SMB | 1,294 | 1,294 | 100 | 96 | 22 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 656 | 930358 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,294 | 1,294 | 100 | 96 | 1 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 657 | 701839 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,292 | 1,292 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 658 | 177920 | Fresno, ca. | SNM | 1,291 | 1,291 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 659 | 3447820 | Fresno, ca. | SMB | 1,290 | 1,290 | 100 | 96 | 1 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 660 | 481177 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,289 | 1,289 | 100 | 96 | 30 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 661 | 771140 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,287 | 1,287 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 662 | 614313 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,284 | 1,284 | 100 | 96 | 23 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 663 | 561659 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,284 | 1,284 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 664 | 283737 | Fresno, ca. | SMB | 1,279 | 1,279 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 665 | 2834759 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,272 | 1,272 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 666 | 980531 | Fresno, ca. | SNM | 1,270 | 1,270 | 100 | 96 | 24 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 667 | 234355 | Fresno, ca. | SMB | 1,269 | 1,269 | 100 | 96 | 32 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 668 | 419675 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,268 | 1,268 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 669 | 60330 | Fresno, ca. | SNM | 1,263 | 1,263 | 100 | 96 | 25 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 670 | 980960 | Fresno, ca. | SNM | 1,263 | 1,263 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 671 | 1885932 | Fresno, ca. | SNM | 1,258 | 1,258 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 672 | 517049 | Fresno, ca. | SNM | 1,256 | 1,256 | 100 | 96 | 23 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 673 | 492650 | Fresno, ca. | SNM | 1,254 | 1,254 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 674 | 2728661 | Fresno, ca. | SNM | 1,254 | 1,254 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 675 | 463650 | Fresno, ca. | SMB | 1,253 | 1,253 | 100 | 96 | 21 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 676 | 3386264 | Kilmarnock, VA | SNM | 1,253 | 1,253 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 677 | 3076604 | Fresno, ca. | SMB | 1,253 | 1,253 | 100 | 96 | 1 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 678 | 428060 | Fresno, ca. | SMB | 1,252 | 1,252 | 100 | 96 | 3 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 679 | 701222 | Kilmarnock, VA | SMB | 1,249 | 1,249 | 100 | 96 | 16 | 0 | N |
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu | 680 | 463342 | Fresno, ca. | SNM | 1,249 | 1,249 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 681 | 2847142 | Fresno, ca. | SNM | 1,246 | 1,246 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 682 | 879457 | Fresno, ca. | SNM | 1,245 | 1,245 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
United Scty BK/United Scty BShrs | 683 | 2666400 | Memphis, TN | SNM | 1,239 | 1,239 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Northway BK/Northway FNCL | 684 | 30502 | Berlin, NH | SNM | 1,239 | 1,239 | 100 | 96 | 16 | 0 | N |
Northway BK/Northway FNCL | 685 | 498317 | Berlin, NH | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,237 | 1,237 | 100 | 96 | 14 | 0 | N |
Northway BK/Northway FNCL | 686 | 83375 | Berlin, NH | SNM | 1,236 | 1,236 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
Northway BK/Northway FNCL | 687 | 113601 | Berlin, NH | SNM | 1,235 | 1,235 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Northway BK/Northway FNCL | 688 | 775456 | Berlin, NH | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,233 | 1,233 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 689 | 189745 | SMB | SNM | 1,233 | 1,233 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 690 | 713926 | Santa Fe, NM | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,230 | 1,230 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 691 | 162337 | SMB | SNM | 1,229 | 1,229 | 100 | 96 | 24 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 692 | 2697963 | Santa Fe, NM | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,223 | 1,223 | 100 | 96 | 3 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 693 | 54656 | SMB | SNM | 1,223 | 1,223 | 100 | 96 | 11 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 694 | 600419 | Santa Fe, NM | SNM | 1,220 | 1,220 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Ngân hàng New England/ | 695 | 931038 | Salem, NH | SNM | 1,217 | 1,217 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS | 696 | 361055 | Cấp trên, wi | SNM | 1,217 | 1,217 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Nat | 697 | 408642 | Nội địa B & tc/nội địa BC | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,216 | 1,216 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 698 | 3052813 | SMB | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,216 | 1,216 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 699 | 528849 | SMB | SNM | 1,211 | 1,211 | 100 | 96 | 19 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 700 | 790543 | Santa Fe, NM | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,207 | 1,207 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 701 | 45551 | SMB | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,205 | 1,205 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 702 | 972732 | SMB | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,204 | 1,204 | 100 | 96 | 11 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 703 | 648130 | SMB | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,204 | 1,204 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 704 | 680457 | SMB | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,203 | 1,203 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 705 | 209858 | SMB | SNM | 1,201 | 1,201 | 100 | 96 | 16 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 706 | 702612 | Santa Fe, NM | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,199 | 1,199 | 100 | 96 | 14 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 707 | 333203 | SMB | SNM | 1,191 | 1,191 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 708 | 856748 | Santa Fe, NM | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,191 | 1,191 | 100 | 96 | 18 | 0 | N |
Ngân hàng New England/ | 709 | 2736219 | Salem, NH | SNM | 1,190 | 1,190 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS | 710 | 596062 | Cấp trên, wi | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,188 | 1,188 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 711 | 2515320 | SMB | SNM | 1,183 | 1,183 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 712 | 49241 | Santa Fe, NM | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,182 | 1,182 | 100 | 96 | 19 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 713 | 822042 | SMB | SNM | 1,179 | 1,179 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 714 | 1414819 | SMB | SNM | 1,179 | 1,179 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 715 | 279954 | Santa Fe, NM | SNM | 1,177 | 1,177 | 100 | 96 | 11 | 0 | N |
Ngân hàng New England/ | 716 | 3404373 | Salem, NH | SNM | 1,177 | 1,177 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS | 717 | 1872996 | Cấp trên, wi | SNM | 1,170 | 1,170 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Nat | 718 | 716374 | Nội địa B & tc/nội địa BC | SNM | 1,169 | 1,169 | 100 | 96 | 17 | 0 | N |
Oak Brook, IL | 719 | 815156 | Nông dân & Thương gia BK/F & M BK Corp | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,167 | 1,167 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 720 | 33857 | SMB | SNM | 1,164 | 1,164 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 721 | 606653 | Santa Fe, NM | SNM | 1,162 | 1,162 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng New England/ | 722 | 856243 | Salem, NH | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,161 | 1,161 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 723 | 613558 | SMB | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,159 | 1,159 | 100 | 96 | 9 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 724 | 735441 | Santa Fe, NM | SNM | 1,158 | 1,158 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Ngân hàng New England/ | 725 | 726953 | Salem, NH | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,153 | 1,153 | 100 | 96 | 1 | 0 | N |
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS | 726 | 344647 | Cấp trên, wi | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,152 | 1,152 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 727 | 3268249 | SMB | SNM | 1,145 | 1,145 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 728 | 113441 | Santa Fe, NM | SNM | 1,144 | 1,144 | 100 | 96 | 11 | 0 | N |
Ngân hàng New England/ | 729 | 3398623 | Salem, NH | SNM | 1,143 | 1,143 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS | 730 | 830542 | Cấp trên, wi | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,143 | 1,143 | 100 | 96 | 16 | 0 | N |
Nat | 731 | 3720608 | Nội địa B & tc/nội địa BC | SNM | 1,139 | 1,139 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
Oak Brook, IL | 732 | 2744782 | Nông dân & Thương gia BK/F & M BK Corp | SNM | 1,138 | 1,138 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
Timberville, VA | 733 | 160650 | Citizens Tri-Cty BK/Sequatchie Valley Bshrs | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,135 | 1,135 | 100 | 96 | 3 | 0 | N |
Dunlap, TN | 734 | 189129 | Thành phố đầu tiên BK NA/City First Ent | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,126 | 1,126 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
WASHINGTON DC | 735 | 722816 | Công dân St BK/BSHRS công nghiệp | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,126 | 1,126 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Buffalo, TX | 736 | 2482824 | Kish BK/Kish BC | Ohio Valley BK Co/Ohio Valley BC | 1,121 | 1,121 | 100 | 96 | 20 | 0 | N |
Gallipolis, OH | 737 | 67151 | SMB | SNM | 1,113 | 1,113 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Century BK/Century FS Corp | 738 | 1011638 | Santa Fe, NM | SNM | 1,113 | 1,113 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Regent BK/Regent Cap Corp | 739 | 309655 | Tulsa, ok | SNM | 1,113 | 1,113 | 100 | 96 | 5 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 740 | 682143 | Hillsdale, MI | Nat | 1,112 | 1,112 | 100 | 96 | 14 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 741 | 994435 | Atmore, al | SNM | 1,110 | 1,110 | 100 | 96 | 20 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 742 | 467658 | Hillsdale, MI | SNM | 1,110 | 1,110 | 100 | 96 | 8 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 743 | 577137 | Hillsdale, MI | Nat | 1,109 | 1,109 | 100 | 96 | 2 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 744 | 780218 | Atmore, al | SNM | 1,108 | 1,108 | 100 | 96 | 19 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 745 | 738769 | Hillsdale, MI | Nat | 1,107 | 1,107 | 100 | 96 | 13 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 746 | 1412712 | Atmore, al | Nat | 1,107 | 1,107 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 747 | 362717 | Atmore, al | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,107 | 1,107 | 100 | 96 | 18 | 0 | N |
Paris, tn | 748 | 283867 | Thái Bình Dương NB/ | SNM | 1,101 | 1,101 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 749 | 820048 | Hillsdale, MI | Nat | 1,093 | 1,093 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 750 | 2747587 | Atmore, al | SNM | 1,093 | 1,093 | 100 | 96 | 3 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 751 | 110936 | Hillsdale, MI | SNM | 1,093 | 1,093 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 752 | 671558 | Hillsdale, MI | SNM | 1,092 | 1,092 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 753 | 774132 | Hillsdale, MI | SNM | 1,092 | 1,092 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 754 | 3386536 | Hillsdale, MI | SNM | 1,089 | 1,089 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 755 | 760854 | Hillsdale, MI | SNM | 1,089 | 1,089 | 100 | 96 | 10 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 756 | 778738 | Hillsdale, MI | SNM | 1,089 | 1,089 | 100 | 96 | 12 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 757 | 749635 | Hillsdale, MI | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,084 | 1,084 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
Paris, tn | 758 | 3470154 | Thái Bình Dương NB/ | SNM | 1,082 | 1,082 | 100 | 96 | 6 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 759 | 384652 | Hillsdale, MI | Nat | 1,080 | 1,080 | 100 | 96 | 0 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 760 | 2631846 | Atmore, al | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,077 | 1,077 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Paris, tn | 761 | 3057818 | Hillsdale, MI | SNM | 1,062 | 1,062 | 100 | 96 | 4 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 762 | 94522 | Hillsdale, MI | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,061 | 1,061 | 100 | 96 | 15 | 0 | N |
Paris, tn | 763 | 312244 | Thái Bình Dương NB/ | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,061 | 1,061 | 100 | 96 | 7 | 0 | N |
Paris, tn | 764 | 1006148 | Thái Bình Dương NB/ | SNM | 1,060 | 1,060 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 765 | 98463 | Hillsdale, MI | SNM | 1,060 | 1,060 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 766 | 266945 | Hillsdale, MI | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,059 | 1,059 | 100 | 97 | 19 | 0 | N |
Paris, tn | 767 | 279842 | Thái Bình Dương NB/ | SNM | 1,057 | 1,057 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 768 | 716655 | Hillsdale, MI | SNM | 1,054 | 1,054 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 769 | 852704 | Hillsdale, MI | SNM | 1,052 | 1,052 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 770 | 375566 | Hillsdale, MI | Nat | 1,052 | 1,052 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 771 | 557317 | Atmore, al | SNM | 1,050 | 1,050 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 772 | 2236821 | Hillsdale, MI | Nat | 1,049 | 1,049 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 773 | 397531 | Atmore, al | SNM | 1,048 | 1,048 | 100 | 97 | 1 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 774 | 518037 | Hillsdale, MI | SNM | 1,047 | 1,047 | 100 | 97 | 30 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 775 | 3619216 | Hillsdale, MI | SNM | 1,045 | 1,045 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 776 | 119528 | Hillsdale, MI | Nat | 1,044 | 1,044 | 100 | 97 | 20 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 777 | 479839 | Atmore, al | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,040 | 1,040 | 100 | 97 | 16 | 0 | N |
Paris, tn | 778 | 779968 | Thái Bình Dương NB/ | SNM | 1,039 | 1,039 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 779 | 90328 | Hillsdale, MI | Nat | 1,038 | 1,038 | 100 | 97 | 23 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 780 | 501459 | Atmore, al | SNM | 1,037 | 1,037 | 100 | 97 | 16 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 781 | 207050 | Hillsdale, MI | SNM | 1,036 | 1,036 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 782 | 411512 | Hillsdale, MI | SNM | 1,036 | 1,036 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 783 | 794336 | Hillsdale, MI | Nat | 1,036 | 1,036 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 784 | 33259 | Atmore, al | SNM | 1,033 | 1,033 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 785 | 283438 | Hillsdale, MI | SNM | 1,031 | 1,031 | 100 | 97 | 16 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 786 | 3635029 | Hillsdale, MI | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,030 | 1,030 | 100 | 97 | 1 | 0 | N |
Paris, tn | 787 | 885225 | Thái Bình Dương NB/ | B & TC thương mại/HC thương mại | 1,030 | 1,030 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
Paris, tn | 788 | 676478 | Thái Bình Dương NB/ | Nat | 1,027 | 1,027 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 789 | 1394621 | Atmore, al | SNM | 1,024 | 1,024 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 790 | 482156 | Hillsdale, MI | SNM | 1,022 | 1,022 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 791 | 2929392 | Hillsdale, MI | Nat | 1,020 | 1,020 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
United BK/United BC của Al | 792 | 153353 | Atmore, al | SNM | 1,020 | 1,020 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Quận NB/CNB CMNTY BC | 793 | 314257 | Công viên Waite, MN | SNM | 1,020 | 1,020 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
MapLemark BK/Maple FNCL giữ | 794 | 594451 | Dallas, TX | SNM | 1,018 | 1,018 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
MapLemark BK/Maple FNCL giữ | 795 | 1436071 | Dallas, TX | SNM | 1,015 | 1,015 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
MapLemark BK/Maple FNCL giữ | 796 | 3047659 | Dallas, TX | SNM | 1,015 | 1,015 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
MapLemark BK/Maple FNCL giữ | 797 | 526452 | Dallas, TX | SNM | 1,014 | 1,014 | 100 | 97 | 1 | 0 | N |
MapLemark BK/Maple FNCL giữ | 798 | 65559 | Dallas, TX | SNM | 1,013 | 1,013 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Drumond cmnty bk/Drumond bkg co | 799 | 397755 | Trưởng phòng, fl | Dogwood st bk/ | 1,010 | 1,010 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Raleigh, NC | 800 | 783844 | 1st fncl bk usa/ | SNM | 1,009 | 1,009 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Dakota Dunes, SD | 801 | 363657 | Tiên phong B & TC/Belle Fourche Bshrs | Belle Fourche, SD | 1,009 | 1,009 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 802 | 245557 | Khu rừng núi, mo | Belle Fourche, SD | 1,008 | 1,008 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 803 | 734538 | Khu rừng núi, mo | Belle Fourche, SD | 1,007 | 1,007 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 804 | 183668 | Khu rừng núi, mo | SNM | 1,005 | 1,005 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
SMB | 805 | 639567 | Công dân BK/Citizens BK giữ | Belle Fourche, SD | 1,002 | 1,002 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 806 | 150727 | Khu rừng núi, mo | Dogwood st bk/ | 1,002 | 1,002 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Raleigh, NC | 807 | 348720 | 1st fncl bk usa/ | SNM | 1,000 | 1,000 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Dakota Dunes, SD | 808 | 270504 | Tiên phong B & TC/Belle Fourche Bshrs | Belle Fourche, SD | 999 | 999 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 809 | 381343 | Khu rừng núi, mo | SNM | 999 | 999 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
SMB | 810 | 979629 | Công dân BK/Citizens BK giữ | Belle Fourche, SD | 995 | 995 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 811 | 101671 | Khu rừng núi, mo | Dogwood st bk/ | 991 | 991 | 100 | 97 | 18 | 0 | N |
Raleigh, NC | 812 | 3594797 | 1st fncl bk usa/ | SNM | 990 | 990 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Dakota Dunes, SD | 813 | 590220 | Tiên phong B & TC/Belle Fourche Bshrs | Dogwood st bk/ | 989 | 989 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Raleigh, NC | 814 | 113740 | 1st fncl bk usa/ | Dogwood st bk/ | 988 | 988 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Raleigh, NC | 815 | 2785646 | 1st fncl bk usa/ | Dogwood st bk/ | 988 | 988 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Raleigh, NC | 816 | 154154 | 1st fncl bk usa/ | Belle Fourche, SD | 986 | 986 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 817 | 51253 | Khu rừng núi, mo | SNM | 983 | 983 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
SMB | 818 | 3306280 | Công dân BK/Citizens BK giữ | Belle Fourche, SD | 983 | 983 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 819 | 200435 | Khu rừng núi, mo | SNM | 982 | 982 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
SMB | 820 | 561574 | Công dân BK/Citizens BK giữ | SNM | 981 | 981 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Mukwonago, WI | 821 | 2877840 | NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TR | SNM | 980 | 980 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Bemidji, Mn | 822 | 261940 | Nat | SNM | 980 | 980 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
NB/Keweenaw FC vượt trội | 823 | 1016259 | Hancock, MI | SNM | 979 | 979 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Nat Bkrs đầu tiên BK/Nat Bkr Bshrs đầu tiên | 824 | 68756 | Baton Rouge, LA | Belle Fourche, SD | 979 | 979 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 825 | 439356 | Khu rừng núi, mo | SNM | 979 | 979 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
SMB | 826 | 444350 | Công dân BK/Citizens BK giữ | SNM | 978 | 978 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Mukwonago, WI | 827 | 615217 | NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TR | Dogwood st bk/ | 978 | 978 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Raleigh, NC | 828 | 593052 | 1st fncl bk usa/ | SNM | 978 | 978 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Dakota Dunes, SD | 829 | 2716088 | Tiên phong B & TC/Belle Fourche Bshrs | SNM | 978 | 978 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Belle Fourche, SD | 830 | 477321 | Di sản BK & TR CO/Century BShrs | Belle Fourche, SD | 977 | 977 | 100 | 97 | 20 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 831 | 819855 | Khu rừng núi, mo | Dogwood st bk/ | 977 | 977 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Raleigh, NC | 832 | 4536084 | 1st fncl bk usa/ | SNM | 977 | 977 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Dakota Dunes, SD | 833 | 117458 | Khu rừng núi, mo | SNM | 977 | 977 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
SMB | 834 | 56717 | Công dân BK/Citizens BK giữ | SNM | 973 | 973 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Mukwonago, WI | 835 | 2465881 | NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TR | Dogwood st bk/ | 970 | 970 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Raleigh, NC | 836 | 614368 | 1st fncl bk usa/ | Belle Fourche, SD | 969 | 969 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 837 | 669555 | Khu rừng núi, mo | Dogwood st bk/ | 968 | 968 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Raleigh, NC | 838 | 738013 | 1st fncl bk usa/ | Belle Fourche, SD | 967 | 967 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 839 | 261360 | Khu rừng núi, mo | SNM | 967 | 967 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
SMB | 840 | 466240 | Công dân BK/Citizens BK giữ | SNM | 967 | 967 | 100 | 97 | 20 | 0 | N |
Mukwonago, WI | 841 | 3588312 | NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TR | SNM | 966 | 966 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Bemidji, Mn | 842 | 921039 | Nat | SNM | 966 | 966 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
NB/Keweenaw FC vượt trội | 843 | 3174920 | Hancock, MI | SNM | 965 | 965 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Nat Bkrs đầu tiên BK/Nat Bkr Bshrs đầu tiên | 844 | 327305 | Baton Rouge, LA | SNM | 964 | 964 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Ngân hàng Hemet/Hemet BC | 845 | 956938 | Ven sông, ca. | Dogwood st bk/ | 964 | 964 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
Raleigh, NC | 846 | 100357 | 1st fncl bk usa/ | Belle Fourche, SD | 964 | 964 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Di sản BK & TR CO/Century BShrs | 847 | 867632 | Khu rừng núi, mo | SNM | 961 | 961 | 100 | 97 | 1 | 0 | SMB |
Công dân BK/Citizens BK giữ | 848 | 3320781 | Mukwonago, WI | SNM | 961 | 961 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TR | 849 | 3243282 | Bemidji, Mn | SNM | 960 | 960 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Nat | 850 | 1454 | NB/Keweenaw FC vượt trội | Belle Fourche, SD | 957 | 957 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
NB/Bastrop BSHR đầu tiên | 851 | 18050 | Bastrop, TX | Nat | 957 | 957 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 852 | 259330 | Birmingham, al | SNM | 955 | 955 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 853 | 31255 | HOUSTON, TX | SMB | 954 | 954 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 854 | 524971 | Waukesha, WI | SNM | 954 | 954 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 855 | 3821037 | HOUSTON, TX | SNM | 954 | 954 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 856 | 465618 | HOUSTON, TX | Nat | 950 | 950 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 857 | 2787770 | Birmingham, al | SMB | 949 | 949 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 858 | 881012 | Waukesha, WI | SNM | 949 | 949 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 859 | 75259 | HOUSTON, TX | SNM | 946 | 946 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 860 | 2839790 | HOUSTON, TX | SNM | 944 | 944 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 861 | 1222519 | HOUSTON, TX | SNM | 944 | 944 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 862 | 3610718 | HOUSTON, TX | Nat | 941 | 941 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 863 | 429487 | Birmingham, al | SNM | 937 | 937 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 864 | 928056 | HOUSTON, TX | Nat | 935 | 935 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 865 | 186717 | Birmingham, al | SMB | 934 | 934 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 866 | 754853 | Waukesha, WI | Nat | 934 | 934 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 867 | 982348 | Birmingham, al | SMB | 931 | 931 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 868 | 2297998 | Waukesha, WI | SNM | 929 | 929 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 869 | 615954 | HOUSTON, TX | SNM | 928 | 928 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 870 | 930442 | HOUSTON, TX | SMB | 925 | 925 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 871 | 39327 | Waukesha, WI | SNM | 924 | 924 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 872 | 1016857 | HOUSTON, TX | SNM | 923 | 923 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 873 | 3678857 | HOUSTON, TX | SNM | 922 | 922 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 874 | 2771694 | HOUSTON, TX | Nat | 921 | 921 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 875 | 1009242 | Birmingham, al | SNM | 921 | 921 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 876 | 329952 | HOUSTON, TX | Nat | 921 | 921 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 877 | 2358769 | Birmingham, al | Nat | 918 | 918 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 878 | 632410 | Birmingham, al | Nat | 915 | 915 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 879 | 3404467 | Birmingham, al | Nat | 914 | 914 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 880 | 2869162 | Birmingham, al | SNM | 914 | 914 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 881 | 924236 | HOUSTON, TX | SNM | 913 | 913 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 882 | 262844 | HOUSTON, TX | SNM | 911 | 911 | 100 | 97 | 19 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 883 | 586072 | HOUSTON, TX | SNM | 910 | 910 | 100 | 97 | 21 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 884 | 937740 | HOUSTON, TX | SNM | 907 | 907 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 885 | 3391718 | HOUSTON, TX | SNM | 905 | 905 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 886 | 499453 | HOUSTON, TX | SMB | 904 | 904 | 100 | 97 | 16 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 887 | 3166699 | Waukesha, WI | SNM | 904 | 904 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 888 | 938859 | HOUSTON, TX | Nat | 902 | 902 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 889 | 72258 | Birmingham, al | SNM | 902 | 902 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 890 | 2958972 | HOUSTON, TX | SMB | 901 | 901 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 891 | 950141 | Waukesha, WI | SNM | 901 | 901 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 892 | 565750 | HOUSTON, TX | SNM | 897 | 897 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 893 | 3350724 | HOUSTON, TX | SNM | 896 | 896 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 894 | 3019982 | HOUSTON, TX | SMB | 896 | 896 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 895 | 39756 | Waukesha, WI | SNM | 889 | 889 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 896 | 354552 | HOUSTON, TX | Nat | 888 | 888 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 897 | 3614837 | Birmingham, al | SNM | 888 | 888 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 898 | 894348 | HOUSTON, TX | SNM | 887 | 887 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 899 | 2580243 | HOUSTON, TX | SMB | 887 | 887 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 900 | 2483438 | Waukesha, WI | SNM | 886 | 886 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 901 | 7009 | HOUSTON, TX | SNM | 885 | 885 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 902 | 2625724 | HOUSTON, TX | Nat | 884 | 884 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 903 | 2667957 | Birmingham, al | SMB | 884 | 884 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Westbury BK/Westbury BC | 904 | 785147 | Waukesha, WI | Nat | 884 | 884 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi | 905 | 118156 | Birmingham, al | SNM | 883 | 883 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 906 | 812557 | HOUSTON, TX | SNM | 881 | 881 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS | 907 | 915065 | HOUSTON, TX | Nat | 879 | 879 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Bảo mật đầu tiên BK/Capital Corp Corp | 908 | 718145 | Batesville, MS | SNM | 879 | 879 | 100 | 97 | 16 | 0 | N |
Bảo mật đầu tiên BK/Capital Corp Corp | 909 | 733054 | Batesville, MS | SNM | 879 | 879 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Bảo mật đầu tiên BK/Capital Corp Corp | 910 | 544652 | Batesville, MS | SNM | 878 | 878 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 911 | 372538 | Công nghiệp, TX | SNM | 877 | 877 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 912 | 246657 | Công nghiệp, TX | SNM | 876 | 876 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 913 | 3290240 | Công nghiệp, TX | SNM | 875 | 875 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 914 | 590248 | Công nghiệp, TX | SNM | 875 | 875 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 915 | 41825 | Công nghiệp, TX | SNM | 873 | 873 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 916 | 2006024 | Công nghiệp, TX | SNM | 873 | 873 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 917 | 151957 | Công nghiệp, TX | SNM | 872 | 872 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 918 | 393953 | Công nghiệp, TX | Nat | 872 | 872 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 919 | 2713920 | Lincoln, NE | Nat | 872 | 872 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
SMB | 920 | 436953 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 872 | 872 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 921 | 1222948 | Công nghiệp, TX | SNM | 870 | 870 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 922 | 1169650 | Công nghiệp, TX | SNM | 869 | 869 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 923 | 327855 | Công nghiệp, TX | SNM | 868 | 868 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 924 | 342362 | Công nghiệp, TX | Nat | 868 | 868 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 925 | 956750 | Lincoln, NE | SNM | 867 | 867 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
SMB | 926 | 870539 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 864 | 864 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
Ville Platte, LA | 927 | 185859 | Lincoln, NE | SNM | 863 | 863 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 928 | 3690701 | Công nghiệp, TX | SNM | 861 | 861 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 929 | 1211371 | Lincoln, NE | Nat | 860 | 860 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
SMB | 930 | 327435 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 859 | 859 | 100 | 97 | 14 | 0 | N |
Ville Platte, LA | 931 | 3366239 | Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tế | SNM | 857 | 857 | 100 | 97 | 3 | 0 | N |
Thành phố Kansas, KS | 932 | 455552 | Truxton TC/Truxton Corp | SNM | 857 | 857 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Nashville, TN | 933 | 2661861 | Town & Cntry BK/Town & Cntry FC | SNM | 856 | 856 | 100 | 97 | 17 | 0 | N |
Springfield, IL | 934 | 886624 | Middletown Valley BK/Cộng đồng Di sản FNCL | SNM | 856 | 856 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 935 | 2748502 | Công nghiệp, TX | SNM | 856 | 856 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 936 | 241157 | Lincoln, NE | Nat | 856 | 856 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
SMB | 937 | 257233 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 856 | 856 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Ville Platte, LA | 938 | 777366 | Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tế | SNM | 855 | 855 | 100 | 97 | 5 | 1 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 939 | 2332910 | Công nghiệp, TX | SNM | 853 | 853 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 940 | 844567 | Lincoln, NE | SNM | 852 | 852 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 941 | 347956 | Công nghiệp, TX | Nat | 852 | 852 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 942 | 3686928 | Lincoln, NE | SNM | 851 | 851 | 100 | 97 | 1 | 0 | N |
SMB | 943 | 977951 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 849 | 849 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Ville Platte, LA | 944 | 592644 | Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tế | SNM | 848 | 848 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Thành phố Kansas, KS | 945 | 2736451 | Truxton TC/Truxton Corp | SNM | 847 | 847 | 100 | 97 | 18 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 946 | 150044 | Công nghiệp, TX | SNM | 845 | 845 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 947 | 665865 | Lincoln, NE | SNM | 845 | 845 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
SMB | 948 | 933041 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | Nat | 844 | 844 | 100 | 97 | 2 | 0 | N |
Ville Platte, LA | 949 | 901938 | Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tế | SNM | 844 | 844 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Thành phố Kansas, KS | 950 | 760331 | Truxton TC/Truxton Corp | SNM | 841 | 841 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Nashville, TN | 951 | 898627 | Town & Cntry BK/Town & Cntry FC | SNM | 840 | 840 | 100 | 97 | 20 | 0 | N |
Springfield, IL | 952 | 2265456 | Middletown Valley BK/Cộng đồng Di sản FNCL | Nat | 839 | 839 | 100 | 97 | 1 | 0 | N |
Middletown, MD | 953 | 653611 | BK quốc tế của Chicago/IBC BC | SNM | 838 | 838 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Chicago, IL | 954 | 14865 | St Bk/Nebraska BSHRS đầu tiên | SNM | 836 | 836 | 100 | 97 | 19 | 0 | N |
Gothenburg, NE | 955 | 285740 | Quê hương BK NA/Moody Bshrs | SNM | 835 | 835 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 956 | 691958 | Công nghiệp, TX | SNM | 835 | 835 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 957 | 961259 | Lincoln, NE | SNM | 834 | 834 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
SMB | 958 | 972862 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 833 | 833 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Ville Platte, LA | 959 | 680130 | Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tế | SNM | 833 | 833 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 960 | 466754 | Công nghiệp, TX | SNM | 832 | 832 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 961 | 976552 | Công nghiệp, TX | SNM | 831 | 831 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp | 962 | 2745426 | Lincoln, NE | SNM | 829 | 829 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
SMB | 963 | 450959 | Evangeline B & TC/Evangeline Bshrs | SNM | 829 | 829 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS | 964 | 427353 | Sallisaw, ok | SNM | 828 | 828 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP | 965 | 715340 | Hudsonville, MI | SMB | 827 | 827 | 100 | 97 | 7 | 0 | N |
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP | 966 | 507152 | Hudsonville, MI | SNM | 827 | 827 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP | 967 | 990352 | Hudsonville, MI | SMB | 826 | 826 | 100 | 97 | 16 | 0 | N |
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP | 968 | 444556 | Hudsonville, MI | SNM | 824 | 824 | 100 | 97 | 20 | 0 | N |
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP | 969 | 294023 | Hudsonville, MI | SNM | 824 | 824 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
SMB | 970 | 1914421 | Quail Creek BK/Quail Creek Bshrs | SNM | 823 | 823 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 971 | 300960 | United B & TC/UBT BSHRS | SNM | 822 | 822 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Marysville, KS | 972 | 780722 | Điểm West CMNTY BK/đầu tiên NE Bancs | SNM | 821 | 821 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Windsor, đồng | 973 | 590976 | St Bk/First St đầu tiên | SMB | 819 | 819 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Quail Creek BK/Quail Creek Bshrs | 974 | 5461 | Thành phố Oklahoma, ok | SNM | 818 | 818 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
United B & TC/UBT BSHRS | 975 | 585749 | Marysville, KS | SNM | 818 | 818 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Điểm West CMNTY BK/đầu tiên NE Bancs | 976 | 215710 | Windsor, đồng | SNM | 817 | 817 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
St Bk/First St đầu tiên | 977 | 3397233 | Winchester, OH | Rock Canyon BK/Community BC | 816 | 816 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Provo, UT | 978 | 382649 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 815 | 815 | 100 | 97 | 15 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 979 | 145545 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | Rock Canyon BK/Community BC | 811 | 811 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Provo, UT | 980 | 355120 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 811 | 811 | 100 | 97 | 13 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 981 | 448040 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SMB | 808 | 808 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Hebron, MD | 982 | 3217957 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | SNM | 805 | 805 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Memphis, TN | 983 | 888552 | BAC CMNTY BK/BAC FNCL | SNM | 804 | 804 | 100 | 97 | 11 | 0 | N |
Stockton, ca. | 984 | 998844 | Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOP | SNM | 803 | 803 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Phi công Grove, IA | 985 | 3184228 | Juniata Valley BK/Juniata Valley FNCL Corp | Rock Canyon BK/Community BC | 802 | 802 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Provo, UT | 986 | 3821822 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | Rock Canyon BK/Community BC | 800 | 800 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Provo, UT | 987 | 1228034 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 800 | 800 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 988 | 498148 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SNM | 800 | 800 | 100 | 97 | 10 | 0 | N |
Hebron, MD | 989 | 208057 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | SNM | 799 | 799 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Memphis, TN | 990 | 564324 | BAC CMNTY BK/BAC FNCL | SNM | 798 | 798 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Stockton, ca. | 991 | 943675 | Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOP | SNM | 798 | 798 | 100 | 97 | 8 | 0 | N |
Phi công Grove, IA | 992 | 3688043 | Juniata Valley BK/Juniata Valley FNCL Corp | SNM | 795 | 795 | 100 | 97 | 0 | 0 | N |
Mifflintown, PA | 993 | 69678 | Solera NB/Solera Nat BC | Rock Canyon BK/Community BC | 793 | 793 | 100 | 97 | 5 | 0 | N |
Provo, UT | 994 | 839068 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 791 | 791 | 100 | 97 | 6 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 995 | 732178 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SNM | 790 | 790 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Hebron, MD | 996 | 712059 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | SNM | 789 | 789 | 100 | 97 | 9 | 0 | N |
Memphis, TN | 997 | 3455227 | BAC CMNTY BK/BAC FNCL | SNM | 789 | 789 | 100 | 97 | 4 | 0 | N |
Stockton, ca. | 998 | 88455 | Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOP | SNM | 787 | 787 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Phi công Grove, IA | 999 | 737548 | Juniata Valley BK/Juniata Valley FNCL Corp | SNM | 787 | 787 | 100 | 97 | 12 | 0 | N |
Mifflintown, PA | 1000 | 329345 | Solera NB/Solera Nat BC | SNM | 787 | 787 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Lakewood, đồng | 1001 | 893855 | Nat | SNM | 787 | 787 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
BSHRS cộng đồng miền Nam đầu tiên của BK/Trung Tây | 1002 | 99442 | Marion, IL | SNM | 784 | 784 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
NB đầu tiên của Waterloo/Waterloo Bshrs đầu tiên | 1003 | 87234 | Waterloo, Il | Rock Canyon BK/Community BC | 784 | 784 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Provo, UT | 1004 | 366078 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 783 | 783 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 1005 | 423449 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SNM | 782 | 782 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Hebron, MD | 1006 | 696430 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | Rock Canyon BK/Community BC | 781 | 781 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Provo, UT | 1007 | 108951 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 779 | 779 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 1008 | 536554 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SNM | 777 | 777 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Hebron, MD | 1009 | 91754 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | Rock Canyon BK/Community BC | 777 | 777 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Provo, UT | 1010 | 684455 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 776 | 776 | 100 | 98 | 16 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 1011 | 1017425 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SMB | 771 | 771 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Hebron, MD | 1012 | 920854 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | SMB | 769 | 769 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Memphis, TN | 1013 | 5205819 | BAC CMNTY BK/BAC FNCL | SNM | 769 | 769 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Stockton, ca. | 1014 | 805755 | Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOP | Rock Canyon BK/Community BC | 768 | 768 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Provo, UT | 1015 | 1007154 | Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HC | SNM | 768 | 768 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Idaho Falls, ID | 1016 | 845247 | Hebron SVG BK/HSB Bancorp | SNM | 767 | 767 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Hebron, MD | 1017 | 340742 | Fed Fed BK/Financial FedCorp | SNM | 766 | 766 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Memphis, TN | 1018 | 1000641 | BAC CMNTY BK/BAC FNCL | SNM | 765 | 765 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Stockton, ca. | 1019 | 812436 | Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOP | SNM | 765 | 765 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Phi công Grove, IA | 1020 | 94139 | Pascagoula, MS | SNM | 764 | 764 | 100 | 98 | 13 | 0 | N |
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên | 1021 | 1188772 | Shelbyville, TN | SNM | 763 | 763 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên | 1022 | 3145797 | Shelbyville, TN | SNM | 763 | 763 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên | 1023 | 516855 | Shelbyville, TN | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 762 | 762 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên | 1024 | 166652 | Shelbyville, TN | SNM | 762 | 762 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên | 1025 | 604024 | Shelbyville, TN | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 761 | 761 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
York, Pa | 1026 | 495419 | Bảo mật BK/Pawnee HC | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 761 | 761 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
York, Pa | 1027 | 56548 | Bảo mật BK/Pawnee HC | SNM | 760 | 760 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Tulsa, ok | 1028 | 262358 | SMB | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 758 | 758 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
York, Pa | 1029 | 501132 | Bảo mật BK/Pawnee HC | SNM | 757 | 757 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Tulsa, ok | 1030 | 414764 | SMB | SNM | 757 | 757 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Liên minh BK/Alliance FS | 1031 | 17950 | Thành phố Hồ, MN | Minster BK/Minster FNCL Corp | 757 | 757 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Minster, oh | 1032 | 27847 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 756 | 756 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
York, Pa | 1033 | 235530 | Bảo mật BK/Pawnee HC | Minster BK/Minster FNCL Corp | 756 | 756 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Minster, oh | 1034 | 884442 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 755 | 755 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1035 | 47247 | DMB CMNTY BK/DMB Corp | SNM | 754 | 754 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
De forest, wi | 1036 | 935250 | American St Bk/Steele Bshrs | SNM | 753 | 753 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
ARP, TX | 1037 | 451068 | West Al B & Tc/West Al Cap Corp | SNM | 752 | 752 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Cải cách, al | 1038 | 2760232 | Texas BK/Henderson TX BSHRS | SNM | 752 | 752 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Henderson, TX | 1039 | 5143788 | Ngân hàng Bridger NA/Bridger Co | Minster BK/Minster FNCL Corp | 752 | 752 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Minster, oh | 1040 | 859552 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 751 | 751 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1041 | 852973 | DMB CMNTY BK/DMB Corp | Minster BK/Minster FNCL Corp | 750 | 750 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Minster, oh | 1042 | 3404506 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 749 | 749 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1043 | 142955 | Shelbyville, TN | SNM | 748 | 748 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Truyền thống BK/Truyền thống BC | 1044 | 663058 | York, Pa | SNM | 748 | 748 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Bảo mật BK/Pawnee HC | 1045 | 909055 | Tulsa, ok | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 746 | 746 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
York, Pa | 1046 | 895055 | Bảo mật BK/Pawnee HC | Minster BK/Minster FNCL Corp | 745 | 745 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Minster, oh | 1047 | 126834 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 744 | 744 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1048 | 246134 | DMB CMNTY BK/DMB Corp | SNM | 743 | 743 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
De forest, wi | 1049 | 616036 | American St Bk/Steele Bshrs | SNM | 743 | 743 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
ARP, TX | 1050 | 591320 | West Al B & Tc/West Al Cap Corp | SNM | 742 | 742 | 100 | 98 | 68 | 0 | N |
Cải cách, al | 1050 | 591320 | West Al B & Tc/West Al Cap Corp | SNM | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al |
Texas BK/Henderson TX BSHRS | 1050 | 591320 | West Al B & Tc/West Al Cap Corp | SNM | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al |
Texas BK/Henderson TX BSHRS | 1050 | 591320 | West Al B & Tc/West Al Cap Corp | SNM | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al | Cải cách, al |
Texas BK/Henderson TX BSHRS | 1051 | 1014125 | Henderson, TX | SNM | 739 | 739 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Bridger NA/Bridger Co | 1052 | 3122994 | Bridger, Mt | SNM | 739 | 739 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Nat | 1053 | 550635 | Kim cương BK/Bainum Bancorp | SNM | 739 | 739 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Murfreesboro, AR | 1054 | 959715 | Tài nguyên BK NA/Tài nguyên BSHRS | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 737 | 737 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
York, Pa | 1055 | 215345 | Bảo mật BK/Pawnee HC | SNM | 737 | 737 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Tulsa, ok | 1056 | 754068 | SMB | Minster BK/Minster FNCL Corp | 736 | 736 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Minster, oh | 1057 | 2920773 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 735 | 735 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1058 | 967046 | DMB CMNTY BK/DMB Corp | SNM | 734 | 734 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
De forest, wi | 1059 | 505 | American St Bk/Steele Bshrs | Minster BK/Minster FNCL Corp | 734 | 734 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Minster, oh | 1060 | 2398701 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | Minster BK/Minster FNCL Corp | 734 | 734 | 100 | 98 | 0 | 0 | Minster, oh |
Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | 1061 | 2948058 | Paintsville, KY | SNM | 734 | 734 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
DMB CMNTY BK/DMB Corp | 1062 | 689357 | De forest, wi | SNM | 733 | 733 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
American St Bk/Steele Bshrs | 1063 | 1863097 | ARP, TX | Minster BK/Minster FNCL Corp | 732 | 732 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Minster, oh | 1064 | 869663 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 732 | 732 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
York, Pa | 1065 | 647218 | Bảo mật BK/Pawnee HC | Minster BK/Minster FNCL Corp | 731 | 731 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Minster, oh | 1066 | 3374382 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 729 | 729 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1067 | 258445 | DMB CMNTY BK/DMB Corp | SNM | 728 | 728 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
De forest, wi | 1068 | 739355 | American St Bk/Steele Bshrs | Minster BK/Minster FNCL Corp | 727 | 727 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Minster, oh | 1069 | 532042 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | SNM | 727 | 727 | 100 | 98 | 20 | 0 | N |
Paintsville, KY | 1070 | 525053 | DMB CMNTY BK/DMB Corp | Minster BK/Minster FNCL Corp | 725 | 725 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Minster, oh | 1071 | 487357 | Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp | Truyền thống BK/Truyền thống BC | 724 | 724 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
York, Pa | 1072 | 832546 | Bảo mật BK/Pawnee HC | SNM | 724 | 724 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Tulsa, ok | 1073 | 960560 | SMB | SNM | 724 | 724 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Liên minh BK/Alliance FS | 1074 | 724230 | Thành phố Hồ, MN | SNM | 723 | 723 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Heartland NB/Heartland Bshrs | 1075 | 2800491 | Sebring, fl | Nat | 720 | 720 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1076 | 666059 | Clayton, MO | SNM | 719 | 719 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1077 | 434203 | Hy vọng, NJ | Nat | 719 | 719 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1078 | 584724 | Clayton, MO | SNM | 718 | 718 | 100 | 98 | 18 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1079 | 497954 | Hy vọng, NJ | Nat | 718 | 718 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1080 | 759625 | Clayton, MO | SNM | 717 | 717 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1081 | 3382547 | Hy vọng, NJ | Nat | 717 | 717 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1082 | 2877345 | Clayton, MO | SNM | 717 | 717 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1083 | 738143 | Hy vọng, NJ | SNM | 715 | 715 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1084 | 2732 | Hy vọng, NJ | Nat | 714 | 714 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1085 | 321947 | Clayton, MO | Nat | 713 | 713 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1086 | 160360 | Clayton, MO | SNM | 712 | 712 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1087 | 3354599 | Hy vọng, NJ | SNM | 712 | 712 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1088 | 129479 | Hy vọng, NJ | SNM | 711 | 711 | 100 | 98 | 13 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1089 | 345747 | Hy vọng, NJ | SNM | 711 | 711 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1090 | 306908 | Hy vọng, NJ | SNM | 710 | 710 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1091 | 891226 | Hy vọng, NJ | SNM | 710 | 710 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1092 | 57451 | Hy vọng, NJ | SNM | 710 | 710 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1093 | 639549 | Hy vọng, NJ | SNM | 707 | 707 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1094 | 334264 | Hy vọng, NJ | SNM | 706 | 706 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1095 | 70414 | Hy vọng, NJ | Nat | 705 | 705 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1096 | 320052 | Clayton, MO | SNM | 705 | 705 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1097 | 974754 | Hy vọng, NJ | SNM | 704 | 704 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1098 | 1001059 | Hy vọng, NJ | SNM | 703 | 703 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1099 | 100843 | Hy vọng, NJ | SNM | 702 | 702 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1100 | 90337 | Hy vọng, NJ | SNM | 701 | 701 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1101 | 212018 | Hy vọng, NJ | SNM | 700 | 700 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1102 | 340751 | Hy vọng, NJ | Nat | 700 | 700 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1103 | 493844 | Clayton, MO | SNM | 699 | 699 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1104 | 396253 | Hy vọng, NJ | Nat | 699 | 699 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1105 | 2765602 | Clayton, MO | SNM | 697 | 697 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1106 | 271529 | Hy vọng, NJ | SNM | 697 | 697 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1107 | 400141 | Hy vọng, NJ | SNM | 695 | 695 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1108 | 536527 | Hy vọng, NJ | SNM | 690 | 690 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1109 | 916745 | Hy vọng, NJ | SNM | 690 | 690 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1110 | 277820 | Hy vọng, NJ | SNM | 689 | 689 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1111 | 610128 | Hy vọng, NJ | SNM | 688 | 688 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1112 | 3271986 | Hy vọng, NJ | SNM | 688 | 688 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1113 | 697231 | Hy vọng, NJ | SNM | 687 | 687 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1114 | 556459 | Hy vọng, NJ | Nat | 686 | 686 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1115 | 702911 | Clayton, MO | SNM | 685 | 685 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1116 | 207872 | Hy vọng, NJ | SNM | 683 | 683 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1117 | 899343 | Hy vọng, NJ | SNM | 683 | 683 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1118 | 111979 | Hy vọng, NJ | SNM | 683 | 683 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1119 | 531250 | Hy vọng, NJ | SNM | 682 | 682 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1120 | 806958 | Hy vọng, NJ | SNM | 681 | 681 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1121 | 264455 | Hy vọng, NJ | SNM | 681 | 681 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1121 | 264455 | Hy vọng, NJ | SNM | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc |
Hy vọng, NJ | 1122 | 222446 | Thống nhất BK/United BC | SNM | 680 | 680 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1123 | 228158 | Hy vọng, NJ | SNM | 679 | 679 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1124 | 472616 | Hy vọng, NJ | Nat | 678 | 678 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1125 | 791821 | Hy vọng, NJ | Nat | 676 | 676 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1126 | 417626 | Clayton, MO | SNM | 676 | 676 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1127 | 145844 | Hy vọng, NJ | SNM | 673 | 673 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1128 | 514655 | Hy vọng, NJ | Nat | 673 | 673 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
M1 BK/M1 Bshrs | 1129 | 911160 | Clayton, MO | SNM | 673 | 673 | 100 | 98 | 13 | 0 | N |
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc | 1130 | 1440117 | Walhalla, sc | SNM | 671 | 671 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr | 1131 | 908553 | Hannibal, MO | Nat | 671 | 671 | 100 | 98 | 13 | 0 | N |
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr | 1132 | 4845861 | Hannibal, MO | SNM | 670 | 670 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr | 1133 | 429021 | Hannibal, MO | SNM | 668 | 668 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr | 1134 | 640246 | Hannibal, MO | Nat | 667 | 667 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr | 1135 | 819556 | Hannibal, MO | SNM | 667 | 667 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Nat | 1136 | 568359 | BK chính/ | SNM | 666 | 666 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Bedford, NH | 1137 | 238737 | Queenstown BK của MD/Queenstown BC của MD | Nat | 665 | 665 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
BK chính/ | 1138 | 763930 | Bedford, NH | SNM | 664 | 664 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Queenstown BK của MD/Queenstown BC của MD | 1139 | 625159 | Queenstown, MD | SNM | 662 | 662 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 1140 | 779650 | Fairfield, IL | SNM | 661 | 661 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | 1141 | 2354387 | Vidalia, LA | Nat | 660 | 660 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
BK chính/ | 1142 | 630555 | Bedford, NH | SNM | 659 | 659 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Queenstown BK của MD/Queenstown BC của MD | 1143 | 900146 | Queenstown, MD | Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 659 | 659 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Fairfield, IL | 1144 | 1158878 | Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | SNM | 658 | 658 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Vidalia, LA | 1145 | 3688623 | American BK của Mo/Evergreen Bshrs | Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 658 | 658 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Fairfield, IL | 1146 | 870650 | Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | SNM | 658 | 658 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Vidalia, LA | 1147 | 1396764 | American BK của Mo/Evergreen Bshrs | SNM | 656 | 656 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Wellsville, MO | 1148 | 984258 | Terrabank na/ | Nat | 656 | 656 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA | 1149 | 448554 | Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRS | SNM | 656 | 656 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Lakeland, Ga | 1150 | 985479 | Thương mại BK/International BSHRS Corp | SNM | 655 | 655 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Laredo, TX | 1151 | 210238 | Chippewa Valley BK/Chippewa Valley Agy Ltd | SNM | 655 | 655 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Hayward, wi | 1152 | 598048 | Lượng tử NB/Cap lượng tử Corp | Nat | 655 | 655 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Suwanee, Ga | 1153 | 246022 | American BK/bảo lãnh phát triển Co | SNM | 655 | 655 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Bozeman, Mt | 1154 | 131436 | CUSB BK/How-Win Dev Co | SNM | 655 | 655 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Cresco, ia | 1155 | 3729124 | SMB | SNM | 654 | 654 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Charlotte St B & TC/Crews BKG Corp | 1156 | 540775 | Cảng Charlotte, FL | Nat | 653 | 653 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Virginia PTNR BK/Đối tác BC | 1157 | 583268 | Fredericksburg, VA | SNM | 653 | 653 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
CNB St Louis BK/Hồng y BC | 1158 | 450753 | Maplewood, MO | SNM | 653 | 653 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Berkshire BK/Berkshire BC | 1159 | 906241 | New York, NY | Nat | 652 | 652 | 100 | 98 | 13 | 0 | N |
NB & TC đầu tiên của Ardmore/First Nat Corp | 1160 | 635840 | Ardmore, ok | SNM | 651 | 651 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Sage Cap BK/Anb Bshrs | 1161 | 784159 | Gonzales, TX | SNM | 651 | 651 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
Wayne SVG CMNTY BK/Wayne Sav Bshr Inc | 1162 | 252041 | Wooster, oh | SNM | 651 | 651 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Đông Nam BK/Đông Nam BKG Corp | 1163 | 97943 | Darien, Ga | SNM | 650 | 650 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Stephenson NB & TC/Stephenson Nat BC | 1164 | 408875 | Marinette, Wi | Nat | 650 | 650 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng SC/Ngân hàng SC Corp | 1165 | 833749 | Charleston, sc | Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 650 | 650 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Fairfield, IL | 1166 | 2919898 | Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | SNM | 649 | 649 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Vidalia, LA | 1167 | 340256 | American BK của Mo/Evergreen Bshrs | SNM | 649 | 649 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Wellsville, MO | 1168 | 583754 | Terrabank na/ | SNM | 649 | 649 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA | 1169 | 44741 | Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRS | SNM | 647 | 647 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Lakeland, Ga | 1170 | 475354 | Thương mại BK/International BSHRS Corp | Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 646 | 646 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Fairfield, IL | 1171 | 3472046 | Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | SNM | 645 | 645 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Vidalia, LA | 1172 | 3482111 | American BK của Mo/Evergreen Bshrs | SNM | 644 | 644 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Wellsville, MO | 1173 | 728948 | Terrabank na/ | Nat | 644 | 644 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA | 1174 | 3015939 | Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRS | Nat | 644 | 644 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Lakeland, Ga | 1175 | 2756909 | Thương mại BK/International BSHRS Corp | Nat | 643 | 643 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Laredo, TX | 1176 | 147923 | Chippewa Valley BK/Chippewa Valley Agy Ltd | SNM | 642 | 642 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Hayward, wi | 1177 | 370020 | Lượng tử NB/Cap lượng tử Corp | SNM | 641 | 641 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Suwanee, Ga | 1178 | 307062 | American BK/bảo lãnh phát triển Co | SNM | 641 | 641 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Bozeman, Mt | 1179 | 376442 | CUSB BK/How-Win Dev Co | Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 641 | 641 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Fairfield, IL | 1180 | 913146 | Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | SNM | 640 | 640 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Vidalia, LA | 1181 | 106452 | American BK của Mo/Evergreen Bshrs | SNM | 639 | 639 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Wellsville, MO | 1182 | 153054 | Terrabank na/ | Fairfield NB/Fairfield Bshrs | 638 | 638 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Fairfield, IL | 1183 | 450632 | Concordia B & TC/Concordia Cap Corp | Nat | 638 | 638 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Vidalia, LA | 1184 | 935308 | American BK của Mo/Evergreen Bshrs | SNM | 637 | 637 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Wellsville, MO | 1185 | 163857 | Terrabank na/ | SNM | 637 | 637 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA | 1186 | 130345 | Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRS | SNM | 635 | 635 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1187 | 709143 | Monmouth, IL | SMB | 635 | 635 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1188 | 3636446 | Monmouth, IL | SNM | 635 | 635 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1189 | 873259 | Monmouth, IL | SNM | 635 | 635 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1190 | 3437148 | Monmouth, IL | SNM | 632 | 632 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1191 | 888833 | Monmouth, IL | SNM | 632 | 632 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1192 | 3357385 | Monmouth, IL | SNM | 631 | 631 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1193 | 583352 | Monmouth, IL | SMB | 631 | 631 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1194 | 591366 | Monmouth, IL | SMB | 629 | 629 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1195 | 55336 | Monmouth, IL | SNM | 629 | 629 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1196 | 721949 | Monmouth, IL | SMB | 628 | 628 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1197 | 63742 | Monmouth, IL | SNM | 626 | 626 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1198 | 505550 | Monmouth, IL | SMB | 625 | 625 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1199 | 561864 | Monmouth, IL | SNM | 625 | 625 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1200 | 972769 | Monmouth, IL | SNM | 625 | 625 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1201 | 513340 | Monmouth, IL | SNM | 624 | 624 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1202 | 244251 | Monmouth, IL | SNM | 624 | 624 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1203 | 3075474 | Monmouth, IL | SNM | 624 | 624 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1204 | 529341 | Monmouth, IL | SNM | 624 | 624 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1205 | 764058 | Monmouth, IL | SNM | 624 | 624 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1206 | 2833882 | Monmouth, IL | SNM | 623 | 623 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1207 | 198149 | Monmouth, IL | SNM | 623 | 623 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1208 | 3194692 | Monmouth, IL | SNM | 623 | 623 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1209 | 307361 | Monmouth, IL | SMB | 623 | 623 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1210 | 209148 | Monmouth, IL | SMB | 623 | 623 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1211 | 724744 | Monmouth, IL | SMB | 622 | 622 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1212 | 296456 | Monmouth, IL | SMB | 622 | 622 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1213 | 767732 | Monmouth, IL | SNM | 622 | 622 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1214 | 637554 | Monmouth, IL | SNM | 622 | 622 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1215 | 219651 | Monmouth, IL | SNM | 622 | 622 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1216 | 855741 | Monmouth, IL | SNM | 621 | 621 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1217 | 785950 | Monmouth, IL | SNM | 621 | 621 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1218 | 9357 | Monmouth, IL | SNM | 620 | 620 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1219 | 3022076 | Monmouth, IL | SNM | 619 | 619 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1220 | 3832127 | Monmouth, IL | SNM | 619 | 619 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1221 | 169756 | Monmouth, IL | SNM | 617 | 617 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1222 | 239659 | Monmouth, IL | SNM | 617 | 617 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1223 | 872047 | Monmouth, IL | SNM | 617 | 617 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1224 | 929932 | Monmouth, IL | SNM | 617 | 617 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1225 | 10250 | Monmouth, IL | SNM | 616 | 616 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1226 | 2068107 | Monmouth, IL | SNM | 615 | 615 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1227 | 339456 | Monmouth, IL | SNM | 615 | 615 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1228 | 1015467 | Monmouth, IL | SMB | 614 | 614 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1229 | 77253 | Monmouth, IL | SMB | 614 | 614 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1230 | 407645 | Monmouth, IL | SMB | 612 | 612 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1231 | 2797162 | Monmouth, IL | SNM | 612 | 612 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1232 | 803649 | Monmouth, IL | SNM | 612 | 612 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1233 | 2835103 | Monmouth, IL | SNM | 611 | 611 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1234 | 660927 | Monmouth, IL | SNM | 611 | 611 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1235 | 285852 | Monmouth, IL | SMB | 609 | 609 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1236 | 2903123 | Monmouth, IL | SMB | 608 | 608 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1237 | 894544 | Monmouth, IL | SNM | 608 | 608 | 100 | 98 | 13 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1238 | 619327 | Monmouth, IL | SMB | 608 | 608 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1239 | 3165357 | Monmouth, IL | SNM | 607 | 607 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1240 | 141211 | Monmouth, IL | SNM | 606 | 606 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1241 | 410917 | Monmouth, IL | SMB | 606 | 606 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1242 | 729011 | Monmouth, IL | SNM | 606 | 606 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Trung Tây BK/Western IL Bshrs | 1243 | 988153 | Garden City, KS | SNM | 605 | 605 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Golden St Bk/Golden St BC | 1244 | 3224375 | Glendale, ca. | SNM | 604 | 604 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Golden St Bk/Golden St BC | 1245 | 746429 | Glendale, ca. | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 604 | 604 | 100 | 98 | 12 | 0 | N |
Golden St Bk/Golden St BC | 1246 | 182951 | Glendale, ca. | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 604 | 604 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Golden St Bk/Golden St BC | 1247 | 863746 | Glendale, ca. | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 603 | 603 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Golden St Bk/Golden St BC | 1248 | 890050 | Glendale, ca. | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 603 | 603 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1249 | 256058 | SMB | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 603 | 603 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1250 | 295011 | SMB | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 602 | 602 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1251 | 3348468 | SMB | SNM | 602 | 602 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1252 | 526854 | Cameron, TX | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 601 | 601 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1253 | 5135 | SMB | SNM | 601 | 601 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1254 | 666554 | Cameron, TX | SNM | 601 | 601 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
Nat | 1255 | 1459735 | Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv Co | SNM | 600 | 600 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Manchester, IA | 1256 | 857811 | NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HC | SNM | 600 | 600 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Gillette, Wy | 1257 | 574949 | American Nation BK/AMCORP FNCL | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 599 | 599 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1258 | 3466988 | SMB | SNM | 599 | 599 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1259 | 326344 | Cameron, TX | SNM | 599 | 599 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Nat | 1260 | 655839 | Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv Co | SNM | 599 | 599 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Manchester, IA | 1261 | 1015252 | NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HC | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 598 | 598 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1262 | 3042234 | SMB | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 597 | 597 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1263 | 3613559 | SMB | SNM | 595 | 595 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1264 | 880855 | Cameron, TX | SNM | 595 | 595 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Nat | 1265 | 121651 | Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv Co | SNM | 595 | 595 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Manchester, IA | 1266 | 596156 | NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HC | SNM | 595 | 595 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Gillette, Wy | 1266 | 596156 | NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HC | SNM | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy |
American Nation BK/AMCORP FNCL | 1267 | 269049 | Ardmore, ok | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 595 | 595 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Greenville NB/Greenville Nat BC | 1268 | 875936 | Greenville, OH | SNM | 594 | 594 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
Peach St B & TC/Peach St Bshrs | 1269 | 59352 | Glendale, ca. | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 593 | 593 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1270 | 5518023 | SMB | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 593 | 593 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1271 | 2775179 | SMB | SNM | 593 | 593 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1272 | 443353 | Cameron, TX | SNM | 592 | 592 | 100 | 98 | 14 | 0 | N |
Nat | 1273 | 3623110 | Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv Co | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 592 | 592 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1274 | 227151 | SMB | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 592 | 592 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1275 | 3048487 | Cameron, TX | SNM | 591 | 591 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Nat | 1276 | 2587916 | Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv Co | SNM | 591 | 591 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Manchester, IA | 1277 | 34742 | NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HC | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 591 | 591 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Gillette, Wy | 1278 | 775054 | American Nation BK/AMCORP FNCL | SNM | 591 | 591 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Ardmore, ok | 1279 | 3034695 | Greenville NB/Greenville Nat BC | SNM | 590 | 590 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Greenville, OH | 1280 | 239556 | Peach St B & TC/Peach St Bshrs | SNM | 590 | 590 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Gainesville, GA | 1281 | 178851 | Hardin cty bk/hardin cty bshrs | SNM | 589 | 589 | 100 | 98 | 16 | 0 | N |
Savannah, TN | 1281 | 178851 | Hardin cty bk/hardin cty bshrs | SNM | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy | Gillette, Wy |
American Nation BK/AMCORP FNCL | 1282 | 3459207 | Ardmore, ok | SNM | 588 | 588 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Greenville NB/Greenville Nat BC | 1283 | 671147 | Greenville, OH | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 588 | 588 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Peach St B & TC/Peach St Bshrs | 1284 | 317258 | Gainesville, GA | SNM | 587 | 587 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Hardin cty bk/hardin cty bshrs | 1285 | 1186965 | Savannah, TN | SNM | 587 | 587 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Blakely/First St Bshrs của Blakely | 1286 | 300063 | Blakely, Ga | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 587 | 587 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1287 | 2642598 | SMB | SNM | 586 | 586 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1288 | 3485420 | Cameron, TX | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 586 | 586 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Nat | 1289 | 331713 | Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv Co | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 586 | 586 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Manchester, IA | 1290 | 385471 | NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HC | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 586 | 586 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Gillette, Wy | 1291 | 2349459 | American Nation BK/AMCORP FNCL | SNM | 585 | 585 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Ardmore, ok | 1292 | 27614 | Greenville NB/Greenville Nat BC | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 583 | 583 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Greenville, OH | 1293 | 575834 | Peach St B & TC/Peach St Bshrs | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 582 | 582 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
MC Kenney, VA | 1294 | 3451050 | SMB | SNM | 582 | 582 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
BK NA/Cameron FC cổ điển | 1295 | 759045 | Cameron, TX | Touchstone BK/Touchstone Bshrs | 581 | 581 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Nhân dân B & T/People Bshrs đầu tiên | 1296 | 922344 | Pana, IL | SNM | 581 | 581 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1297 | 580155 | Torrington, WY | SMB | 581 | 581 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1298 | 169327 | Preston, MD | SNM | 581 | 581 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1299 | 124344 | Torrington, WY | SNM | 580 | 580 | 100 | 98 | 3 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1300 | 175140 | Torrington, WY | SMB | 580 | 580 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1301 | 3284445 | Preston, MD | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 579 | 579 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1302 | 991621 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SMB | 579 | 579 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1303 | 510938 | Preston, MD | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 579 | 579 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1304 | 111942 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SNM | 579 | 579 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1305 | 2686211 | Torrington, WY | SNM | 577 | 577 | 100 | 98 | 15 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1306 | 618740 | Torrington, WY | SMB | 575 | 575 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1307 | 868956 | Preston, MD | SMB | 574 | 574 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1308 | 709639 | Preston, MD | SNM | 574 | 574 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1309 | 1012251 | Torrington, WY | SNM | 574 | 574 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1310 | 3309571 | Torrington, WY | SNM | 572 | 572 | 100 | 98 | 0 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1311 | 830355 | Torrington, WY | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 572 | 572 | 100 | 98 | 4 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1312 | 925653 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SMB | 572 | 572 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1313 | 922559 | Preston, MD | SNM | 572 | 572 | 100 | 98 | 8 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1314 | 441359 | Torrington, WY | SNM | 571 | 571 | 100 | 98 | 10 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1315 | 441050 | Torrington, WY | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 570 | 570 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1316 | 997847 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SNM | 570 | 570 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1317 | 75446 | Torrington, WY | SNM | 568 | 568 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1318 | 953535 | Torrington, WY | SNM | 568 | 568 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1319 | 1479470 | Torrington, WY | SMB | 568 | 568 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1320 | 1000052 | Preston, MD | SNM | 567 | 567 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1321 | 2132594 | Torrington, WY | SNM | 566 | 566 | 100 | 98 | 11 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1322 | 874050 | Torrington, WY | SNM | 565 | 565 | 100 | 98 | 5 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1323 | 561145 | Torrington, WY | SNM | 565 | 565 | 100 | 98 | 6 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1324 | 3472859 | Torrington, WY | SNM | 564 | 564 | 100 | 98 | 1 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1325 | 3288452 | Torrington, WY | SNM | 564 | 564 | 100 | 98 | 7 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1326 | 823133 | Torrington, WY | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 564 | 564 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1327 | 262741 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SNM | 563 | 563 | 100 | 98 | 9 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1328 | 549862 | Torrington, WY | SNM | 561 | 561 | 100 | 98 | 2 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1329 | 501815 | Torrington, WY | SNM | 561 | 561 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1330 | 220059 | Torrington, WY | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 561 | 561 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1331 | 848248 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SMB | 561 | 561 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1332 | 601658 | Preston, MD | SNM | 559 | 559 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1333 | 137652 | Torrington, WY | SNM | 559 | 559 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1334 | 144052 | Torrington, WY | SNM | 558 | 558 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1335 | 397559 | Torrington, WY | SNM | 557 | 557 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1336 | 192558 | Torrington, WY | SNM | 556 | 556 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1337 | 427241 | Torrington, WY | SMB | 556 | 556 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1338 | 608844 | Preston, MD | SNM | 555 | 555 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1339 | 513256 | Torrington, WY | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 555 | 555 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1340 | 2858492 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SNM | 554 | 554 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1341 | 580548 | Torrington, WY | SNM | 554 | 554 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1342 | 371362 | Torrington, WY | SMB | 553 | 553 | 100 | 99 | 13 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1343 | 865544 | Preston, MD | SMB | 553 | 553 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1344 | 779360 | Preston, MD | SNM | 553 | 553 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1345 | 12030 | Torrington, WY | SNM | 553 | 553 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1346 | 2594419 | Torrington, WY | Ngân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs | 553 | 553 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Sun thảo nguyên, WI | 1347 | 866121 | Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BC | SNM | 552 | 552 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1348 | 3537897 | Torrington, WY | SMB | 552 | 552 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1349 | 575759 | Preston, MD | SMB | 552 | 552 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1350 | 274829 | Preston, MD | SMB | 551 | 551 | 100 | 99 | 11 | 0 | N |
Provident St BK/PSB Holding Corp | 1351 | 3267738 | Preston, MD | SNM | 551 | 551 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co | 1352 | 3247589 | Eureka, ca. | SNM | 551 | 551 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA | 1353 | 2943615 | Jasper, Ga | SNM | 551 | 551 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA | 1354 | 5349218 | Jasper, Ga | SNM | 550 | 550 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA | 1355 | 3786435 | Jasper, Ga | SNM | 550 | 550 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA | 1356 | 263243 | Jasper, Ga | SNM | 550 | 550 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA | 1357 | 3535848 | Jasper, Ga | SNM | 549 | 549 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Trustar BK/ | 1358 | 251745 | Thác tuyệt vời, VA | BK nội bộ | 549 | 549 | 100 | 99 | 14 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1359 | 779016 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | SNM | 549 | 549 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Mayfield, KY | 1360 | 643340 | AccessBank TX/Access BC | Denton, TX | 549 | 549 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1361 | 536349 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 548 | 548 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Nat | 1362 | 481430 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | BK nội bộ | 548 | 548 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1363 | 517357 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | Denton, TX | 546 | 546 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1364 | 622653 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 546 | 546 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Nat | 1365 | 3153297 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | SNM | 546 | 546 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Mifflinburg, PA | 1366 | 944627 | Đông Mi BK/Đông Mi FC | SNM | 545 | 545 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Croswell, MI | 1367 | 590640 | SMB | Denton, TX | 544 | 544 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1368 | 947749 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 544 | 544 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Nat | 1369 | 556011 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | SNM | 544 | 544 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Mifflinburg, PA | 1370 | 999935 | Đông Mi BK/Đông Mi FC | SNM | 543 | 543 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Croswell, MI | 1371 | 169354 | SMB | BK nội bộ | 543 | 543 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1372 | 3384952 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | SNM | 543 | 543 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Mayfield, KY | 1373 | 1872941 | AccessBank TX/Access BC | SNM | 543 | 543 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Denton, TX | 1374 | 521158 | NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | BK nội bộ | 542 | 542 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1375 | 910118 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | BK nội bộ | 542 | 542 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1376 | 839255 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | Denton, TX | 542 | 542 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1377 | 459130 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 541 | 541 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Nat | 1378 | 3034257 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | SNM | 541 | 541 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Mifflinburg, PA | 1379 | 3150205 | Đông Mi BK/Đông Mi FC | BK nội bộ | 541 | 541 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1380 | 192147 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | Denton, TX | 539 | 539 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1381 | 2989006 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 539 | 539 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Nat | 1382 | 1015850 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | SNM | 539 | 539 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Mifflinburg, PA | 1383 | 898850 | Đông Mi BK/Đông Mi FC | SNM | 538 | 538 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Croswell, MI | 1384 | 3650563 | SMB | SNM | 537 | 537 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Shelby Cty St Bk/Danes giữ | 1385 | 539340 | Harlan, IA | Denton, TX | 536 | 536 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1386 | 2820604 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 536 | 536 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Nat | 1387 | 76854 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | Denton, TX | 536 | 536 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1388 | 242257 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 535 | 535 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Nat | 1389 | 3217331 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | SNM | 535 | 535 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Mifflinburg, PA | 1390 | 228279 | Đông Mi BK/Đông Mi FC | SNM | 535 | 535 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Croswell, MI | 1391 | 676151 | SMB | SNM | 535 | 535 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Shelby Cty St Bk/Danes giữ | 1392 | 858528 | Harlan, IA | Denton, TX | 534 | 534 | 100 | 99 | 14 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1393 | 578116 | Thành phố Forrest, AR | SNM | 534 | 534 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Nat | 1394 | 400365 | Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BC | BK nội bộ | 533 | 533 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1395 | 173306 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | BK nội bộ | 533 | 533 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1396 | 831576 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | Denton, TX | 533 | 533 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | 1397 | 3140822 | Thành phố Forrest, AR | BK nội bộ | 532 | 532 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1398 | 593249 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | SNM | 532 | 532 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Mayfield, KY | 1399 | 244149 | AccessBank TX/Access BC | SNM | 531 | 531 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Denton, TX | 1400 | 907547 | NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | SNM | 531 | 531 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Thành phố Forrest, AR | 1401 | 659341 | Nat | BK nội bộ | 531 | 531 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1402 | 594938 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | SNM | 530 | 530 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Mayfield, KY | 1403 | 646743 | AccessBank TX/Access BC | SNM | 530 | 530 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Denton, TX | 1404 | 500256 | NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR | BK nội bộ | 529 | 529 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1405 | 2539960 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | SNM | 528 | 528 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Mayfield, KY | 1406 | 630658 | AccessBank TX/Access BC | BK nội bộ | 527 | 527 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Palm Coast, FL | 1407 | 413646 | Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiên | Nat | 526 | 526 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
ST BK/FIRST ST đầu tiên | 1408 | 801047 | New London, WI | SNM | 525 | 525 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
ST BK/FIRST ST đầu tiên | 1409 | 386450 | New London, WI | SNM | 525 | 525 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
ST BK/FIRST ST đầu tiên | 1410 | 755252 | New London, WI | SNM | 525 | 525 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1411 | 61757 | Hastings, NE | Nat | 524 | 524 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
ST BK/FIRST ST đầu tiên | 1412 | 305442 | New London, WI | SNM | 523 | 523 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
ST BK/FIRST ST đầu tiên | 1413 | 3487947 | New London, WI | SNM | 523 | 523 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1414 | 361439 | Hastings, NE | SNM | 522 | 522 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1415 | 2806635 | Hastings, NE | SNM | 522 | 522 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1416 | 576644 | Hastings, NE | SNM | 522 | 522 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1417 | 3154780 | Hastings, NE | SNM | 522 | 522 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1418 | 188430 | Hastings, NE | Nat | 522 | 522 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
SMB | 1419 | 105026 | Chụp chéo BK/BSJ BSHRS | SNM | 522 | 522 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1420 | 71457 | Hastings, NE | SNM | 520 | 520 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1421 | 811747 | Hastings, NE | SNM | 520 | 520 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1422 | 93543 | Hastings, NE | SNM | 519 | 519 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1423 | 788773 | Hastings, NE | SNM | 519 | 519 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
SMB | 1424 | 613679 | Chụp chéo BK/BSJ BSHRS | SNM | 518 | 518 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Saint Joseph, LA | 1425 | 504311 | Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HC | SNM | 516 | 516 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1426 | 355559 | Hastings, NE | SNM | 516 | 516 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
SMB | 1427 | 5227101 | Chụp chéo BK/BSJ BSHRS | SNM | 516 | 516 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Saint Joseph, LA | 1428 | 248455 | Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HC | SNM | 514 | 514 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Thảo nguyên dài, mn | 1429 | 433943 | New Washington St Bk/New Bshrs độc lập mới | SNM | 513 | 513 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1430 | 5069 | Hastings, NE | SNM | 512 | 512 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
SMB | 1431 | 489548 | Chụp chéo BK/BSJ BSHRS | SNM | 511 | 511 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1432 | 24949 | Hastings, NE | SNM | 511 | 511 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Năm điểm BK/Hometown BC | 1433 | 3812147 | Hastings, NE | SNM | 511 | 511 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
SMB | 1434 | 447557 | Chụp chéo BK/BSJ BSHRS | SNM | 511 | 511 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Saint Joseph, LA | 1435 | 3412417 | Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HC | SNM | 511 | 511 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Thảo nguyên dài, mn | 1436 | 483751 | New Washington St Bk/New Bshrs độc lập mới | SNM | 510 | 510 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Washington mới, trong | 1437 | 613156 | Unibank/u & i fncl corp | SNM | 509 | 509 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Lynnwood, WA | 1438 | 80150 | Andrew Johnson BK/Andrew Johnson Bshrs | SNM | 509 | 509 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Greeneville, TN | 1439 | 129910 | Thung lũng Yampa BK/Routt Cty BC | SNM | 509 | 509 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Suối nước, CO | 1440 | 2505451 | Greenwoods St Bk/Greenwoods FNCL GRP | SNM | 509 | 509 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Hồ Mills, WI | 1441 | 499855 | Horizon CMTY BK/HORIZON BC | Nat | 508 | 508 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Thành phố Hồ Havasu, AZ | 1442 | 342054 | Florida Cap BK NA/Florida Cap GRP | SNM | 508 | 508 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Jacksonville, FL | 1443 | 2805535 | Nông dân BK của Willards/ | SNM | 507 | 507 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Willards, MD | 1444 | 975256 | Bshrs bk/bshrs bruning | SNM | 507 | 507 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Bruning, ne | 1445 | 597313 | Bảo mật SVG BK/Larch BC | SNM | 507 | 507 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Canton, sd | 1446 | 573036 | Springs Valley B & TC/SVB & T Corp | SNM | 506 | 506 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Pháp liếm, trong | 1447 | 744854 | Quê hương BK/Redwood FNCL | SNM | 506 | 506 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Redwood Falls, MN | 1448 | 3277241 | FSB đầu tiên/BC đầu tiên của Indiana | SNM | 505 | 505 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Evansville, trong | 1449 | 3404999 | Genoa BKG Co/Genbanc | SNM | 504 | 504 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Genova, OH | 1450 | 966722 | Phạm vi BK/Range FC | Nat | 504 | 504 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Marquette, MI | 1451 | 3303953 | Thương mại BK/ | SNM | 503 | 503 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Birmingham, al | 1452 | 3293540 | ST đầu tiên B & TC/Jorgenson Williston HC | SNM | 503 | 503 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Williston, nd | 1453 | 114840 | Washington St BK/WSB | SNM | 503 | 503 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Washington, IA | 1454 | 3346268 | Đầu tiên cr bk/ | SNM | 502 | 502 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
West Hollywood, CA | 1455 | 457752 | Chụp chéo BK/BSJ BSHRS | SNM | 502 | 502 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Saint Joseph, LA | 1456 | 2339599 | Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HC | SNM | 502 | 502 | 100 | 99 | 13 | 0 | N |
Thảo nguyên dài, mn | 1457 | 543945 | New Washington St Bk/New Bshrs độc lập mới | SNM | 502 | 502 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Washington mới, trong | 1458 | 251352 | Unibank/u & i fncl corp | Nat | 501 | 501 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Lynnwood, WA | 1459 | 514132 | Andrew Johnson BK/Andrew Johnson Bshrs | SNM | 501 | 501 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Greeneville, TN | 1460 | 481627 | Thung lũng Yampa BK/Routt Cty BC | SNM | 501 | 501 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Suối nước, CO | 1461 | 514048 | Greenwoods St Bk/Greenwoods FNCL GRP | SNM | 500 | 500 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Hồ Mills, WI | 1462 | 3224302 | Horizon CMTY BK/HORIZON BC | SNM | 499 | 499 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Thành phố Hồ Havasu, AZ | 1463 | 978622 | Florida Cap BK NA/Florida Cap GRP | SNM | 499 | 499 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Jacksonville, FL | 1464 | 273550 | Nông dân BK của Willards/ | SNM | 498 | 498 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1465 | 225559 | Bartlett, TN | SMB | 497 | 497 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1466 | 530655 | Bartlett, TN | SMB | 497 | 497 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1467 | 720746 | Bartlett, TN | SMB | 496 | 496 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples Bshrs | 1468 | 721350 | Pratt, KS | SNM | 496 | 496 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1469 | 809276 | Bartlett, TN | SMB | 495 | 495 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1470 | 697156 | Bartlett, TN | SNM | 495 | 495 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1471 | 347639 | Bartlett, TN | SNM | 494 | 494 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1472 | 2733263 | Bartlett, TN | SMB | 494 | 494 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1473 | 353238 | Bartlett, TN | SMB | 494 | 494 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1474 | 25357 | Bartlett, TN | SNM | 494 | 494 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1475 | 65513 | Bartlett, TN | SMB | 493 | 493 | 100 | 99 | 1 | 0 | Nhân dân BK/Peoples Bshrs |
Pratt, KS | 1476 | 2483120 | Bradford NB/Bradford Bancorp | SNM | 493 | 493 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1477 | 458544 | Bartlett, TN | SNM | 492 | 492 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1478 | 865151 | Bartlett, TN | SNM | 491 | 491 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1479 | 218131 | Bartlett, TN | SNM | 491 | 491 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1480 | 1014853 | Bartlett, TN | SMB | 490 | 490 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1481 | 695349 | Bartlett, TN | SMB | 490 | 490 | 100 | 99 | 11 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1482 | 482053 | Bartlett, TN | SMB | 489 | 489 | 100 | 99 | 17 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1483 | 865450 | Bartlett, TN | SMB | 489 | 489 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1484 | 2356091 | Bartlett, TN | SNM | 489 | 489 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1485 | 579140 | Bartlett, TN | SNM | 489 | 489 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1486 | 773742 | Bartlett, TN | SMB | 488 | 488 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1487 | 125154 | Bartlett, TN | SMB | 488 | 488 | 100 | 99 | 80 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1488 | 404653 | Bartlett, TN | SNM | 488 | 488 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1489 | 3440803 | Bartlett, TN | SNM | 487 | 487 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1490 | 140157 | Bartlett, TN | SNM | 487 | 487 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1491 | 758851 | Bartlett, TN | SNM | 487 | 487 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1492 | 277240 | Bartlett, TN | SNM | 485 | 485 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1493 | 445955 | Bartlett, TN | SMB | 485 | 485 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1494 | 291611 | Bartlett, TN | SNM | 485 | 485 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1495 | 394259 | Bartlett, TN | SNM | 484 | 484 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1496 | 3039636 | Bartlett, TN | SNM | 483 | 483 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1497 | 2855866 | Bartlett, TN | SNM | 483 | 483 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1498 | 144155 | Bartlett, TN | SNM | 482 | 482 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1499 | 651121 | Bartlett, TN | SNM | 482 | 482 | 100 | 99 | 14 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1500 | 770853 | Bartlett, TN | SNM | 481 | 481 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1501 | 303952 | Bartlett, TN | SMB | 481 | 481 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1502 | 2845755 | Bartlett, TN | SMB | 481 | 481 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1503 | 328357 | Bartlett, TN | SMB | 481 | 481 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1504 | 44433 | Bartlett, TN | SMB | 480 | 480 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1505 | 795548 | Bartlett, TN | SNM | 480 | 480 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1506 | 824653 | Bartlett, TN | SMB | 480 | 480 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1507 | 66275 | Bartlett, TN | SNM | 479 | 479 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1508 | 851239 | Bartlett, TN | SNM | 479 | 479 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1509 | 475653 | Bartlett, TN | SMB | 479 | 479 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1510 | 453446 | Bartlett, TN | SMB | 477 | 477 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1511 | 20857 | Bartlett, TN | SNM | 477 | 477 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1512 | 3349241 | Bartlett, TN | SNM | 477 | 477 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1513 | 653134 | Bartlett, TN | SNM | 477 | 477 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1514 | 388557 | Bartlett, TN | SNM | 477 | 477 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1515 | 662949 | Bartlett, TN | SNM | 476 | 476 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1516 | 3120646 | Bartlett, TN | SMB | 476 | 476 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1517 | 2791085 | Bartlett, TN | SNM | 475 | 475 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1518 | 234506 | Bartlett, TN | SMB | 475 | 475 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1519 | 694847 | Bartlett, TN | SNM | 474 | 474 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1520 | 900034 | Bartlett, TN | SNM | 474 | 474 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs | 1521 | 205243 | Bartlett, TN | SMB | 474 | 474 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
BK quốc tế của CMRC/International BShrs Corp | 1522 | 382069 | Zapata, TX | SNM | 474 | 474 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
BK quốc tế của CMRC/International BShrs Corp | 1523 | 5210989 | Zapata, TX | SNM | 473 | 473 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
BK quốc tế của CMRC/International BShrs Corp | 1524 | 796451 | Zapata, TX | SNM | 473 | 473 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1525 | 750341 | New York, NY | SNM | 472 | 472 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1526 | 2788656 | New York, NY | SNM | 472 | 472 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1527 | 761851 | New York, NY | SNM | 472 | 472 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1528 | 544335 | New York, NY | SNM | 471 | 471 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1529 | 109136 | New York, NY | SNM | 471 | 471 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1530 | 975854 | New York, NY | SNM | 470 | 470 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1531 | 719656 | New York, NY | SMB | 469 | 469 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Nat | 1532 | 632858 | Ngân hàng Kirksville/Rockkeep Bancorp | SNM | 469 | 469 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1533 | 5192496 | New York, NY | SNM | 468 | 468 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1534 | 829050 | New York, NY | SNM | 468 | 468 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1535 | 457426 | New York, NY | SNM | 468 | 468 | 100 | 99 | 11 | 0 | N |
Nat | 1536 | 329550 | Ngân hàng Kirksville/Rockkeep Bancorp | SMB | 467 | 467 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Kirksville, MO | 1537 | 473930 | Highpoint CMNTY BK/HCB FC | SNM | 467 | 467 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Hastings, MI | 1538 | 571265 | Lone Star Cap Bk Na/ | SNM | 466 | 466 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
San Antonio, TX | 1539 | 610164 | BK/Finlayson BSHR độc lập đầu tiên | SNM | 466 | 466 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Russell, MN | 1540 | 126012 | United MS BK/Tây Nam SCTY | SNM | 465 | 465 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1541 | 478195 | New York, NY | SNM | 465 | 465 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Nat | 1542 | 3690121 | Ngân hàng Kirksville/Rockkeep Bancorp | SNM | 465 | 465 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Kirksville, MO | 1543 | 2953418 | Highpoint CMNTY BK/HCB FC | SNM | 465 | 465 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Hastings, MI | 1544 | 902672 | Lone Star Cap Bk Na/ | SNM | 464 | 464 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
San Antonio, TX | 1545 | 917555 | BK/Finlayson BSHR độc lập đầu tiên | SNM | 464 | 464 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Russell, MN | 1546 | 227357 | United MS BK/Tây Nam SCTY | SNM | 464 | 464 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Châu chấu bk na/châu chấu bc | 1547 | 345756 | New York, NY | SNM | 463 | 463 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Nat | 1548 | 136338 | Ngân hàng Kirksville/Rockkeep Bancorp | SNM | 462 | 462 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Kirksville, MO | 1549 | 217059 | Highpoint CMNTY BK/HCB FC | SNM | 462 | 462 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Hastings, MI | 1550 | 137447 | Lone Star Cap Bk Na/ | SMB | 462 | 462 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
San Antonio, TX | 1551 | 188056 | BK/Finlayson BSHR độc lập đầu tiên | SNM | 462 | 462 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Russell, MN | 1552 | 783246 | United MS BK/Tây Nam SCTY | SNM | 461 | 461 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Natchez, MS | 1553 | 2668598 | Nhân dân B & TC/Peoples Bandtrust | SMB | 461 | 461 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Buford, Ga | 1554 | 3223305 | Glenwood St Bk/ | SNM | 461 | 461 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Glenwood, MN | 1555 | 982553 | Callaway BK/Callaway Scty BKS | SNM | 460 | 460 | 100 | 99 | 11 | 0 | N |
Fulton, MO | 1556 | 2007991 | Frontier st bk/ | SNM | 459 | 459 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Thành phố Oklahoma, ok | 1557 | 652043 | Nỗ lực BK/Endeavour BC | SNM | 458 | 458 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
San Diego, CA | 1558 | 2316714 | Ngân hàng NA/NBM Corp | SNM | 458 | 458 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
McAlester, OK | 1559 | 254849 | Doanh nghiệp bk của sc/ | SNM | 458 | 458 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Ehrhardt, sc | 1560 | 830748 | Insouth BK/South Bshrs độc lập | SNM | 458 | 458 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Brownsville, TN | 1561 | 3603961 | Cottonport BK/Mansura Bshrs | SMB | 457 | 457 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Cottonport, LA | 1562 | 979759 | Denali St Bk/Denali BC | SNM | 457 | 457 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Fairbanks, AK | 1563 | 144913 | Cá trích BK/cá trích BC | SNM | 457 | 457 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Amarillo, TX | 1564 | 58636 | Champlain NB/Champlain BK Corp | SNM | 457 | 457 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Elizabethtown, NY | 1565 | 660271 | Ngân hàng của Thung lũng/Bellwood CMNTY HC | SNM | 456 | 456 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Bellwood, NE | 1566 | 479370 | Liberty Cap BK/Liberty Cap Bshrs | SMB | 456 | 456 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Addison, TX | 1567 | 2849463 | Tối ưu/Tối ưu nắm giữ | SNM | 456 | 456 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Fort Lauderdale, FL | 1568 | 298245 | Hearthside BK Corp/HFB FNCL Corp | SNM | 456 | 456 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Middlesboro, KY | 1569 | 81175 | Ubank/Ubank giữ | SMB | 455 | 455 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Huntington, TX | 1570 | 597546 | Brenham NB/Brenham Bshrs | SNM | 454 | 454 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Brenham, TX | 1571 | 262059 | St Bk đầu tiên của St Charles Mo/First St Bshrs | SNM | 454 | 454 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Saint Charles, MO | 1572 | 2849285 | Merchants & Nông dân B & TC/Thương gia & Nông dân BSHRS | SNM | 454 | 454 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Leesville, LA | 1573 | 562058 | Nông dân đầu tiên & MRCHS BK/215 HC | SNM | 453 | 453 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Pháo Thác, MN | 1574 | 2732565 | FNB CMNTY BK/FIRST VANDALIA CORP | SNM | 453 | 453 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Vandalia, IL | 1575 | 261146 | Nắm giữ phía Bắc St Bk/Gato | SNM | 453 | 453 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Thác sông Thief, MN | 1576 | 332224 | Grinnell St Bk/Grinnell BSHRS | SNM | 451 | 451 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Grinnell, ia | 1577 | 3211937 | Thành phố Universal, TX | Nat | 451 | 451 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs | 1578 | 734350 | Gibsland, LA | SNM | 451 | 451 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs | 1579 | 199463 | Gibsland, LA | SNM | 451 | 451 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs | 1580 | 333856 | Gibsland, LA | SNM | 450 | 450 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs | 1581 | 823450 | Gibsland, LA | Nat | 450 | 450 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs | 1582 | 3070545 | Gibsland, LA | SNM | 450 | 450 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Western BK/Circle I BK GRP | 1583 | 95051 | Lubbock, TX | SNM | 449 | 449 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Western BK/Circle I BK GRP | 1584 | 60648 | Lubbock, TX | Nat | 449 | 449 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Grandview BK/D2 Allis LLC | 1585 | 121914 | Grandview, TX | SNM | 449 | 449 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Western BK/Circle I BK GRP | 1586 | 786733 | Lubbock, TX | SNM | 449 | 449 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Western BK/Circle I BK GRP | 1587 | 621357 | Lubbock, TX | SNM | 449 | 449 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Western BK/Circle I BK GRP | 1588 | 932745 | Lubbock, TX | Grandview BK/D2 Allis LLC | 448 | 448 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Grandview, TX | 1589 | 34434 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 448 | 448 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Western BK/Circle I BK GRP | 1590 | 3538009 | Lubbock, TX | SNM | 447 | 447 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Grandview BK/D2 Allis LLC | 1591 | 5047505 | Grandview, TX | SNM | 446 | 446 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | 1592 | 543459 | Alamogordo, NM | Nat | 444 | 444 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | 1593 | 2871099 | Morganfield, KY | SNM | 444 | 444 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Một Amer BK/một Amer FC | 1594 | 284556 | Sioux Falls, SD | SNM | 443 | 443 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | 1595 | 414102 | Cỏ ba lá, trong | Grandview BK/D2 Allis LLC | 443 | 443 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Grandview, TX | 1596 | 166531 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 443 | 443 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1597 | 835743 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | SNM | 443 | 443 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1598 | 622037 | Một Amer BK/một Amer FC | Nat | 442 | 442 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Sioux Falls, SD | 1599 | 955959 | NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | Grandview BK/D2 Allis LLC | 442 | 442 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Grandview, TX | 1600 | 1155 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 442 | 442 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1601 | 206156 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | SNM | 441 | 441 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1602 | 3593307 | Một Amer BK/một Amer FC | SNM | 441 | 441 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Sioux Falls, SD | 1603 | 5342974 | NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | SNM | 440 | 440 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Cỏ ba lá, trong | 1604 | 835257 | Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BC | SNM | 440 | 440 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Orbisonia, PA | 1605 | 2631172 | Jefferson Security Bk/ | Grandview BK/D2 Allis LLC | 440 | 440 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Grandview, TX | 1606 | 851631 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 439 | 439 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1607 | 259442 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | SNM | 439 | 439 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1608 | 5136959 | Một Amer BK/một Amer FC | SNM | 439 | 439 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Sioux Falls, SD | 1609 | 3636428 | NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | Nat | 439 | 439 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Cỏ ba lá, trong | 1610 | 3185896 | Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BC | Nat | 439 | 439 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Orbisonia, PA | 1611 | 496845 | Jefferson Security Bk/ | SNM | 439 | 439 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Người chăn cừu, WV | 1612 | 927134 | BK/ | SNM | 438 | 438 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
De Kalb, TX | 1613 | 3428258 | CMNTY BK/Harbor Springs đầu tiên | SNM | 438 | 438 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Harbor Springs, MI | 1614 | 2343167 | SMB | SNM | 438 | 438 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Magnolia St Bk/Magnolia St Corp | 1615 | 3370133 | Bay Springs, MS | Grandview BK/D2 Allis LLC | 438 | 438 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Grandview, TX | 1616 | 716851 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 437 | 437 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1617 | 869551 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | SNM | 437 | 437 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1618 | 901358 | Một Amer BK/một Amer FC | Nat | 437 | 437 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Sioux Falls, SD | 1619 | 430036 | NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | SNM | 437 | 437 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Cỏ ba lá, trong | 1620 | 508355 | Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BC | Grandview BK/D2 Allis LLC | 436 | 436 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Grandview, TX | 1621 | 605656 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 436 | 436 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1622 | 253646 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | SNM | 436 | 436 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1623 | 3272956 | Một Amer BK/một Amer FC | Nat | 436 | 436 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Sioux Falls, SD | 1624 | 884358 | NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | Grandview BK/D2 Allis LLC | 435 | 435 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Grandview, TX | 1625 | 1014657 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 434 | 434 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1626 | 31826 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | Nat | 434 | 434 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1627 | 692946 | Một Amer BK/một Amer FC | SNM | 433 | 433 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Sioux Falls, SD | 1628 | 710859 | NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên | SNM | 432 | 432 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Cỏ ba lá, trong | 1629 | 879644 | Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BC | Grandview BK/D2 Allis LLC | 431 | 431 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Grandview, TX | 1630 | 54058 | NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên | SNM | 430 | 430 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Alamogordo, NM | 1631 | 5398627 | United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS | SNM | 430 | 430 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Morganfield, KY | 1632 | 406059 | Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BC | Nat | 430 | 430 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Orbisonia, PA | 1633 | 629353 | Jefferson Security Bk/ | Nat | 430 | 430 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Nhân dân độc lập BK/Peoples độc lập BSHRS | 1634 | 1188987 | Boaz, al | SNM | 430 | 430 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1635 | 335346 | Helena, AR | SNM | 430 | 430 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1636 | 412845 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 430 | 430 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Olney, IL | 1637 | 628123 | Nat | SNM | 429 | 429 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1638 | 711548 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 429 | 429 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Olney, IL | 1639 | 19936 | Nat | SNM | 429 | 429 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1640 | 975153 | Helena, AR | SNM | 429 | 429 | 100 | 99 | 15 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1641 | 357937 | Helena, AR | SNM | 429 | 429 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1642 | 212335 | Helena, AR | SNM | 429 | 429 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1643 | 130813 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 429 | 429 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Olney, IL | 1644 | 1892154 | Nat | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 428 | 428 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Olney, IL | 1645 | 1161216 | Nat | SNM | 428 | 428 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1646 | 688257 | Helena, AR | SNM | 428 | 428 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1647 | 945026 | Helena, AR | SNM | 427 | 427 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1648 | 197759 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 426 | 426 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Olney, IL | 1649 | 882242 | Nat | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 426 | 426 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Olney, IL | 1650 | 51842 | Nat | SNM | 426 | 426 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1651 | 306159 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 426 | 426 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Olney, IL | 1652 | 522753 | Nat | SNM | 425 | 425 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1653 | 831642 | Helena, AR | SNM | 425 | 425 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1654 | 857745 | Helena, AR | SNM | 425 | 425 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1655 | 678744 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 425 | 425 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Olney, IL | 1656 | 16551 | Nat | SNM | 425 | 425 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1657 | 2857600 | Helena, AR | SNM | 424 | 424 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1658 | 4125778 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 424 | 424 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Olney, IL | 1659 | 100236 | Nat | SNM | 424 | 424 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1660 | 70638 | Helena, AR | SNM | 424 | 424 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1661 | 6039 | Helena, AR | SNM | 424 | 424 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1662 | 246956 | Helena, AR | SNM | 424 | 424 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1663 | 987053 | Helena, AR | SNM | 423 | 423 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1664 | 3636914 | Helena, AR | SNM | 423 | 423 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1665 | 734248 | Helena, AR | SNM | 423 | 423 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1666 | 3488579 | Helena, AR | SNM | 422 | 422 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1667 | 214843 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 422 | 422 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Olney, IL | 1668 | 338646 | Helena, AR | SNM | 422 | 422 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1669 | 333650 | Helena, AR | SNM | 421 | 421 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1670 | 865142 | Helena, AR | SNM | 421 | 421 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1671 | 120542 | Helena, AR | SNM | 421 | 421 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1672 | 454546 | Helena, AR | SNM | 421 | 421 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1673 | 300353 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 420 | 420 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Olney, IL | 1674 | 773443 | Nat | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 420 | 420 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Olney, IL | 1675 | 205346 | Nat | SNM | 420 | 420 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1676 | 306337 | Helena, AR | SNM | 420 | 420 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1677 | 502652 | Helena, AR | SNM | 419 | 419 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1678 | 2997216 | Helena, AR | SNM | 419 | 419 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1679 | 294751 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 419 | 419 | 100 | 99 | 40 | 0 | N |
Olney, IL | 1680 | 64552 | Nat | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 418 | 418 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Olney, IL | 1681 | 72678 | Nat | SNM | 418 | 418 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1682 | 957757 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 418 | 418 | 100 | 99 | 12 | 0 | N |
Olney, IL | 1683 | 3368635 | Nat | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 416 | 416 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Olney, IL | 1684 | 2954497 | Nat | SNM | 416 | 416 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1685 | 862057 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 416 | 416 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Olney, IL | 1686 | 3690635 | Nat | SNM | 416 | 416 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1687 | 1836701 | Helena, AR | NB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs | 416 | 416 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Olney, IL | 1688 | 285928 | Nat | SNM | 415 | 415 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1689 | 944047 | Helena, AR | SNM | 415 | 415 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1690 | 442244 | Helena, AR | SNM | 415 | 415 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Đối tác BK/Helena Bshrs | 1691 | 3655933 | Mission Viejo, CA | SNM | 414 | 414 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS | 1692 | 61832 | Mount Dora, FL | Nat | 414 | 414 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS | 1693 | 663955 | Mount Dora, FL | SNM | 414 | 414 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS | 1694 | 107570 | Mount Dora, FL | SNM | 413 | 413 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS | 1695 | 2010722 | Mount Dora, FL | SNM | 413 | 413 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS | 1696 | 309150 | Mount Dora, FL | Nat | 413 | 413 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1697 | 11145 | Waverly, ne | SNM | 413 | 413 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1698 | 326054 | Huntington, trong | SNM | 412 | 412 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1699 | 752831 | Saint Francis, MN | SNM | 411 | 411 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1700 | 11640 | Warrenton, MO | Nat | 411 | 411 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1701 | 541857 | Waverly, ne | Nat | 410 | 410 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1702 | 683449 | Waverly, ne | Nat | 410 | 410 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1703 | 191355 | Waverly, ne | SNM | 410 | 410 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1704 | 649342 | Huntington, trong | SNM | 409 | 409 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1705 | 735067 | Saint Francis, MN | Nat | 409 | 409 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1706 | 601443 | Warrenton, MO | SNM | 409 | 409 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
SMB | 1707 | 968249 | Lake-Osceola St Bk/Lake FC | Nat | 409 | 409 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1708 | 968744 | Waverly, ne | Nat | 409 | 409 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1709 | 607146 | Waverly, ne | SNM | 409 | 409 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1710 | 262237 | Huntington, trong | SNM | 409 | 409 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1711 | 863607 | Saint Francis, MN | Nat | 408 | 408 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1712 | 944355 | Warrenton, MO | Nat | 408 | 408 | 100 | 99 | 11 | 0 | N |
SMB | 1713 | 582953 | Lake-Osceola St Bk/Lake FC | Nat | 407 | 407 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1714 | 511832 | Waverly, ne | SNM | 407 | 407 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1715 | 382050 | Huntington, trong | Nat | 407 | 407 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1716 | 995517 | Waverly, ne | SNM | 406 | 406 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1717 | 2925620 | Huntington, trong | Nat | 406 | 406 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1718 | 3567269 | Saint Francis, MN | Nat | 406 | 406 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1719 | 553944 | Waverly, ne | Nat | 406 | 406 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1720 | 533124 | Huntington, trong | SNM | 406 | 406 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1721 | 406022 | Saint Francis, MN | SNM | 405 | 405 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1722 | 623052 | Warrenton, MO | Nat | 405 | 405 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
SMB | 1723 | 102342 | Lake-Osceola St Bk/Lake FC | SNM | 404 | 404 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Baldwin, MI | 1724 | 862141 | Silver Lake BK/Gideon Mgmt LLC | SNM | 404 | 404 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Topeka, KS | 1725 | 797140 | Ngân hàng Madison/Madison BK Corp | SNM | 404 | 404 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Madison, GA | 1726 | 498531 | NB đầu tiên của Clarksdale/Thung lũng đầu tiên Nat Corp | SNM | 404 | 404 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Clarksdale, MS | 1727 | 736550 | Carroll B & T/Carroll FNCL Dịch vụ | Nat | 403 | 403 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1728 | 126553 | Waverly, ne | Nat | 402 | 402 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1729 | 345345 | Waverly, ne | Nat | 402 | 402 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1730 | 208655 | Huntington, trong | Nat | 402 | 402 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1731 | 3125557 | Waverly, ne | SNM | 401 | 401 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1732 | 1003455 | Huntington, trong | SNM | 401 | 401 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1733 | 645540 | Saint Francis, MN | SNM | 401 | 401 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1734 | 2793593 | Warrenton, MO | Nat | 400 | 400 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1735 | 251558 | Waverly, ne | Nat | 400 | 400 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1736 | 3314043 | Huntington, trong | SNM | 400 | 400 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1737 | 44040 | Saint Francis, MN | Nat | 400 | 400 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1738 | 715872 | Warrenton, MO | Nat | 400 | 400 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1739 | 43351 | Waverly, ne | SNM | 400 | 400 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1740 | 732758 | Huntington, trong | Nat | 400 | 400 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1741 | 3489071 | Waverly, ne | SNM | 400 | 400 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC | 1742 | 3634394 | Huntington, trong | SNM | 399 | 399 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Village BK/Village Bshrs | 1743 | 3816190 | Saint Francis, MN | Nat | 399 | 399 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Missouri BK/Warren Cty Bshrs | 1744 | 748964 | Warrenton, MO | SNM | 398 | 398 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
SMB | 1745 | 296559 | Lake-Osceola St Bk/Lake FC | SNM | 398 | 398 | 100 | 99 | 8 | 0 | N |
Baldwin, MI | 1746 | 573335 | Silver Lake BK/Gideon Mgmt LLC | SNM | 398 | 398 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Topeka, KS | 1747 | 502746 | Ngân hàng Madison/Madison BK Corp | Nat | 398 | 398 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Chân trời bk/ | 1748 | 550952 | Rock Springs, WY | SMB | 398 | 398 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS | 1749 | 282226 | Holly Hill, SC | SNM | 398 | 398 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS | 1750 | 469559 | Holly Hill, SC | SMB | 398 | 398 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS | 1751 | 2785477 | Holly Hill, SC | SMB | 397 | 397 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS | 1752 | 493741 | Holly Hill, SC | SNM | 397 | 397 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS | 1753 | 947525 | Holly Hill, SC | SNM | 397 | 397 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Jones BK/Jones Nat Corp | 1754 | 3385744 | Seward, ne | SMB | 396 | 396 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Asian BK/Asian FNCL | 1755 | 624246 | PHILADELPHIA, PA | SMB | 395 | 395 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Liên minh BK/Alliance BC | 1756 | 480433 | Francesville, trong | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 395 | 395 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Indiana, PA | 1757 | 761543 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 394 | 394 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Jones BK/Jones Nat Corp | 1758 | 58225 | Seward, ne | SNM | 393 | 393 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Jones BK/Jones Nat Corp | 1759 | 248633 | Seward, ne | SNM | 393 | 393 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Jones BK/Jones Nat Corp | 1760 | 204826 | Seward, ne | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 393 | 393 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Indiana, PA | 1761 | 609010 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 393 | 393 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Indiana, PA | 1762 | 552059 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SMB | 393 | 393 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Anniston, al | 1763 | 469737 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SNM | 393 | 393 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1764 | 563233 | NB đầu tiên trong deridder/ | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 392 | 392 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Indiana, PA | 1765 | 396244 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 392 | 392 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Anniston, al | 1766 | 1669 | Kết nối BK/Fort Madison FC | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 392 | 392 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Indiana, PA | 1767 | 2823221 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 392 | 392 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
Anniston, al | 1768 | 631150 | Kết nối BK/Fort Madison FC | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 392 | 392 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Indiana, PA | 1769 | 715144 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SMB | 391 | 391 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Anniston, al | 1770 | 236603 | Kết nối BK/Fort Madison FC | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 391 | 391 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Indiana, PA | 1771 | 680055 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 391 | 391 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Anniston, al | 1772 | 568126 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SMB | 391 | 391 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1773 | 1940747 | NB đầu tiên trong deridder/ | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 390 | 390 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Indiana, PA | 1774 | 855264 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 389 | 389 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Indiana, PA | 1775 | 857576 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 389 | 389 | 100 | 99 | 0 | 0 | N |
Anniston, al | 1776 | 2505460 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SNM | 389 | 389 | 100 | 99 | 6 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1777 | 875057 | NB đầu tiên trong deridder/ | SNM | 389 | 389 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Deridder, LA | 1778 | 330239 | Nat | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 389 | 389 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Indiana, PA | 1779 | 944739 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 389 | 389 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Anniston, al | 1780 | 456755 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SMB | 388 | 388 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1781 | 803957 | NB đầu tiên trong deridder/ | SNM | 388 | 388 | 100 | 99 | 10 | 0 | N |
Deridder, LA | 1782 | 52951 | Nat | SNM | 388 | 388 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Ồ B & tc/ohnward bshrs | 1783 | 609609 | Cascade, IA | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 386 | 386 | 100 | 99 | 2 | 0 | N |
Indiana, PA | 1784 | 800853 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 386 | 386 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Anniston, al | 1785 | 823656 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SMB | 386 | 386 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1786 | 32234 | NB đầu tiên trong deridder/ | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 386 | 386 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Indiana, PA | 1787 | 436542 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SMB | 385 | 385 | 100 | 99 | 3 | 0 | N |
Anniston, al | 1788 | 542340 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SNM | 385 | 385 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1789 | 3720 | NB đầu tiên trong deridder/ | SNM | 384 | 384 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Deridder, LA | 1790 | 463203 | Nat | SNM | 384 | 384 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Ồ B & tc/ohnward bshrs | 1791 | 356239 | Cascade, IA | SNM | 383 | 383 | 100 | 99 | 4 | 0 | N |
Nông dân BK & SVG Co/Nông dân BSHRS | 1792 | 410748 | Pomeroy, OH | SNM | 383 | 383 | 100 | 99 | 1 | 0 | N |
Đầu tiên Jackson BK/1st Jackson Bshrs | 1793 | 143859 | Stevenson, al | SNM | 383 | 383 | 100 | 99 | 7 | 0 | N |
NB đầu tiên trong Bremen mới/ | 1794 | 698649 | Bremen mới, oh | SMB | 383 | 383 | 100 | 99 | 5 | 0 | N |
NB đầu tiên của Elmer/Elmer BC | 1795 | 715050 | Elmer, NJ | SNM | 383 | 383 | 100 | 99 | 9 | 0 | N |
Bank of the Flint Hills/Wamego BShrs | 1796 | 592439 | Wamego, KS | SNM | 383 | 383 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
BK/TCB thương mại BSHRS | 1797 | 119153 | Crawford, Ga | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 383 | 383 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Indiana, PA | 1798 | 572459 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SNM | 383 | 383 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Anniston, al | 1799 | 476539 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SNM | 383 | 383 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Fort Madison, IA | 1800 | 3721605 | NB đầu tiên trong deridder/ | SNM | 382 | 382 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Deridder, LA | 1801 | 2684552 | Nat | SNM | 382 | 382 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ồ B & tc/ohnward bshrs | 1802 | 815147 | Cascade, IA | SNM | 382 | 382 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Nông dân BK & SVG Co/Nông dân BSHRS | 1803 | 2997748 | Pomeroy, OH | Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp | 382 | 382 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Indiana, PA | 1804 | 197142 | Cao quý & tr/bshrs cao quý | SMB | 381 | 381 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Anniston, al | 1805 | 1003839 | Kết nối BK/Fort Madison FC | SNM | 381 | 381 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1806 | 3374403 | Belleville, IL | SNM | 381 | 381 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1807 | 552545 | Belleville, IL | SNM | 379 | 379 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1808 | 79042 | Belleville, IL | SNM | 379 | 379 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1809 | 93244 | Belleville, IL | SNM | 379 | 379 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1810 | 2396592 | Belleville, IL | SNM | 379 | 379 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1811 | 672537 | Belleville, IL | SNM | 378 | 378 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1812 | 989347 | Belleville, IL | SNM | 377 | 377 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1813 | 425818 | Belleville, IL | SNM | 377 | 377 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1814 | 860334 | Belleville, IL | SNM | 377 | 377 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1815 | 710176 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 377 | 377 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1816 | 576952 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 377 | 377 | 100 | 100 | 14 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1817 | 351560 | Belleville, IL | SNM | 376 | 376 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1818 | 548267 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 376 | 376 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1819 | 300933 | Belleville, IL | SNM | 376 | 376 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1820 | 961343 | Belleville, IL | SNM | 375 | 375 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1821 | 439132 | Belleville, IL | SNM | 375 | 375 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1822 | 2687133 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 374 | 374 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1823 | 935559 | Belleville, IL | SNM | 374 | 374 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1824 | 786340 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 373 | 373 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1825 | 2396604 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 373 | 373 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1826 | 540056 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 373 | 373 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1827 | 168571 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 373 | 373 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1828 | 2794732 | Belleville, IL | SNM | 373 | 373 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1829 | 1008432 | Belleville, IL | SNM | 373 | 373 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1830 | 3116519 | Belleville, IL | SNM | 373 | 373 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1831 | 3592047 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 372 | 372 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1832 | 3350658 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 372 | 372 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1833 | 523161 | Belleville, IL | SNM | 372 | 372 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1834 | 2614344 | Belleville, IL | SNM | 372 | 372 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1835 | 423159 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 371 | 371 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1836 | 924937 | Belleville, IL | SNM | 371 | 371 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1837 | 63050 | Belleville, IL | SNM | 370 | 370 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1838 | 3435948 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 370 | 370 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1839 | 837149 | Belleville, IL | SNM | 370 | 370 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1840 | 3347603 | Belleville, IL | SNM | 370 | 370 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1841 | 109659 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 370 | 370 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1842 | 3027763 | Belleville, IL | SNM | 369 | 369 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1843 | 398248 | Belleville, IL | SNM | 369 | 369 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1844 | 22543 | Belleville, IL | SNM | 369 | 369 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1845 | 230423 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 369 | 369 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1846 | 2161 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 368 | 368 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1847 | 613839 | Belleville, IL | SNM | 368 | 368 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1848 | 819453 | Belleville, IL | SNM | 368 | 368 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1849 | 319551 | Belleville, IL | SNM | 367 | 367 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1850 | 463605 | Belleville, IL | SNM | 367 | 367 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1851 | 970055 | Belleville, IL | SNM | 366 | 366 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1852 | 646556 | Belleville, IL | SNM | 366 | 366 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1853 | 944337 | Belleville, IL | SNM | 366 | 366 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1854 | 748254 | Belleville, IL | SNM | 366 | 366 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1855 | 2730431 | Belleville, IL | SNM | 365 | 365 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1855 | 2730431 | Belleville, IL | SNM | TS BK/Treynor Bshrs | TS BK/Treynor Bshrs | TS BK/Treynor Bshrs | TS BK/Treynor Bshrs | TS BK/Treynor Bshrs | TS BK/Treynor Bshrs | TS BK/Treynor Bshrs |
Treynor, ia | 1856 | 860259 | West Point BK/Bshrs đầu tiên của Breckinridge | SNM | 365 | 365 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1857 | 667029 | Belleville, IL | SNM | 365 | 365 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1858 | 244158 | Belleville, IL | SNM | 365 | 365 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1859 | 2718596 | Belleville, IL | SNM | 364 | 364 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Belleville/Belleville BC | 1860 | 551016 | Belleville, IL | TS BK/Treynor Bshrs | 364 | 364 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Đông Nam/Đầu tiên St Bshrs | 1861 | 961811 | Middlesboro, KY | SNM | 363 | 363 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1862 | 722432 | Romney, WV | SMB | 363 | 363 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1863 | 956956 | Calhan, đồng | SNM | 363 | 363 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1864 | 5382514 | Romney, WV | SNM | 363 | 363 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1865 | 963730 | Romney, WV | SMB | 363 | 363 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1866 | 3131400 | Calhan, đồng | SNM | 363 | 363 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1867 | 542153 | Romney, WV | SNM | 363 | 363 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1868 | 175056 | Romney, WV | SMB | 362 | 362 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1869 | 761244 | Calhan, đồng | SMB | 362 | 362 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1870 | 460332 | Calhan, đồng | SNM | 361 | 361 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1871 | 8033 | Romney, WV | SNM | 361 | 361 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1872 | 313223 | Romney, WV | SNM | 361 | 361 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1873 | 855563 | Romney, WV | SNM | 361 | 361 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1874 | 455253 | Romney, WV | SNM | 361 | 361 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1875 | 955548 | Romney, WV | SNM | 360 | 360 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1876 | 980951 | Romney, WV | SMB | 360 | 360 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1877 | 2880019 | Calhan, đồng | SNM | 359 | 359 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1878 | 510330 | Romney, WV | SNM | 358 | 358 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1879 | 173557 | Romney, WV | SNM | 358 | 358 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1880 | 579364 | Romney, WV | SNM | 358 | 358 | 100 | 100 | 10 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1881 | 813853 | Romney, WV | SMB | 358 | 358 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1882 | 416656 | Calhan, đồng | SNM | 357 | 357 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1883 | 144034 | Romney, WV | SNM | 356 | 356 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1884 | 420644 | Romney, WV | SNM | 356 | 356 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1885 | 127224 | Romney, WV | SMB | 356 | 356 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1886 | 3368925 | Calhan, đồng | SNM | 356 | 356 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1887 | 746755 | Romney, WV | SNM | 355 | 355 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1888 | 222754 | Romney, WV | SMB | 355 | 355 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1889 | 2051127 | Calhan, đồng | SMB | 355 | 355 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1890 | 918954 | Calhan, đồng | SNM | 354 | 354 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1891 | 853747 | Romney, WV | SMB | 354 | 354 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1892 | 1009756 | Calhan, đồng | SNM | 354 | 354 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1893 | 538754 | Romney, WV | SMB | 354 | 354 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1894 | 734613 | Calhan, đồng | SMB | 353 | 353 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1895 | 529659 | Calhan, đồng | SNM | 353 | 353 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1896 | 101738 | Romney, WV | SMB | 352 | 352 | 100 | 100 | 11 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1897 | 34555 | Calhan, đồng | SMB | 351 | 351 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1898 | 459354 | Calhan, đồng | SMB | 351 | 351 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1899 | 685649 | Calhan, đồng | SNM | 350 | 350 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1900 | 20633 | Romney, WV | SNM | 350 | 350 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1901 | 987259 | Romney, WV | SNM | 350 | 350 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1902 | 86349 | Romney, WV | SMB | 350 | 350 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1903 | 99143 | Calhan, đồng | SNM | 350 | 350 | 100 | 100 | 10 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1904 | 869953 | Romney, WV | SNM | 350 | 350 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1905 | 786555 | Romney, WV | SMB | 349 | 349 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1906 | 849357 | Calhan, đồng | SMB | 349 | 349 | 100 | 100 | 15 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1907 | 3821626 | Calhan, đồng | SMB | 349 | 349 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1908 | 458665 | Calhan, đồng | SMB | 349 | 349 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC | 1909 | 780263 | Calhan, đồng | SNM | 348 | 348 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1910 | 3546862 | Romney, WV | SNM | 348 | 348 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1911 | 144856 | Romney, WV | SNM | 348 | 348 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1912 | 825753 | Romney, WV | SNM | 348 | 348 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1913 | 899642 | Romney, WV | SNM | 348 | 348 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1914 | 1481745 | Romney, WV | SNM | 348 | 348 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1915 | 3411773 | Romney, WV | SNM | 347 | 347 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs | 1916 | 751852 | Romney, WV | SNM | 347 | 347 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1917 | 750127 | Chestertown, MD | SNM | 347 | 347 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1918 | 381950 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 347 | 347 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1919 | 920975 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 347 | 347 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1920 | 880332 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 347 | 347 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1921 | 988144 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 346 | 346 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1922 | 428462 | Chestertown, MD | SNM | 346 | 346 | 100 | 100 | 13 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1923 | 172457 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 346 | 346 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1924 | 653947 | Chestertown, MD | SNM | 345 | 345 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1925 | 733559 | Chestertown, MD | SNM | 345 | 345 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1926 | 2815879 | Chestertown, MD | SNM | 345 | 345 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1927 | 230610 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 345 | 345 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1928 | 883959 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 345 | 345 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1929 | 367543 | Chestertown, MD | SNM | 344 | 344 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1930 | 877752 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 344 | 344 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1931 | 969255 | Chestertown, MD | SNM | 344 | 344 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1932 | 975555 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 344 | 344 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1933 | 665146 | Chestertown, MD | SNM | 344 | 344 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1934 | 725077 | Chestertown, MD | SNM | 343 | 343 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1935 | 25647 | Chestertown, MD | SNM | 342 | 342 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1936 | 990642 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 341 | 341 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1937 | 248745 | Chestertown, MD | SNM | 341 | 341 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1938 | 578741 | Chestertown, MD | SNM | 341 | 341 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1939 | 325534 | Chestertown, MD | SNM | 341 | 341 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1940 | 2921211 | Chestertown, MD | SNM | 341 | 341 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1941 | 742944 | Chestertown, MD | SNM | 340 | 340 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1942 | 245351 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 340 | 340 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1943 | 610913 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 339 | 339 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1944 | 288376 | Chestertown, MD | SNM | 338 | 338 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1945 | 2907439 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 338 | 338 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1946 | 841753 | Chestertown, MD | SNM | 338 | 338 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1947 | 706254 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 337 | 337 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1948 | 530851 | Chestertown, MD | SNM | 337 | 337 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1949 | 953843 | Chestertown, MD | SNM | 337 | 337 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1950 | 534756 | Chestertown, MD | SNM | 337 | 337 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1951 | 193649 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 337 | 337 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1952 | 4165907 | Chestertown, MD | SNM | 337 | 337 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1953 | 849348 | Chestertown, MD | SNM | 337 | 337 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1954 | 1011955 | Chestertown, MD | SNM | 336 | 336 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1955 | 247551 | Chestertown, MD | NB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC | 336 | 336 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1956 | 2667939 | Chestertown, MD | SNM | 336 | 336 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1957 | 2512347 | Chestertown, MD | SNM | 336 | 336 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1958 | 3134698 | Chestertown, MD | SNM | 336 | 336 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1959 | 750051 | Chestertown, MD | SNM | 336 | 336 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1960 | 282824 | Chestertown, MD | SNM | 335 | 335 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1961 | 367431 | Chestertown, MD | SNM | 335 | 335 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1962 | 841838 | Chestertown, MD | SNM | 334 | 334 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1963 | 2860271 | Chestertown, MD | SNM | 334 | 334 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1964 | 51459 | Chestertown, MD | SNM | 334 | 334 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1965 | 3531176 | Chestertown, MD | SNM | 333 | 333 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1966 | 58757 | Chestertown, MD | SNM | 333 | 333 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1967 | 3160978 | Chestertown, MD | SNM | 332 | 332 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1968 | 38740 | Chestertown, MD | SNM | 332 | 332 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1969 | 847157 | Chestertown, MD | SNM | 332 | 332 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1970 | 752644 | Chestertown, MD | SNM | 331 | 331 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1971 | 2861317 | Chestertown, MD | SNM | 330 | 330 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Nhân dân BK/Peoples bc | 1972 | 83151 | Wayzata, Mn | SNM | 330 | 330 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs | 1973 | 3297490 | Dallas, TX | SNM | 330 | 330 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs | 1974 | 628356 | Dallas, TX | SNM | 330 | 330 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs | 1975 | 504535 | Dallas, TX | SNM | 330 | 330 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs | 1976 | 780955 | Dallas, TX | SNM | 330 | 330 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs | 1977 | 856346 | Dallas, TX | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Sterling BK/Tây Bắc WI BC | 1978 | 2791517 | Barron, wi | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dekalb Cty/First St Bshrs của Dekalb Cty | 1979 | 924843 | Fort Payne, Al | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Waumandee St Bk/Waumandee BSHRS | 1980 | 556936 | Waumandee, WI | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Nông dân St BK/Nông dân nắm giữ Corp | 1981 | 1160509 | Alto Pass, IL | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Trạng thái BK/tầm nhìn xa FNCL GRP | 1982 | 757452 | Freeport, IL | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Sycamore BK/Tate Financial Corp | 1983 | 485456 | Senatobia, MS | SNM | 329 | 329 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
Đức Amer St Bk/Foresight FNCL GRP | 1984 | 546535 | Thung lũng Đức, IL | SNM | 328 | 328 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Premier BK của S/FCB BSHRS | 1985 | 2371816 | Hy vọng tốt, al | SNM | 328 | 328 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Nông dân St BK/FSC BSHRS | 1986 | 303653 | Cameron, MO | SNM | 328 | 328 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 1987 | 612159 | Topeka, KS | SNM | 328 | 328 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | 1988 | 36933 | Dudley, Ga | SNM | 328 | 328 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
West Pointe BK/West Pointe Bshrs | 1989 | 631039 | Oshkosh, wi | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Đầu tiên St Bk/ | 1990 | 2913702 | Burnet, TX | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Giải pháp North BK/Stockton BSHRS | 1991 | 607333 | Barron, wi | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dekalb Cty/First St Bshrs của Dekalb Cty | 1992 | 958558 | Fort Payne, Al | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Waumandee St Bk/Waumandee BSHRS | 1993 | 917050 | Waumandee, WI | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Nông dân St BK/Nông dân nắm giữ Corp | 1994 | 2883971 | Alto Pass, IL | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Trạng thái BK/tầm nhìn xa FNCL GRP | 1995 | 5312593 | Freeport, IL | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Sycamore BK/Tate Financial Corp | 1996 | 755458 | Senatobia, MS | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Đức Amer St Bk/Foresight FNCL GRP | 1997 | 3463875 | Thung lũng Đức, IL | SNM | 327 | 327 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Premier BK của S/FCB BSHRS | 1998 | 821036 | Hy vọng tốt, al | SNM | 326 | 326 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Nông dân St BK/FSC BSHRS | 1999 | 827458 | Cameron, MO | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 326 | 326 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Topeka, KS | 2000 | 33147 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 326 | 326 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Topeka, KS | 2001 | 254504 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | SNM | 326 | 326 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Dudley, Ga | 2002 | 964157 | West Pointe BK/West Pointe Bshrs | SNM | 326 | 326 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Oshkosh, wi | 2003 | 1010574 | Đầu tiên St Bk/ | SNM | 326 | 326 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Burnet, TX | 2004 | 956255 | Giải pháp North BK/Stockton BSHRS | Stockton, KS | 326 | 326 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
ST BK/CSRA BK đầu tiên | 2005 | 2619714 | Wrens, Ga | SNM | 326 | 326 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
BK phía nam đầu tiên/ | 2006 | 825847 | Waycross, Ga | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 325 | 325 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Topeka, KS | 2007 | 541231 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | SNM | 325 | 325 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Dudley, Ga | 2008 | 922924 | West Pointe BK/West Pointe Bshrs | SNM | 325 | 325 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Oshkosh, wi | 2009 | 882952 | Đầu tiên St Bk/ | SNM | 325 | 325 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Burnet, TX | 2010 | 646145 | Giải pháp North BK/Stockton BSHRS | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 325 | 325 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Topeka, KS | 2011 | 908450 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | SNM | 325 | 325 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Dudley, Ga | 2012 | 3216316 | West Pointe BK/West Pointe Bshrs | SNM | 324 | 324 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Oshkosh, wi | 2013 | 975751 | Đầu tiên St Bk/ | Stockton, KS | 324 | 324 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
ST BK/CSRA BK đầu tiên | 2014 | 919456 | Wrens, Ga | SNM | 324 | 324 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
BK phía nam đầu tiên/ | 2015 | 3547896 | Waycross, Ga | SNM | 324 | 324 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Ngân hàng Franklin Cty/Franklin BC | 2016 | 3645840 | Washington, MO | Stockton, KS | 324 | 324 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
ST BK/CSRA BK đầu tiên | 2017 | 386731 | Wrens, Ga | SNM | 324 | 324 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
BK phía nam đầu tiên/ | 2018 | 2354323 | Waycross, Ga | SNM | 324 | 324 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Ngân hàng Franklin Cty/Franklin BC | 2019 | 268828 | Washington, MO | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 324 | 324 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Topeka, KS | 2020 | 3022610 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 324 | 324 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Topeka, KS | 2021 | 625850 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 323 | 323 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Topeka, KS | 2022 | 785857 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | SNM | 323 | 323 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Dudley, Ga | 2023 | 718538 | West Pointe BK/West Pointe Bshrs | SNM | 323 | 323 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
Oshkosh, wi | 2024 | 860352 | Đầu tiên St Bk/ | SNM | 323 | 323 | 100 | 100 | 10 | 0 | N |
Burnet, TX | 2025 | 465243 | Giải pháp North BK/Stockton BSHRS | Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr | 323 | 323 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Topeka, KS | 2026 | 875048 | Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I | SNM | 323 | 323 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Harvard St Bk/Harvard BSHRS | 2027 | 800134 | Harvard, IL | SNM | 322 | 322 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2028 | 885430 | Opelousas, LA | SNM | 322 | 322 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2029 | 768953 | Opelousas, LA | SNM | 321 | 321 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2030 | 3555248 | Opelousas, LA | SNM | 321 | 321 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2031 | 134848 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 321 | 321 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Tioga, nd | 2032 | 170332 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 320 | 320 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2033 | 987352 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 320 | 320 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Tioga, nd | 2034 | 435059 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 320 | 320 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2035 | 14155 | Opelousas, LA | SNM | 320 | 320 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2036 | 164331 | Opelousas, LA | SNM | 320 | 320 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2037 | 940731 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 320 | 320 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Tioga, nd | 2038 | 56258 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 319 | 319 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2039 | 477648 | Opelousas, LA | SNM | 319 | 319 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2040 | 188449 | Opelousas, LA | SNM | 319 | 319 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2041 | 3625664 | Opelousas, LA | SNM | 319 | 319 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2042 | 625757 | Opelousas, LA | SNM | 319 | 319 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2043 | 1006513 | Opelousas, LA | SNM | 318 | 318 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2044 | 858854 | Opelousas, LA | SNM | 317 | 317 | 100 | 100 | 9 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2045 | 396954 | Opelousas, LA | SNM | 317 | 317 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2046 | 139133 | Opelousas, LA | SNM | 317 | 317 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2047 | 814458 | Opelousas, LA | SNM | 316 | 316 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2048 | 114457 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 316 | 316 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Tioga, nd | 2049 | 390840 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 315 | 315 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2050 | 524953 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 315 | 315 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Tioga, nd | 2051 | 926632 | SCTY BK NV đầu tiên/ | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 315 | 315 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Tioga, nd | 2052 | 5193989 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 315 | 315 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2053 | 896427 | Opelousas, LA | SNM | 315 | 315 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2054 | 465038 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 315 | 315 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Tioga, nd | 2055 | 566243 | SCTY BK NV đầu tiên/ | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 314 | 314 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Tioga, nd | 2056 | 85931 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 314 | 314 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2057 | 937339 | Opelousas, LA | SNM | 314 | 314 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2058 | 2232757 | Opelousas, LA | SNM | 314 | 314 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2059 | 235446 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 314 | 314 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
Tioga, nd | 2060 | 175609 | SCTY BK NV đầu tiên/ | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 314 | 314 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
Tioga, nd | 2061 | 647245 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 313 | 313 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2062 | 3594087 | Opelousas, LA | SNM | 313 | 313 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2063 | 776547 | Opelousas, LA | SNM | 313 | 313 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2064 | 820842 | Opelousas, LA | SNM | 313 | 313 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2065 | 188720 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 313 | 313 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Tioga, nd | 2066 | 454658 | SCTY BK NV đầu tiên/ | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 312 | 312 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Tioga, nd | 2067 | 410560 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 312 | 312 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2068 | 118736 | Opelousas, LA | SNM | 312 | 312 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2069 | 808653 | Opelousas, LA | SNM | 311 | 311 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2070 | 12142 | Opelousas, LA | SNM | 311 | 311 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2071 | 3410141 | Opelousas, LA | SNM | 310 | 310 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2071 | 3410141 | Opelousas, LA | SNM | St Landry B & TC/St Landry BShrs | St Landry B & TC/St Landry BShrs | St Landry B & TC/St Landry BShrs | St Landry B & TC/St Landry BShrs | St Landry B & TC/St Landry BShrs | St Landry B & TC/St Landry BShrs | St Landry B & TC/St Landry BShrs |
Opelousas, LA | 2072 | 266851 | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | SNM | 310 | 310 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2073 | 425845 | Opelousas, LA | SNM | 310 | 310 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2074 | 434539 | Opelousas, LA | SNM | 310 | 310 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2075 | 966731 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 310 | 310 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Tioga, nd | 2076 | 770639 | SCTY BK NV đầu tiên/ | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 309 | 309 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Tioga, nd | 2077 | 147857 | SCTY BK NV đầu tiên/ | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 309 | 309 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Tioga, nd | 2078 | 371223 | SCTY BK NV đầu tiên/ | SNM | 309 | 309 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2079 | 728957 | Opelousas, LA | SNM | 308 | 308 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
St Landry B & TC/St Landry BShrs | 2080 | 3020447 | Opelousas, LA | Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs | 307 | 307 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Huron CMNTY BK/HURON CMNTY FS | 2081 | 475345 | Đông Tawas, MI | SMB | 307 | 307 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2082 | 519146 | Dequeen, ar | SMB | 306 | 306 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2083 | 234841 | Dequeen, ar | New Albin SVG BK/ | 306 | 306 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
New Albin, IA | 2084 | 3470930 | SNM | SMB | 306 | 306 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2085 | 406974 | Dequeen, ar | New Albin SVG BK/ | 306 | 306 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
New Albin, IA | 2086 | 540739 | SNM | New Albin SVG BK/ | 306 | 306 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
New Albin, IA | 2087 | 989730 | SNM | New Albin SVG BK/ | 306 | 306 | 100 | 100 | 7 | 0 | N |
New Albin, IA | 2088 | 2907019 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 305 | 305 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2089 | 268136 | Brighton BK/Brighton BC | New Albin SVG BK/ | 305 | 305 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
New Albin, IA | 2090 | 564463 | SNM | New Albin SVG BK/ | 304 | 304 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
New Albin, IA | 2091 | 867856 | SNM | New Albin SVG BK/ | 304 | 304 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
New Albin, IA | 2092 | 875132 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 304 | 304 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2093 | 783910 | Brighton BK/Brighton BC | SMB | 303 | 303 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2094 | 255556 | Dequeen, ar | SMB | 303 | 303 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2095 | 948036 | Dequeen, ar | New Albin SVG BK/ | 303 | 303 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
New Albin, IA | 2096 | 677448 | SNM | New Albin SVG BK/ | 303 | 303 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
New Albin, IA | 2097 | 449832 | SNM | New Albin SVG BK/ | 303 | 303 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
New Albin, IA | 2098 | 709554 | SNM | New Albin SVG BK/ | 303 | 303 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
New Albin, IA | 2099 | 2850768 | SNM | New Albin SVG BK/ | 303 | 303 | 100 | 100 | 6 | 0 | N |
New Albin, IA | 2100 | 2687487 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 302 | 302 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2101 | 686459 | Brighton BK/Brighton BC | SMB | 302 | 302 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2102 | 3688548 | Dequeen, ar | New Albin SVG BK/ | 302 | 302 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
New Albin, IA | 2103 | 992851 | SNM | New Albin SVG BK/ | 302 | 302 | 100 | 100 | 5 | 0 | N |
New Albin, IA | 2104 | 236957 | SNM | New Albin SVG BK/ | 302 | 302 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
New Albin, IA | 2105 | 566056 | SNM | SMB | 302 | 302 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2106 | 2948423 | Dequeen, ar | New Albin SVG BK/ | 302 | 302 | 100 | 100 | 1 | 0 | N |
New Albin, IA | 2107 | 3320576 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 302 | 302 | 100 | 100 | 0 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2108 | 570558 | Brighton BK/Brighton BC | New Albin SVG BK/ | 302 | 302 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
New Albin, IA | 2109 | 243414 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 301 | 301 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2110 | 2002222 | Brighton BK/Brighton BC | New Albin SVG BK/ | 301 | 301 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
New Albin, IA | 2111 | 3232370 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 301 | 301 | 100 | 100 | 2 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2112 | 266244 | Brighton BK/Brighton BC | New Albin SVG BK/ | 301 | 301 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
New Albin, IA | 2113 | 424352 | SNM | Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC | 301 | 301 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
Whittier, ca. | 2114 | 522669 | Brighton BK/Brighton BC | New Albin SVG BK/ | 301 | 301 | 100 | 100 | 3 | 0 | N |
New Albin, IA | 2115 | 398837 | SNM | SMB | 300 | 300 | 100 | 100 | 8 | 0 | N |
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs | 2116 | 419460 | Dequeen, ar | New Albin SVG BK/ | 300 | 300 | 100 | 100 | 4 | 0 | N |
SNM |
Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC |
Whittier, ca. |
Brighton BK/Brighton BC |
Thành phố Salt Lake, UT |
Firststate BK/First St Cap Corp |
Lineville, al |
Tháp CMNTY BK/General Bshrs |
Jasper, TN |
Cộng đồng đầu tiên NB/TTAC Corp |
Manhattan, KS |
Nat |
13 |
Công dân BK của Swainsboro/Swainsboro BSHRS