Danh sách 100 ngân hàng hàng đầu thế giới năm 2022 năm 2022

Thống kê từ báo cáo tài chính của các ngân hàng Việt Nam quý 3 cho thấy, tại ngày 30/9/2022 đã có 5 ngân hàng thương mại ghi nhận vốn chủ sở hữu đạt trên 100.000 tỷ đồng.

Cụ thể, Vietcombank đang là ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao nhất hệ thống, đạt hơn 128 nghìn tỷ đồng, tăng thêm hơn 19.200 tỷ [17,6%] so với đầu năm. Trước đó, Vietcombank là ngân hàng đầu tiên có vốn chủ sở hữu vượt mốc 100 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2021.

Hiện vốn điều lệ của Vietcombank ở mức 47.325 tỷ đồng, tăng hơn 10 nghìn tỷ đồng so với đầu năm. Lợi nhuận chưa phân phối đạt hơn 57.700 tỷ đồng.

Đứng thứ 2 trong danh sách là Techcombank. Vốn chủ sở hữu của nhà băng này vượt mốc 100.000 tỷ đồng vào cuối quý 2 vừa qua và tiếp tục tăng lên gần 110 nghìn tỷ đồng vào cuối quý 3/2022. Trong 9 tháng đầu năm, vốn chủ sở hữu của Techcombank tăng thêm hơn 16.800 tỷ đồng.

Hiện vốn điều lệ của Techcombank ở mức 35.172 tỷ đồng. Lợi nhuận chưa phân phối lên tới 64.059 tỷ đồng, cao nhất trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Ngoài 2 ngân hàng trên, “câu lạc bộ” vốn chủ sở hữu trên 100.000 tỷ đồng vừa ghi nhận thêm 3 thành viên mới trong quý 3 là VPBank, VietinBank và BIDV.

Theo báo cáo tài chính quý 3 vừa phát hành, VietinBank ghi nhận vốn chủ sở hữu hợp nhất đạt hơn 106 nghìn tỷ đồng, tăng 13,3% so với cuối năm 2021, trở thành 1 trong 3 ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất hệ thống. Vốn điều lệ VietinBank đạt 48.057 tỷ đồng. Lợi nhuận chưa phân phối gần 34.000 tỷ đồng.

Kết quả kinh doanh khả quan đã giúp vốn chủ sở hữu của VietinBank tiếp tục dày lên. 9 tháng đầu năm, lợi nhuận trước thuế của VietinBank đạt 15.764 tỷ đồng, tăng 13,3% so với cùng kỳ. 

Tương tự, VPBank cũng vượt mốc 100.000 tỷ đồng về vốn chủ sở hữu vào cuối quý 3 này, đạt 102,36 nghìn tỷ đồng, tăng 18,6% so với cuối năm 2021. Trong cơ cấu vốn chủ sở hữu của VPBank, vốn điều lệ đạt 45.056 tỷ đồng vào cuối quý 3/2022. Dự kiến trong tháng 11, sau khi hoàn tất việc phát hành cổ phiếu để chi trả cổ tức, vốn điều lệ của VPBank sẽ tăng lên 67 nghìn tỷ đồng, đưa VPBank vào hàng ngũ những ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất Việt Nam.

Lợi nhuận chưa phân phối của VPBank hiện đạt hơn 38.375 tỷ đồng, tăng 71% so với đầu năm. Ngân hàng có kết quả kinh doanh  tích cực trong năm nay, với lợi nhuận trước thuế 9 tháng đầu năm 2022 đạt hơn 19.800 tỷ đồng, tăng 70% so với cùng kỳ năm 2021.

Ngân hàng thứ 5 gia nhập “câu lạc bộ” này là BIDV. Vốn chủ sở hữu của ngân hàng đã tăng 16,9% trong 9 tháng đầu năm lên 100.925 tỷ đồng. Hiện BIDV có vốn điều lệ cao nhất hệ thống với 50.585 tỷ đồng, lợi nhuận chưa phân phối ở mức 20.593 tỷ.

Trong quý 3 vừa qua, BIDV báo lãi trước thuế đạt 6.673 tỷ đồng, gấp 2,5 lần quý 3/2021. Theo đó, lợi nhuận trước thuế 9 tháng đầu năm đạt hơn 17.676 tỷ đồng, tăng 65% so với cùng kỳ.

“Câu lạc bộ” vốn chủ sở hữu trên 100.000 tỷ này có thể sẽ khó ghi nhận thêm những thành viên mới trong thời gian ngắn. Bởi khoảng cách giữa 5 ngân hàng trên và ngân hàng đứng thứ 6 về vốn chủ sở hữu hiện nay còn khá xa.

Hiện MB đứng thứ 6 về vốn chủ sở hữu trong các ngân hàng cổ phần, đạt 75.909 tỷ đồng vào cuối quý 3/2022, tăng 21,5% so với đầu năm. Nếu duy trì tốc độ này, MB có thể phải mất thêm khoảng 5 quý nữa mới cán mốc 100.000 tỷ đồng.

Vốn chủ sở hữu là một trong những con số quan trọng để đánh giá tiềm lực tài chính của các ngân hàng. Nguồn vốn càng dồi dào thì sức mạnh của ngân hàng ngày càng được củng cố, đảm bảo các chỉ tiêu về an toàn hoạt động và trở thành bệ đỡ để ngân hàng mở rộng quy mô, thực hiện các chiến lược kinh doanh trong tương lai. Trong những năm gần đây, các ngân hàng thường tìm cách giữ lại lợi nhuận, củng cố vốn chủ sở hữu bằng cách chia cổ tức bằng cổ phiếu để tăng vốn điều lệ.

Ngân hàng được xem là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế. Điều này cũng thể hiện rõ trên thị trường chứng khoán qua quy mô vốn hóa và tốc độ tăng trưởng của các cổ phiếu ngân hàng. Bài viết sau đây giới thiệu danh sách cổ phiếu ngân hàng tiềm năng 2022.

Tổng quan thông tin về cổ phiếu ngành ngân hàng

Đặc thù mô hình kinh doanh của ngân hàng có nhiều điểm khác biệt mà nhà đầu tư cần lưu ý. Một số nội dung quan trọng về cổ phiếu ngân hàng như sau:

Vì sao nên đầu tư vào cổ phiếu ngành ngân hàng?

Trước khi cân nhắc bỏ tiền đầu tư vào nhóm ngành ngân hàng, điều quan trọng nhất chúng ta cần lưu ý đó là tiềm năng của cổ phiếu ngành này. 

Ở thị trường Việt Nam, ngân hàng chính là ngành lớn nhất thị trường với triển vọng tăng trưởng không giới hạn, vì vậy mà cổ phiếu ngân hàng còn được gọi với một cái tên khác, đó là Cổ phiếu Vua. Một số thông tin cụ thể về tiềm năng của cổ phiếu ngành ngân hàng như sau: 

  • Trong danh mục của một trong những thiên tài cổ phiếu – Warren Buffett thỉ cổ phiếu ngân hàng thuộc nhóm 3 ngành chiếm tỷ trọng lớn nhất [cổ phiếu tài chính chiếm gần 30% danh mục tài sản đầu tư].
  • Ngân hàng là ngành kinh doanh có nhiều lợi thế cạnh tranh như: Rào cản gia nhập ngành lớn bởi vì các quy định về pháp lý để mở ngân hàng không hề đơn giản. Ngoài ra, tốc độ tăng trưởng của ngành ngân hàng luôn cao hơn GDP, theo thống kê trung bình ngành bán lẻ tăng trưởng 10% – 11%/ năm thì ngành ngân hàng tăng trưởng tín dụng 13% – 15%/ năm. 
  • Hơn nữa, các ngân hàng được mở cần đáp ứng tiêu chỉ giới hạn về quy mô với mức vốn điều lệ thấp nhất 3000 – 5000 tỷ, thể hiện được sự đảm bảo nhất định cho các ngân hàng.

Từ những thông tin trên có thể thấy ngân hàng là ngành không thể bỏ qua khi cân nhắc chiến lược đầu tư cổ phiếu. Nếu có sự chuẩn bị kỹ càng và đầu tư thông minh chắc hẳn chúng ta sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ cổ phiếu nhóm ngành này.

Đặc thù và trọng tâm khi nghiên cứu các mã cổ phiếu ngành ngân hàng

Ngân hàng là một ngành kinh doanh đặc thù với mô hình hoạt động khác với các doanh nghiệp sản xuất thông thường. Bản chất của ngành ngân hàng đó là nhận vốn gửi từ các cá nhân, tổ chức và cho vay lại nguồn vốn đó. Với bản chất này, chúng ta cần lưu ý tìm hiểu một số điểm chính như sau:

Thứ nhất là các thông tin liên quan đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng [hoạt động đầu vào], bao gồm:

  • Giá vốn.
  • Tăng trưởng huy động vốn.

Thứ hai là quá trình ngân hàng xử lý nội bộ các vấn đề liên quan đến quản lý vốn như:

  • Hệ thống quản trị rủi ro.
  • Các dịch vụ gia tăng mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng.

Thứ ba là các vấn đề liên quan đến chất lượng đầu ra của nguồn vốn [chất lượng cho vay], bao gồm:

  • Chất lượng khách hàng.
  • Tăng trưởng tín dụng.

Top 5 nhóm chỉ số quan trọng nhất khi phân tích cổ phiếu ngành ngân hàng

Hiện nay danh sách cổ phiếu ngành ngân hàng tại thị trường Việt Nam trên 3 sàn chứng khoán [HNX, HOSE, UPCOM] là trên 20 mã cổ phiếu. Thông thường các nhà đầu tư gặp khá nhiều khó khăn khi đánh giá và lựa chọn cổ phiếu. Một số tiêu chí quan trọng nhất cần quan tâm như sau:

Thứ nhất là tăng trưởng tín dụng và chất lượng cho vay, bao gồm các yếu tố:

  • Tốc độ tăng trưởng tín dụng, trong đó quan trọng nhất là tốc độ tăng trưởng cho vay:
    • [năm hiện tại/ năm trước đó] – 1.
  • Chất lượng cho vay ra thông qua phân loại 5 nhóm nợ đã được ngân hàng công bố trong đó nợ xấu được quy định từ nhóm 3-5.
    • Tỷ lệ nợ xấu = [nợ xấu nhóm 3-5]/ tổng lượng cho vay ra.
    • Ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có tỷ lệ nợ xấu cho vay thấp.
  • Trái phiếu VAMC trong mục chứng khoán đầu tư trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng. Ngân hàng còn nhiều VAMC nghĩa là chưa xử lý hiệu quả các nợ xấu tồn đọng. 
  • Tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng. Các ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có tỷ lệ chi phí dự phòng thấp.  

Thứ hai là tăng trưởng huy động và chất lượng đầu vào, bao gồm các yếu tố:

  • Tăng trưởng huy động: Tỷ lệ tăng trưởng huy động tốt mới có cơ sở để tăng trưởng cho vay ra, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng.
  • Tỷ lệ CASA [tiền gửi không kỳ hạn]: Thông thường các ngân hàng có tỷ lệ CASA càng lớn thì giá vốn càng rẻ, ngân hàng có nhiều lợi thế cạnh tranh hơn.
  • Giá huy động vốn huy động. Thông thường các doanh nghiệp có tỷ lệ CASA lớn thì giá vốn huy động cũng thấp.

Thứ ba là các chỉ số an toàn vốn của ngân hàng: Đây là nhóm chỉ số rất khó tính trên bảng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.

  • Tỷ lệ cấp tín dụng từ nguồn vốn huy động [LDR] = Cho vay ra/ tổng vốn huy động. Ngân hàng có tỷ lệ này thấp nghĩa là còn nhiều tiềm năng tăng trưởng trong tương lai và ngược lại.
  • Hệ số an toàn vốn [CAR]. Ngân hàng có hệ số CAR lớn thì tiềm năng tăng trưởng càng cao. 
  • Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng cho các khoản vay trung hạn và dài hạn. Chỉ số này cho biết thanh khoản ngân hàng, nếu ngân hàng sử dụng vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn nhiều thì có thể gặp càng vấn đề liên quan đến thanh khoản khi khách hàng ồ ạt rút vốn.
  • Tỷ lệ huy động liên ngân hàng: Ngân hàng có tỷ lệ này càng cao thì tính thanh khoản càng thấp vì đây là nguồn vốn không ổn định.

Thứ tư là cơ cấu thu nhập ngân hàng, bao gồm:

  • Thu nhập lãi thuần.
  • Thu nhập ngoài lãi.
  • Các nguồn thu nhập khác.

Thứ năm là kết quả, hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của ngân hàng, bao gồm:

  • NIM: Phần chênh giữa lãi huy động và lãi cho vay ra. NIM càng cao thể hiện doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhờ giá vốn huy động thấp hoặc ngân hàng cung cấp được nhiều giá trị gia tăng cho khách hàng. Khi so sánh chỉ số này cần phân biệt giữa nhóm ngân hàng bán buôn và nhóm ngân hàng bán lẻ. 
  • Thu nhập biên ngoài lãi: Đánh giá cùng một lượng tài sản thì khả năng kiếm được các khoản sinh lời của doanh nghiệp có lớn không.
  • Tỷ lệ chi phí/ thu nhập: Đánh giá hoạt động quản trị của ngân hàng có tốt không. Thông thường tỷ lệ thấp đồng nghĩa với hoạt động của ngân hàng hiệu quả.
  • Lợi nhuận sau thuế và tăng trưởng lợi nhuận sau thuế: Thể hiện giá trị mà nhà đầu tư có thể nhận được khi đầu tư vào cổ phiếu của ngân hàng.
  • ROAE: Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân, đây là chỉ số quan trọng nhất của cổ phiếu ngành ngân hàng. Các ngân hàng có hệ số ROAE cao và ổn định thể hiện hiệu quả kinh doanh tốt.

Một số lưu ý quan trọng đối với cổ phiếu ngành ngân hàng

  • Quan trọng nhất đối với cổ phiếu ngành ngân hàng là chất lượng tài sản chứ không phải chỉ là hiệu quả kinh doanh.
  • Chất lượng tài sản của ngân hàng được đánh giá qua các yếu tố: Tỷ lệ nợ xấu,  trái phiếu VAMC, tỷ lệ lãi và phí phải thu, tỷ lệ trích lập dự phòng nợ xấu. 
  • Khi ngân hàng có chất lượng tài sản tốt thì việc đánh giá các chỉ số như kết quả kinh doanh, hiệu quả kinh doanh, khả năng sinh lời mới có ý nghĩa. 
  • Ngân hàng có LDR càng thấp, CAR càng cao sẽ thể hiện tiềm năng tăng trưởng tín dụng và phát triển bền vững. 
  • Chỉ nên đầu tư dài hạn vào các ngân hàng có ROE cao vượt trội [cao hơn mức tăng trưởng tín dụng và bằng tối thiểu hai lần tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 1 năm].

Danh sách các mã cổ phiếu ngân hàng ở thị trường Việt Nam

Hiện nay ở Việt Nam các cổ phiếu ngành ngân hàng được niêm yết trên 3 sàn chứng khoán là HNX, HOSE và UPCOM. Danh sách cổ phiếu ngành ngân hàng gồm có 17 mã niêm yết trên sàn HNX, HOSE và 5 mã niêm yết trên sàn UPCOM. Một số ngân hàng lớn có thể kể đến bao gồm:

STT Ngân hàng Mã cổ phiếu Khối lượng lưu hành
1 Ngân hàng VietcomBank VCB 3,708,877,449
2 Ngân hàng Á Châu ACB 2,262,558,460
3 Ngân hàng BIDV BID 4,022,018,040
4 Ngân hàng STB STB 1,803,653,429
5 Ngân hàng Quân đội MBB 2,454,784,366
6 Ngân hàng Quốc tế VIB 1,109,387,853
7 Ngân hàng EximBank EIB 1,229,432,905
8 Ngân hàng SHB SHB 1,750,513,980
9 Ngân hàng Bắc Á BAB 708,500,604
10 Ngân hàng An Bình ABB 406,830,578
11 Ngân hàng SacomBank STB 1,803,674,756
12 Ngân hàng VietinBank CTG 3,723,440,556
13 Ngân hàng PG Bank PGB 107,968,000
14 Ngân hàng Việt Nam Thường Tín VBB 32,000,000
15 Ngân hàng Bản Việt BVB 232,489,000
16 Ngân hàng MSB MSB 1,157,000,000
17 Ngân hàng Lienvietpostbank LPB 1,074,638,915
18 Ngân hàng Đông Nam Á SSB 1,208,744,208
19 Ngân hàng Phương Đông OCB 1,095,906,343
20 Ngân hàng TP Bank TPB 1,031,655,666

Nên mua cổ phiếu ngân hàng nào 2022 để sinh lời hiệu quả

Năm 2022 được coi là năm của chứng khoán, ngân hàng với các phiên tăng điểm liên tục của thị trường. Sau đây là một số cổ phiếu ngân hàng tiềm năng mà nhà đầu tư có thể cân nhắc:

Cổ phiếu ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng Vietcombank [mã cổ phiếu VCB] là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam với vốn hóa tính đến tháng 12/2022 đạt 285,213 tỷ VND. 

Cổ phiếu ngân hàng Vietcombank được phát hành vào năm 2009 với giá ban đầu là 60,500 đồng, trở thành ngân hàng có giá trị vốn hóa lớn nhất thị trường chứng khoán ở thời điểm đó. Hơn 10 năm qua, ngân hàng Vietcombank đã có sự phát triển ấn tượng với mức ghi nhận tăng trưởng cả lợi nhuận, tổng tài sản lẫn vốn tự có.

Đến tháng 12/2022 giá cổ phiếu VCB là hơn 77 ngàn VND. Với hiệu quả kinh doanh vẫn liên tục duy trì ở mức ấn tượng, VCB hứa hẹn là một trong những cổ phiếu đáng để đầu tư lâu dài với mức sinh lời tương đối.

Cổ phiếu ngân hàng MBbank

Ngân hàng TMCP Quân đội [MBB] thành lập năm 1994 cùng với mục tiêu là đáp ứng các nhu cầu về dịch vụ tài chính cho Doanh nghiệp Quân đội. Ngân hàng MBB được niêm yết ở Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh [HOSE] kể từ năm 2001.

Từ đó đến nay, MBB đã có những bước phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sự chuyển mình kết hợp số hóa vào mô hình kinh doanh ngân hàng. Trong năm 2022, MBB tiếp tục thể hiện tiềm năng tăng trưởng vượt bậc của mình.

  • Tín dụng còn nhiều dư địa để tăng trưởng trong trung hạn và dài hạn.
  • Số lượng khách hàng tăng nhanh chóng nhờ các chiến lược tiếp thị và bán hàng hiệu quả với việc áp dụng hình thức ngân hàng số.
  • Lợi thế liên quan đến chi phí vốn và tính thanh khoản cao giúp biên lãi ròng NIM liên tiếp duy trì ở mức cao.
  • Các công ty con thuộc tập đoàn đều hoạt động hiệu quả giúp các nguồn thu nhập ngoài lãi tăng trưởng mạnh mẽ.
  • Tiết giảm hiệu quả các chi phí hoạt động nhờ việc ứng dụng công nghệ và số hóa vào hoạt động kinh doanh ngân hàng.
  • Áp lực trích lập thấp nhờ đã có quá trình tiến hành trích lập xử lý tài sản sớm.

Cổ phiếu ngân hàng Techcombank

TCB là một trong những ngân hàng năng động hàng đầu trong nhóm ngân hàng tư nhân với lợi thế cạnh tranh dài hạn lớn về chi phí vốn huy động. Với những chiến lược kinh doanh táo bạo nhằm đa dạng hóa danh mục sản phẩm để nâng cao trải nghiệm khách hàng, TCB đã và đang là một trong những ngân hàng có triển vọng tăng trưởng tốt nhất.

  • TCB có hệ số CAR đạt mức 15,8%, cao hơn rất nhiều so với chuẩn yêu cầu 8% tại thông tư 41. Do đó, TCB có room tín dụng cao hơn mức trung bình ngành và thể hiện tiềm năng tăng trưởng tín dụng cao của TCB có thể được duy trì trong tương lai. 
  • TCB ghi nhận mức giảm lãi suất huy động nhanh hơn mức trung bình của ngành ngân hàng và duy trì tỷ lệ CASA tương đối cao. Ngoài ra, chi phí vốn giảm mạnh cũng sẽ tiếp tục giúp TCB duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong các quý đầu năm 2022. 
  • Việc tập trung triển khai những dự án công nghệ cao giúp TCB duy trì hoạt động hiệu quả trong dài hạn. 
  • Kết hợp triển khai dịch vụ tài chính với các bên khác như One Mount Group, Vinmart và Vinshop giúp TCB tăng độ phủ và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong dài hạn. 
  • Áp lực trích lập dự phòng của TCB cũng thấp nhờ việc đã tranh thủ trích lập trong năm 2020.

Cổ phiếu ngân hàng TPBank

Ngân hàng TMCP Tiên Phong [TPB] được thành lập vào năm 2008. TPB được thừa hưởng sức mạnh vững chắc từ các cổ đông chiến lược là nhiều tập đoàn hàng đầu. Trong những năm gần đây, TPB liên tục thể hiện năng lực dẫn đầu ngành thông qua các chỉ số hiệu quả kinh doanh luôn đứng top đầu ngành.

  • Duy trì được tiềm năng là ngân hàng có tốc độ tăng trưởng tín dụng cao nhất ngành: TPB tăng trưởng tín dụng 16,6% sau 8 tháng 2022 và được cấp hạn mức tăng trưởng tín dụng cao nhất ngành 17,4% trong Q3.2022. 
  • Công nghệ là yếu tố cốt lõi giúp giảm chi phí hoạt động: Quy mô nhân sự của TPB tăng chậm hơn quy mô tài sản và tỷ lệ chi phí CIR thấp hơn các ngân hàng có quy mô tương đương. 
  • Quy mô tệp khách hàng cá nhân liên tục tăng nhanh lên mức 3,8 triệu. 
  • Thị phần phát hành trái phiếu của chứng khoán TPBS liên tục tăng và đạt mức 10% trong nửa đầu năm 2022 nếu ngoại trừ trái phiếu phát hành bởi các ngân hàng. 
  • Phát hành thành công 100 triệu cổ phiếu cho NĐT trong nước giúp tăng BVPS tăng thêm 4,8% [1.026 VND] và tỷ lệ sở hữu nước ngoài giảm từ 30% xuống 27,4%.

Trên đây là tổng quan thông tin về cổ phiếu ngân hàng cũng như nên mua cổ phiếu ngân hàng nào 2022. Nếu có sự tìm hiểu thông tin kỹ lưỡng cũng như chiến lược đầu tư thông minh thì chắc hẳn ngân hàng là một ngành tiềm năng để đầu tư dài hạn.

Bỏ qua để phát hành nội dung ngày phát hành hiện tại & nbsp; & nbsp; Các định dạng khác: ASCII | PDF [133 KB]
Release dates
Current release    Other formats: ASCII | PDF [133 KB]

Các ngân hàng thương mại được bảo hiểm của Hoa Kỳ đã hợp nhất tài sản từ 300 triệu đô la trở lên, được xếp hạng bởi các tài sản hợp nhất vào ngày 30 tháng 6 năm 2022
of $300 MILLION or MORE, RANKED by CONSOLIDATED ASSETS
As of June 30, 2022

Tên ngân hàng / giữ tên CO Xếp hạng nat'l ID ngân hàng Địa điểm Ngân hàng Điều lệ Tài sản Consol [Mil $] Tài sản trong nước [MIL $] Tài sản trong nước PCT Tài sản tích lũy PCT Chi nhánh trong nước Chi nhánh nước ngoài IBF
JPMorgan Chase BK NA/JPMorgan Chase & Co1 852218 Columbus, OHNat3,380,824 2,573,395 76 16 4,828 33 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp2 480228 CHARLOTTE, NCNat2,440,022 2,311,141 95 27 3,895 24 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp3 476810 CHARLOTTE, NCNat1,720,308 1,039,023 60 35 666 145 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp4 451965 CHARLOTTE, NCNat1,712,535 1,688,738 99 43 4,739 11 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp5 504713 CHARLOTTE, NCNat582,253 572,545 98 45 2,251 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp6 817824 CHARLOTTE, NCNat534,347 533,209 100 48 2,639 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp7 852320 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup532,080 532,021 100 50 2,117 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp8 2182786 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup501,906 438,209 87 53 2 2 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp9 497404 CHARLOTTE, NCNat405,223 405,223 100 55 1,159 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp10 112837 CHARLOTTE, NCNat388,440 388,437 100 56 296 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp11 541101 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup365,102 259,445 71 58 2 15 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp12 35301 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup296,434 204,055 69 59 2 10 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp13 3303298 CHARLOTTE, NCNat226,532 226,532 100 60 1,165 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp14 802866 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup211,824 199,822 94 61 16 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp15 723112 CHARLOTTE, NCNat205,546 205,368 100 62 1,097 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp16 501105 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup203,656 203,656 100 63 1,081 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp17 2489805 CHARLOTTE, NCNat199,887 199,887 100 64 0 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp18 4114567 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup197,908 197,908 100 65 72 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp19 1456501 CHARLOTTE, NCNat191,345 191,345 100 66 0 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp20 280110 CHARLOTTE, NCNat184,673 184,672 100 67 998 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp21 12311 Columbus, OHNat178,091 178,091 100 68 1,104 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp22 3284070 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup175,814 175,814 100 68 0 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp23 413208 CHARLOTTE, NCNat168,925 168,924 100 69 21 3 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp24 75633 CHARLOTTE, NCNat163,203 163,203 100 70 503 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp25 233031 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup159,787 159,787 100 71 1,294 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp26 210434 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup157,290 109,193 69 71 55 5 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp27 1394676 CHARLOTTE, NCNat137,922 137,922 100 72 0 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp28 2253891 CHARLOTTE, NCNat126,718 126,123 100 73 0 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp29 212465 CHARLOTTE, NCNat124,662 124,662 100 73 296 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp30 2942690 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup115,967 115,967 100 74 7 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp31 30810 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup113,025 113,025 100 74 0 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp32 491224 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup107,542 107,510 100 75 584 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp33 804963 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup94,492 94,492 100 75 518 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp34 722777 CHARLOTTE, NCNat93,872 93,870 100 76 480 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp35 63069 CHARLOTTE, NCNat91,119 91,119 100 76 74 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp36 276579 CHARLOTTE, NCNat87,784 87,784 100 77 426 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp37 60143 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup87,024 86,481 99 77 432 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp38 485559 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup84,804 84,804 100 77 419 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp39 761806 CHARLOTTE, NCNat67,468 67,468 100 78 203 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp40 3138146 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup65,993 65,993 100 78 36 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp41 197478 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup62,379 59,244 95 78 102 1 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp42 395238 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup57,282 57,282 100 78 263 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp43 229801 CHARLOTTE, NCNat54,436 54,436 100 79 237 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp44 682563 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup51,846 51,846 100 79 171 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp45 606046 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup47,753 47,753 100 79 418 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp46 1842065 CHARLOTTE, NCCitibank NA/Citigroup47,736 47,736 100 79 21 0 Y
Ngân hàng Amer NA/Ngân hàng Amer Corp47 1929247 Winter Haven, FLNat46,193 46,193 100 80 282 0 N
NB cũ/Nat BC cũ48 208244 Evansville, trongNat45,501 45,501 100 80 270 0 N
NB cũ/Nat BC cũ49 339858 Evansville, trongNat45,203 45,203 100 80 122 0 N
NB cũ/Nat BC cũ50 379920 Evansville, trongNat41,653 41,653 100 80 337 0 N
NB cũ/Nat BC cũ51 2193616 Evansville, trongY41,210 40,974 99 80 0 0 N
NB cũ/Nat BC cũ52 214807 Evansville, trongY40,976 40,976 100 81 0 0 N
Bokf na/bok fc53 494261 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp40,910 40,910 100 81 70 0 N
Greenville, PA54 2925666 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp39,878 39,878 100 81 120 0 N
Greenville, PA55 664756 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp37,409 37,409 100 81 285 0 N
Greenville, PA56 936855 Raymond James BK/Raymond James FNCLNat37,247 37,247 100 81 94 0 N
Saint Petersburg, FL57 917742 SMBNat37,188 37,188 100 82 218 0 N
Deutsche BK TC Americas/DB USA Corp58 2121196 New York, NYNat36,506 36,506 100 82 1 0 N
Thái Bình Dương BK/PacWest BC59 3938186 Beverly Hills, CANat36,429 36,429 100 82 65 0 N
SNM60 2980209 New York, NYNB đầu tiên của PA/FNB Corp34,947 34,947 100 82 0 0 N
Greenville, PA61 463735 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp34,617 34,617 100 82 179 0 N
Greenville, PA62 601050 Raymond James BK/Raymond James FNCLY33,256 33,256 100 82 148 0 N
Bokf na/bok fc63 2618780 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp32,330 32,330 100 82 10 0 N
Greenville, PA64 659855 Raymond James BK/Raymond James FNCLY31,970 31,970 100 83 307 0 N
Bokf na/bok fc65 934329 Tulsa, okNat31,639 31,639 100 83 1 0 N
NB đầu tiên của PA/FNB Corp66 143662 Greenville, PANB đầu tiên của PA/FNB Corp30,132 30,132 100 83 205 0 N
Greenville, PA67 365325 Raymond James BK/Raymond James FNCLY28,736 28,736 100 83 220 0 N
Bokf na/bok fc68 288853 Tulsa, okY28,630 28,630 100 83 102 0 N
Bokf na/bok fc69 663245 Tulsa, okY27,171 27,171 100 83 234 0 N
Bokf na/bok fc70 2634191 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp26,666 26,666 100 83 203 0 N
Greenville, PA71 311845 Raymond James BK/Raymond James FNCLY26,593 26,593 100 84 259 0 N
Bokf na/bok fc72 1443266 Tulsa, okNat26,568 26,568 100 84 0 0 N
NB đầu tiên của PA/FNB Corp73 107244 Greenville, PANB đầu tiên của PA/FNB Corp25,920 25,920 100 84 229 0 N
Greenville, PA74 527954 Raymond James BK/Raymond James FNCLNat25,840 25,840 100 84 124 0 N
Saint Petersburg, FL75 980661 SMBNB đầu tiên của PA/FNB Corp25,377 24,779 98 84 50 0 N
Greenville, PA76 474919 Raymond James BK/Raymond James FNCLNat24,948 24,948 100 84 202 0 N
Saint Petersburg, FL77 456045 SMBY24,197 24,197 100 84 227 0 N
Bokf na/bok fc78 1017939 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp24,154 24,154 100 84 184 0 N
Greenville, PA79 764030 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp23,592 23,592 100 84 165 0 N
Greenville, PA80 795968 SMBY23,205 22,530 97 85 53 1 N
Bokf na/bok fc81 814430 Tulsa, okNat23,178 23,178 100 85 32 0 N
NB đầu tiên của PA/FNB Corp82 128904 Greenville, PANB đầu tiên của PA/FNB Corp22,330 22,330 100 85 97 0 N
Greenville, PA83 431172 Raymond James BK/Raymond James FNCLY21,998 21,998 100 85 60 0 N
Bokf na/bok fc84 3076248 Tulsa, okY21,743 21,743 100 85 1 0 N
Bokf na/bok fc85 595869 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp21,220 20,889 98 85 67 1 N
Greenville, PA86 2078290 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp20,556 20,556 100 85 152 0 N
Greenville, PA87 2354985 Raymond James BK/Raymond James FNCLY20,243 20,243 100 85 14 0 N
Bokf na/bok fc88 656377 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp20,165 20,165 100 85 209 0 N
Greenville, PA89 613008 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp19,982 19,982 100 85 123 0 N
Greenville, PA90 853952 Raymond James BK/Raymond James FNCLY19,606 19,606 100 86 155 0 N
Bokf na/bok fc91 693224 Tulsa, okY19,546 19,546 100 86 113 0 N
Bokf na/bok fc92 936462 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp18,617 18,617 100 86 142 0 N
Greenville, PA93 1225761 Raymond James BK/Raymond James FNCLNat18,612 18,612 100 86 0 0 N
Saint Petersburg, FL94 122854 SMBNB đầu tiên của PA/FNB Corp18,102 18,102 100 86 93 0 N
Greenville, PA95 671464 Tulsa, okNB đầu tiên của PA/FNB Corp18,083 18,083 100 86 54 0 N
Greenville, PA96 17147 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp17,762 17,762 100 86 124 0 N
Greenville, PA97 342634 Raymond James BK/Raymond James FNCLNat16,949 16,949 100 86 181 0 N
Saint Petersburg, FL98 2797724 SMBNB đầu tiên của PA/FNB Corp16,864 16,864 100 86 45 0 N
Greenville, PA99 933966 Raymond James BK/Raymond James FNCLNB đầu tiên của PA/FNB Corp16,759 16,759 100 86 62 0 N
Wesbanco BK/Wesbanco100 645625 Bánh xe, WVSNM16,753 16,753 100 86 192 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant101 749242 Tupelo, MSSNM16,621 16,621 100 86 157 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant102 352772 Tupelo, MSSNM16,375 16,375 100 87 139 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant103 165628 Tupelo, MSBanner BK/Banner Corp16,156 16,156 100 87 136 0 N
Walla Walla, WA104 800657 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênCincinnati, OH15,718 15,718 100 87 74 0 N
SMB105 1216826 Bremer bk na/otto bremer trBanner BK/Banner Corp15,706 15,706 100 87 1 0 N
Walla Walla, WA106 202907 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênCincinnati, OH15,264 15,264 100 87 223 0 N
SMB107 3348888 Bremer bk na/otto bremer trSNM14,493 14,493 100 87 22 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant108 3475083 Tupelo, MSSNM14,473 14,473 100 87 0 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant109 509950 Tupelo, MSSNM13,947 13,947 100 87 72 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant110 637451 Tupelo, MSBanner BK/Banner Corp13,936 13,936 100 87 58 0 N
Walla Walla, WA111 652874 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênSNM13,314 13,314 100 87 2 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant111 652874 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênSNMBK/RENASANT Corp RenasantBK/RENASANT Corp RenasantBK/RENASANT Corp RenasantBK/RENASANT Corp RenasantBK/RENASANT Corp RenasantBK/RENASANT Corp RenasantBK/RENASANT Corp Renasant
Tupelo, MS112 506922 Banner BK/Banner CorpBanner BK/Banner Corp13,298 13,298 100 87 54 0 N
Walla Walla, WA113 470050 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênCincinnati, OH13,215 13,215 100 87 79 0 N
SMB114 1190476 Bremer bk na/otto bremer trSNM13,045 13,045 100 87 42 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant115 320119 Tupelo, MSSNM12,604 12,604 100 87 6 0 BK/RENASANT Corp Renasant
Tupelo, MS116 85472 Banner BK/Banner CorpCincinnati, OH12,351 12,351 100 87 38 0 N
SMB117 23504 Bremer bk na/otto bremer trBanner BK/Banner Corp12,334 12,334 100 87 59 0 N
Walla Walla, WA118 416245 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênSNM12,318 12,318 100 88 62 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant119 436159 Tupelo, MSSNM12,179 12,179 100 88 90 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant120 871769 Tupelo, MSBanner BK/Banner Corp11,732 11,732 100 88 24 0 N
Walla Walla, WA121 702117 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênCincinnati, OH11,629 11,629 100 88 140 0 N
SMB122 473501 Bremer bk na/otto bremer trSNM11,577 11,577 100 88 106 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant123 3221468 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênBanner BK/Banner Corp11,299 11,299 100 88 32 0 N
Walla Walla, WA124 3637685 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênSNM11,228 11,228 100 88 29 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant125 929352 Tupelo, MSSNM11,027 11,027 100 88 27 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant126 2652092 Tupelo, MSBanner BK/Banner Corp10,884 10,884 100 88 17 0 N
Walla Walla, WA127 963945 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênSNM10,824 10,824 100 88 5 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant128 2736291 Tupelo, MSBanner BK/Banner Corp10,820 10,820 100 88 40 0 N
Walla Walla, WA129 34537 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênCincinnati, OH10,812 10,812 100 88 58 0 N
SMB130 58971 Bremer bk na/otto bremer trSNM10,614 10,614 100 88 41 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant131 216922 Tupelo, MSBanner BK/Banner Corp10,568 10,568 100 88 109 0 N
Walla Walla, WA132 1386251 FNCL BK đầu tiên/FNCL BC đầu tiênSNM10,537 10,537 100 88 111 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant133 687009 Tupelo, MSSNM10,371 10,371 100 88 67 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant134 100562 Tupelo, MSSNM10,117 10,117 100 88 77 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant135 489623 Tupelo, MSCincinnati, OH9,795 9,795 100 88 91 0 N
SMB136 200378 Bremer bk na/otto bremer trCincinnati, OH9,505 9,505 100 88 31 0 N
SMB137 42420 Bremer bk na/otto bremer trSNM9,500 9,500 100 88 119 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant138 918918 Tupelo, MSCincinnati, OH9,465 8,900 94 89 1 0 BK/RENASANT Corp Renasant
Tupelo, MS139 1001152 Banner BK/Banner CorpSNM9,249 9,249 100 89 72 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant140 412751 Tupelo, MSCincinnati, OH9,241 9,241 100 89 768 0 N
SMB141 1391778 Bremer bk na/otto bremer trSNM9,198 9,198 100 89 0 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant142 936426 Bremer bk na/otto bremer trSNM9,098 9,098 100 89 72 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant143 2239288 Tupelo, MSCincinnati, OH9,046 9,046 100 89 34 0 N
SMB144 3650808 Bremer bk na/otto bremer trSNM9,031 9,031 100 89 0 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant145 3317932 Tupelo, MSSNM8,837 8,837 100 89 25 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant146 258771 Tupelo, MSSNM8,558 8,558 100 89 59 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant147 3783313 Tupelo, MSSNM8,554 8,551 100 89 1 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant148 959304 Tupelo, MSSNM8,337 8,337 100 89 25 0 N
BK/RENASANT Corp Renasant149 1917301 Tupelo, MSCincinnati, OH8,145 7,652 94 89 7 0 N
SMB150 83638 Bremer bk na/otto bremer trCincinnati, OH8,127 8,127 100 89 23 0 N
SMB151 667757 Bremer bk na/otto bremer trBanner BK/Banner Corp8,049 8,049 100 89 46 0 N
Walla Walla, WA152 991340 Nam uốn cong, trongSMB8,025 8,025 100 89 79 0 N
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên153 673440 Searcy, arSMB7,993 7,993 100 89 76 0 N
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên154 661308 Searcy, arBK/công nhân hợp nhất United7,958 7,958 100 89 6 0 N
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên155 981275 Searcy, arBK/công nhân hợp nhất United7,954 7,954 100 89 73 0 N
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên156 353555 Searcy, arBK/công nhân hợp nhất United7,912 7,912 100 89 32 0 N
BK bảo mật đầu tiên/Bancorp bảo mật đầu tiên157 2362458 Searcy, arBK/công nhân hợp nhất United7,901 7,901 100 89 0 0 N
New York, NY158 433608 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,794 7,794 100 89 64 0 N
New York, NY159 361167 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,601 7,601 100 89 59 0 N
New York, NY160 130541 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,575 7,575 100 89 80 0 N
New York, NY161 317342 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,562 7,562 100 89 78 0 N
New York, NY162 497570 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,528 7,528 100 89 10 0 N
New York, NY163 773247 SNMSMB7,426 7,426 100 89 56 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp164 2941068 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United7,360 7,360 100 90 51 0 N
New York, NY165 913856 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,345 7,345 100 90 75 0 N
New York, NY166 881478 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,313 7,313 100 90 50 0 N
New York, NY167 701062 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,287 7,287 100 90 29 0 N
New York, NY168 577128 SNMSMB7,269 7,269 100 90 120 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp169 557858 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United7,185 7,185 100 90 39 0 N
New York, NY170 697763 SNMSMB7,181 7,181 100 90 77 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp171 4210227 Youngstown, OHSMB7,135 7,135 100 90 80 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC172 129732 Amarillo, TXBK/công nhân hợp nhất United7,118 7,118 100 90 41 0 N
New York, NY173 2858960 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,109 7,109 100 90 0 0 N
New York, NY174 474759 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,045 7,045 100 90 74 0 N
New York, NY175 450856 SNMBK/công nhân hợp nhất United7,010 7,010 100 90 36 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp176 657365 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United6,940 6,940 100 90 35 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC177 229913 Searcy, arSMB6,916 6,910 100 90 1 0 Amarillo, TX
Nat178 2705895 Searcy, arSMB6,865 6,865 100 90 6 0 N
Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & Co179 435077 HOUSTON, TXBK/công nhân hợp nhất United6,729 6,729 100 90 0 0 N
New York, NY180 3579589 Searcy, arBK/công nhân hợp nhất United6,722 6,722 100 90 25 0 N
BK/công nhân hợp nhất United181 255659 New York, NYBK/công nhân hợp nhất United6,695 6,695 100 90 50 0 N
SNM182 354310 Premier BK/Premier FNCL CorpSMB6,686 6,686 100 90 52 0 N
Youngstown, OH183 169653 Amarillo NB/Amarillo Nat BCSMB6,685 6,685 100 90 76 0 N
Amarillo, TX184 762447 NatBK/công nhân hợp nhất United6,631 6,631 100 90 70 0 N
New York, NY185 121642 SNMBK/công nhân hợp nhất United6,568 6,568 100 90 93 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp186 37640 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United6,457 6,457 100 90 75 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC187 3187630 Amarillo, TXBK/công nhân hợp nhất United6,441 6,441 100 90 3 0 N
Nat188 836843 Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & CoBK/công nhân hợp nhất United6,440 6,440 100 90 61 0 N
HOUSTON, TX189 783648 Tompkins cmnty bk/tompkins fncl corpBK/công nhân hợp nhất United6,373 6,373 100 90 58 0 N
Ithaca, NY190 874845 Southside BK/Southside BShrsSMB6,249 6,249 100 90 53 0 N
Tyler, TX191 1918344 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United6,234 6,234 100 90 12 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC192 1011526 Amarillo, TXBK/công nhân hợp nhất United6,198 6,198 100 90 95 0 N
New York, NY193 3783948 SNMBK/công nhân hợp nhất United6,176 6,176 100 90 0 0 N
New York, NY194 236706 SNMSMB6,150 6,150 100 90 20 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp195 58243 Youngstown, OHSMB6,115 6,115 100 90 29 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC196 316840 SNMBK/công nhân hợp nhất United6,102 6,102 100 91 41 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp197 260055 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United6,080 6,080 100 91 42 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC198 2385514 Amarillo, TXSMB6,030 6,030 100 91 85 0 N
Nat199 936136 Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & CoBK/công nhân hợp nhất United6,003 6,003 100 91 49 0 N
New York, NY200 816603 SNMBK/công nhân hợp nhất United5,981 5,981 100 91 23 0 N
Premier BK/Premier FNCL Corp201 850036 Youngstown, OHBK/công nhân hợp nhất United5,980 5,980 100 91 57 0 N
Amarillo NB/Amarillo Nat BC202 651859 Amarillo, TXBK/công nhân hợp nhất United5,885 5,885 100 91 37 0 N
Nat203 1216321 Wells Fargo Bk S Cent Na/Wells Fargo & CoBK/công nhân hợp nhất United5,847 5,847 100 91 32 0 N
HOUSTON, TX204 3594005 Tompkins cmnty bk/tompkins fncl corpBK/công nhân hợp nhất United5,701 5,701 100 91 8 0 N
Ithaca, NY205 264772 Southside BK/Southside BShrsBK/công nhân hợp nhất United5,663 5,663 100 91 1 0 N
Fremont bk/fremont bc206 739560 Fremont, ca.SNM5,622 5,622 100 91 21 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC207 811046 Des moines, iaSNM5,620 5,620 100 91 24 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC208 572374 Des moines, iaSNM5,555 5,555 100 91 95 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC209 782306 Des moines, iaGreat Southern BK/Great Southern BC5,548 5,548 100 91 29 0 N
Mùa xuân sậy, mo210 3408728 Brookline BK/Brookline BCSNM5,531 5,531 100 91 48 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC211 601416 Des moines, iaGreat Southern BK/Great Southern BC5,529 5,529 100 91 48 0 N
Mùa xuân sậy, mo212 593007 Brookline BK/Brookline BCBrookline, MA5,455 5,455 100 91 57 0 N
SMB213 509811 B1Bank/Business First BShrsGreat Southern BK/Great Southern BC5,416 5,416 100 91 77 0 N
Mùa xuân sậy, mo214 663834 Brookline BK/Brookline BCSNM5,402 5,402 100 91 21 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC215 114260 Des moines, iaBrookline, MA5,373 5,373 100 91 29 0 N
SMB216 2209553 B1Bank/Business First BShrsGreat Southern BK/Great Southern BC5,355 5,355 100 91 16 0 N
Mùa xuân sậy, mo217 808260 Brookline BK/Brookline BCSNM5,327 5,327 100 91 29 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC218 474254 Des moines, iaBrookline, MA5,285 5,285 100 91 33 0 N
SMB219 399517 B1Bank/Business First BShrsSNM5,278 5,278 100 91 48 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC220 599764 Des moines, iaBrookline, MA5,145 5,145 100 91 27 0 N
SMB221 236153 B1Bank/Business First BShrsSNM5,063 5,063 100 91 31 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC222 736206 Des moines, iaSNM5,058 5,058 100 91 18 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC223 2608754 Des moines, iaSNM5,039 5,039 100 91 39 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC224 825146 Des moines, iaSNM5,016 5,016 100 91 44 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC225 139656 Des moines, iaGreat Southern BK/Great Southern BC5,001 5,001 100 91 66 0 N
Mùa xuân sậy, mo226 693345 Brookline BK/Brookline BCBrookline, MA4,995 4,995 100 91 77 0 N
SMB227 3076220 B1Bank/Business First BShrsGreat Southern BK/Great Southern BC4,956 4,956 100 91 0 0 N
Mùa xuân sậy, mo228 930965 Brookline BK/Brookline BCSNM4,906 4,906 100 91 8 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC229 636771 Des moines, iaGreat Southern BK/Great Southern BC4,824 4,824 100 91 58 0 N
Mùa xuân sậy, mo230 660655 Brookline BK/Brookline BCBrookline, MA4,821 4,821 100 91 38 0 N
SMB231 996260 Brookline BK/Brookline BCSNM4,817 4,817 100 91 15 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC232 3532641 Des moines, iaGreat Southern BK/Great Southern BC4,788 4,788 100 91 39 0 N
Mùa xuân sậy, mo233 460033 Brookline BK/Brookline BCSNM4,653 4,653 100 91 49 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC234 479268 Des moines, iaSNM4,639 4,639 100 91 19 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC235 161602 Des moines, iaBrookline, MA4,606 4,606 100 91 25 0 N
SMB236 717924 B1Bank/Business First BShrsSNM4,582 4,582 100 91 59 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC237 3232204 Des moines, iaSNM4,507 4,507 100 92 19 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC238 1176881 Des moines, iaSNM4,499 4,499 100 92 6 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC239 1356768 Des moines, iaSNM4,417 4,417 100 92 23 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC240 962966 Des moines, iaBrookline, MA4,416 4,416 100 92 3 0 N
SMB241 876634 B1Bank/Business First BShrsGreat Southern BK/Great Southern BC4,348 4,348 100 92 58 0 N
Mùa xuân sậy, mo242 1436204 Brookline BK/Brookline BCSNM4,327 4,327 100 92 31 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC243 774262 Des moines, iaBrookline, MA4,323 4,323 100 92 33 0 N
SMB244 837000 B1Bank/Business First BShrsBrookline, MA4,310 4,310 100 92 40 0 N
SMB245 786612 B1Bank/Business First BShrsSNM4,306 4,306 100 92 43 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC246 2119773 Des moines, iaBrookline, MA4,295 4,295 100 92 16 0 N
SMB247 2938198 B1Bank/Business First BShrsBrookline, MA4,281 4,281 100 92 6 0 N
SMB248 913753 B1Bank/Business First BShrsBrookline, MA4,260 4,260 100 92 13 0 N
SMB249 426534 B1Bank/Business First BShrsSNM4,222 4,222 100 92 60 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC250 77851 Des moines, iaSNM4,182 4,182 100 92 23 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC251 945053 Des moines, iaGreat Southern BK/Great Southern BC4,132 4,132 100 92 61 0 N
Mùa xuân sậy, mo252 3476192 Brookline BK/Brookline BCSNM4,122 4,122 100 92 67 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC253 680813 Des moines, iaBrookline, MA4,097 4,097 100 92 45 0 N
SMB254 159636 B1Bank/Business First BShrsSNM4,097 4,097 100 92 29 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC255 2758613 Des moines, iaSNM4,092 4,092 100 92 0 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC256 3109146 Des moines, iaBrookline, MA4,044 4,044 100 92 7 0 N
SMB257 1867983 B1Bank/Business First BShrsSNM4,014 4,014 100 92 13 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC258 949154 Des moines, iaSNM4,008 4,008 100 92 21 0 N
Ngân hàng TC/BTC FC259 230759 Brownsville, TXSNM3,983 3,983 100 92 40 0 N
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP260 575254 Lubbock, TXSNM3,973 3,973 100 92 27 0 N
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP261 2737980 Lubbock, TXSNM3,969 3,969 100 92 0 0 N
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP262 3835454 Lubbock, TXSNM3,964 3,964 100 92 23 0 N
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP263 731247 Lubbock, TXSNM3,937 3,937 100 92 18 0 N
Thành phố BK/South Plains FNCL ESOP264 613950 Lubbock, TXNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,936 3,936 100 92 344 0 N
Grand Rapids, MI265 56351 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,928 3,928 100 92 38 0 N
Grand Rapids, MI266 1187001 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCLOS ANGELES, CA3,906 3,906 100 92 45 0 N
Hills B & TC/Hills BC267 3378773 Đồi, iaSNM3,878 3,878 100 92 7 0 N
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên268 243375 Killeen, TXLOS ANGELES, CA3,876 3,876 100 92 0 0 N
Hills B & TC/Hills BC269 1007015 Đồi, iaSNM3,849 3,849 100 92 27 0 N
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên270 707354 Killeen, TXSNM3,831 3,831 100 92 55 0 N
Nat271 413141 Verabank NA/VerabankNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,818 3,818 100 92 2 0 N
Grand Rapids, MI272 822556 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCSNM3,807 3,807 100 92 1 0 N
LOS ANGELES, CA273 584920 Hills B & TC/Hills BCSNM3,805 3,805 100 92 50 0 N
Đồi, ia274 253468 DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiênSNM3,788 3,788 100 92 10 0 N
Killeen, TX275 2734729 Lubbock, TXSNM3,777 3,777 100 92 6 0 N
Northpointe BK/Northpointe Bshrs276 2372774 Grand Rapids, MISNM3,742 3,742 100 92 44 0 N
Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BC277 522605 LOS ANGELES, CASNM3,713 3,713 100 92 53 0 N
Hills B & TC/Hills BC278 256553 Đồi, iaLOS ANGELES, CA3,593 3,593 100 92 31 0 N
Hills B & TC/Hills BC279 933621 Đồi, iaSNM3,586 3,586 100 92 25 0 N
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên280 925411 Killeen, TXSNM3,575 3,575 100 92 0 0 N
Nat281 2508751 Verabank NA/VerabankNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,562 3,562 100 92 7 0 N
Grand Rapids, MI282 212577 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCLOS ANGELES, CA3,549 3,549 100 92 33 0 N
Hills B & TC/Hills BC283 3547131 Đồi, iaNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,525 3,525 100 92 13 0 N
Grand Rapids, MI284 374653 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCLOS ANGELES, CA3,504 3,504 100 92 15 0 N
Hills B & TC/Hills BC285 507068 Đồi, iaSNM3,476 3,476 100 92 17 0 N
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên286 139740 Killeen, TXSNM3,474 3,474 100 92 10 0 N
Nat287 1009354 Verabank NA/VerabankSNM3,471 3,471 100 92 37 0 N
Henderson, TX288 439338 Interbank/Olney Bshrs của TXSNM3,458 3,458 100 92 43 0 N
Thành phố Oklahoma, ok289 933023 SMBNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,441 3,441 100 92 28 0 N
Grand Rapids, MI290 2693264 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,437 3,437 100 92 21 0 N
Grand Rapids, MI291 278818 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCSNM3,420 3,420 100 92 27 0 N
LOS ANGELES, CA292 662369 Hills B & TC/Hills BCSNM3,396 3,396 100 93 34 0 N
Đồi, ia293 929978 DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiênNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,355 3,355 100 93 42 0 N
Grand Rapids, MI294 26765 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCLOS ANGELES, CA3,327 3,327 100 93 22 0 N
Hills B & TC/Hills BC295 648242 Đồi, iaLOS ANGELES, CA3,311 3,311 100 93 27 0 N
Hills B & TC/Hills BC296 933256 Đồi, iaNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,293 3,293 100 93 14 0 N
Grand Rapids, MI297 2849801 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCSNM3,288 3,288 100 93 11 0 N
LOS ANGELES, CA298 112163 Hills B & TC/Hills BCNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,280 3,280 100 93 32 0 N
Grand Rapids, MI299 2390929 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCSNM3,259 3,259 100 93 16 0 N
LOS ANGELES, CA300 273336 Hills B & TC/Hills BCSNM3,250 3,250 100 93 11 0 N
Đồi, ia301 2353595 DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiênLOS ANGELES, CA3,239 3,239 100 93 51 0 N
Hills B & TC/Hills BC302 3325759 Đồi, iaLOS ANGELES, CA3,232 3,232 100 93 35 0 N
Hills B & TC/Hills BC303 958727 Đồi, iaNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,230 3,230 100 93 29 0 N
Grand Rapids, MI304 2471239 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCSNM3,215 3,215 100 93 1 0 N
LOS ANGELES, CA305 828651 Hills B & TC/Hills BCLOS ANGELES, CA3,195 3,195 100 93 28 0 N
Hills B & TC/Hills BC306 272272 Đồi, iaLOS ANGELES, CA3,189 3,189 100 93 51 0 N
Hills B & TC/Hills BC307 3437456 Đồi, iaSNM3,163 3,163 100 93 18 0 N
DBA đầu tiên tiện lợi BK/CMNTY BSHRS đầu tiên308 529958 Killeen, TXNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,163 3,163 100 93 5 0 N
Grand Rapids, MI309 842460 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,159 3,159 100 93 35 0 N
Grand Rapids, MI310 99376 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,134 3,134 100 93 0 0 N
Grand Rapids, MI311 866000 Xe buýt Hoàng gia BK/RBB BCNorthpointe BK/Northpointe Bshrs3,126 3,126 100 93 26 0 N
Grand Rapids, MI312 2743244 Alexandria, LASNM3,120 3,120 100 93 26 0 N
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ313 826956 Fargo, ndSNM3,099 3,099 100 93 18 0 N
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ314 3715444 Fargo, ndCapstar BK/Capstar FNCL giữ3,094 3,094 100 93 23 0 N
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ315 1001648 Fargo, ndSNM3,087 3,087 100 93 11 0 N
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ316 2954059 Fargo, ndSNM3,071 3,071 100 93 28 0 N
Lựa chọn FNCL GRP/Lựa chọn FNCL giữ317 384018 Fargo, ndSNM3,043 3,043 100 93 12 0 N
Capstar BK/Capstar FNCL giữ318 542528 Nashville, TNCapstar BK/Capstar FNCL giữ3,034 3,034 100 93 33 0 N
Nashville, TN319 543262 SMBSNM3,010 3,010 100 93 37 0 N
Carrollton BK/CBX Corp320 2434113 Carrollton, ILCapstar BK/Capstar FNCL giữ3,001 3,001 100 93 19 0 N
Nashville, TN321 2757205 SMBSNM2,979 2,979 100 93 7 0 N
Carrollton BK/CBX Corp322 2562164 Carrollton, ILCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,966 2,966 100 93 13 0 N
Nashville, TN323 294564 SMBSNM2,962 2,962 100 93 19 0 N
Carrollton BK/CBX Corp324 594947 Carrollton, ILBCB CMNTY BK/BCB BC2,961 2,961 100 93 20 0 N
Bayonne, NJ325 422433 Woori amer bk/SNM2,957 2,957 100 93 32 0 N
New York, NY326 223322 Civilista BK/Civilista BshrsCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,957 2,957 100 93 24 0 N
Nashville, TN327 725732 SMBSNM2,952 2,952 100 93 0 0 Carrollton BK/CBX Corp
Carrollton, IL328 2132941 BCB CMNTY BK/BCB BCBCB CMNTY BK/BCB BC2,937 2,937 100 93 12 0 N
Bayonne, NJ329 1458608 Woori amer bk/SNM2,928 2,928 100 93 22 0 N
New York, NY330 547840 Civilista BK/Civilista BshrsSNM2,925 2,925 100 93 35 0 N
Sandusky, OH331 1001639 DL Evans BK/DL Evans BCSNM2,913 2,913 100 93 31 0 N
Burley, id332 995076 Ngân hàng Rhode Island/Brookline BCSNM2,910 2,910 100 93 21 0 N
Providence, ri333 762474 MVB BK Inc/MVB FCBCB CMNTY BK/BCB BC2,876 2,876 100 93 22 0 N
Bayonne, NJ334 3447576 Woori amer bk/SNM2,838 2,838 100 93 27 0 N
New York, NY335 2867337 Civilista BK/Civilista BshrsSNM2,837 2,837 100 93 6 0 N
Sandusky, OH336 330855 DL Evans BK/DL Evans BCSNM2,832 2,832 100 93 28 0 N
Burley, id337 342410 Ngân hàng Rhode Island/Brookline BCCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,824 2,824 100 93 25 0 N
Providence, ri338 9807 MVB BK Inc/MVB FCCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,811 2,811 100 93 24 0 N
Fairmont, WV339 1447639 Ven biển cmnty bk/ven biển fncl corpCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,796 2,796 100 93 13 0 N
Everett, wa340 3465226 B & T/Heartland đầu tiên FNCL USASNM2,792 2,792 100 93 18 0 N
Lubbock, TX341 45560 Ngân hàng đầu tiên NA/Ngân hàng First CorpSNM2,790 2,790 100 93 11 0 N
Manitowoc, WI342 900306 NatSNM2,787 2,787 100 93 12 0 N
Đảm bảo đầu tiên BK/Smith & Hood HC LLC343 1015560 Fargo, ndBCB CMNTY BK/BCB BC2,781 2,781 100 93 13 0 N
Bayonne, NJ344 2634351 Woori amer bk/SNM2,781 2,781 100 93 28 0 N
New York, NY345 2044811 Civilista BK/Civilista BshrsBCB CMNTY BK/BCB BC2,777 2,777 100 93 6 0 N
Bayonne, NJ346 537449 Woori amer bk/SNM2,775 2,775 100 93 3 0 N
New York, NY347 976703 Fargo, ndBCB CMNTY BK/BCB BC2,771 2,771 100 93 0 0 N
Bayonne, NJ348 233527 Woori amer bk/BCB CMNTY BK/BCB BC2,765 2,765 100 93 26 0 N
Bayonne, NJ349 455972 Woori amer bk/SNM2,762 2,762 100 93 22 0 N
New York, NY350 548351 Civilista BK/Civilista BshrsBCB CMNTY BK/BCB BC2,750 2,750 100 93 68 0 N
Bayonne, NJ350 548351 Civilista BK/Civilista BshrsBCB CMNTY BK/BCB BCBayonne, NJBayonne, NJBayonne, NJBayonne, NJBayonne, NJBayonne, NJBayonne, NJ
Woori amer bk/351 491934 New York, NYSNM2,722 2,722 100 93 32 0 N
Civilista BK/Civilista Bshrs352 751656 Sandusky, OHCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,698 2,698 100 93 35 0 N
DL Evans BK/DL Evans BC353 302656 Burley, idSNM2,663 2,663 100 93 35 0 N
Ngân hàng Rhode Island/Brookline BC354 5210 Providence, riSNM2,662 2,662 100 93 30 0 N
MVB BK Inc/MVB FC355 3281510 Fairmont, WVCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,657 2,657 100 93 35 0 N
Ven biển cmnty bk/ven biển fncl corp356 3816510 SMBCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,657 2,657 100 93 9 0 N
Carrollton BK/CBX Corp357 502849 Carrollton, ILSNM2,652 2,652 100 93 38 0 N
BCB CMNTY BK/BCB BC358 2649122 Bayonne, NJSNM2,650 2,650 100 93 21 0 N
Woori amer bk/359 106359 New York, NYCapstar BK/Capstar FNCL giữ2,647 2,647 100 93 27 0 N
Civilista BK/Civilista Bshrs360 214414 Sandusky, OHSNM2,647 2,647 100 93 30 0 N
DL Evans BK/DL Evans BC361 779351 Burley, idBCB CMNTY BK/BCB BC2,647 2,647 100 93 26 0 N
Bayonne, NJ362 538802 Fargo, ndSNM2,643 2,643 100 93 1 0 Carrollton BK/CBX Corp
Carrollton, IL363 1718188 BCB CMNTY BK/BCB BCSNM2,598 2,598 100 93 16 0 N
Bayonne, NJ364 439404 Woori amer bk/BCB CMNTY BK/BCB BC2,596 2,596 100 93 18 0 N
Bayonne, NJ365 3402913 SMBSNM2,593 2,384 92 93 4 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC366 3449066 Baton Rouge, LANat2,588 2,588 100 94 31 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC367 722544 Baton Rouge, LANat2,572 2,572 100 94 31 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC368 3401970 Baton Rouge, LASNM2,568 2,568 100 94 22 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC369 441256 Baton Rouge, LANat2,567 2,567 100 94 16 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC370 3158546 Baton Rouge, LASNM2,534 2,534 100 94 12 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC371 3356191 Baton Rouge, LASNM2,517 2,517 100 94 18 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC372 3437157 Baton Rouge, LASNM2,501 2,501 100 94 19 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC373 12946 Baton Rouge, LANat2,488 2,488 100 94 32 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC374 470452 Baton Rouge, LASNM2,478 2,478 100 94 28 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC375 139843 Baton Rouge, LANat2,477 2,477 100 94 36 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC376 514066 Baton Rouge, LASNM2,462 2,462 100 94 13 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC377 884303 Baton Rouge, LANat2,445 2,445 100 94 31 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC378 3109043 Baton Rouge, LASNM2,433 2,433 100 94 10 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC379 671334 Baton Rouge, LASNM2,432 2,432 100 94 18 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC380 2594240 Baton Rouge, LANat2,431 2,431 100 94 9 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC381 657459 Baton Rouge, LANat2,431 2,431 100 94 16 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC382 1007819 Baton Rouge, LASNM2,415 2,415 100 94 21 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC383 278555 Baton Rouge, LANat2,412 2,412 100 94 10 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC384 594433 Baton Rouge, LASNM2,401 2,401 100 94 53 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC385 37435 Baton Rouge, LASNM2,396 2,396 100 94 17 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC386 895710 Baton Rouge, LASNM2,395 2,395 100 94 30 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC387 140362 Baton Rouge, LASNM2,385 2,385 100 94 7 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC388 176101 Baton Rouge, LANat2,383 2,383 100 94 14 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC389 2339795 Baton Rouge, LANat2,383 2,383 100 94 7 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC390 324340 Baton Rouge, LANat2,358 2,358 100 94 30 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC391 703767 Baton Rouge, LASNM2,353 2,353 100 94 20 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC392 201834 Baton Rouge, LASNM2,350 2,350 100 94 9 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC393 3212402 Baton Rouge, LASNM2,344 2,344 100 94 12 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC394 65858 Baton Rouge, LASNM2,339 2,339 100 94 31 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC395 160959 Baton Rouge, LASNM2,338 2,338 100 94 6 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC396 625654 Baton Rouge, LANat2,328 2,328 100 94 25 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC397 971959 Baton Rouge, LASNM2,326 2,326 100 94 23 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC398 2298995 Baton Rouge, LANat2,324 2,324 100 94 7 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC399 697978 Baton Rouge, LASNM2,322 2,322 100 94 11 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC400 2694681 Baton Rouge, LANat2,321 2,321 100 94 19 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC401 3076453 Baton Rouge, LANat2,319 2,319 100 94 12 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC402 928421 Baton Rouge, LASNM2,316 2,316 100 94 29 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC403 3419416 Baton Rouge, LANat2,314 2,314 100 94 7 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC404 3614976 Baton Rouge, LANat2,301 2,301 100 94 8 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC405 133850 Baton Rouge, LANat2,299 2,299 100 94 24 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC406 556815 Baton Rouge, LASNM2,285 2,285 100 94 28 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC407 3110197 Baton Rouge, LASNM2,280 2,280 100 94 13 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC408 535753 Baton Rouge, LANat2,271 2,271 100 94 69 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC409 539032 Baton Rouge, LANat2,270 2,270 100 94 29 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC410 42448 Baton Rouge, LANat2,246 2,246 100 94 22 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC411 1387605 Baton Rouge, LASNM2,245 2,245 100 94 18 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC412 933975 Baton Rouge, LASNM2,219 2,219 100 94 17 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC413 3404207 Baton Rouge, LANat2,218 2,218 100 94 14 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC414 978118 Baton Rouge, LANat2,209 2,209 100 94 31 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC415 786210 Baton Rouge, LASNM2,202 2,202 100 94 16 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC416 867650 Baton Rouge, LASNM2,199 2,199 100 94 21 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC417 292908 Baton Rouge, LANat2,194 2,194 100 94 20 0 N
Đầu tư BK NA/Investar HC418 656470 Baton Rouge, LASNM2,189 2,189 100 94 15 0 N
Texas BK/Texas độc lập đầu tiên của Texas419 473266 Thành phố Texas, TXSMB2,177 2,177 100 94 26 0 N
Thung lũng Cashmere BK/420 574976 Cashmere, WASNM2,171 2,171 100 94 10 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft421 245016 New York, NYSNM2,166 2,108 97 94 6 0 Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft
New York, NY422 642549 YSNM2,151 2,151 100 94 8 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft423 2596646 New York, NYSNM2,140 2,140 100 94 28 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft424 738040 New York, NYSNM2,136 2,136 100 94 35 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft425 2142155 New York, NYSMB2,123 2,123 100 94 4 0 N
Thung lũng Cashmere BK/426 852544 Cashmere, WASMB2,120 2,120 100 94 47 0 N
Thung lũng Cashmere BK/427 2746263 Cashmere, WASNM2,119 2,119 100 94 16 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft428 403151 New York, NYSMB2,117 2,117 100 94 45 0 N
Thung lũng Cashmere BK/429 2808602 Cashmere, WASNM2,108 2,108 100 94 5 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft430 1890525 New York, NYSNM2,105 2,105 100 94 18 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft431 578255 New York, NYSNM2,097 2,097 100 94 17 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft432 568470 New York, NYSNM2,097 2,097 100 94 30 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft433 141556 New York, NYSNM2,096 2,096 100 94 6 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft434 1459717 New York, NYSNM2,094 2,094 100 94 17 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft435 537560 New York, NYSNM2,087 2,087 100 94 14 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft436 807955 New York, NYSNM2,081 2,081 100 94 11 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft437 59316 New York, NYSNM2,067 2,067 100 94 28 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft438 3548567 New York, NYSNM2,060 2,060 100 94 10 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft439 528960 New York, NYSMB2,059 2,059 100 94 9 0 N
Thung lũng Cashmere BK/440 1445943 Cashmere, WASMB2,055 2,055 100 94 44 0 N
Thung lũng Cashmere BK/441 914648 Cashmere, WASMB2,045 2,045 100 94 30 0 N
Thung lũng Cashmere BK/442 3804535 Cashmere, WASMB2,041 2,041 100 94 16 0 N
Thung lũng Cashmere BK/443 366238 Cashmere, WASNM2,040 2,040 100 94 23 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft444 242444 New York, NYSNM2,037 2,037 100 94 33 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft445 716833 New York, NYSMB2,031 2,031 100 94 20 0 N
Thung lũng Cashmere BK/446 622774 Cashmere, WASNM2,030 2,030 100 94 10 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft447 380458 New York, NYSMB2,021 2,021 100 94 21 0 N
Thung lũng Cashmere BK/448 273662 Cashmere, WASNM2,017 2,017 100 94 7 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft449 3146150 New York, NYSNM2,016 2,016 100 94 9 0 Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft
New York, NY450 403179 YSNM2,013 2,013 100 94 11 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft451 150035 New York, NYSMB2,010 2,010 100 94 21 0 N
Thung lũng Cashmere BK/452 3214059 Cashmere, WASNM2,006 2,006 100 94 0 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft453 785473 New York, NYSMB2,001 2,001 100 94 15 0 N
Thung lũng Cashmere BK/454 74140 Cashmere, WASMB1,999 1,999 100 94 28 0 N
Thung lũng Cashmere BK/455 674849 Cashmere, WASNM1,995 1,995 100 94 5 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft456 1864197 New York, NYSMB1,991 1,991 100 94 16 0 N
Thung lũng Cashmere BK/457 2764212 Cashmere, WASNM1,990 1,990 100 94 6 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft458 24006 New York, NYSNM1,989 1,989 100 94 14 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft459 3029589 New York, NYSMB1,984 1,984 100 94 7 0 N
Thung lũng Cashmere BK/460 960935 Cashmere, WASNM1,983 1,983 100 94 23 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft461 326858 New York, NYSNM1,972 1,972 100 94 17 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft462 1494914 New York, NYSNM1,958 1,958 100 94 15 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft463 3187612 New York, NYSNM1,956 1,956 100 95 8 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft464 552161 New York, NYSNM1,942 1,942 100 95 11 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft465 3189063 New York, NYSNM1,941 1,941 100 95 5 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft466 3357219 New York, NYSNM1,934 1,934 100 95 9 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft467 804338 New York, NYSNM1,931 1,931 100 95 2 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft468 212522 New York, NYSNM1,930 1,930 100 95 43 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft469 237066 Cashmere, WASNM1,927 1,927 100 95 10 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft470 860053 New York, NYSNM1,920 1,920 100 95 3 0 N
Habib Amer BK/Maham Beteiligungsgesellschaft471 3374412 Cashmere, WASMB1,910 1,910 100 95 16 0 N
LCNB NB/LCNB Corp472 785923 Lebanon, OHNat1,908 1,908 100 95 30 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp473 397540 Fort Smith, ARNat1,907 1,907 100 95 20 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp474 428547 Fort Smith, ARNat1,906 1,906 100 95 7 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp475 3629420 Fort Smith, ARSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,905 1,905 100 95 14 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp476 324863 Fort Smith, ARSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,904 1,904 100 95 14 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp477 18827 Fort Smith, ARNat1,904 1,904 100 95 30 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp478 687951 Fort Smith, ARSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,903 1,903 100 95 15 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp479 3216017 Fort Smith, ARNat1,901 1,901 100 95 7 0 N
NB đầu tiên của Fort Smith/First BK Corp480 564557 Fort Smith, ARSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,900 1,900 100 95 17 0 N
Saint Charles, IL481 783161 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,897 1,897 100 95 10 0 N
Saint Charles, IL482 3614958 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,892 1,892 100 95 1 0 N
Saint Charles, IL483 3344321 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,890 1,890 100 95 3 0 N
Saint Charles, IL484 293053 Nam St Bk/Southern St BshrsNat1,884 1,884 100 95 10 0 N
Anniston, al485 554857 SNMSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,883 1,883 100 95 14 0 N
Saint Charles, IL486 3851427 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,878 1,878 100 95 8 0 N
Saint Charles, IL487 685676 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,874 1,874 100 95 29 0 N
Saint Charles, IL488 923752 Nam St Bk/Southern St BshrsNat1,874 1,874 100 95 38 0 N
Anniston, al489 24668 SNMNat1,868 1,868 100 95 12 0 N
Ngân hàng CMRC/490 771458 Idaho Falls, IDSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,859 1,859 100 95 20 0 N
Saint Charles, IL491 3271799 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,853 1,853 100 95 6 0 N
Saint Charles, IL492 631422 Nam St Bk/Southern St BshrsNat1,835 1,835 100 95 15 0 N
Anniston, al493 3690596 SNMSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,835 1,835 100 95 12 0 N
Saint Charles, IL494 289515 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,832 1,832 100 95 22 0 N
Saint Charles, IL495 5050028 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,816 1,816 100 95 40 0 N
Saint Charles, IL496 972648 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,811 1,811 100 95 19 0 N
Saint Charles, IL497 3489035 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,801 1,801 100 95 11 0 N
Saint Charles, IL498 3248849 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,794 1,794 100 95 5 0 N
Saint Charles, IL499 546544 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,791 1,791 100 95 23 0 N
Saint Charles, IL500 187947 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,786 1,786 100 95 25 0 N
Saint Charles, IL501 508346 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,783 1,783 100 95 20 0 N
Saint Charles, IL502 340135 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,780 1,780 100 95 20 0 N
Saint Charles, IL503 163549 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,778 1,778 100 95 14 0 N
Saint Charles, IL504 3337097 Nam St Bk/Southern St BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,778 1,778 100 95 9 0 N
Saint Charles, IL505 925037 Nam St Bk/Southern St BshrsNat1,770 1,770 100 95 12 0 N
Anniston, al506 425911 SNMNat1,768 1,768 100 95 13 0 N
Ngân hàng CMRC/507 962890 Idaho Falls, IDNat1,763 1,763 100 95 24 0 N
Nextier bk na/nextier508 233554 Kittanning, PaSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,761 1,761 100 95 9 0 N
Western B & TC/Westbrand đầu tiên509 3235410 Minot, ndSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,761 1,761 100 95 6 0 N
SMB510 890742 Beverly B & TC NA/Wintrust FCSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,754 1,754 100 95 17 0 N
Chicago, IL511 247355 Falcon Intl BK/Falcon BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,754 1,754 100 95 21 0 N
Laredo, TX512 69333 Đầu tiên phía bắc BK/CMNTY BC đầu tiênNat1,748 1,748 100 95 26 0 N
Dixon, ca.513 677644 California BK của CMRC/California BCSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,744 1,744 100 95 24 0 N
Saint Charles, IL514 2708122 Nam St Bk/Southern St BshrsNat1,744 1,744 100 95 16 0 N
Anniston, al515 2963266 SNMSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,742 1,742 100 95 7 0 N
Ngân hàng CMRC/516 61122 Idaho Falls, IDSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,731 1,731 100 95 25 0 N
Nextier bk na/nextier517 490450 Kittanning, PaSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,728 1,728 100 95 5 0 N
Western B & TC/Westbrand đầu tiên518 754929 Minot, ndNat1,726 1,726 100 95 23 0 N
SMB519 595430 Beverly B & TC NA/Wintrust FCNat1,713 1,713 100 95 8 0 N
Chicago, IL520 939249 Falcon Intl BK/Falcon BshrsSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,712 1,712 100 95 33 0 N
Laredo, TX521 3274709 Đầu tiên phía bắc BK/CMNTY BC đầu tiênSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,712 1,712 100 95 10 0 N
Dixon, ca.522 628178 California BK của CMRC/California BCSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,712 1,712 100 95 22 0 N
Walnut Creek, CA523 2339900 Truyền thống Cap BK/Truyền thống BSHRSSt Charles B & TC NA/Wintrust FC1,702 1,702 100 95 5 0 N
Lyons NB/Lyons BC524 323204 Lyons, NYNat1,698 1,698 100 95 15 0 N
Riverview CMNTY BK/Riverview BC525 921178 Vancouver, WASNM1,697 1,697 100 95 17 0 N
Riverview CMNTY BK/Riverview BC526 497039 Vancouver, WASNM1,693 1,693 100 95 60 0 N
Riverview CMNTY BK/Riverview BC526 497039 Vancouver, WASNMBK/Unified Cổ phần Thương mại LLCBK/Unified Cổ phần Thương mại LLCBK/Unified Cổ phần Thương mại LLCBK/Unified Cổ phần Thương mại LLCBK/Unified Cổ phần Thương mại LLCBK/Unified Cổ phần Thương mại LLCBK/Unified Cổ phần Thương mại LLC
Harrogate, TN527 584377 SMBSNM1,693 1,693 100 95 15 0 N
Riverview CMNTY BK/Riverview BC528 247140 Vancouver, WASNM1,688 1,688 100 95 9 0 N
Riverview CMNTY BK/Riverview BC529 239613 Vancouver, WASNM1,686 1,686 100 95 15 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC530 2009605 Harrogate, TNSNM1,686 1,686 100 95 15 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC531 2328137 Harrogate, TNSNM1,684 1,684 100 95 20 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC532 220527 Harrogate, TNSNM1,676 1,676 100 95 17 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC533 435750 Harrogate, TNSNM1,674 1,674 100 95 11 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC534 645317 Harrogate, TNSNM1,671 1,671 100 95 13 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC535 898458 Harrogate, TNSNM1,661 1,661 100 95 12 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC536 355858 Harrogate, TNNat1,656 1,656 100 95 16 0 N
SMB537 717737 BK/Robertson HC thương mạiNat1,654 1,654 100 95 23 0 N
.538 3068579 Bộ dụng cụ BK/Olympic BCSNM1,653 1,653 100 95 9 0 N
Port Orchard, WA539 454676 Một cmnty bk/schshard fncl grpNat1,644 1,644 100 95 18 0 N
Oregon, Wi540 852713 FNCB BK/FNCB BCSNM1,634 1,634 100 95 11 0 N
Dunmore, PA541 61355 Starion BK/Starion BCNat1,632 1,632 100 95 36 0 N
Bismarck, nd542 84541 CMNTY BK đầu tiên/CMNTY Corp đầu tiênSNM1,629 1,629 100 95 24 0 N
Lexington, SC543 3595271 Mọi người BK/Peoples BC của NCSNM1,625 1,625 100 95 17 0 N
Newton, NC544 253356 St Bk/Red River đầu tiênNat1,623 1,623 100 95 14 0 N
Gainesville, TX545 3608751 Adirondack TC/Adirondack TC EsotSNM1,621 1,621 100 95 7 0 N
Saratoga Springs, NY546 670467 Ngân hàng của Jackson Hole/Bancshares của Jackson HoleSNM1,619 1,619 100 95 14 0 N
BK/Unified Cổ phần Thương mại LLC547 589943 Harrogate, TNSNM1,618 1,618 100 95 16 0 N
SMB548 1157415 BK/Robertson HC thương mạiSNM1,615 1,615 100 95 6 0 N
.549 473042 Bộ dụng cụ BK/Olympic BCSNM1,614 1,614 100 95 23 0 N
Port Orchard, WA550 3545258 Một cmnty bk/schshard fncl grpSNM1,612 1,612 100 95 5 0 N
Oregon, Wi551 767974 FNCB BK/FNCB BCNat1,612 1,612 100 95 6 0 N
Dunmore, PA552 3793714 Starion BK/Starion BCSNM1,610 1,610 100 95 7 0 N
Bismarck, nd553 525549 CMNTY BK đầu tiên/CMNTY Corp đầu tiênSNM1,601 1,601 100 95 12 0 N
Lexington, SC554 139553 Mọi người BK/Peoples BC của NCSNM1,596 1,596 100 95 14 0 N
Newton, NC555 3588424 St Bk/Red River đầu tiênNat1,589 1,589 100 95 3 0 N
Gainesville, TX556 186744 Adirondack TC/Adirondack TC EsotSNM1,587 1,587 100 95 7 0 N
Saratoga Springs, NY557 2344753 Ngân hàng của Jackson Hole/Bancshares của Jackson HoleNat1,584 1,584 100 95 2 0 N
Jackson, WY558 468806 NB/Capitol BC đầu tiênSNM1,583 1,583 100 95 9 0 N
Fort Pierre, SD559 2970657 Công dân NB/CNB BSHRSNat1,579 1,579 100 95 6 0 N
Sevierville, TN560 375043 Đại sứ quán BK cho Lehigh Vall/Đại sứ quán BCNat1,574 1,574 100 95 21 0 N
Bethlehem, PA561 965789 BK/Robertson HC thương mạiSNM1,572 1,572 100 95 7 0 N
.562 3280625 Bộ dụng cụ BK/Olympic BCSNM1,567 1,567 100 95 15 0 N
Port Orchard, WA563 844053 Một cmnty bk/schshard fncl grpNat1,560 1,560 100 95 13 0 N
Oregon, Wi564 276850 FNCB BK/FNCB BCSNM1,557 1,557 100 95 31 0 N
Dunmore, PA565 498362 Starion BK/Starion BCNat1,545 1,545 100 95 9 0 N
Bismarck, nd566 207845 CMNTY BK đầu tiên/CMNTY Corp đầu tiênNat1,543 1,543 100 95 16 0 N
Lexington, SC567 254317 Mọi người BK/Peoples BC của NCSNM1,533 1,533 100 95 0 0 N
Newton, NC568 3437483 St Bk/Red River đầu tiênSNM1,532 1,532 100 95 2 0 N
Gainesville, TX569 613343 Adirondack TC/Adirondack TC EsotNat1,524 1,524 100 95 17 0 N
Saratoga Springs, NY570 741330 Ngân hàng của Jackson Hole/Bancshares của Jackson HoleSNM1,522 1,522 100 95 20 0 N
Jackson, WY571 540551 NB/Capitol BC đầu tiênSNM1,520 1,520 100 95 18 0 N
Fort Pierre, SD572 311050 Công dân NB/CNB BSHRSSNM1,516 1,516 100 95 22 0 N
Sevierville, TN573 806846 Đại sứ quán BK cho Lehigh Vall/Đại sứ quán BCSNM1,514 1,514 100 95 15 0 N
Bethlehem, PA574 215662 Tài chính tài chínhSNM1,511 1,511 100 95 17 0 N
Cánh đồng Olympia, IL575 3141726 QNB BK/QNB CorpNat1,504 1,504 100 95 22 0 N
Quakertown, PA576 248240 Cortrust bk na/hopkins fcSNM1,501 1,501 100 95 13 0 N
Mitchell, SD577 6329 Mullins, scSNM1,498 1,498 100 95 24 0 N
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp578 398668 LOS ANGELES, CANat1,498 1,498 100 95 0 0 N
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp579 821906 LOS ANGELES, CASNM1,496 1,496 100 95 13 0 N
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp580 853112 LOS ANGELES, CANat1,494 1,494 100 95 20 0 N
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp581 18854 LOS ANGELES, CANat1,487 1,487 100 95 11 0 N
Ngân hàng NY Mellon TC NA/Bank của NY Mellon Corp582 2915461 LOS ANGELES, CANat1,486 1,486 100 95 6 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC583 859141 Lakeville, CtSNM1,481 1,481 100 95 16 0 N
Heartland BK/Heartland BC584 63733 Whitehall, OHSNM1,480 1,480 100 95 21 0 N
SMB585 840747 Bank7/Bank7 CorpSNM1,480 1,480 100 95 7 0 N
Thành phố Oklahoma, ok586 99536 North St Bk/North State BCSNM1,476 1,476 100 95 18 0 N
Raleigh, NC587 232856 Availa bk/carroll cty bshrsSNM1,472 1,472 100 95 14 0 N
Carroll, IA588 602048 Công dân BK/Citizens BC InvSNM1,471 1,471 100 95 18 0 N
LAFAYETTE, TN589 48374 Nông dân St BK/FSB FSNat1,470 1,470 100 95 16 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC590 134437 Lakeville, CtSNM1,465 1,465 100 95 14 0 N
Heartland BK/Heartland BC591 768074 Whitehall, OHSNM1,455 1,455 100 96 14 0 N
SMB592 840363 Bank7/Bank7 CorpSNM1,450 1,450 100 96 10 0 N
Thành phố Oklahoma, ok593 1469677 North St Bk/North State BCSNM1,449 1,449 100 96 18 0 N
Raleigh, NC594 1016231 Availa bk/carroll cty bshrsSNM1,449 1,449 100 96 5 0 N
Carroll, IA595 887340 Công dân BK/Citizens BC InvSNM1,446 1,446 100 96 18 0 N
LAFAYETTE, TN596 645465 Nông dân St BK/FSB FSNat1,441 1,441 100 96 15 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC597 290249 Lakeville, CtSNM1,436 1,436 100 96 13 0 N
Heartland BK/Heartland BC598 680354 Whitehall, OHSNM1,434 1,434 100 96 8 0 N
SMB599 698144 Bank7/Bank7 CorpNat1,429 1,429 100 96 7 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC600 3465392 Nông dân St BK/FSB FSSNM1,424 1,424 100 96 2 0 N
Waterloo, ia601 2736714 Một BK của TN/BPC CorpNat1,422 1,422 100 96 6 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC602 423739 Lakeville, CtSNM1,421 1,421 100 96 9 0 N
Heartland BK/Heartland BC603 2624400 Whitehall, OHNat1,419 1,419 100 96 5 0 N
SMB604 982142 Bank7/Bank7 CorpSNM1,417 1,417 100 96 17 0 N
Thành phố Oklahoma, ok605 2451240 North St Bk/North State BCNat1,414 1,414 100 96 0 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC606 522847 Lakeville, CtSNM1,413 1,413 100 96 19 0 N
Heartland BK/Heartland BC607 899428 Whitehall, OHNat1,412 1,412 100 96 19 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC608 3807880 Lakeville, CtSNM1,411 1,411 100 96 4 0 N
Heartland BK/Heartland BC609 418249 Whitehall, OHNat1,402 1,402 100 96 7 0 N
SMB610 753324 Bank7/Bank7 CorpNat1,402 1,402 100 96 13 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC611 234739 Lakeville, CtSNM1,402 1,402 100 96 24 0 N
Heartland BK/Heartland BC612 3637247 Whitehall, OHSNM1,400 1,400 100 96 10 0 N
SMB613 594853 Bank7/Bank7 CorpNat1,394 1,394 100 96 12 0 N
Thành phố Oklahoma, ok614 146663 North St Bk/North State BCSNM1,393 1,393 100 96 8 0 N
Raleigh, NC615 3597211 Availa bk/carroll cty bshrsNat1,389 1,389 100 96 0 0 N
Carroll, IA616 177751 Công dân BK/Citizens BC InvNat1,387 1,387 100 96 2 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC617 2497181 Lakeville, CtSNM1,385 1,385 100 96 12 0 N
Heartland BK/Heartland BC618 101037 Whitehall, OHSNM1,385 1,385 100 96 24 0 N
SMB619 371924 Bank7/Bank7 CorpSNM1,384 1,384 100 96 13 0 N
Thành phố Oklahoma, ok620 275358 North St Bk/North State BCSNM1,382 1,382 100 96 17 0 N
Raleigh, NC621 770657 Availa bk/carroll cty bshrsSNM1,378 1,378 100 96 9 0 N
Carroll, IA622 3284490 Công dân BK/Citizens BC InvSNM1,377 1,377 100 96 12 0 N
LAFAYETTE, TN623 110413 Nông dân St BK/FSB FSSNM1,375 1,375 100 96 7 0 N
Waterloo, ia624 536059 Một BK của TN/BPC CorpNat1,370 1,370 100 96 8 0 N
Cookeville, TN625 729310 Texasbank/Texas Banc FNCL CorpSNM1,366 1,366 100 96 9 0 N
Brownwood, TX626 732918 Nhà nước BK/Fentura FNCLSNM1,364 1,364 100 96 16 0 N
Fenton, MI627 3388482 First Financial BK/First Financial Banc CorpSNM1,363 1,363 100 96 4 0 N
El Dorado, AR628 3664588 Troy B & TC/Trust No 3 theo ý muốn củaNat1,361 1,361 100 96 3 0 N
Salisbury B & TC/Salisbury BC629 176464 Lakeville, CtSNM1,340 1,340 100 96 13 0 N
Bảo mật Fed/Bảo mật Fed Corp630 763677 Aiken, scSNM1,339 1,339 100 96 18 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs631 1162017 Fresno, ca.SMB1,338 1,338 100 96 12 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu632 214722 Kilmarnock, VASMB1,338 1,338 100 96 15 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu633 27548 Kilmarnock, VASNM1,337 1,337 100 96 11 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs634 589523 Fresno, ca.SNM1,336 1,336 100 96 9 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs635 1007417 Fresno, ca.SMB1,335 1,335 100 96 15 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu636 526519 Kilmarnock, VASNM1,328 1,328 100 96 16 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs637 307679 Fresno, ca.SNM1,327 1,327 100 96 15 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs638 403946 Fresno, ca.SNM1,326 1,326 100 96 8 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs639 369659 Fresno, ca.SMB1,323 1,323 100 96 4 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu640 3016347 Kilmarnock, VASNM1,321 1,321 100 96 3 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs641 125855 Fresno, ca.SNM1,320 1,320 100 96 49 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs642 3028902 Fresno, ca.SNM1,319 1,319 100 96 5 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs643 3719648 Fresno, ca.SNM1,315 1,315 100 96 5 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs644 928618 Kilmarnock, VASMB1,308 1,308 100 96 17 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu645 186221 Kilmarnock, VASMB1,307 1,307 100 96 13 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu646 3607062 Kilmarnock, VASMB1,305 1,305 100 96 4 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu647 340144 Kilmarnock, VASNM1,304 1,304 100 96 9 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs648 790918 Fresno, ca.SNM1,303 1,303 100 96 18 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs649 191935 Fresno, ca.SNM1,301 1,301 100 96 10 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs650 592448 Fresno, ca.SMB1,299 1,299 100 96 4 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu651 29636 Kilmarnock, VASNM1,299 1,299 100 96 26 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs652 754826 Fresno, ca.SMB1,297 1,297 100 96 15 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu653 983457 Kilmarnock, VASMB1,297 1,297 100 96 22 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu654 3633173 Kilmarnock, VASNM1,296 1,296 100 96 9 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs655 885869 Fresno, ca.SMB1,294 1,294 100 96 22 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu656 930358 Kilmarnock, VASMB1,294 1,294 100 96 1 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu657 701839 Kilmarnock, VASNM1,292 1,292 100 96 17 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs658 177920 Fresno, ca.SNM1,291 1,291 100 96 15 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs659 3447820 Fresno, ca.SMB1,290 1,290 100 96 1 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu660 481177 Kilmarnock, VASMB1,289 1,289 100 96 30 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu661 771140 Kilmarnock, VASMB1,287 1,287 100 96 13 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu662 614313 Kilmarnock, VASMB1,284 1,284 100 96 23 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu663 561659 Kilmarnock, VASNM1,284 1,284 100 96 12 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs664 283737 Fresno, ca.SMB1,279 1,279 100 96 6 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu665 2834759 Kilmarnock, VASNM1,272 1,272 100 96 2 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs666 980531 Fresno, ca.SNM1,270 1,270 100 96 24 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs667 234355 Fresno, ca.SMB1,269 1,269 100 96 32 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu668 419675 Kilmarnock, VASNM1,268 1,268 100 96 12 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs669 60330 Fresno, ca.SNM1,263 1,263 100 96 25 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs670 980960 Fresno, ca.SNM1,263 1,263 100 96 7 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs671 1885932 Fresno, ca.SNM1,258 1,258 100 96 2 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs672 517049 Fresno, ca.SNM1,256 1,256 100 96 23 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs673 492650 Fresno, ca.SNM1,254 1,254 100 96 6 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs674 2728661 Fresno, ca.SNM1,254 1,254 100 96 7 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs675 463650 Fresno, ca.SMB1,253 1,253 100 96 21 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu676 3386264 Kilmarnock, VASNM1,253 1,253 100 96 4 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs677 3076604 Fresno, ca.SMB1,253 1,253 100 96 1 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu678 428060 Fresno, ca.SMB1,252 1,252 100 96 3 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu679 701222 Kilmarnock, VASMB1,249 1,249 100 96 16 0 N
Chesapeake BK/Chesapeake FNCL cổ phiếu680 463342 Fresno, ca.SNM1,249 1,249 100 96 10 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs681 2847142 Fresno, ca.SNM1,246 1,246 100 96 7 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs682 879457 Fresno, ca.SNM1,245 1,245 100 96 12 0 N
United Scty BK/United Scty BShrs683 2666400 Memphis, TNSNM1,239 1,239 100 96 8 0 N
Northway BK/Northway FNCL684 30502 Berlin, NHSNM1,239 1,239 100 96 16 0 N
Northway BK/Northway FNCL685 498317 Berlin, NHOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,237 1,237 100 96 14 0 N
Northway BK/Northway FNCL686 83375 Berlin, NHSNM1,236 1,236 100 96 7 0 N
Northway BK/Northway FNCL687 113601 Berlin, NHSNM1,235 1,235 100 96 8 0 N
Northway BK/Northway FNCL688 775456 Berlin, NHOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,233 1,233 100 96 9 0 N
Gallipolis, OH689 189745 SMBSNM1,233 1,233 100 96 10 0 N
Century BK/Century FS Corp690 713926 Santa Fe, NMOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,230 1,230 100 96 12 0 N
Gallipolis, OH691 162337 SMBSNM1,229 1,229 100 96 24 0 N
Century BK/Century FS Corp692 2697963 Santa Fe, NMOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,223 1,223 100 96 3 0 N
Gallipolis, OH693 54656 SMBSNM1,223 1,223 100 96 11 0 N
Century BK/Century FS Corp694 600419 Santa Fe, NMSNM1,220 1,220 100 96 13 0 N
Ngân hàng New England/695 931038 Salem, NHSNM1,217 1,217 100 96 9 0 N
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS696 361055 Cấp trên, wiSNM1,217 1,217 100 96 13 0 N
Nat697 408642 Nội địa B & tc/nội địa BCOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,216 1,216 100 96 0 0 N
Gallipolis, OH698 3052813 SMBOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,216 1,216 100 96 0 0 N
Gallipolis, OH699 528849 SMBSNM1,211 1,211 100 96 19 0 N
Century BK/Century FS Corp700 790543 Santa Fe, NMOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,207 1,207 100 96 8 0 N
Gallipolis, OH701 45551 SMBOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,205 1,205 100 96 10 0 N
Gallipolis, OH702 972732 SMBOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,204 1,204 100 96 11 0 N
Gallipolis, OH703 648130 SMBOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,204 1,204 100 96 4 0 N
Gallipolis, OH704 680457 SMBOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,203 1,203 100 96 9 0 N
Gallipolis, OH705 209858 SMBSNM1,201 1,201 100 96 16 0 N
Century BK/Century FS Corp706 702612 Santa Fe, NMOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,199 1,199 100 96 14 0 N
Gallipolis, OH707 333203 SMBSNM1,191 1,191 100 96 17 0 N
Century BK/Century FS Corp708 856748 Santa Fe, NMOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,191 1,191 100 96 18 0 N
Ngân hàng New England/709 2736219 Salem, NHSNM1,190 1,190 100 96 0 0 N
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS710 596062 Cấp trên, wiOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,188 1,188 100 96 15 0 N
Gallipolis, OH711 2515320 SMBSNM1,183 1,183 100 96 2 0 N
Century BK/Century FS Corp712 49241 Santa Fe, NMOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,182 1,182 100 96 19 0 N
Gallipolis, OH713 822042 SMBSNM1,179 1,179 100 96 17 0 N
Century BK/Century FS Corp714 1414819 SMBSNM1,179 1,179 100 96 0 0 N
Century BK/Century FS Corp715 279954 Santa Fe, NMSNM1,177 1,177 100 96 11 0 N
Ngân hàng New England/716 3404373 Salem, NHSNM1,177 1,177 100 96 6 0 N
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS717 1872996 Cấp trên, wiSNM1,170 1,170 100 96 8 0 N
Nat718 716374 Nội địa B & tc/nội địa BCSNM1,169 1,169 100 96 17 0 N
Oak Brook, IL719 815156 Nông dân & Thương gia BK/F & M BK CorpOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,167 1,167 100 96 12 0 N
Gallipolis, OH720 33857 SMBSNM1,164 1,164 100 96 6 0 N
Century BK/Century FS Corp721 606653 Santa Fe, NMSNM1,162 1,162 100 96 6 0 N
Ngân hàng New England/722 856243 Salem, NHOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,161 1,161 100 96 10 0 N
Gallipolis, OH723 613558 SMBOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,159 1,159 100 96 9 0 N
Century BK/Century FS Corp724 735441 Santa Fe, NMSNM1,158 1,158 100 96 10 0 N
Ngân hàng New England/725 726953 Salem, NHOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,153 1,153 100 96 1 0 N
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS726 344647 Cấp trên, wiOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,152 1,152 100 96 8 0 N
Gallipolis, OH727 3268249 SMBSNM1,145 1,145 100 96 0 0 N
Century BK/Century FS Corp728 113441 Santa Fe, NMSNM1,144 1,144 100 96 11 0 N
Ngân hàng New England/729 3398623 Salem, NHSNM1,143 1,143 100 96 0 0 N
BK quốc gia của CMRC/Natcom BSHRS730 830542 Cấp trên, wiOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,143 1,143 100 96 16 0 N
Nat731 3720608 Nội địa B & tc/nội địa BCSNM1,139 1,139 100 96 2 0 N
Oak Brook, IL732 2744782 Nông dân & Thương gia BK/F & M BK CorpSNM1,138 1,138 100 96 13 0 N
Timberville, VA733 160650 Citizens Tri-Cty BK/Sequatchie Valley BshrsOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,135 1,135 100 96 3 0 N
Dunlap, TN734 189129 Thành phố đầu tiên BK NA/City First EntOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,126 1,126 100 96 15 0 N
WASHINGTON DC735 722816 Công dân St BK/BSHRS công nghiệpOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,126 1,126 100 96 8 0 N
Buffalo, TX736 2482824 Kish BK/Kish BCOhio Valley BK Co/Ohio Valley BC1,121 1,121 100 96 20 0 N
Gallipolis, OH737 67151 SMBSNM1,113 1,113 100 96 6 0 N
Century BK/Century FS Corp738 1011638 Santa Fe, NMSNM1,113 1,113 100 96 6 0 N
Regent BK/Regent Cap Corp739 309655 Tulsa, okSNM1,113 1,113 100 96 5 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC740 682143 Hillsdale, MINat1,112 1,112 100 96 14 0 N
United BK/United BC của Al741 994435 Atmore, alSNM1,110 1,110 100 96 20 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC742 467658 Hillsdale, MISNM1,110 1,110 100 96 8 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC743 577137 Hillsdale, MINat1,109 1,109 100 96 2 0 N
United BK/United BC của Al744 780218 Atmore, alSNM1,108 1,108 100 96 19 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC745 738769 Hillsdale, MINat1,107 1,107 100 96 13 0 N
United BK/United BC của Al746 1412712 Atmore, alNat1,107 1,107 100 96 6 0 N
United BK/United BC của Al747 362717 Atmore, alB & TC thương mại/HC thương mại1,107 1,107 100 96 18 0 N
Paris, tn748 283867 Thái Bình Dương NB/SNM1,101 1,101 100 96 12 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC749 820048 Hillsdale, MINat1,093 1,093 100 96 10 0 N
United BK/United BC của Al750 2747587 Atmore, alSNM1,093 1,093 100 96 3 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC751 110936 Hillsdale, MISNM1,093 1,093 100 96 4 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC752 671558 Hillsdale, MISNM1,092 1,092 100 96 12 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC753 774132 Hillsdale, MISNM1,092 1,092 100 96 12 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC754 3386536 Hillsdale, MISNM1,089 1,089 100 96 10 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC755 760854 Hillsdale, MISNM1,089 1,089 100 96 10 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC756 778738 Hillsdale, MISNM1,089 1,089 100 96 12 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC757 749635 Hillsdale, MIB & TC thương mại/HC thương mại1,084 1,084 100 96 7 0 N
Paris, tn758 3470154 Thái Bình Dương NB/SNM1,082 1,082 100 96 6 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC759 384652 Hillsdale, MINat1,080 1,080 100 96 0 0 N
United BK/United BC của Al760 2631846 Atmore, alB & TC thương mại/HC thương mại1,077 1,077 100 96 4 0 N
Paris, tn761 3057818 Hillsdale, MISNM1,062 1,062 100 96 4 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC762 94522 Hillsdale, MIB & TC thương mại/HC thương mại1,061 1,061 100 96 15 0 N
Paris, tn763 312244 Thái Bình Dương NB/B & TC thương mại/HC thương mại1,061 1,061 100 96 7 0 N
Paris, tn764 1006148 Thái Bình Dương NB/SNM1,060 1,060 100 97 7 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC765 98463 Hillsdale, MISNM1,060 1,060 100 97 14 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC766 266945 Hillsdale, MIB & TC thương mại/HC thương mại1,059 1,059 100 97 19 0 N
Paris, tn767 279842 Thái Bình Dương NB/SNM1,057 1,057 100 97 14 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC768 716655 Hillsdale, MISNM1,054 1,054 100 97 15 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC769 852704 Hillsdale, MISNM1,052 1,052 100 97 2 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC770 375566 Hillsdale, MINat1,052 1,052 100 97 6 0 N
United BK/United BC của Al771 557317 Atmore, alSNM1,050 1,050 100 97 9 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC772 2236821 Hillsdale, MINat1,049 1,049 100 97 8 0 N
United BK/United BC của Al773 397531 Atmore, alSNM1,048 1,048 100 97 1 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC774 518037 Hillsdale, MISNM1,047 1,047 100 97 30 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC775 3619216 Hillsdale, MISNM1,045 1,045 100 97 3 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC776 119528 Hillsdale, MINat1,044 1,044 100 97 20 0 N
United BK/United BC của Al777 479839 Atmore, alB & TC thương mại/HC thương mại1,040 1,040 100 97 16 0 N
Paris, tn778 779968 Thái Bình Dương NB/SNM1,039 1,039 100 97 7 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC779 90328 Hillsdale, MINat1,038 1,038 100 97 23 0 N
United BK/United BC của Al780 501459 Atmore, alSNM1,037 1,037 100 97 16 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC781 207050 Hillsdale, MISNM1,036 1,036 100 97 9 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC782 411512 Hillsdale, MISNM1,036 1,036 100 97 6 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC783 794336 Hillsdale, MINat1,036 1,036 100 97 2 0 N
United BK/United BC của Al784 33259 Atmore, alSNM1,033 1,033 100 97 7 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC785 283438 Hillsdale, MISNM1,031 1,031 100 97 16 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC786 3635029 Hillsdale, MIB & TC thương mại/HC thương mại1,030 1,030 100 97 1 0 N
Paris, tn787 885225 Thái Bình Dương NB/B & TC thương mại/HC thương mại1,030 1,030 100 97 14 0 N
Paris, tn788 676478 Thái Bình Dương NB/Nat1,027 1,027 100 97 8 0 N
United BK/United BC của Al789 1394621 Atmore, alSNM1,024 1,024 100 97 8 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC790 482156 Hillsdale, MISNM1,022 1,022 100 97 8 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC791 2929392 Hillsdale, MINat1,020 1,020 100 97 4 0 N
United BK/United BC của Al792 153353 Atmore, alSNM1,020 1,020 100 97 15 0 N
Quận NB/CNB CMNTY BC793 314257 Công viên Waite, MNSNM1,020 1,020 100 97 11 0 N
MapLemark BK/Maple FNCL giữ794 594451 Dallas, TXSNM1,018 1,018 100 97 2 0 N
MapLemark BK/Maple FNCL giữ795 1436071 Dallas, TXSNM1,015 1,015 100 97 17 0 N
MapLemark BK/Maple FNCL giữ796 3047659 Dallas, TXSNM1,015 1,015 100 97 6 0 N
MapLemark BK/Maple FNCL giữ797 526452 Dallas, TXSNM1,014 1,014 100 97 1 0 N
MapLemark BK/Maple FNCL giữ798 65559 Dallas, TXSNM1,013 1,013 100 97 5 0 N
Drumond cmnty bk/Drumond bkg co799 397755 Trưởng phòng, flDogwood st bk/1,010 1,010 100 97 5 0 N
Raleigh, NC800 783844 1st fncl bk usa/SNM1,009 1,009 100 97 13 0 N
Dakota Dunes, SD801 363657 Tiên phong B & TC/Belle Fourche BshrsBelle Fourche, SD1,009 1,009 100 97 3 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs802 245557 Khu rừng núi, moBelle Fourche, SD1,008 1,008 100 97 9 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs803 734538 Khu rừng núi, moBelle Fourche, SD1,007 1,007 100 97 4 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs804 183668 Khu rừng núi, moSNM1,005 1,005 100 97 5 0 N
SMB805 639567 Công dân BK/Citizens BK giữBelle Fourche, SD1,002 1,002 100 97 0 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs806 150727 Khu rừng núi, moDogwood st bk/1,002 1,002 100 97 8 0 N
Raleigh, NC807 348720 1st fncl bk usa/SNM1,000 1,000 100 97 11 0 N
Dakota Dunes, SD808 270504 Tiên phong B & TC/Belle Fourche BshrsBelle Fourche, SD999 999 100 97 11 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs809 381343 Khu rừng núi, moSNM999 999 100 97 14 0 N
SMB810 979629 Công dân BK/Citizens BK giữBelle Fourche, SD995 995 100 97 17 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs811 101671 Khu rừng núi, moDogwood st bk/991 991 100 97 18 0 N
Raleigh, NC812 3594797 1st fncl bk usa/SNM990 990 100 97 4 0 N
Dakota Dunes, SD813 590220 Tiên phong B & TC/Belle Fourche BshrsDogwood st bk/989 989 100 97 9 0 N
Raleigh, NC814 113740 1st fncl bk usa/Dogwood st bk/988 988 100 97 11 0 N
Raleigh, NC815 2785646 1st fncl bk usa/Dogwood st bk/988 988 100 97 7 0 N
Raleigh, NC816 154154 1st fncl bk usa/Belle Fourche, SD986 986 100 97 10 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs817 51253 Khu rừng núi, moSNM983 983 100 97 17 0 N
SMB818 3306280 Công dân BK/Citizens BK giữBelle Fourche, SD983 983 100 97 8 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs819 200435 Khu rừng núi, moSNM982 982 100 97 6 0 N
SMB820 561574 Công dân BK/Citizens BK giữSNM981 981 100 97 4 0 N
Mukwonago, WI821 2877840 NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TRSNM980 980 100 97 9 0 N
Bemidji, Mn822 261940 NatSNM980 980 100 97 12 0 N
NB/Keweenaw FC vượt trội823 1016259 Hancock, MISNM979 979 100 97 8 0 N
Nat Bkrs đầu tiên BK/Nat Bkr Bshrs đầu tiên824 68756 Baton Rouge, LABelle Fourche, SD979 979 100 97 7 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs825 439356 Khu rừng núi, moSNM979 979 100 97 8 0 N
SMB826 444350 Công dân BK/Citizens BK giữSNM978 978 100 97 6 0 N
Mukwonago, WI827 615217 NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TRDogwood st bk/978 978 100 97 8 0 N
Raleigh, NC828 593052 1st fncl bk usa/SNM978 978 100 97 9 0 N
Dakota Dunes, SD829 2716088 Tiên phong B & TC/Belle Fourche BshrsSNM978 978 100 97 10 0 N
Belle Fourche, SD830 477321 Di sản BK & TR CO/Century BShrsBelle Fourche, SD977 977 100 97 20 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs831 819855 Khu rừng núi, moDogwood st bk/977 977 100 97 11 0 N
Raleigh, NC832 4536084 1st fncl bk usa/SNM977 977 100 97 2 0 N
Dakota Dunes, SD833 117458 Khu rừng núi, moSNM977 977 100 97 15 0 N
SMB834 56717 Công dân BK/Citizens BK giữSNM973 973 100 97 6 0 N
Mukwonago, WI835 2465881 NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TRDogwood st bk/970 970 100 97 9 0 N
Raleigh, NC836 614368 1st fncl bk usa/Belle Fourche, SD969 969 100 97 13 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs837 669555 Khu rừng núi, moDogwood st bk/968 968 100 97 9 0 N
Raleigh, NC838 738013 1st fncl bk usa/Belle Fourche, SD967 967 100 97 10 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs839 261360 Khu rừng núi, moSNM967 967 100 97 6 0 N
SMB840 466240 Công dân BK/Citizens BK giữSNM967 967 100 97 20 0 N
Mukwonago, WI841 3588312 NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TRSNM966 966 100 97 3 0 N
Bemidji, Mn842 921039 NatSNM966 966 100 97 6 0 N
NB/Keweenaw FC vượt trội843 3174920 Hancock, MISNM965 965 100 97 7 0 N
Nat Bkrs đầu tiên BK/Nat Bkr Bshrs đầu tiên844 327305 Baton Rouge, LASNM964 964 100 97 15 0 N
Ngân hàng Hemet/Hemet BC845 956938 Ven sông, ca.Dogwood st bk/964 964 100 97 14 0 N
Raleigh, NC846 100357 1st fncl bk usa/Belle Fourche, SD964 964 100 97 13 0 N
Di sản BK & TR CO/Century BShrs847 867632 Khu rừng núi, moSNM961 961 100 97 1 0 SMB
Công dân BK/Citizens BK giữ848 3320781 Mukwonago, WISNM961 961 100 97 11 0 N
NB đầu tiên của Bemidji/đầu tiên NB Bemidji ESOP & TR849 3243282 Bemidji, MnSNM960 960 100 97 2 0 N
Nat850 1454 NB/Keweenaw FC vượt trộiBelle Fourche, SD957 957 100 97 5 0 N
NB/Bastrop BSHR đầu tiên851 18050 Bastrop, TXNat957 957 100 97 5 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi852 259330 Birmingham, alSNM955 955 100 97 14 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS853 31255 HOUSTON, TXSMB954 954 100 97 3 0 N
Westbury BK/Westbury BC854 524971 Waukesha, WISNM954 954 100 97 9 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS855 3821037 HOUSTON, TXSNM954 954 100 97 9 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS856 465618 HOUSTON, TXNat950 950 100 97 12 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi857 2787770 Birmingham, alSMB949 949 100 97 17 0 N
Westbury BK/Westbury BC858 881012 Waukesha, WISNM949 949 100 97 12 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS859 75259 HOUSTON, TXSNM946 946 100 97 2 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS860 2839790 HOUSTON, TXSNM944 944 100 97 11 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS861 1222519 HOUSTON, TXSNM944 944 100 97 9 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS862 3610718 HOUSTON, TXNat941 941 100 97 3 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi863 429487 Birmingham, alSNM937 937 100 97 8 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS864 928056 HOUSTON, TXNat935 935 100 97 15 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi865 186717 Birmingham, alSMB934 934 100 97 10 0 N
Westbury BK/Westbury BC866 754853 Waukesha, WINat934 934 100 97 7 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi867 982348 Birmingham, alSMB931 931 100 97 12 0 N
Westbury BK/Westbury BC868 2297998 Waukesha, WISNM929 929 100 97 7 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS869 615954 HOUSTON, TXSNM928 928 100 97 15 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS870 930442 HOUSTON, TXSMB925 925 100 97 10 0 N
Westbury BK/Westbury BC871 39327 Waukesha, WISNM924 924 100 97 11 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS872 1016857 HOUSTON, TXSNM923 923 100 97 6 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS873 3678857 HOUSTON, TXSNM922 922 100 97 4 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS874 2771694 HOUSTON, TXNat921 921 100 97 7 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi875 1009242 Birmingham, alSNM921 921 100 97 17 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS876 329952 HOUSTON, TXNat921 921 100 97 7 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi877 2358769 Birmingham, alNat918 918 100 97 10 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi878 632410 Birmingham, alNat915 915 100 97 10 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi879 3404467 Birmingham, alNat914 914 100 97 5 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi880 2869162 Birmingham, alSNM914 914 100 97 3 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS881 924236 HOUSTON, TXSNM913 913 100 97 13 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS882 262844 HOUSTON, TXSNM911 911 100 97 19 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS883 586072 HOUSTON, TXSNM910 910 100 97 21 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS884 937740 HOUSTON, TXSNM907 907 100 97 7 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS885 3391718 HOUSTON, TXSNM905 905 100 97 2 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS886 499453 HOUSTON, TXSMB904 904 100 97 16 0 N
Westbury BK/Westbury BC887 3166699 Waukesha, WISNM904 904 100 97 0 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS888 938859 HOUSTON, TXNat902 902 100 97 8 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi889 72258 Birmingham, alSNM902 902 100 97 2 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS890 2958972 HOUSTON, TXSMB901 901 100 97 9 0 N
Westbury BK/Westbury BC891 950141 Waukesha, WISNM901 901 100 97 13 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS892 565750 HOUSTON, TXSNM897 897 100 97 5 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS893 3350724 HOUSTON, TXSNM896 896 100 97 8 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS894 3019982 HOUSTON, TXSMB896 896 100 97 4 0 N
Westbury BK/Westbury BC895 39756 Waukesha, WISNM889 889 100 97 6 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS896 354552 HOUSTON, TXNat888 888 100 97 6 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi897 3614837 Birmingham, alSNM888 888 100 97 7 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS898 894348 HOUSTON, TXSNM887 887 100 97 2 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS899 2580243 HOUSTON, TXSMB887 887 100 97 0 0 N
Westbury BK/Westbury BC900 2483438 Waukesha, WISNM886 886 100 97 2 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS901 7009 HOUSTON, TXSNM885 885 100 97 0 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS902 2625724 HOUSTON, TXNat884 884 100 97 6 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi903 2667957 Birmingham, alSMB884 884 100 97 5 0 N
Westbury BK/Westbury BC904 785147 Waukesha, WINat884 884 100 97 11 0 N
Đầu tiên chúng tôi bk/bshrs đầu tiên của chúng tôi905 118156 Birmingham, alSNM883 883 100 97 10 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS906 812557 HOUSTON, TXSNM881 881 100 97 11 0 N
Trung tâm BK/Trung tâm BSHRS907 915065 HOUSTON, TXNat879 879 100 97 12 0 N
Bảo mật đầu tiên BK/Capital Corp Corp908 718145 Batesville, MSSNM879 879 100 97 16 0 N
Bảo mật đầu tiên BK/Capital Corp Corp909 733054 Batesville, MSSNM879 879 100 97 3 0 N
Bảo mật đầu tiên BK/Capital Corp Corp910 544652 Batesville, MSSNM878 878 100 97 9 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS911 372538 Công nghiệp, TXSNM877 877 100 97 10 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS912 246657 Công nghiệp, TXSNM876 876 100 97 5 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS913 3290240 Công nghiệp, TXSNM875 875 100 97 0 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS914 590248 Công nghiệp, TXSNM875 875 100 97 9 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS915 41825 Công nghiệp, TXSNM873 873 100 97 7 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS916 2006024 Công nghiệp, TXSNM873 873 100 97 5 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS917 151957 Công nghiệp, TXSNM872 872 100 97 6 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS918 393953 Công nghiệp, TXNat872 872 100 97 6 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp919 2713920 Lincoln, NENat872 872 100 97 0 0 N
SMB920 436953 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM872 872 100 97 9 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS921 1222948 Công nghiệp, TXSNM870 870 100 97 17 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS922 1169650 Công nghiệp, TXSNM869 869 100 97 2 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS923 327855 Công nghiệp, TXSNM868 868 100 97 8 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS924 342362 Công nghiệp, TXNat868 868 100 97 4 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp925 956750 Lincoln, NESNM867 867 100 97 14 0 N
SMB926 870539 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM864 864 100 97 17 0 N
Ville Platte, LA927 185859 Lincoln, NESNM863 863 100 97 15 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS928 3690701 Công nghiệp, TXSNM861 861 100 97 3 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp929 1211371 Lincoln, NENat860 860 100 97 10 0 N
SMB930 327435 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM859 859 100 97 14 0 N
Ville Platte, LA931 3366239 Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tếSNM857 857 100 97 3 0 N
Thành phố Kansas, KS932 455552 Truxton TC/Truxton CorpSNM857 857 100 97 11 0 N
Nashville, TN933 2661861 Town & Cntry BK/Town & Cntry FCSNM856 856 100 97 17 0 N
Springfield, IL934 886624 Middletown Valley BK/Cộng đồng Di sản FNCLSNM856 856 100 97 9 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS935 2748502 Công nghiệp, TXSNM856 856 100 97 5 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp936 241157 Lincoln, NENat856 856 100 97 9 0 N
SMB937 257233 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM856 856 100 97 9 0 N
Ville Platte, LA938 777366 Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tếSNM855 855 100 97 5 1 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS939 2332910 Công nghiệp, TXSNM853 853 100 97 7 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp940 844567 Lincoln, NESNM852 852 100 97 8 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS941 347956 Công nghiệp, TXNat852 852 100 97 4 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp942 3686928 Lincoln, NESNM851 851 100 97 1 0 N
SMB943 977951 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM849 849 100 97 10 0 N
Ville Platte, LA944 592644 Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tếSNM848 848 100 97 6 0 N
Thành phố Kansas, KS945 2736451 Truxton TC/Truxton CorpSNM847 847 100 97 18 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS946 150044 Công nghiệp, TXSNM845 845 100 97 11 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp947 665865 Lincoln, NESNM845 845 100 97 6 0 N
SMB948 933041 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsNat844 844 100 97 2 0 N
Ville Platte, LA949 901938 Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tếSNM844 844 100 97 8 0 N
Thành phố Kansas, KS950 760331 Truxton TC/Truxton CorpSNM841 841 100 97 11 0 N
Nashville, TN951 898627 Town & Cntry BK/Town & Cntry FCSNM840 840 100 97 20 0 N
Springfield, IL952 2265456 Middletown Valley BK/Cộng đồng Di sản FNCLNat839 839 100 97 1 0 N
Middletown, MD953 653611 BK quốc tế của Chicago/IBC BCSNM838 838 100 97 12 0 N
Chicago, IL954 14865 St Bk/Nebraska BSHRS đầu tiênSNM836 836 100 97 19 0 N
Gothenburg, NE955 285740 Quê hương BK NA/Moody BshrsSNM835 835 100 97 5 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS956 691958 Công nghiệp, TXSNM835 835 100 97 6 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp957 961259 Lincoln, NESNM834 834 100 97 5 0 N
SMB958 972862 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM833 833 100 97 5 0 N
Ville Platte, LA959 680130 Ngân hàng Lao động/Boilermkrs quốc tếSNM833 833 100 97 7 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS960 466754 Công nghiệp, TXSNM832 832 100 97 11 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS961 976552 Công nghiệp, TXSNM831 831 100 97 5 0 N
Cornhusker BK/Cornhusker tăng trưởng Corp962 2745426 Lincoln, NESNM829 829 100 97 8 0 N
SMB963 450959 Evangeline B & TC/Evangeline BshrsSNM829 829 100 97 7 0 N
Công nghiệp St BK/Công nghiệp BSHRS964 427353 Sallisaw, okSNM828 828 100 97 9 0 N
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP965 715340 Hudsonville, MISMB827 827 100 97 7 0 N
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP966 507152 Hudsonville, MISNM827 827 100 97 0 0 N
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP967 990352 Hudsonville, MISMB826 826 100 97 16 0 N
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP968 444556 Hudsonville, MISNM824 824 100 97 20 0 N
West Mi CMNTY BK/Northstar FNCL GRP969 294023 Hudsonville, MISNM824 824 100 97 15 0 N
SMB970 1914421 Quail Creek BK/Quail Creek BshrsSNM823 823 100 97 6 0 N
Thành phố Oklahoma, ok971 300960 United B & TC/UBT BSHRSSNM822 822 100 97 10 0 N
Marysville, KS972 780722 Điểm West CMNTY BK/đầu tiên NE BancsSNM821 821 100 97 12 0 N
Windsor, đồng973 590976 St Bk/First St đầu tiênSMB819 819 100 97 0 0 N
Quail Creek BK/Quail Creek Bshrs974 5461 Thành phố Oklahoma, okSNM818 818 100 97 9 0 N
United B & TC/UBT BSHRS975 585749 Marysville, KSSNM818 818 100 97 13 0 N
Điểm West CMNTY BK/đầu tiên NE Bancs976 215710 Windsor, đồngSNM817 817 100 97 15 0 N
St Bk/First St đầu tiên977 3397233 Winchester, OHRock Canyon BK/Community BC816 816 100 97 0 0 N
Provo, UT978 382649 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM815 815 100 97 15 0 N
Idaho Falls, ID979 145545 Hebron SVG BK/HSB BancorpRock Canyon BK/Community BC811 811 100 97 12 0 N
Provo, UT980 355120 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM811 811 100 97 13 0 N
Idaho Falls, ID981 448040 Hebron SVG BK/HSB BancorpSMB808 808 100 97 8 0 N
Hebron, MD982 3217957 Fed Fed BK/Financial FedCorpSNM805 805 100 97 5 0 N
Memphis, TN983 888552 BAC CMNTY BK/BAC FNCLSNM804 804 100 97 11 0 N
Stockton, ca.984 998844 Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOPSNM803 803 100 97 8 0 N
Phi công Grove, IA985 3184228 Juniata Valley BK/Juniata Valley FNCL CorpRock Canyon BK/Community BC802 802 100 97 5 0 N
Provo, UT986 3821822 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCRock Canyon BK/Community BC800 800 100 97 6 0 N
Provo, UT987 1228034 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM800 800 100 97 12 0 N
Idaho Falls, ID988 498148 Hebron SVG BK/HSB BancorpSNM800 800 100 97 10 0 N
Hebron, MD989 208057 Fed Fed BK/Financial FedCorpSNM799 799 100 97 5 0 N
Memphis, TN990 564324 BAC CMNTY BK/BAC FNCLSNM798 798 100 97 9 0 N
Stockton, ca.991 943675 Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOPSNM798 798 100 97 8 0 N
Phi công Grove, IA992 3688043 Juniata Valley BK/Juniata Valley FNCL CorpSNM795 795 100 97 0 0 N
Mifflintown, PA993 69678 Solera NB/Solera Nat BCRock Canyon BK/Community BC793 793 100 97 5 0 N
Provo, UT994 839068 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM791 791 100 97 6 0 N
Idaho Falls, ID995 732178 Hebron SVG BK/HSB BancorpSNM790 790 100 97 12 0 N
Hebron, MD996 712059 Fed Fed BK/Financial FedCorpSNM789 789 100 97 9 0 N
Memphis, TN997 3455227 BAC CMNTY BK/BAC FNCLSNM789 789 100 97 4 0 N
Stockton, ca.998 88455 Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOPSNM787 787 100 97 12 0 N
Phi công Grove, IA999 737548 Juniata Valley BK/Juniata Valley FNCL CorpSNM787 787 100 97 12 0 N
Mifflintown, PA1000 329345 Solera NB/Solera Nat BCSNM787 787 100 98 10 0 N
Lakewood, đồng1001 893855 NatSNM787 787 100 98 1 0 N
BSHRS cộng đồng miền Nam đầu tiên của BK/Trung Tây1002 99442 Marion, ILSNM784 784 100 98 8 0 N
NB đầu tiên của Waterloo/Waterloo Bshrs đầu tiên1003 87234 Waterloo, IlRock Canyon BK/Community BC784 784 100 98 9 0 N
Provo, UT1004 366078 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM783 783 100 98 15 0 N
Idaho Falls, ID1005 423449 Hebron SVG BK/HSB BancorpSNM782 782 100 98 9 0 N
Hebron, MD1006 696430 Fed Fed BK/Financial FedCorpRock Canyon BK/Community BC781 781 100 98 7 0 N
Provo, UT1007 108951 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM779 779 100 98 9 0 N
Idaho Falls, ID1008 536554 Hebron SVG BK/HSB BancorpSNM777 777 100 98 9 0 N
Hebron, MD1009 91754 Fed Fed BK/Financial FedCorpRock Canyon BK/Community BC777 777 100 98 2 0 N
Provo, UT1010 684455 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM776 776 100 98 16 0 N
Idaho Falls, ID1011 1017425 Hebron SVG BK/HSB BancorpSMB771 771 100 98 10 0 N
Hebron, MD1012 920854 Fed Fed BK/Financial FedCorpSMB769 769 100 98 7 0 N
Memphis, TN1013 5205819 BAC CMNTY BK/BAC FNCLSNM769 769 100 98 0 0 N
Stockton, ca.1014 805755 Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOPRock Canyon BK/Community BC768 768 100 98 8 0 N
Provo, UT1015 1007154 Ngân hàng ID/Ngân hàng ID HCSNM768 768 100 98 9 0 N
Idaho Falls, ID1016 845247 Hebron SVG BK/HSB BancorpSNM767 767 100 98 14 0 N
Hebron, MD1017 340742 Fed Fed BK/Financial FedCorpSNM766 766 100 98 9 0 N
Memphis, TN1018 1000641 BAC CMNTY BK/BAC FNCLSNM765 765 100 98 12 0 N
Stockton, ca.1019 812436 Phi công Grove SVG BK/Pilot Grove SVGS BK ESOPSNM765 765 100 98 1 0 N
Phi công Grove, IA1020 94139 Pascagoula, MSSNM764 764 100 98 13 0 N
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên1021 1188772 Shelbyville, TNSNM763 763 100 98 4 0 N
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên1022 3145797 Shelbyville, TNSNM763 763 100 98 6 0 N
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên1023 516855 Shelbyville, TNTruyền thống BK/Truyền thống BC762 762 100 98 0 0 N
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên1024 166652 Shelbyville, TNSNM762 762 100 98 5 0 N
CMNTY BK đầu tiên của TN/CMNTY BC đầu tiên1025 604024 Shelbyville, TNTruyền thống BK/Truyền thống BC761 761 100 98 7 0 N
York, Pa1026 495419 Bảo mật BK/Pawnee HCTruyền thống BK/Truyền thống BC761 761 100 98 11 0 N
York, Pa1027 56548 Bảo mật BK/Pawnee HCSNM760 760 100 98 0 0 N
Tulsa, ok1028 262358 SMBTruyền thống BK/Truyền thống BC758 758 100 98 11 0 N
York, Pa1029 501132 Bảo mật BK/Pawnee HCSNM757 757 100 98 14 0 N
Tulsa, ok1030 414764 SMBSNM757 757 100 98 10 0 N
Liên minh BK/Alliance FS1031 17950 Thành phố Hồ, MNMinster BK/Minster FNCL Corp757 757 100 98 11 0 N
Minster, oh1032 27847 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpTruyền thống BK/Truyền thống BC756 756 100 98 15 0 N
York, Pa1033 235530 Bảo mật BK/Pawnee HCMinster BK/Minster FNCL Corp756 756 100 98 12 0 N
Minster, oh1034 884442 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM755 755 100 98 10 0 N
Paintsville, KY1035 47247 DMB CMNTY BK/DMB CorpSNM754 754 100 98 3 0 N
De forest, wi1036 935250 American St Bk/Steele BshrsSNM753 753 100 98 7 0 N
ARP, TX1037 451068 West Al B & Tc/West Al Cap CorpSNM752 752 100 98 7 0 N
Cải cách, al1038 2760232 Texas BK/Henderson TX BSHRSSNM752 752 100 98 8 0 N
Henderson, TX1039 5143788 Ngân hàng Bridger NA/Bridger CoMinster BK/Minster FNCL Corp752 752 100 98 0 0 N
Minster, oh1040 859552 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM751 751 100 98 9 0 N
Paintsville, KY1041 852973 DMB CMNTY BK/DMB CorpMinster BK/Minster FNCL Corp750 750 100 98 1 0 N
Minster, oh1042 3404506 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM749 749 100 98 5 0 N
Paintsville, KY1043 142955 Shelbyville, TNSNM748 748 100 98 6 0 N
Truyền thống BK/Truyền thống BC1044 663058 York, PaSNM748 748 100 98 8 0 N
Bảo mật BK/Pawnee HC1045 909055 Tulsa, okTruyền thống BK/Truyền thống BC746 746 100 98 9 0 N
York, Pa1046 895055 Bảo mật BK/Pawnee HCMinster BK/Minster FNCL Corp745 745 100 98 4 0 N
Minster, oh1047 126834 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM744 744 100 98 7 0 N
Paintsville, KY1048 246134 DMB CMNTY BK/DMB CorpSNM743 743 100 98 9 0 N
De forest, wi1049 616036 American St Bk/Steele BshrsSNM743 743 100 98 7 0 N
ARP, TX1050 591320 West Al B & Tc/West Al Cap CorpSNM742 742 100 98 68 0 N
Cải cách, al1050 591320 West Al B & Tc/West Al Cap CorpSNMCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, al
Texas BK/Henderson TX BSHRS1050 591320 West Al B & Tc/West Al Cap CorpSNMCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, al
Texas BK/Henderson TX BSHRS1050 591320 West Al B & Tc/West Al Cap CorpSNMCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, alCải cách, al
Texas BK/Henderson TX BSHRS1051 1014125 Henderson, TXSNM739 739 100 98 8 0 N
Ngân hàng Bridger NA/Bridger Co1052 3122994 Bridger, MtSNM739 739 100 98 7 0 N
Nat1053 550635 Kim cương BK/Bainum BancorpSNM739 739 100 98 9 0 N
Murfreesboro, AR1054 959715 Tài nguyên BK NA/Tài nguyên BSHRSTruyền thống BK/Truyền thống BC737 737 100 98 2 0 N
York, Pa1055 215345 Bảo mật BK/Pawnee HCSNM737 737 100 98 9 0 N
Tulsa, ok1056 754068 SMBMinster BK/Minster FNCL Corp736 736 100 98 2 0 N
Minster, oh1057 2920773 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM735 735 100 98 2 0 N
Paintsville, KY1058 967046 DMB CMNTY BK/DMB CorpSNM734 734 100 98 6 0 N
De forest, wi1059 505 American St Bk/Steele BshrsMinster BK/Minster FNCL Corp734 734 100 98 12 0 N
Minster, oh1060 2398701 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpMinster BK/Minster FNCL Corp734 734 100 98 0 0 Minster, oh
Công dân BK của KY/Citizens Nat Corp1061 2948058 Paintsville, KYSNM734 734 100 98 4 0 N
DMB CMNTY BK/DMB Corp1062 689357 De forest, wiSNM733 733 100 98 2 0 N
American St Bk/Steele Bshrs1063 1863097 ARP, TXMinster BK/Minster FNCL Corp732 732 100 98 10 0 N
Minster, oh1064 869663 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpTruyền thống BK/Truyền thống BC732 732 100 98 3 0 N
York, Pa1065 647218 Bảo mật BK/Pawnee HCMinster BK/Minster FNCL Corp731 731 100 98 14 0 N
Minster, oh1066 3374382 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM729 729 100 98 1 0 N
Paintsville, KY1067 258445 DMB CMNTY BK/DMB CorpSNM728 728 100 98 10 0 N
De forest, wi1068 739355 American St Bk/Steele BshrsMinster BK/Minster FNCL Corp727 727 100 98 8 0 N
Minster, oh1069 532042 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpSNM727 727 100 98 20 0 N
Paintsville, KY1070 525053 DMB CMNTY BK/DMB CorpMinster BK/Minster FNCL Corp725 725 100 98 3 0 N
Minster, oh1071 487357 Công dân BK của KY/Citizens Nat CorpTruyền thống BK/Truyền thống BC724 724 100 98 9 0 N
York, Pa1072 832546 Bảo mật BK/Pawnee HCSNM724 724 100 98 8 0 N
Tulsa, ok1073 960560 SMBSNM724 724 100 98 4 0 N
Liên minh BK/Alliance FS1074 724230 Thành phố Hồ, MNSNM723 723 100 98 12 0 N
Heartland NB/Heartland Bshrs1075 2800491 Sebring, flNat720 720 100 98 3 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1076 666059 Clayton, MOSNM719 719 100 98 1 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1077 434203 Hy vọng, NJNat719 719 100 98 5 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1078 584724 Clayton, MOSNM718 718 100 98 18 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1079 497954 Hy vọng, NJNat718 718 100 98 7 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1080 759625 Clayton, MOSNM717 717 100 98 12 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1081 3382547 Hy vọng, NJNat717 717 100 98 0 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1082 2877345 Clayton, MOSNM717 717 100 98 1 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1083 738143 Hy vọng, NJSNM715 715 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1084 2732 Hy vọng, NJNat714 714 100 98 3 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1085 321947 Clayton, MONat713 713 100 98 5 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1086 160360 Clayton, MOSNM712 712 100 98 4 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1087 3354599 Hy vọng, NJSNM712 712 100 98 1 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1088 129479 Hy vọng, NJSNM711 711 100 98 13 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1089 345747 Hy vọng, NJSNM711 711 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1090 306908 Hy vọng, NJSNM710 710 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1091 891226 Hy vọng, NJSNM710 710 100 98 8 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1092 57451 Hy vọng, NJSNM710 710 100 98 11 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1093 639549 Hy vọng, NJSNM707 707 100 98 5 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1094 334264 Hy vọng, NJSNM706 706 100 98 8 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1095 70414 Hy vọng, NJNat705 705 100 98 6 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1096 320052 Clayton, MOSNM705 705 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1097 974754 Hy vọng, NJSNM704 704 100 98 11 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1098 1001059 Hy vọng, NJSNM703 703 100 98 12 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1099 100843 Hy vọng, NJSNM702 702 100 98 14 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1100 90337 Hy vọng, NJSNM701 701 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1101 212018 Hy vọng, NJSNM700 700 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1102 340751 Hy vọng, NJNat700 700 100 98 4 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1103 493844 Clayton, MOSNM699 699 100 98 4 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1104 396253 Hy vọng, NJNat699 699 100 98 8 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1105 2765602 Clayton, MOSNM697 697 100 98 5 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1106 271529 Hy vọng, NJSNM697 697 100 98 6 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1107 400141 Hy vọng, NJSNM695 695 100 98 8 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1108 536527 Hy vọng, NJSNM690 690 100 98 8 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1109 916745 Hy vọng, NJSNM690 690 100 98 5 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1110 277820 Hy vọng, NJSNM689 689 100 98 7 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1111 610128 Hy vọng, NJSNM688 688 100 98 14 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1112 3271986 Hy vọng, NJSNM688 688 100 98 2 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1113 697231 Hy vọng, NJSNM687 687 100 98 9 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1114 556459 Hy vọng, NJNat686 686 100 98 3 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1115 702911 Clayton, MOSNM685 685 100 98 6 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1116 207872 Hy vọng, NJSNM683 683 100 98 6 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1117 899343 Hy vọng, NJSNM683 683 100 98 10 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1118 111979 Hy vọng, NJSNM683 683 100 98 11 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1119 531250 Hy vọng, NJSNM682 682 100 98 12 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1120 806958 Hy vọng, NJSNM681 681 100 98 6 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1121 264455 Hy vọng, NJSNM681 681 100 98 10 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1121 264455 Hy vọng, NJSNMĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bcĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bcĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bcĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bcĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bcĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bcĐầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc
Hy vọng, NJ1122 222446 Thống nhất BK/United BCSNM680 680 100 98 6 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1123 228158 Hy vọng, NJSNM679 679 100 98 10 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1124 472616 Hy vọng, NJNat678 678 100 98 9 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1125 791821 Hy vọng, NJNat676 676 100 98 3 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1126 417626 Clayton, MOSNM676 676 100 98 4 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1127 145844 Hy vọng, NJSNM673 673 100 98 15 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1128 514655 Hy vọng, NJNat673 673 100 98 8 0 N
M1 BK/M1 Bshrs1129 911160 Clayton, MOSNM673 673 100 98 13 0 N
Đầu tiên hy vọng bk a nat bkg assn/first hy vọng bc1130 1440117 Walhalla, scSNM671 671 100 98 11 0 N
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr1131 908553 Hannibal, MONat671 671 100 98 13 0 N
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr1132 4845861 Hannibal, MOSNM670 670 100 98 3 0 N
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr1133 429021 Hannibal, MOSNM668 668 100 98 7 0 N
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr1134 640246 Hannibal, MONat667 667 100 98 2 0 N
HNB NB/R Dean Phillips Bk tr1135 819556 Hannibal, MOSNM667 667 100 98 7 0 N
Nat1136 568359 BK chính/SNM666 666 100 98 7 0 N
Bedford, NH1137 238737 Queenstown BK của MD/Queenstown BC của MDNat665 665 100 98 2 0 N
BK chính/1138 763930 Bedford, NHSNM664 664 100 98 5 0 N
Queenstown BK của MD/Queenstown BC của MD1139 625159 Queenstown, MDSNM662 662 100 98 2 0 N
Fairfield NB/Fairfield Bshrs1140 779650 Fairfield, ILSNM661 661 100 98 14 0 N
Concordia B & TC/Concordia Cap Corp1141 2354387 Vidalia, LANat660 660 100 98 2 0 N
BK chính/1142 630555 Bedford, NHSNM659 659 100 98 5 0 N
Queenstown BK của MD/Queenstown BC của MD1143 900146 Queenstown, MDFairfield NB/Fairfield Bshrs659 659 100 98 6 0 N
Fairfield, IL1144 1158878 Concordia B & TC/Concordia Cap CorpSNM658 658 100 98 5 0 N
Vidalia, LA1145 3688623 American BK của Mo/Evergreen BshrsFairfield NB/Fairfield Bshrs658 658 100 98 4 0 N
Fairfield, IL1146 870650 Concordia B & TC/Concordia Cap CorpSNM658 658 100 98 5 0 N
Vidalia, LA1147 1396764 American BK của Mo/Evergreen BshrsSNM656 656 100 98 9 0 N
Wellsville, MO1148 984258 Terrabank na/Nat656 656 100 98 10 0 N
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA1149 448554 Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRSSNM656 656 100 98 7 0 N
Lakeland, Ga1150 985479 Thương mại BK/International BSHRS CorpSNM655 655 100 98 11 0 N
Laredo, TX1151 210238 Chippewa Valley BK/Chippewa Valley Agy LtdSNM655 655 100 98 9 0 N
Hayward, wi1152 598048 Lượng tử NB/Cap lượng tử CorpNat655 655 100 98 5 0 N
Suwanee, Ga1153 246022 American BK/bảo lãnh phát triển CoSNM655 655 100 98 4 0 N
Bozeman, Mt1154 131436 CUSB BK/How-Win Dev CoSNM655 655 100 98 6 0 N
Cresco, ia1155 3729124 SMBSNM654 654 100 98 4 0 N
Charlotte St B & TC/Crews BKG Corp1156 540775 Cảng Charlotte, FLNat653 653 100 98 7 0 N
Virginia PTNR BK/Đối tác BC1157 583268 Fredericksburg, VASNM653 653 100 98 5 0 N
CNB St Louis BK/Hồng y BC1158 450753 Maplewood, MOSNM653 653 100 98 2 0 N
Berkshire BK/Berkshire BC1159 906241 New York, NYNat652 652 100 98 13 0 N
NB & TC đầu tiên của Ardmore/First Nat Corp1160 635840 Ardmore, okSNM651 651 100 98 12 0 N
Sage Cap BK/Anb Bshrs1161 784159 Gonzales, TXSNM651 651 100 98 15 0 N
Wayne SVG CMNTY BK/Wayne Sav Bshr Inc1162 252041 Wooster, ohSNM651 651 100 98 7 0 N
Đông Nam BK/Đông Nam BKG Corp1163 97943 Darien, GaSNM650 650 100 98 4 0 N
Stephenson NB & TC/Stephenson Nat BC1164 408875 Marinette, WiNat650 650 100 98 6 0 N
Ngân hàng SC/Ngân hàng SC Corp1165 833749 Charleston, scFairfield NB/Fairfield Bshrs650 650 100 98 5 0 N
Fairfield, IL1166 2919898 Concordia B & TC/Concordia Cap CorpSNM649 649 100 98 5 0 N
Vidalia, LA1167 340256 American BK của Mo/Evergreen BshrsSNM649 649 100 98 7 0 N
Wellsville, MO1168 583754 Terrabank na/SNM649 649 100 98 1 0 N
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA1169 44741 Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRSSNM647 647 100 98 9 0 N
Lakeland, Ga1170 475354 Thương mại BK/International BSHRS CorpFairfield NB/Fairfield Bshrs646 646 100 98 8 0 N
Fairfield, IL1171 3472046 Concordia B & TC/Concordia Cap CorpSNM645 645 100 98 5 0 N
Vidalia, LA1172 3482111 American BK của Mo/Evergreen BshrsSNM644 644 100 98 4 0 N
Wellsville, MO1173 728948 Terrabank na/Nat644 644 100 98 9 0 N
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA1174 3015939 Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRSNat644 644 100 98 1 0 N
Lakeland, Ga1175 2756909 Thương mại BK/International BSHRS CorpNat643 643 100 98 7 0 N
Laredo, TX1176 147923 Chippewa Valley BK/Chippewa Valley Agy LtdSNM642 642 100 98 6 0 N
Hayward, wi1177 370020 Lượng tử NB/Cap lượng tử CorpSNM641 641 100 98 12 0 N
Suwanee, Ga1178 307062 American BK/bảo lãnh phát triển CoSNM641 641 100 98 5 0 N
Bozeman, Mt1179 376442 CUSB BK/How-Win Dev CoFairfield NB/Fairfield Bshrs641 641 100 98 8 0 N
Fairfield, IL1180 913146 Concordia B & TC/Concordia Cap CorpSNM640 640 100 98 5 0 N
Vidalia, LA1181 106452 American BK của Mo/Evergreen BshrsSNM639 639 100 98 10 0 N
Wellsville, MO1182 153054 Terrabank na/Fairfield NB/Fairfield Bshrs638 638 100 98 6 0 N
Fairfield, IL1183 450632 Concordia B & TC/Concordia Cap CorpNat638 638 100 98 9 0 N
Vidalia, LA1184 935308 American BK của Mo/Evergreen BshrsSNM637 637 100 98 8 0 N
Wellsville, MO1185 163857 Terrabank na/SNM637 637 100 98 7 0 N
THÀNH PHỐ MIAMI, BANG FLORIDA1186 130345 Nông dân & MRCH BK/FMB BSHRSSNM635 635 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1187 709143 Monmouth, ILSMB635 635 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1188 3636446 Monmouth, ILSNM635 635 100 98 1 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1189 873259 Monmouth, ILSNM635 635 100 98 5 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1190 3437148 Monmouth, ILSNM632 632 100 98 5 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1191 888833 Monmouth, ILSNM632 632 100 98 9 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1192 3357385 Monmouth, ILSNM631 631 100 98 0 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1193 583352 Monmouth, ILSMB631 631 100 98 4 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1194 591366 Monmouth, ILSMB629 629 100 98 5 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1195 55336 Monmouth, ILSNM629 629 100 98 8 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1196 721949 Monmouth, ILSMB628 628 100 98 10 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1197 63742 Monmouth, ILSNM626 626 100 98 10 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1198 505550 Monmouth, ILSMB625 625 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1199 561864 Monmouth, ILSNM625 625 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1200 972769 Monmouth, ILSNM625 625 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1201 513340 Monmouth, ILSNM624 624 100 98 8 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1202 244251 Monmouth, ILSNM624 624 100 98 1 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1203 3075474 Monmouth, ILSNM624 624 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1204 529341 Monmouth, ILSNM624 624 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1205 764058 Monmouth, ILSNM624 624 100 98 4 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1206 2833882 Monmouth, ILSNM623 623 100 98 9 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1207 198149 Monmouth, ILSNM623 623 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1208 3194692 Monmouth, ILSNM623 623 100 98 5 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1209 307361 Monmouth, ILSMB623 623 100 98 3 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1210 209148 Monmouth, ILSMB623 623 100 98 11 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1211 724744 Monmouth, ILSMB622 622 100 98 8 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1212 296456 Monmouth, ILSMB622 622 100 98 9 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1213 767732 Monmouth, ILSNM622 622 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1214 637554 Monmouth, ILSNM622 622 100 98 2 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1215 219651 Monmouth, ILSNM622 622 100 98 2 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1216 855741 Monmouth, ILSNM621 621 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1217 785950 Monmouth, ILSNM621 621 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1218 9357 Monmouth, ILSNM620 620 100 98 0 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1219 3022076 Monmouth, ILSNM619 619 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1220 3832127 Monmouth, ILSNM619 619 100 98 5 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1221 169756 Monmouth, ILSNM617 617 100 98 9 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1222 239659 Monmouth, ILSNM617 617 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1223 872047 Monmouth, ILSNM617 617 100 98 2 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1224 929932 Monmouth, ILSNM617 617 100 98 11 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1225 10250 Monmouth, ILSNM616 616 100 98 3 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1226 2068107 Monmouth, ILSNM615 615 100 98 4 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1227 339456 Monmouth, ILSNM615 615 100 98 12 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1228 1015467 Monmouth, ILSMB614 614 100 98 4 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1229 77253 Monmouth, ILSMB614 614 100 98 8 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1230 407645 Monmouth, ILSMB612 612 100 98 5 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1231 2797162 Monmouth, ILSNM612 612 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1232 803649 Monmouth, ILSNM612 612 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1233 2835103 Monmouth, ILSNM611 611 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1234 660927 Monmouth, ILSNM611 611 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1235 285852 Monmouth, ILSMB609 609 100 98 8 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1236 2903123 Monmouth, ILSMB608 608 100 98 4 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1237 894544 Monmouth, ILSNM608 608 100 98 13 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1238 619327 Monmouth, ILSMB608 608 100 98 7 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1239 3165357 Monmouth, ILSNM607 607 100 98 6 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1240 141211 Monmouth, ILSNM606 606 100 98 8 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1241 410917 Monmouth, ILSMB606 606 100 98 9 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1242 729011 Monmouth, ILSNM606 606 100 98 11 0 N
Trung Tây BK/Western IL Bshrs1243 988153 Garden City, KSSNM605 605 100 98 8 0 N
Golden St Bk/Golden St BC1244 3224375 Glendale, ca.SNM604 604 100 98 1 0 N
Golden St Bk/Golden St BC1245 746429 Glendale, ca.Touchstone BK/Touchstone Bshrs604 604 100 98 12 0 N
Golden St Bk/Golden St BC1246 182951 Glendale, ca.Touchstone BK/Touchstone Bshrs604 604 100 98 5 0 N
Golden St Bk/Golden St BC1247 863746 Glendale, ca.Touchstone BK/Touchstone Bshrs603 603 100 98 7 0 N
Golden St Bk/Golden St BC1248 890050 Glendale, ca.Touchstone BK/Touchstone Bshrs603 603 100 98 2 0 N
MC Kenney, VA1249 256058 SMBTouchstone BK/Touchstone Bshrs603 603 100 98 9 0 N
MC Kenney, VA1250 295011 SMBTouchstone BK/Touchstone Bshrs602 602 100 98 9 0 N
MC Kenney, VA1251 3348468 SMBSNM602 602 100 98 1 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1252 526854 Cameron, TXTouchstone BK/Touchstone Bshrs601 601 100 98 4 0 N
MC Kenney, VA1253 5135 SMBSNM601 601 100 98 6 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1254 666554 Cameron, TXSNM601 601 100 98 15 0 N
Nat1255 1459735 Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv CoSNM600 600 100 98 6 0 N
Manchester, IA1256 857811 NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HCSNM600 600 100 98 6 0 N
Gillette, Wy1257 574949 American Nation BK/AMCORP FNCLTouchstone BK/Touchstone Bshrs599 599 100 98 1 0 N
MC Kenney, VA1258 3466988 SMBSNM599 599 100 98 2 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1259 326344 Cameron, TXSNM599 599 100 98 8 0 N
Nat1260 655839 Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv CoSNM599 599 100 98 3 0 N
Manchester, IA1261 1015252 NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HCTouchstone BK/Touchstone Bshrs598 598 100 98 2 0 N
MC Kenney, VA1262 3042234 SMBTouchstone BK/Touchstone Bshrs597 597 100 98 2 0 N
MC Kenney, VA1263 3613559 SMBSNM595 595 100 98 1 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1264 880855 Cameron, TXSNM595 595 100 98 4 0 N
Nat1265 121651 Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv CoSNM595 595 100 98 0 0 N
Manchester, IA1266 596156 NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HCSNM595 595 100 98 14 0 N
Gillette, Wy1266 596156 NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HCSNMGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, Wy
American Nation BK/AMCORP FNCL1267 269049 Ardmore, okTouchstone BK/Touchstone Bshrs595 595 100 98 8 0 N
Greenville NB/Greenville Nat BC1268 875936 Greenville, OHSNM594 594 100 98 15 0 N
Peach St B & TC/Peach St Bshrs1269 59352 Glendale, ca.Touchstone BK/Touchstone Bshrs593 593 100 98 10 0 N
MC Kenney, VA1270 5518023 SMBTouchstone BK/Touchstone Bshrs593 593 100 98 0 0 N
MC Kenney, VA1271 2775179 SMBSNM593 593 100 98 8 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1272 443353 Cameron, TXSNM592 592 100 98 14 0 N
Nat1273 3623110 Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv CoTouchstone BK/Touchstone Bshrs592 592 100 98 2 0 N
MC Kenney, VA1274 227151 SMBTouchstone BK/Touchstone Bshrs592 592 100 98 11 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1275 3048487 Cameron, TXSNM591 591 100 98 4 0 N
Nat1276 2587916 Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv CoSNM591 591 100 98 4 0 N
Manchester, IA1277 34742 NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HCTouchstone BK/Touchstone Bshrs591 591 100 98 11 0 N
Gillette, Wy1278 775054 American Nation BK/AMCORP FNCLSNM591 591 100 98 5 0 N
Ardmore, ok1279 3034695 Greenville NB/Greenville Nat BCSNM590 590 100 98 4 0 N
Greenville, OH1280 239556 Peach St B & TC/Peach St BshrsSNM590 590 100 98 8 0 N
Gainesville, GA1281 178851 Hardin cty bk/hardin cty bshrsSNM589 589 100 98 16 0 N
Savannah, TN1281 178851 Hardin cty bk/hardin cty bshrsSNMGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, WyGillette, Wy
American Nation BK/AMCORP FNCL1282 3459207 Ardmore, okSNM588 588 100 98 3 0 N
Greenville NB/Greenville Nat BC1283 671147 Greenville, OHTouchstone BK/Touchstone Bshrs588 588 100 98 3 0 N
Peach St B & TC/Peach St Bshrs1284 317258 Gainesville, GASNM587 587 100 98 6 0 N
Hardin cty bk/hardin cty bshrs1285 1186965 Savannah, TNSNM587 587 100 98 4 0 N
St Bk đầu tiên của Blakely/First St Bshrs của Blakely1286 300063 Blakely, GaTouchstone BK/Touchstone Bshrs587 587 100 98 2 0 N
MC Kenney, VA1287 2642598 SMBSNM586 586 100 98 4 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1288 3485420 Cameron, TXTouchstone BK/Touchstone Bshrs586 586 100 98 2 0 N
Nat1289 331713 Nông dân & MRCH SVG BK/Dunn Inv CoTouchstone BK/Touchstone Bshrs586 586 100 98 2 0 N
Manchester, IA1290 385471 NB đầu tiên của Gillette/Nat Bk đầu tiên của Gillette HCTouchstone BK/Touchstone Bshrs586 586 100 98 6 0 N
Gillette, Wy1291 2349459 American Nation BK/AMCORP FNCLSNM585 585 100 98 5 0 N
Ardmore, ok1292 27614 Greenville NB/Greenville Nat BCTouchstone BK/Touchstone Bshrs583 583 100 98 9 0 N
Greenville, OH1293 575834 Peach St B & TC/Peach St BshrsTouchstone BK/Touchstone Bshrs582 582 100 98 4 0 N
MC Kenney, VA1294 3451050 SMBSNM582 582 100 98 3 0 N
BK NA/Cameron FC cổ điển1295 759045 Cameron, TXTouchstone BK/Touchstone Bshrs581 581 100 98 1 0 N
Nhân dân B & T/People Bshrs đầu tiên1296 922344 Pana, ILSNM581 581 100 98 10 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1297 580155 Torrington, WYSMB581 581 100 98 5 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1298 169327 Preston, MDSNM581 581 100 98 9 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1299 124344 Torrington, WYSNM580 580 100 98 3 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1300 175140 Torrington, WYSMB580 580 100 98 9 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1301 3284445 Preston, MDNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs579 579 100 98 1 0 N
Sun thảo nguyên, WI1302 991621 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSMB579 579 100 98 11 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1303 510938 Preston, MDNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs579 579 100 98 5 0 N
Sun thảo nguyên, WI1304 111942 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSNM579 579 100 98 9 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1305 2686211 Torrington, WYSNM577 577 100 98 15 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1306 618740 Torrington, WYSMB575 575 100 98 5 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1307 868956 Preston, MDSMB574 574 100 98 2 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1308 709639 Preston, MDSNM574 574 100 98 7 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1309 1012251 Torrington, WYSNM574 574 100 98 0 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1310 3309571 Torrington, WYSNM572 572 100 98 0 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1311 830355 Torrington, WYNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs572 572 100 98 4 0 N
Sun thảo nguyên, WI1312 925653 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSMB572 572 100 98 2 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1313 922559 Preston, MDSNM572 572 100 98 8 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1314 441359 Torrington, WYSNM571 571 100 98 10 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1315 441050 Torrington, WYNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs570 570 100 98 2 0 N
Sun thảo nguyên, WI1316 997847 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSNM570 570 100 98 1 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1317 75446 Torrington, WYSNM568 568 100 98 5 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1318 953535 Torrington, WYSNM568 568 100 98 9 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1319 1479470 Torrington, WYSMB568 568 100 98 7 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1320 1000052 Preston, MDSNM567 567 100 98 2 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1321 2132594 Torrington, WYSNM566 566 100 98 11 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1322 874050 Torrington, WYSNM565 565 100 98 5 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1323 561145 Torrington, WYSNM565 565 100 98 6 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1324 3472859 Torrington, WYSNM564 564 100 98 1 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1325 3288452 Torrington, WYSNM564 564 100 98 7 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1326 823133 Torrington, WYNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs564 564 100 98 9 0 N
Sun thảo nguyên, WI1327 262741 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSNM563 563 100 98 9 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1328 549862 Torrington, WYSNM561 561 100 98 2 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1329 501815 Torrington, WYSNM561 561 100 99 7 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1330 220059 Torrington, WYNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs561 561 100 99 6 0 N
Sun thảo nguyên, WI1331 848248 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSMB561 561 100 99 3 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1332 601658 Preston, MDSNM559 559 100 99 4 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1333 137652 Torrington, WYSNM559 559 100 99 0 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1334 144052 Torrington, WYSNM558 558 100 99 9 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1335 397559 Torrington, WYSNM557 557 100 99 2 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1336 192558 Torrington, WYSNM556 556 100 99 7 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1337 427241 Torrington, WYSMB556 556 100 99 7 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1338 608844 Preston, MDSNM555 555 100 99 2 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1339 513256 Torrington, WYNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs555 555 100 99 6 0 N
Sun thảo nguyên, WI1340 2858492 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSNM554 554 100 99 3 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1341 580548 Torrington, WYSNM554 554 100 99 8 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1342 371362 Torrington, WYSMB553 553 100 99 13 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1343 865544 Preston, MDSMB553 553 100 99 4 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1344 779360 Preston, MDSNM553 553 100 99 9 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1345 12030 Torrington, WYSNM553 553 100 99 3 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1346 2594419 Torrington, WYNgân hàng Sun Prairi/Bosp BShrs553 553 100 99 3 0 N
Sun thảo nguyên, WI1347 866121 Cộng đồng đầu tiên BK/Boscobel BCSNM552 552 100 99 10 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1348 3537897 Torrington, WYSMB552 552 100 99 3 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1349 575759 Preston, MDSMB552 552 100 99 7 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1350 274829 Preston, MDSMB551 551 100 99 11 0 N
Provident St BK/PSB Holding Corp1351 3267738 Preston, MDSNM551 551 100 99 4 0 N
Platte Valley BK/Platte Valley FS Co1352 3247589 Eureka, ca.SNM551 551 100 99 3 0 N
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA1353 2943615 Jasper, GaSNM551 551 100 99 1 0 N
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA1354 5349218 Jasper, GaSNM550 550 100 99 2 0 N
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA1355 3786435 Jasper, GaSNM550 550 100 99 1 0 N
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA1356 263243 Jasper, GaSNM550 550 100 99 10 0 N
Cộng đồng BK Pickens CTY/Cộng đồng BK của GA1357 3535848 Jasper, GaSNM549 549 100 99 4 0 N
Trustar BK/1358 251745 Thác tuyệt vời, VABK nội bộ549 549 100 99 14 0 N
Palm Coast, FL1359 779016 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênSNM549 549 100 99 7 0 N
Mayfield, KY1360 643340 AccessBank TX/Access BCDenton, TX549 549 100 99 9 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1361 536349 Thành phố Forrest, ARSNM548 548 100 99 12 0 N
Nat1362 481430 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCBK nội bộ548 548 100 99 0 0 N
Palm Coast, FL1363 517357 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênDenton, TX546 546 100 99 7 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1364 622653 Thành phố Forrest, ARSNM546 546 100 99 4 0 N
Nat1365 3153297 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCSNM546 546 100 99 4 0 N
Mifflinburg, PA1366 944627 Đông Mi BK/Đông Mi FCSNM545 545 100 99 7 0 N
Croswell, MI1367 590640 SMBDenton, TX544 544 100 99 4 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1368 947749 Thành phố Forrest, ARSNM544 544 100 99 8 0 N
Nat1369 556011 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCSNM544 544 100 99 6 0 N
Mifflinburg, PA1370 999935 Đông Mi BK/Đông Mi FCSNM543 543 100 99 7 0 N
Croswell, MI1371 169354 SMBBK nội bộ543 543 100 99 2 0 N
Palm Coast, FL1372 3384952 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênSNM543 543 100 99 6 0 N
Mayfield, KY1373 1872941 AccessBank TX/Access BCSNM543 543 100 99 4 0 N
Denton, TX1374 521158 NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông ARBK nội bộ542 542 100 99 6 0 N
Palm Coast, FL1375 910118 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênBK nội bộ542 542 100 99 10 0 N
Palm Coast, FL1376 839255 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênDenton, TX542 542 100 99 6 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1377 459130 Thành phố Forrest, ARSNM541 541 100 99 8 0 N
Nat1378 3034257 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCSNM541 541 100 99 7 0 N
Mifflinburg, PA1379 3150205 Đông Mi BK/Đông Mi FCBK nội bộ541 541 100 99 4 0 N
Palm Coast, FL1380 192147 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênDenton, TX539 539 100 99 7 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1381 2989006 Thành phố Forrest, ARSNM539 539 100 99 5 0 N
Nat1382 1015850 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCSNM539 539 100 99 7 0 N
Mifflinburg, PA1383 898850 Đông Mi BK/Đông Mi FCSNM538 538 100 99 1 0 N
Croswell, MI1384 3650563 SMBSNM537 537 100 99 10 0 N
Shelby Cty St Bk/Danes giữ1385 539340 Harlan, IADenton, TX536 536 100 99 10 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1386 2820604 Thành phố Forrest, ARSNM536 536 100 99 8 0 N
Nat1387 76854 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCDenton, TX536 536 100 99 2 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1388 242257 Thành phố Forrest, ARSNM535 535 100 99 10 0 N
Nat1389 3217331 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCSNM535 535 100 99 3 0 N
Mifflinburg, PA1390 228279 Đông Mi BK/Đông Mi FCSNM535 535 100 99 6 0 N
Croswell, MI1391 676151 SMBSNM535 535 100 99 3 0 N
Shelby Cty St Bk/Danes giữ1392 858528 Harlan, IADenton, TX534 534 100 99 14 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1393 578116 Thành phố Forrest, ARSNM534 534 100 99 6 0 N
Nat1394 400365 Mifflinburg B & TC/Mifflinburg BCBK nội bộ533 533 100 99 6 0 N
Palm Coast, FL1395 173306 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênBK nội bộ533 533 100 99 6 0 N
Palm Coast, FL1396 831576 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênDenton, TX533 533 100 99 8 0 N
NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông AR1397 3140822 Thành phố Forrest, ARBK nội bộ532 532 100 99 8 0 N
Palm Coast, FL1398 593249 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênSNM532 532 100 99 5 0 N
Mayfield, KY1399 244149 AccessBank TX/Access BCSNM531 531 100 99 5 0 N
Denton, TX1400 907547 NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông ARSNM531 531 100 99 8 0 N
Thành phố Forrest, AR1401 659341 NatBK nội bộ531 531 100 99 12 0 N
Palm Coast, FL1402 594938 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênSNM530 530 100 99 6 0 N
Mayfield, KY1403 646743 AccessBank TX/Access BCSNM530 530 100 99 9 0 N
Denton, TX1404 500256 NB đầu tiên của Đông Arkansas/Bancshares của Đông ARBK nội bộ529 529 100 99 2 0 N
Palm Coast, FL1405 2539960 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênSNM528 528 100 99 4 0 N
Mayfield, KY1406 630658 AccessBank TX/Access BCBK nội bộ527 527 100 99 2 0 N
Palm Coast, FL1407 413646 Kentucky BK Inc/Exchange BSHRS đầu tiênNat526 526 100 99 8 0 N
ST BK/FIRST ST đầu tiên1408 801047 New London, WISNM525 525 100 99 10 0 N
ST BK/FIRST ST đầu tiên1409 386450 New London, WISNM525 525 100 99 2 0 N
ST BK/FIRST ST đầu tiên1410 755252 New London, WISNM525 525 100 99 6 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1411 61757 Hastings, NENat524 524 100 99 5 0 N
ST BK/FIRST ST đầu tiên1412 305442 New London, WISNM523 523 100 99 9 0 N
ST BK/FIRST ST đầu tiên1413 3487947 New London, WISNM523 523 100 99 3 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1414 361439 Hastings, NESNM522 522 100 99 7 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1415 2806635 Hastings, NESNM522 522 100 99 1 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1416 576644 Hastings, NESNM522 522 100 99 8 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1417 3154780 Hastings, NESNM522 522 100 99 5 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1418 188430 Hastings, NENat522 522 100 99 3 0 N
SMB1419 105026 Chụp chéo BK/BSJ BSHRSSNM522 522 100 99 8 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1420 71457 Hastings, NESNM520 520 100 99 4 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1421 811747 Hastings, NESNM520 520 100 99 7 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1422 93543 Hastings, NESNM519 519 100 99 5 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1423 788773 Hastings, NESNM519 519 100 99 9 0 N
SMB1424 613679 Chụp chéo BK/BSJ BSHRSSNM518 518 100 99 8 0 N
Saint Joseph, LA1425 504311 Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HCSNM516 516 100 99 7 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1426 355559 Hastings, NESNM516 516 100 99 8 0 N
SMB1427 5227101 Chụp chéo BK/BSJ BSHRSSNM516 516 100 99 0 0 N
Saint Joseph, LA1428 248455 Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HCSNM514 514 100 99 3 0 N
Thảo nguyên dài, mn1429 433943 New Washington St Bk/New Bshrs độc lập mớiSNM513 513 100 99 3 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1430 5069 Hastings, NESNM512 512 100 99 1 0 N
SMB1431 489548 Chụp chéo BK/BSJ BSHRSSNM511 511 100 99 5 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1432 24949 Hastings, NESNM511 511 100 99 6 0 N
Năm điểm BK/Hometown BC1433 3812147 Hastings, NESNM511 511 100 99 1 0 N
SMB1434 447557 Chụp chéo BK/BSJ BSHRSSNM511 511 100 99 3 0 N
Saint Joseph, LA1435 3412417 Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HCSNM511 511 100 99 3 0 N
Thảo nguyên dài, mn1436 483751 New Washington St Bk/New Bshrs độc lập mớiSNM510 510 100 99 10 0 N
Washington mới, trong1437 613156 Unibank/u & i fncl corpSNM509 509 100 99 9 0 N
Lynnwood, WA1438 80150 Andrew Johnson BK/Andrew Johnson BshrsSNM509 509 100 99 6 0 N
Greeneville, TN1439 129910 Thung lũng Yampa BK/Routt Cty BCSNM509 509 100 99 7 0 N
Suối nước, CO1440 2505451 Greenwoods St Bk/Greenwoods FNCL GRPSNM509 509 100 99 3 0 N
Hồ Mills, WI1441 499855 Horizon CMTY BK/HORIZON BCNat508 508 100 99 8 0 N
Thành phố Hồ Havasu, AZ1442 342054 Florida Cap BK NA/Florida Cap GRPSNM508 508 100 99 3 0 N
Jacksonville, FL1443 2805535 Nông dân BK của Willards/SNM507 507 100 99 4 0 N
Willards, MD1444 975256 Bshrs bk/bshrs bruningSNM507 507 100 99 5 0 N
Bruning, ne1445 597313 Bảo mật SVG BK/Larch BCSNM507 507 100 99 8 0 N
Canton, sd1446 573036 Springs Valley B & TC/SVB & T CorpSNM506 506 100 99 3 0 N
Pháp liếm, trong1447 744854 Quê hương BK/Redwood FNCLSNM506 506 100 99 12 0 N
Redwood Falls, MN1448 3277241 FSB đầu tiên/BC đầu tiên của IndianaSNM505 505 100 99 5 0 N
Evansville, trong1449 3404999 Genoa BKG Co/GenbancSNM504 504 100 99 5 0 N
Genova, OH1450 966722 Phạm vi BK/Range FCNat504 504 100 99 5 0 N
Marquette, MI1451 3303953 Thương mại BK/SNM503 503 100 99 0 0 N
Birmingham, al1452 3293540 ST đầu tiên B & TC/Jorgenson Williston HCSNM503 503 100 99 3 0 N
Williston, nd1453 114840 Washington St BK/WSBSNM503 503 100 99 3 0 N
Washington, IA1454 3346268 Đầu tiên cr bk/SNM502 502 100 99 8 0 N
West Hollywood, CA1455 457752 Chụp chéo BK/BSJ BSHRSSNM502 502 100 99 7 0 N
Saint Joseph, LA1456 2339599 Di sản Mỹ NB/Di sản Mỹ HCSNM502 502 100 99 13 0 N
Thảo nguyên dài, mn1457 543945 New Washington St Bk/New Bshrs độc lập mớiSNM502 502 100 99 0 0 N
Washington mới, trong1458 251352 Unibank/u & i fncl corpNat501 501 100 99 5 0 N
Lynnwood, WA1459 514132 Andrew Johnson BK/Andrew Johnson BshrsSNM501 501 100 99 7 0 N
Greeneville, TN1460 481627 Thung lũng Yampa BK/Routt Cty BCSNM501 501 100 99 5 0 N
Suối nước, CO1461 514048 Greenwoods St Bk/Greenwoods FNCL GRPSNM500 500 100 99 6 0 N
Hồ Mills, WI1462 3224302 Horizon CMTY BK/HORIZON BCSNM499 499 100 99 5 0 N
Thành phố Hồ Havasu, AZ1463 978622 Florida Cap BK NA/Florida Cap GRPSNM499 499 100 99 5 0 N
Jacksonville, FL1464 273550 Nông dân BK của Willards/SNM498 498 100 99 8 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1465 225559 Bartlett, TNSMB497 497 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1466 530655 Bartlett, TNSMB497 497 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1467 720746 Bartlett, TNSMB496 496 100 99 3 0 N
Nhân dân BK/Peoples Bshrs1468 721350 Pratt, KSSNM496 496 100 99 9 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1469 809276 Bartlett, TNSMB495 495 100 99 4 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1470 697156 Bartlett, TNSNM495 495 100 99 9 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1471 347639 Bartlett, TNSNM494 494 100 99 2 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1472 2733263 Bartlett, TNSMB494 494 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1473 353238 Bartlett, TNSMB494 494 100 99 4 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1474 25357 Bartlett, TNSNM494 494 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1475 65513 Bartlett, TNSMB493 493 100 99 1 0 Nhân dân BK/Peoples Bshrs
Pratt, KS1476 2483120 Bradford NB/Bradford BancorpSNM493 493 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1477 458544 Bartlett, TNSNM492 492 100 99 8 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1478 865151 Bartlett, TNSNM491 491 100 99 9 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1479 218131 Bartlett, TNSNM491 491 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1480 1014853 Bartlett, TNSMB490 490 100 99 10 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1481 695349 Bartlett, TNSMB490 490 100 99 11 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1482 482053 Bartlett, TNSMB489 489 100 99 17 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1483 865450 Bartlett, TNSMB489 489 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1484 2356091 Bartlett, TNSNM489 489 100 99 5 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1485 579140 Bartlett, TNSNM489 489 100 99 7 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1486 773742 Bartlett, TNSMB488 488 100 99 8 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1487 125154 Bartlett, TNSMB488 488 100 99 80 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1488 404653 Bartlett, TNSNM488 488 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1489 3440803 Bartlett, TNSNM487 487 100 99 1 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1490 140157 Bartlett, TNSNM487 487 100 99 10 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1491 758851 Bartlett, TNSNM487 487 100 99 0 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1492 277240 Bartlett, TNSNM485 485 100 99 2 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1493 445955 Bartlett, TNSMB485 485 100 99 9 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1494 291611 Bartlett, TNSNM485 485 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1495 394259 Bartlett, TNSNM484 484 100 99 4 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1496 3039636 Bartlett, TNSNM483 483 100 99 1 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1497 2855866 Bartlett, TNSNM483 483 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1498 144155 Bartlett, TNSNM482 482 100 99 5 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1499 651121 Bartlett, TNSNM482 482 100 99 14 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1500 770853 Bartlett, TNSNM481 481 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1501 303952 Bartlett, TNSMB481 481 100 99 7 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1502 2845755 Bartlett, TNSMB481 481 100 99 2 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1503 328357 Bartlett, TNSMB481 481 100 99 0 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1504 44433 Bartlett, TNSMB480 480 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1505 795548 Bartlett, TNSNM480 480 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1506 824653 Bartlett, TNSMB480 480 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1507 66275 Bartlett, TNSNM479 479 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1508 851239 Bartlett, TNSNM479 479 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1509 475653 Bartlett, TNSMB479 479 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1510 453446 Bartlett, TNSMB477 477 100 99 12 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1511 20857 Bartlett, TNSNM477 477 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1512 3349241 Bartlett, TNSNM477 477 100 99 2 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1513 653134 Bartlett, TNSNM477 477 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1514 388557 Bartlett, TNSNM477 477 100 99 7 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1515 662949 Bartlett, TNSNM476 476 100 99 4 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1516 3120646 Bartlett, TNSMB476 476 100 99 7 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1517 2791085 Bartlett, TNSNM475 475 100 99 3 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1518 234506 Bartlett, TNSMB475 475 100 99 7 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1519 694847 Bartlett, TNSNM474 474 100 99 9 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1520 900034 Bartlett, TNSNM474 474 100 99 6 0 N
Ngân hàng Bartlett/West Tennessee Bshrs1521 205243 Bartlett, TNSMB474 474 100 99 9 0 N
BK quốc tế của CMRC/International BShrs Corp1522 382069 Zapata, TXSNM474 474 100 99 8 0 N
BK quốc tế của CMRC/International BShrs Corp1523 5210989 Zapata, TXSNM473 473 100 99 1 0 N
BK quốc tế của CMRC/International BShrs Corp1524 796451 Zapata, TXSNM473 473 100 99 7 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1525 750341 New York, NYSNM472 472 100 99 6 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1526 2788656 New York, NYSNM472 472 100 99 7 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1527 761851 New York, NYSNM472 472 100 99 10 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1528 544335 New York, NYSNM471 471 100 99 9 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1529 109136 New York, NYSNM471 471 100 99 0 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1530 975854 New York, NYSNM470 470 100 99 2 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1531 719656 New York, NYSMB469 469 100 99 7 0 N
Nat1532 632858 Ngân hàng Kirksville/Rockkeep BancorpSNM469 469 100 99 0 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1533 5192496 New York, NYSNM468 468 100 99 0 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1534 829050 New York, NYSNM468 468 100 99 4 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1535 457426 New York, NYSNM468 468 100 99 11 0 N
Nat1536 329550 Ngân hàng Kirksville/Rockkeep BancorpSMB467 467 100 99 5 0 N
Kirksville, MO1537 473930 Highpoint CMNTY BK/HCB FCSNM467 467 100 99 12 0 N
Hastings, MI1538 571265 Lone Star Cap Bk Na/SNM466 466 100 99 4 0 N
San Antonio, TX1539 610164 BK/Finlayson BSHR độc lập đầu tiênSNM466 466 100 99 12 0 N
Russell, MN1540 126012 United MS BK/Tây Nam SCTYSNM465 465 100 99 9 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1541 478195 New York, NYSNM465 465 100 99 5 0 N
Nat1542 3690121 Ngân hàng Kirksville/Rockkeep BancorpSNM465 465 100 99 0 0 N
Kirksville, MO1543 2953418 Highpoint CMNTY BK/HCB FCSNM465 465 100 99 1 0 N
Hastings, MI1544 902672 Lone Star Cap Bk Na/SNM464 464 100 99 5 0 N
San Antonio, TX1545 917555 BK/Finlayson BSHR độc lập đầu tiênSNM464 464 100 99 6 0 N
Russell, MN1546 227357 United MS BK/Tây Nam SCTYSNM464 464 100 99 2 0 N
Châu chấu bk na/châu chấu bc1547 345756 New York, NYSNM463 463 100 99 5 0 N
Nat1548 136338 Ngân hàng Kirksville/Rockkeep BancorpSNM462 462 100 99 7 0 N
Kirksville, MO1549 217059 Highpoint CMNTY BK/HCB FCSNM462 462 100 99 6 0 N
Hastings, MI1550 137447 Lone Star Cap Bk Na/SMB462 462 100 99 6 0 N
San Antonio, TX1551 188056 BK/Finlayson BSHR độc lập đầu tiênSNM462 462 100 99 2 0 N
Russell, MN1552 783246 United MS BK/Tây Nam SCTYSNM461 461 100 99 3 0 N
Natchez, MS1553 2668598 Nhân dân B & TC/Peoples BandtrustSMB461 461 100 99 3 0 N
Buford, Ga1554 3223305 Glenwood St Bk/SNM461 461 100 99 4 0 N
Glenwood, MN1555 982553 Callaway BK/Callaway Scty BKSSNM460 460 100 99 11 0 N
Fulton, MO1556 2007991 Frontier st bk/SNM459 459 100 99 2 0 N
Thành phố Oklahoma, ok1557 652043 Nỗ lực BK/Endeavour BCSNM458 458 100 99 4 0 N
San Diego, CA1558 2316714 Ngân hàng NA/NBM CorpSNM458 458 100 99 0 0 N
McAlester, OK1559 254849 Doanh nghiệp bk của sc/SNM458 458 100 99 2 0 N
Ehrhardt, sc1560 830748 Insouth BK/South Bshrs độc lậpSNM458 458 100 99 3 0 N
Brownsville, TN1561 3603961 Cottonport BK/Mansura BshrsSMB457 457 100 99 0 0 N
Cottonport, LA1562 979759 Denali St Bk/Denali BCSNM457 457 100 99 1 0 N
Fairbanks, AK1563 144913 Cá trích BK/cá trích BCSNM457 457 100 99 1 0 N
Amarillo, TX1564 58636 Champlain NB/Champlain BK CorpSNM457 457 100 99 8 0 N
Elizabethtown, NY1565 660271 Ngân hàng của Thung lũng/Bellwood CMNTY HCSNM456 456 100 99 4 0 N
Bellwood, NE1566 479370 Liberty Cap BK/Liberty Cap BshrsSMB456 456 100 99 4 0 N
Addison, TX1567 2849463 Tối ưu/Tối ưu nắm giữSNM456 456 100 99 3 0 N
Fort Lauderdale, FL1568 298245 Hearthside BK Corp/HFB FNCL CorpSNM456 456 100 99 1 0 N
Middlesboro, KY1569 81175 Ubank/Ubank giữSMB455 455 100 99 4 0 N
Huntington, TX1570 597546 Brenham NB/Brenham BshrsSNM454 454 100 99 9 0 N
Brenham, TX1571 262059 St Bk đầu tiên của St Charles Mo/First St BshrsSNM454 454 100 99 3 0 N
Saint Charles, MO1572 2849285 Merchants & Nông dân B & TC/Thương gia & Nông dân BSHRSSNM454 454 100 99 2 0 N
Leesville, LA1573 562058 Nông dân đầu tiên & MRCHS BK/215 HCSNM453 453 100 99 2 0 N
Pháo Thác, MN1574 2732565 FNB CMNTY BK/FIRST VANDALIA CORPSNM453 453 100 99 6 0 N
Vandalia, IL1575 261146 Nắm giữ phía Bắc St Bk/GatoSNM453 453 100 99 3 0 N
Thác sông Thief, MN1576 332224 Grinnell St Bk/Grinnell BSHRSSNM451 451 100 99 6 0 N
Grinnell, ia1577 3211937 Thành phố Universal, TXNat451 451 100 99 5 0 N
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs1578 734350 Gibsland, LASNM451 451 100 99 10 0 N
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs1579 199463 Gibsland, LASNM451 451 100 99 7 0 N
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs1580 333856 Gibsland, LASNM450 450 100 99 4 0 N
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs1581 823450 Gibsland, LANat450 450 100 99 5 0 N
Gibsland B & TC/Gibsland Bshrs1582 3070545 Gibsland, LASNM450 450 100 99 5 0 N
Western BK/Circle I BK GRP1583 95051 Lubbock, TXSNM449 449 100 99 2 0 N
Western BK/Circle I BK GRP1584 60648 Lubbock, TXNat449 449 100 99 6 0 N
Grandview BK/D2 Allis LLC1585 121914 Grandview, TXSNM449 449 100 99 8 0 N
Western BK/Circle I BK GRP1586 786733 Lubbock, TXSNM449 449 100 99 5 0 N
Western BK/Circle I BK GRP1587 621357 Lubbock, TXSNM449 449 100 99 6 0 N
Western BK/Circle I BK GRP1588 932745 Lubbock, TXGrandview BK/D2 Allis LLC448 448 100 99 9 0 N
Grandview, TX1589 34434 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM448 448 100 99 7 0 N
Western BK/Circle I BK GRP1590 3538009 Lubbock, TXSNM447 447 100 99 1 0 N
Grandview BK/D2 Allis LLC1591 5047505 Grandview, TXSNM446 446 100 99 2 0 N
NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiên1592 543459 Alamogordo, NMNat444 444 100 99 4 0 N
United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRS1593 2871099 Morganfield, KYSNM444 444 100 99 5 0 N
Một Amer BK/một Amer FC1594 284556 Sioux Falls, SDSNM443 443 100 99 5 0 N
NB đầu tiên/NB Corp đầu tiên1595 414102 Cỏ ba lá, trongGrandview BK/D2 Allis LLC443 443 100 99 2 0 N
Grandview, TX1596 166531 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM443 443 100 99 3 0 N
Alamogordo, NM1597 835743 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSSNM443 443 100 99 8 0 N
Morganfield, KY1598 622037 Một Amer BK/một Amer FCNat442 442 100 99 7 0 N
Sioux Falls, SD1599 955959 NB đầu tiên/NB Corp đầu tiênGrandview BK/D2 Allis LLC442 442 100 99 4 0 N
Grandview, TX1600 1155 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM442 442 100 99 9 0 N
Alamogordo, NM1601 206156 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSSNM441 441 100 99 5 0 N
Morganfield, KY1602 3593307 Một Amer BK/một Amer FCSNM441 441 100 99 0 0 N
Sioux Falls, SD1603 5342974 NB đầu tiên/NB Corp đầu tiênSNM440 440 100 99 0 0 N
Cỏ ba lá, trong1604 835257 Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BCSNM440 440 100 99 4 0 N
Orbisonia, PA1605 2631172 Jefferson Security Bk/Grandview BK/D2 Allis LLC440 440 100 99 4 0 N
Grandview, TX1606 851631 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM439 439 100 99 9 0 N
Alamogordo, NM1607 259442 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSSNM439 439 100 99 5 0 N
Morganfield, KY1608 5136959 Một Amer BK/một Amer FCSNM439 439 100 99 0 0 N
Sioux Falls, SD1609 3636428 NB đầu tiên/NB Corp đầu tiênNat439 439 100 99 1 0 N
Cỏ ba lá, trong1610 3185896 Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BCNat439 439 100 99 0 0 N
Orbisonia, PA1611 496845 Jefferson Security Bk/SNM439 439 100 99 6 0 N
Người chăn cừu, WV1612 927134 BK/SNM438 438 100 99 6 0 N
De Kalb, TX1613 3428258 CMNTY BK/Harbor Springs đầu tiênSNM438 438 100 99 1 0 N
Harbor Springs, MI1614 2343167 SMBSNM438 438 100 99 4 0 N
Magnolia St Bk/Magnolia St Corp1615 3370133 Bay Springs, MSGrandview BK/D2 Allis LLC438 438 100 99 2 0 N
Grandview, TX1616 716851 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM437 437 100 99 2 0 N
Alamogordo, NM1617 869551 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSSNM437 437 100 99 5 0 N
Morganfield, KY1618 901358 Một Amer BK/một Amer FCNat437 437 100 99 6 0 N
Sioux Falls, SD1619 430036 NB đầu tiên/NB Corp đầu tiênSNM437 437 100 99 7 0 N
Cỏ ba lá, trong1620 508355 Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BCGrandview BK/D2 Allis LLC436 436 100 99 5 0 N
Grandview, TX1621 605656 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM436 436 100 99 6 0 N
Alamogordo, NM1622 253646 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSSNM436 436 100 99 5 0 N
Morganfield, KY1623 3272956 Một Amer BK/một Amer FCNat436 436 100 99 2 0 N
Sioux Falls, SD1624 884358 NB đầu tiên/NB Corp đầu tiênGrandview BK/D2 Allis LLC435 435 100 99 4 0 N
Grandview, TX1625 1014657 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM434 434 100 99 7 0 N
Alamogordo, NM1626 31826 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSNat434 434 100 99 6 0 N
Morganfield, KY1627 692946 Một Amer BK/một Amer FCSNM433 433 100 99 4 0 N
Sioux Falls, SD1628 710859 NB đầu tiên/NB Corp đầu tiênSNM432 432 100 99 4 0 N
Cỏ ba lá, trong1629 879644 Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BCGrandview BK/D2 Allis LLC431 431 100 99 5 0 N
Grandview, TX1630 54058 NB đầu tiên/Alamogordo BC NV đầu tiênSNM430 430 100 99 4 0 N
Alamogordo, NM1631 5398627 United CMMTY BK của West KY/United CMNTY BSHRSSNM430 430 100 99 0 0 N
Morganfield, KY1632 406059 Cộng đồng St Bk of Orbisonia/Orbisonia CMNTY BCNat430 430 100 99 3 0 N
Orbisonia, PA1633 629353 Jefferson Security Bk/Nat430 430 100 99 6 0 N
Nhân dân độc lập BK/Peoples độc lập BSHRS1634 1188987 Boaz, alSNM430 430 100 99 8 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1635 335346 Helena, ARSNM430 430 100 99 6 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1636 412845 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs430 430 100 99 6 0 N
Olney, IL1637 628123 NatSNM429 429 100 99 7 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1638 711548 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs429 429 100 99 2 0 N
Olney, IL1639 19936 NatSNM429 429 100 99 2 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1640 975153 Helena, ARSNM429 429 100 99 15 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1641 357937 Helena, ARSNM429 429 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1642 212335 Helena, ARSNM429 429 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1643 130813 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs429 429 100 99 5 0 N
Olney, IL1644 1892154 NatNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs428 428 100 99 4 0 N
Olney, IL1645 1161216 NatSNM428 428 100 99 2 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1646 688257 Helena, ARSNM428 428 100 99 3 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1647 945026 Helena, ARSNM427 427 100 99 6 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1648 197759 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs426 426 100 99 3 0 N
Olney, IL1649 882242 NatNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs426 426 100 99 12 0 N
Olney, IL1650 51842 NatSNM426 426 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1651 306159 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs426 426 100 99 9 0 N
Olney, IL1652 522753 NatSNM425 425 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1653 831642 Helena, ARSNM425 425 100 99 6 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1654 857745 Helena, ARSNM425 425 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1655 678744 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs425 425 100 99 6 0 N
Olney, IL1656 16551 NatSNM425 425 100 99 12 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1657 2857600 Helena, ARSNM424 424 100 99 0 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1658 4125778 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs424 424 100 99 0 0 N
Olney, IL1659 100236 NatSNM424 424 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1660 70638 Helena, ARSNM424 424 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1661 6039 Helena, ARSNM424 424 100 99 8 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1662 246956 Helena, ARSNM424 424 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1663 987053 Helena, ARSNM423 423 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1664 3636914 Helena, ARSNM423 423 100 99 3 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1665 734248 Helena, ARSNM423 423 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1666 3488579 Helena, ARSNM422 422 100 99 1 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1667 214843 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs422 422 100 99 3 0 N
Olney, IL1668 338646 Helena, ARSNM422 422 100 99 6 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1669 333650 Helena, ARSNM421 421 100 99 10 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1670 865142 Helena, ARSNM421 421 100 99 2 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1671 120542 Helena, ARSNM421 421 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1672 454546 Helena, ARSNM421 421 100 99 12 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1673 300353 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs420 420 100 99 7 0 N
Olney, IL1674 773443 NatNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs420 420 100 99 8 0 N
Olney, IL1675 205346 NatSNM420 420 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1676 306337 Helena, ARSNM420 420 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1677 502652 Helena, ARSNM419 419 100 99 5 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1678 2997216 Helena, ARSNM419 419 100 99 1 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1679 294751 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs419 419 100 99 40 0 N
Olney, IL1680 64552 NatNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs418 418 100 99 0 0 N
Olney, IL1681 72678 NatSNM418 418 100 99 3 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1682 957757 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs418 418 100 99 12 0 N
Olney, IL1683 3368635 NatNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs416 416 100 99 2 0 N
Olney, IL1684 2954497 NatSNM416 416 100 99 3 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1685 862057 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs416 416 100 99 10 0 N
Olney, IL1686 3690635 NatSNM416 416 100 99 4 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1687 1836701 Helena, ARNB đầu tiên trong Olney/Summit BShrs416 416 100 99 2 0 N
Olney, IL1688 285928 NatSNM415 415 100 99 6 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1689 944047 Helena, ARSNM415 415 100 99 6 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1690 442244 Helena, ARSNM415 415 100 99 8 0 N
Đối tác BK/Helena Bshrs1691 3655933 Mission Viejo, CASNM414 414 100 99 0 0 N
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS1692 61832 Mount Dora, FLNat414 414 100 99 3 0 N
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS1693 663955 Mount Dora, FLSNM414 414 100 99 4 0 N
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS1694 107570 Mount Dora, FLSNM413 413 100 99 6 0 N
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS1695 2010722 Mount Dora, FLSNM413 413 100 99 3 0 N
NB đầu tiên của MT Dora/FNBMD BSHRS1696 309150 Mount Dora, FLNat413 413 100 99 6 0 N
Chân trời bk/1697 11145 Waverly, neSNM413 413 100 99 10 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1698 326054 Huntington, trongSNM412 412 100 99 4 0 N
Village BK/Village Bshrs1699 752831 Saint Francis, MNSNM411 411 100 99 2 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1700 11640 Warrenton, MONat411 411 100 99 4 0 N
Chân trời bk/1701 541857 Waverly, neNat410 410 100 99 7 0 N
Chân trời bk/1702 683449 Waverly, neNat410 410 100 99 3 0 N
Chân trời bk/1703 191355 Waverly, neSNM410 410 100 99 7 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1704 649342 Huntington, trongSNM409 409 100 99 2 0 N
Village BK/Village Bshrs1705 735067 Saint Francis, MNNat409 409 100 99 3 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1706 601443 Warrenton, MOSNM409 409 100 99 5 0 N
SMB1707 968249 Lake-Osceola St Bk/Lake FCNat409 409 100 99 8 0 N
Chân trời bk/1708 968744 Waverly, neNat409 409 100 99 4 0 N
Chân trời bk/1709 607146 Waverly, neSNM409 409 100 99 2 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1710 262237 Huntington, trongSNM409 409 100 99 4 0 N
Village BK/Village Bshrs1711 863607 Saint Francis, MNNat408 408 100 99 1 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1712 944355 Warrenton, MONat408 408 100 99 11 0 N
SMB1713 582953 Lake-Osceola St Bk/Lake FCNat407 407 100 99 5 0 N
Chân trời bk/1714 511832 Waverly, neSNM407 407 100 99 5 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1715 382050 Huntington, trongNat407 407 100 99 8 0 N
Chân trời bk/1716 995517 Waverly, neSNM406 406 100 99 9 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1717 2925620 Huntington, trongNat406 406 100 99 3 0 N
Village BK/Village Bshrs1718 3567269 Saint Francis, MNNat406 406 100 99 4 0 N
Chân trời bk/1719 553944 Waverly, neNat406 406 100 99 4 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1720 533124 Huntington, trongSNM406 406 100 99 6 0 N
Village BK/Village Bshrs1721 406022 Saint Francis, MNSNM405 405 100 99 6 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1722 623052 Warrenton, MONat405 405 100 99 0 0 N
SMB1723 102342 Lake-Osceola St Bk/Lake FCSNM404 404 100 99 4 0 N
Baldwin, MI1724 862141 Silver Lake BK/Gideon Mgmt LLCSNM404 404 100 99 7 0 N
Topeka, KS1725 797140 Ngân hàng Madison/Madison BK CorpSNM404 404 100 99 5 0 N
Madison, GA1726 498531 NB đầu tiên của Clarksdale/Thung lũng đầu tiên Nat CorpSNM404 404 100 99 7 0 N
Clarksdale, MS1727 736550 Carroll B & T/Carroll FNCL Dịch vụNat403 403 100 99 7 0 N
Chân trời bk/1728 126553 Waverly, neNat402 402 100 99 4 0 N
Chân trời bk/1729 345345 Waverly, neNat402 402 100 99 1 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1730 208655 Huntington, trongNat402 402 100 99 8 0 N
Chân trời bk/1731 3125557 Waverly, neSNM401 401 100 99 5 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1732 1003455 Huntington, trongSNM401 401 100 99 6 0 N
Village BK/Village Bshrs1733 645540 Saint Francis, MNSNM401 401 100 99 8 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1734 2793593 Warrenton, MONat400 400 100 99 3 0 N
Chân trời bk/1735 251558 Waverly, neNat400 400 100 99 5 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1736 3314043 Huntington, trongSNM400 400 100 99 3 0 N
Village BK/Village Bshrs1737 44040 Saint Francis, MNNat400 400 100 99 3 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1738 715872 Warrenton, MONat400 400 100 99 3 0 N
Chân trời bk/1739 43351 Waverly, neSNM400 400 100 99 10 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1740 732758 Huntington, trongNat400 400 100 99 0 0 N
Chân trời bk/1741 3489071 Waverly, neSNM400 400 100 99 2 0 N
FSB/Đông Bắc đầu tiên ở BC1742 3634394 Huntington, trongSNM399 399 100 99 0 0 N
Village BK/Village Bshrs1743 3816190 Saint Francis, MNNat399 399 100 99 2 0 N
Missouri BK/Warren Cty Bshrs1744 748964 Warrenton, MOSNM398 398 100 99 3 0 N
SMB1745 296559 Lake-Osceola St Bk/Lake FCSNM398 398 100 99 8 0 N
Baldwin, MI1746 573335 Silver Lake BK/Gideon Mgmt LLCSNM398 398 100 99 3 0 N
Topeka, KS1747 502746 Ngân hàng Madison/Madison BK CorpNat398 398 100 99 3 0 N
Chân trời bk/1748 550952 Rock Springs, WYSMB398 398 100 99 1 0 N
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS1749 282226 Holly Hill, SCSNM398 398 100 99 7 0 N
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS1750 469559 Holly Hill, SCSMB398 398 100 99 2 0 N
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS1751 2785477 Holly Hill, SCSMB397 397 100 99 2 0 N
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS1752 493741 Holly Hill, SCSNM397 397 100 99 6 0 N
Nông dân & MRCH BK của SC/FMB của SC BSHRS1753 947525 Holly Hill, SCSNM397 397 100 99 6 0 N
Jones BK/Jones Nat Corp1754 3385744 Seward, neSMB396 396 100 99 5 0 N
Asian BK/Asian FNCL1755 624246 PHILADELPHIA, PASMB395 395 100 99 4 0 N
Liên minh BK/Alliance BC1756 480433 Francesville, trongTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp395 395 100 99 6 0 N
Indiana, PA1757 761543 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM394 394 100 99 5 0 N
Jones BK/Jones Nat Corp1758 58225 Seward, neSNM393 393 100 99 6 0 N
Jones BK/Jones Nat Corp1759 248633 Seward, neSNM393 393 100 99 5 0 N
Jones BK/Jones Nat Corp1760 204826 Seward, neTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp393 393 100 99 4 0 N
Indiana, PA1761 609010 Cao quý & tr/bshrs cao quýTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp393 393 100 99 5 0 N
Indiana, PA1762 552059 Cao quý & tr/bshrs cao quýSMB393 393 100 99 7 0 N
Anniston, al1763 469737 Kết nối BK/Fort Madison FCSNM393 393 100 99 4 0 N
Fort Madison, IA1764 563233 NB đầu tiên trong deridder/Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp392 392 100 99 7 0 N
Indiana, PA1765 396244 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM392 392 100 99 6 0 N
Anniston, al1766 1669 Kết nối BK/Fort Madison FCTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp392 392 100 99 1 0 N
Indiana, PA1767 2823221 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM392 392 100 99 7 0 N
Anniston, al1768 631150 Kết nối BK/Fort Madison FCTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp392 392 100 99 5 0 N
Indiana, PA1769 715144 Cao quý & tr/bshrs cao quýSMB391 391 100 99 3 0 N
Anniston, al1770 236603 Kết nối BK/Fort Madison FCTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp391 391 100 99 3 0 N
Indiana, PA1771 680055 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM391 391 100 99 3 0 N
Anniston, al1772 568126 Kết nối BK/Fort Madison FCSMB391 391 100 99 2 0 N
Fort Madison, IA1773 1940747 NB đầu tiên trong deridder/Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp390 390 100 99 2 0 N
Indiana, PA1774 855264 Cao quý & tr/bshrs cao quýTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp389 389 100 99 3 0 N
Indiana, PA1775 857576 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM389 389 100 99 0 0 N
Anniston, al1776 2505460 Kết nối BK/Fort Madison FCSNM389 389 100 99 6 0 N
Fort Madison, IA1777 875057 NB đầu tiên trong deridder/SNM389 389 100 99 5 0 N
Deridder, LA1778 330239 NatTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp389 389 100 99 4 0 N
Indiana, PA1779 944739 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM389 389 100 99 2 0 N
Anniston, al1780 456755 Kết nối BK/Fort Madison FCSMB388 388 100 99 3 0 N
Fort Madison, IA1781 803957 NB đầu tiên trong deridder/SNM388 388 100 99 10 0 N
Deridder, LA1782 52951 NatSNM388 388 100 99 4 0 N
Ồ B & tc/ohnward bshrs1783 609609 Cascade, IATrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp386 386 100 99 2 0 N
Indiana, PA1784 800853 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM386 386 100 99 1 0 N
Anniston, al1785 823656 Kết nối BK/Fort Madison FCSMB386 386 100 99 5 0 N
Fort Madison, IA1786 32234 NB đầu tiên trong deridder/Trung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp386 386 100 99 4 0 N
Indiana, PA1787 436542 Cao quý & tr/bshrs cao quýSMB385 385 100 99 3 0 N
Anniston, al1788 542340 Kết nối BK/Fort Madison FCSNM385 385 100 99 1 0 N
Fort Madison, IA1789 3720 NB đầu tiên trong deridder/SNM384 384 100 99 4 0 N
Deridder, LA1790 463203 NatSNM384 384 100 99 4 0 N
Ồ B & tc/ohnward bshrs1791 356239 Cascade, IASNM383 383 100 99 4 0 N
Nông dân BK & SVG Co/Nông dân BSHRS1792 410748 Pomeroy, OHSNM383 383 100 99 1 0 N
Đầu tiên Jackson BK/1st Jackson Bshrs1793 143859 Stevenson, alSNM383 383 100 99 7 0 N
NB đầu tiên trong Bremen mới/1794 698649 Bremen mới, ohSMB383 383 100 99 5 0 N
NB đầu tiên của Elmer/Elmer BC1795 715050 Elmer, NJSNM383 383 100 99 9 0 N
Bank of the Flint Hills/Wamego BShrs1796 592439 Wamego, KSSNM383 383 100 100 0 0 N
BK/TCB thương mại BSHRS1797 119153 Crawford, GaTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp383 383 100 100 2 0 N
Indiana, PA1798 572459 Cao quý & tr/bshrs cao quýSNM383 383 100 100 3 0 N
Anniston, al1799 476539 Kết nối BK/Fort Madison FCSNM383 383 100 100 4 0 N
Fort Madison, IA1800 3721605 NB đầu tiên trong deridder/SNM382 382 100 100 0 0 N
Deridder, LA1801 2684552 NatSNM382 382 100 100 5 0 N
Ồ B & tc/ohnward bshrs1802 815147 Cascade, IASNM382 382 100 100 7 0 N
Nông dân BK & SVG Co/Nông dân BSHRS1803 2997748 Pomeroy, OHTrung tâm Marion BK/Cộng đồng BKR Corp382 382 100 100 2 0 N
Indiana, PA1804 197142 Cao quý & tr/bshrs cao quýSMB381 381 100 100 2 0 N
Anniston, al1805 1003839 Kết nối BK/Fort Madison FCSNM381 381 100 100 7 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1806 3374403 Belleville, ILSNM381 381 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1807 552545 Belleville, ILSNM379 379 100 100 7 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1808 79042 Belleville, ILSNM379 379 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1809 93244 Belleville, ILSNM379 379 100 100 5 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1810 2396592 Belleville, ILSNM379 379 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1811 672537 Belleville, ILSNM378 378 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1812 989347 Belleville, ILSNM377 377 100 100 9 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1813 425818 Belleville, ILSNM377 377 100 100 6 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1814 860334 Belleville, ILSNM377 377 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1815 710176 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs377 377 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1816 576952 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs377 377 100 100 14 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1817 351560 Belleville, ILSNM376 376 100 100 2 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1818 548267 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs376 376 100 100 1 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1819 300933 Belleville, ILSNM376 376 100 100 7 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1820 961343 Belleville, ILSNM375 375 100 100 9 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1821 439132 Belleville, ILSNM375 375 100 100 6 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1822 2687133 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs374 374 100 100 2 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1823 935559 Belleville, ILSNM374 374 100 100 9 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1824 786340 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs373 373 100 100 9 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1825 2396604 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs373 373 100 100 2 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1826 540056 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs373 373 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1827 168571 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs373 373 100 100 8 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1828 2794732 Belleville, ILSNM373 373 100 100 0 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1829 1008432 Belleville, ILSNM373 373 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1830 3116519 Belleville, ILSNM373 373 100 100 1 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1831 3592047 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs372 372 100 100 0 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1832 3350658 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs372 372 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1833 523161 Belleville, ILSNM372 372 100 100 0 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1834 2614344 Belleville, ILSNM372 372 100 100 9 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1835 423159 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs371 371 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1836 924937 Belleville, ILSNM371 371 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1837 63050 Belleville, ILSNM370 370 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1838 3435948 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs370 370 100 100 0 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1839 837149 Belleville, ILSNM370 370 100 100 9 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1840 3347603 Belleville, ILSNM370 370 100 100 1 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1841 109659 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs370 370 100 100 8 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1842 3027763 Belleville, ILSNM369 369 100 100 0 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1843 398248 Belleville, ILSNM369 369 100 100 7 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1844 22543 Belleville, ILSNM369 369 100 100 5 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1845 230423 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs369 369 100 100 8 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1846 2161 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs368 368 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1847 613839 Belleville, ILSNM368 368 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1848 819453 Belleville, ILSNM368 368 100 100 1 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1849 319551 Belleville, ILSNM367 367 100 100 1 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1850 463605 Belleville, ILSNM367 367 100 100 5 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1851 970055 Belleville, ILSNM366 366 100 100 3 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1852 646556 Belleville, ILSNM366 366 100 100 4 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1853 944337 Belleville, ILSNM366 366 100 100 1 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1854 748254 Belleville, ILSNM366 366 100 100 2 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1855 2730431 Belleville, ILSNM365 365 100 100 0 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1855 2730431 Belleville, ILSNMTS BK/Treynor BshrsTS BK/Treynor BshrsTS BK/Treynor BshrsTS BK/Treynor BshrsTS BK/Treynor BshrsTS BK/Treynor BshrsTS BK/Treynor Bshrs
Treynor, ia1856 860259 West Point BK/Bshrs đầu tiên của BreckinridgeSNM365 365 100 100 5 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1857 667029 Belleville, ILSNM365 365 100 100 8 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1858 244158 Belleville, ILSNM365 365 100 100 6 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1859 2718596 Belleville, ILSNM364 364 100 100 5 0 N
Ngân hàng Belleville/Belleville BC1860 551016 Belleville, ILTS BK/Treynor Bshrs364 364 100 100 7 0 N
St Bk đầu tiên của Đông Nam/Đầu tiên St Bshrs1861 961811 Middlesboro, KYSNM363 363 100 100 8 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1862 722432 Romney, WVSMB363 363 100 100 6 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1863 956956 Calhan, đồngSNM363 363 100 100 2 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1864 5382514 Romney, WVSNM363 363 100 100 0 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1865 963730 Romney, WVSMB363 363 100 100 1 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1866 3131400 Calhan, đồngSNM363 363 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1867 542153 Romney, WVSNM363 363 100 100 5 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1868 175056 Romney, WVSMB362 362 100 100 5 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1869 761244 Calhan, đồngSMB362 362 100 100 5 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1870 460332 Calhan, đồngSNM361 361 100 100 2 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1871 8033 Romney, WVSNM361 361 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1872 313223 Romney, WVSNM361 361 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1873 855563 Romney, WVSNM361 361 100 100 1 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1874 455253 Romney, WVSNM361 361 100 100 4 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1875 955548 Romney, WVSNM360 360 100 100 5 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1876 980951 Romney, WVSMB360 360 100 100 6 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1877 2880019 Calhan, đồngSNM359 359 100 100 1 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1878 510330 Romney, WVSNM358 358 100 100 5 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1879 173557 Romney, WVSNM358 358 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1880 579364 Romney, WVSNM358 358 100 100 10 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1881 813853 Romney, WVSMB358 358 100 100 4 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1882 416656 Calhan, đồngSNM357 357 100 100 4 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1883 144034 Romney, WVSNM356 356 100 100 4 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1884 420644 Romney, WVSNM356 356 100 100 5 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1885 127224 Romney, WVSMB356 356 100 100 5 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1886 3368925 Calhan, đồngSNM356 356 100 100 1 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1887 746755 Romney, WVSNM355 355 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1888 222754 Romney, WVSMB355 355 100 100 1 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1889 2051127 Calhan, đồngSMB355 355 100 100 0 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1890 918954 Calhan, đồngSNM354 354 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1891 853747 Romney, WVSMB354 354 100 100 5 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1892 1009756 Calhan, đồngSNM354 354 100 100 8 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1893 538754 Romney, WVSMB354 354 100 100 1 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1894 734613 Calhan, đồngSMB353 353 100 100 3 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1895 529659 Calhan, đồngSNM353 353 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1896 101738 Romney, WVSMB352 352 100 100 11 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1897 34555 Calhan, đồngSMB351 351 100 100 1 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1898 459354 Calhan, đồngSMB351 351 100 100 5 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1899 685649 Calhan, đồngSNM350 350 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1900 20633 Romney, WVSNM350 350 100 100 6 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1901 987259 Romney, WVSNM350 350 100 100 9 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1902 86349 Romney, WVSMB350 350 100 100 2 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1903 99143 Calhan, đồngSNM350 350 100 100 10 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1904 869953 Romney, WVSNM350 350 100 100 1 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1905 786555 Romney, WVSMB349 349 100 100 4 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1906 849357 Calhan, đồngSMB349 349 100 100 15 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1907 3821626 Calhan, đồngSMB349 349 100 100 0 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1908 458665 Calhan, đồngSMB349 349 100 100 1 0 N
Nông dân St Bk của Calhan/Pieper BC1909 780263 Calhan, đồngSNM348 348 100 100 4 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1910 3546862 Romney, WVSNM348 348 100 100 2 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1911 144856 Romney, WVSNM348 348 100 100 5 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1912 825753 Romney, WVSNM348 348 100 100 3 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1913 899642 Romney, WVSNM348 348 100 100 5 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1914 1481745 Romney, WVSNM348 348 100 100 7 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1915 3411773 Romney, WVSNM347 347 100 100 4 0 N
Ngân hàng Romney/Romney Bshrs1916 751852 Romney, WVSNM347 347 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1917 750127 Chestertown, MDSNM347 347 100 100 6 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1918 381950 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC347 347 100 100 6 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1919 920975 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC347 347 100 100 8 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1920 880332 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC347 347 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1921 988144 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC346 346 100 100 7 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1922 428462 Chestertown, MDSNM346 346 100 100 13 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1923 172457 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC346 346 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1924 653947 Chestertown, MDSNM345 345 100 100 0 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1925 733559 Chestertown, MDSNM345 345 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1926 2815879 Chestertown, MDSNM345 345 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1927 230610 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC345 345 100 100 6 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1928 883959 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC345 345 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1929 367543 Chestertown, MDSNM344 344 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1930 877752 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC344 344 100 100 0 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1931 969255 Chestertown, MDSNM344 344 100 100 9 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1932 975555 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC344 344 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1933 665146 Chestertown, MDSNM344 344 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1934 725077 Chestertown, MDSNM343 343 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1935 25647 Chestertown, MDSNM342 342 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1936 990642 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC341 341 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1937 248745 Chestertown, MDSNM341 341 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1938 578741 Chestertown, MDSNM341 341 100 100 0 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1939 325534 Chestertown, MDSNM341 341 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1940 2921211 Chestertown, MDSNM341 341 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1941 742944 Chestertown, MDSNM340 340 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1942 245351 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC340 340 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1943 610913 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC339 339 100 100 7 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1944 288376 Chestertown, MDSNM338 338 100 100 6 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1945 2907439 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC338 338 100 100 0 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1946 841753 Chestertown, MDSNM338 338 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1947 706254 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC337 337 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1948 530851 Chestertown, MDSNM337 337 100 100 0 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1949 953843 Chestertown, MDSNM337 337 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1950 534756 Chestertown, MDSNM337 337 100 100 6 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1951 193649 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC337 337 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1952 4165907 Chestertown, MDSNM337 337 100 100 3 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1953 849348 Chestertown, MDSNM337 337 100 100 6 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1954 1011955 Chestertown, MDSNM336 336 100 100 9 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1955 247551 Chestertown, MDNB đầu tiên của St Ignace/Mackinac Nat BC336 336 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1956 2667939 Chestertown, MDSNM336 336 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1957 2512347 Chestertown, MDSNM336 336 100 100 4 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1958 3134698 Chestertown, MDSNM336 336 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1959 750051 Chestertown, MDSNM336 336 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1960 282824 Chestertown, MDSNM335 335 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1961 367431 Chestertown, MDSNM335 335 100 100 3 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1962 841838 Chestertown, MDSNM334 334 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1963 2860271 Chestertown, MDSNM334 334 100 100 1 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1964 51459 Chestertown, MDSNM334 334 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1965 3531176 Chestertown, MDSNM333 333 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1966 58757 Chestertown, MDSNM333 333 100 100 7 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1967 3160978 Chestertown, MDSNM332 332 100 100 3 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1968 38740 Chestertown, MDSNM332 332 100 100 7 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1969 847157 Chestertown, MDSNM332 332 100 100 2 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1970 752644 Chestertown, MDSNM331 331 100 100 5 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1971 2861317 Chestertown, MDSNM330 330 100 100 3 0 N
Nhân dân BK/Peoples bc1972 83151 Wayzata, MnSNM330 330 100 100 5 0 N
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs1973 3297490 Dallas, TXSNM330 330 100 100 4 0 N
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs1974 628356 Dallas, TXSNM330 330 100 100 3 0 N
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs1975 504535 Dallas, TXSNM330 330 100 100 4 0 N
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs1976 780955 Dallas, TXSNM330 330 100 100 7 0 N
Texas Brand BK/Texas Brand Bshrs1977 856346 Dallas, TXSNM329 329 100 100 3 0 N
Sterling BK/Tây Bắc WI BC1978 2791517 Barron, wiSNM329 329 100 100 0 0 N
St Bk đầu tiên của Dekalb Cty/First St Bshrs của Dekalb Cty1979 924843 Fort Payne, AlSNM329 329 100 100 4 0 N
Waumandee St Bk/Waumandee BSHRS1980 556936 Waumandee, WISNM329 329 100 100 3 0 N
Nông dân St BK/Nông dân nắm giữ Corp1981 1160509 Alto Pass, ILSNM329 329 100 100 8 0 N
Trạng thái BK/tầm nhìn xa FNCL GRP1982 757452 Freeport, ILSNM329 329 100 100 7 0 N
Sycamore BK/Tate Financial Corp1983 485456 Senatobia, MSSNM329 329 100 100 7 0 N
Đức Amer St Bk/Foresight FNCL GRP1984 546535 Thung lũng Đức, ILSNM328 328 100 100 4 0 N
Premier BK của S/FCB BSHRS1985 2371816 Hy vọng tốt, alSNM328 328 100 100 0 0 N
Nông dân St BK/FSC BSHRS1986 303653 Cameron, MOSNM328 328 100 100 2 0 N
Kaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr1987 612159 Topeka, KSSNM328 328 100 100 5 0 N
Ngân hàng Dudley/Hogan Inv I1988 36933 Dudley, GaSNM328 328 100 100 4 0 N
West Pointe BK/West Pointe Bshrs1989 631039 Oshkosh, wiSNM327 327 100 100 4 0 N
Đầu tiên St Bk/1990 2913702 Burnet, TXSNM327 327 100 100 4 0 N
Giải pháp North BK/Stockton BSHRS1991 607333 Barron, wiSNM327 327 100 100 2 0 N
St Bk đầu tiên của Dekalb Cty/First St Bshrs của Dekalb Cty1992 958558 Fort Payne, AlSNM327 327 100 100 2 0 N
Waumandee St Bk/Waumandee BSHRS1993 917050 Waumandee, WISNM327 327 100 100 4 0 N
Nông dân St BK/Nông dân nắm giữ Corp1994 2883971 Alto Pass, ILSNM327 327 100 100 5 0 N
Trạng thái BK/tầm nhìn xa FNCL GRP1995 5312593 Freeport, ILSNM327 327 100 100 0 0 N
Sycamore BK/Tate Financial Corp1996 755458 Senatobia, MSSNM327 327 100 100 1 0 N
Đức Amer St Bk/Foresight FNCL GRP1997 3463875 Thung lũng Đức, ILSNM327 327 100 100 2 0 N
Premier BK của S/FCB BSHRS1998 821036 Hy vọng tốt, alSNM326 326 100 100 2 0 N
Nông dân St BK/FSC BSHRS1999 827458 Cameron, MOKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr326 326 100 100 4 0 N
Topeka, KS2000 33147 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv IKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr326 326 100 100 5 0 N
Topeka, KS2001 254504 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv ISNM326 326 100 100 6 0 N
Dudley, Ga2002 964157 West Pointe BK/West Pointe BshrsSNM326 326 100 100 8 0 N
Oshkosh, wi2003 1010574 Đầu tiên St Bk/SNM326 326 100 100 4 0 N
Burnet, TX2004 956255 Giải pháp North BK/Stockton BSHRSStockton, KS326 326 100 100 3 0 N
ST BK/CSRA BK đầu tiên2005 2619714 Wrens, GaSNM326 326 100 100 4 0 N
BK phía nam đầu tiên/2006 825847 Waycross, GaKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr325 325 100 100 4 0 N
Topeka, KS2007 541231 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv ISNM325 325 100 100 4 0 N
Dudley, Ga2008 922924 West Pointe BK/West Pointe BshrsSNM325 325 100 100 3 0 N
Oshkosh, wi2009 882952 Đầu tiên St Bk/SNM325 325 100 100 3 0 N
Burnet, TX2010 646145 Giải pháp North BK/Stockton BSHRSKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr325 325 100 100 4 0 N
Topeka, KS2011 908450 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv ISNM325 325 100 100 3 0 N
Dudley, Ga2012 3216316 West Pointe BK/West Pointe BshrsSNM324 324 100 100 4 0 N
Oshkosh, wi2013 975751 Đầu tiên St Bk/Stockton, KS324 324 100 100 9 0 N
ST BK/CSRA BK đầu tiên2014 919456 Wrens, GaSNM324 324 100 100 3 0 N
BK phía nam đầu tiên/2015 3547896 Waycross, GaSNM324 324 100 100 0 0 N
Ngân hàng Franklin Cty/Franklin BC2016 3645840 Washington, MOStockton, KS324 324 100 100 0 0 N
ST BK/CSRA BK đầu tiên2017 386731 Wrens, GaSNM324 324 100 100 3 0 N
BK phía nam đầu tiên/2018 2354323 Waycross, GaSNM324 324 100 100 3 0 N
Ngân hàng Franklin Cty/Franklin BC2019 268828 Washington, MOKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr324 324 100 100 5 0 N
Topeka, KS2020 3022610 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv IKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr324 324 100 100 2 0 N
Topeka, KS2021 625850 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv IKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr323 323 100 100 4 0 N
Topeka, KS2022 785857 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv ISNM323 323 100 100 8 0 N
Dudley, Ga2023 718538 West Pointe BK/West Pointe BshrsSNM323 323 100 100 6 0 N
Oshkosh, wi2024 860352 Đầu tiên St Bk/SNM323 323 100 100 10 0 N
Burnet, TX2025 465243 Giải pháp North BK/Stockton BSHRSKaw Valley BK/R Dean Phillips Bk tr323 323 100 100 3 0 N
Topeka, KS2026 875048 Ngân hàng Dudley/Hogan Inv ISNM323 323 100 100 4 0 N
Harvard St Bk/Harvard BSHRS2027 800134 Harvard, ILSNM322 322 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2028 885430 Opelousas, LASNM322 322 100 100 7 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2029 768953 Opelousas, LASNM321 321 100 100 1 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2030 3555248 Opelousas, LASNM321 321 100 100 0 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2031 134848 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs321 321 100 100 2 0 N
Tioga, nd2032 170332 SCTY BK NV đầu tiên/SNM320 320 100 100 5 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2033 987352 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs320 320 100 100 5 0 N
Tioga, nd2034 435059 SCTY BK NV đầu tiên/SNM320 320 100 100 3 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2035 14155 Opelousas, LASNM320 320 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2036 164331 Opelousas, LASNM320 320 100 100 5 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2037 940731 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs320 320 100 100 5 0 N
Tioga, nd2038 56258 SCTY BK NV đầu tiên/SNM319 319 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2039 477648 Opelousas, LASNM319 319 100 100 5 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2040 188449 Opelousas, LASNM319 319 100 100 6 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2041 3625664 Opelousas, LASNM319 319 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2042 625757 Opelousas, LASNM319 319 100 100 6 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2043 1006513 Opelousas, LASNM318 318 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2044 858854 Opelousas, LASNM317 317 100 100 9 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2045 396954 Opelousas, LASNM317 317 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2046 139133 Opelousas, LASNM317 317 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2047 814458 Opelousas, LASNM316 316 100 100 3 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2048 114457 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs316 316 100 100 2 0 N
Tioga, nd2049 390840 SCTY BK NV đầu tiên/SNM315 315 100 100 6 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2050 524953 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs315 315 100 100 1 0 N
Tioga, nd2051 926632 SCTY BK NV đầu tiên/Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs315 315 100 100 1 0 N
Tioga, nd2052 5193989 SCTY BK NV đầu tiên/SNM315 315 100 100 0 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2053 896427 Opelousas, LASNM315 315 100 100 6 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2054 465038 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs315 315 100 100 0 0 N
Tioga, nd2055 566243 SCTY BK NV đầu tiên/Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs314 314 100 100 3 0 N
Tioga, nd2056 85931 SCTY BK NV đầu tiên/SNM314 314 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2057 937339 Opelousas, LASNM314 314 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2058 2232757 Opelousas, LASNM314 314 100 100 5 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2059 235446 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs314 314 100 100 5 0 N
Tioga, nd2060 175609 SCTY BK NV đầu tiên/Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs314 314 100 100 3 0 N
Tioga, nd2061 647245 SCTY BK NV đầu tiên/SNM313 313 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2062 3594087 Opelousas, LASNM313 313 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2063 776547 Opelousas, LASNM313 313 100 100 3 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2064 820842 Opelousas, LASNM313 313 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2065 188720 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs313 313 100 100 4 0 N
Tioga, nd2066 454658 SCTY BK NV đầu tiên/Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs312 312 100 100 4 0 N
Tioga, nd2067 410560 SCTY BK NV đầu tiên/SNM312 312 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2068 118736 Opelousas, LASNM312 312 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2069 808653 Opelousas, LASNM311 311 100 100 3 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2070 12142 Opelousas, LASNM311 311 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2071 3410141 Opelousas, LASNM310 310 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2071 3410141 Opelousas, LASNMSt Landry B & TC/St Landry BShrsSt Landry B & TC/St Landry BShrsSt Landry B & TC/St Landry BShrsSt Landry B & TC/St Landry BShrsSt Landry B & TC/St Landry BShrsSt Landry B & TC/St Landry BShrsSt Landry B & TC/St Landry BShrs
Opelousas, LA2072 266851 Ngân hàng Tioga/Treynor BshrsSNM310 310 100 100 3 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2073 425845 Opelousas, LASNM310 310 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2074 434539 Opelousas, LASNM310 310 100 100 3 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2075 966731 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs310 310 100 100 4 0 N
Tioga, nd2076 770639 SCTY BK NV đầu tiên/Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs309 309 100 100 2 0 N
Tioga, nd2077 147857 SCTY BK NV đầu tiên/Ngân hàng Tioga/Treynor Bshrs309 309 100 100 0 0 N
Tioga, nd2078 371223 SCTY BK NV đầu tiên/SNM309 309 100 100 4 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2079 728957 Opelousas, LASNM308 308 100 100 2 0 N
St Landry B & TC/St Landry BShrs2080 3020447 Opelousas, LANgân hàng Tioga/Treynor Bshrs307 307 100 100 1 0 N
Huron CMNTY BK/HURON CMNTY FS2081 475345 Đông Tawas, MISMB307 307 100 100 6 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2082 519146 Dequeen, arSMB306 306 100 100 6 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2083 234841 Dequeen, arNew Albin SVG BK/306 306 100 100 0 0 N
New Albin, IA2084 3470930 SNMSMB306 306 100 100 3 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2085 406974 Dequeen, arNew Albin SVG BK/306 306 100 100 3 0 N
New Albin, IA2086 540739 SNMNew Albin SVG BK/306 306 100 100 2 0 N
New Albin, IA2087 989730 SNMNew Albin SVG BK/306 306 100 100 7 0 N
New Albin, IA2088 2907019 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC305 305 100 100 1 0 N
Whittier, ca.2089 268136 Brighton BK/Brighton BCNew Albin SVG BK/305 305 100 100 3 0 N
New Albin, IA2090 564463 SNMNew Albin SVG BK/304 304 100 100 2 0 N
New Albin, IA2091 867856 SNMNew Albin SVG BK/304 304 100 100 4 0 N
New Albin, IA2092 875132 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC304 304 100 100 1 0 N
Whittier, ca.2093 783910 Brighton BK/Brighton BCSMB303 303 100 100 8 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2094 255556 Dequeen, arSMB303 303 100 100 3 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2095 948036 Dequeen, arNew Albin SVG BK/303 303 100 100 4 0 N
New Albin, IA2096 677448 SNMNew Albin SVG BK/303 303 100 100 5 0 N
New Albin, IA2097 449832 SNMNew Albin SVG BK/303 303 100 100 5 0 N
New Albin, IA2098 709554 SNMNew Albin SVG BK/303 303 100 100 0 0 N
New Albin, IA2099 2850768 SNMNew Albin SVG BK/303 303 100 100 6 0 N
New Albin, IA2100 2687487 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC302 302 100 100 0 0 N
Whittier, ca.2101 686459 Brighton BK/Brighton BCSMB302 302 100 100 4 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2102 3688548 Dequeen, arNew Albin SVG BK/302 302 100 100 0 0 N
New Albin, IA2103 992851 SNMNew Albin SVG BK/302 302 100 100 5 0 N
New Albin, IA2104 236957 SNMNew Albin SVG BK/302 302 100 100 3 0 N
New Albin, IA2105 566056 SNMSMB302 302 100 100 4 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2106 2948423 Dequeen, arNew Albin SVG BK/302 302 100 100 1 0 N
New Albin, IA2107 3320576 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC302 302 100 100 0 0 N
Whittier, ca.2108 570558 Brighton BK/Brighton BCNew Albin SVG BK/302 302 100 100 4 0 N
New Albin, IA2109 243414 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC301 301 100 100 8 0 N
Whittier, ca.2110 2002222 Brighton BK/Brighton BCNew Albin SVG BK/301 301 100 100 2 0 N
New Albin, IA2111 3232370 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC301 301 100 100 2 0 N
Whittier, ca.2112 266244 Brighton BK/Brighton BCNew Albin SVG BK/301 301 100 100 4 0 N
New Albin, IA2113 424352 SNMĐồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC301 301 100 100 4 0 N
Whittier, ca.2114 522669 Brighton BK/Brighton BCNew Albin SVG BK/301 301 100 100 3 0 N
New Albin, IA2115 398837 SNMSMB300 300 100 100 8 0 N
St Bk đầu tiên của Dequeen/First St Bshrs2116 419460 Dequeen, arNew Albin SVG BK/300 300 100 100 4 0 N
New Albin, IA
SNM
Đồi thân thiện BK/Đồi thân thiện BC
Whittier, ca.
Brighton BK/Brighton BC
Thành phố Salt Lake, UT
Firststate BK/First St Cap Corp
Lineville, al
Tháp CMNTY BK/General Bshrs
Jasper, TN
Cộng đồng đầu tiên NB/TTAC Corp
Manhattan, KS
Nat
13

Công dân BK của Swainsboro/Swainsboro BSHRS

Ngân hàng nào không có ngân hàng nào trên thế giới?

[IDCBY] Ngân hàng lớn nhất thế giới về tổng tài sản thuộc Quản lý [AUM] là Ngân hàng Công nghiệp và Thương mại Trung Quốc.Industrial and Commercial Bank Of China Ltd.

Ngân hàng Ấn Độ nào nằm trong top 100?

Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ [SBI] ở vị trí thứ 55 là ngân hàng duy nhất trong danh sách Top 100 toàn cầu.Trung Quốc có 18 ngân hàng trong khi Mỹ có 12 trong danh sách.Cố vấn kinh tế trưởng tuyên bố rằng 'Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ năm trên thế giới. at the 55th position is the only bank in the global top 100 list. China has 18 banks while the US has 12 on the list. The Chief Economic Adviser stated that 'India is the fifth largest economy in the world.

Cấp bậc của SBI trên thế giới là gì?

SBI là ngân hàng lớn thứ 49 trên thế giới bởi tổng tài sản và xếp thứ 221 trong danh sách Fortune Global 500 của các tập đoàn lớn nhất thế giới năm 2020, là ngân hàng Ấn Độ duy nhất trong danh sách.... Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ ..

10 ngân hàng toàn cầu hàng đầu là ai?

10 ngân hàng hàng đầu trên thế giới..
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc..
Ngân hàng Trung Quốc Ltd ..
JPMorgan Chase..
Tập đoàn tài chính Mitsubishi UFJ ..
BNP Paribas..
HSBC Holdings plc ..
Ngân hàng Hoa Kỳ [BOA].
Crédit Agricole ..

Chủ Đề