Đề bài - vocabulary: rooms/ places of a house - unit 1. home & places - tiếng anh 6 – right on!

(Nối các căn phòng (1-5) với các bức ảnh (A-E). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)

Đề bài

Vocabulary

Rooms/ Places of a house

Đề bài - vocabulary: rooms/ places of a house - unit 1. home & places - tiếng anh 6 – right on!
1. Match the rooms (1-5) to the pictures (A-E). Listen and check, then repeat.

(Nối các căn phòng (1-5) với các bức ảnh (A-E). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)


1. childs bedroom

2. kitchen

3. bathroom

4. parents bedroom

5. living room

Đề bài - vocabulary: rooms/ places of a house - unit 1. home & places - tiếng anh 6 – right on!

Phương pháp giải - Xem chi tiết

- childs bedroom (n): phỏng ngủ của trẻ con

- kitchen (n): nhà bếp

- bathroom (n): phòng tắm

- parents bedroom (n): phòng ngủ của bố mẹ

- living room (n): phòng khách

Lời giải chi tiết

1 - C

2 - D

3 - B

4 - A

5 - E