Thông tin tỷ giá 20 ngoại tệ Ngân hàng Ngoại thương hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá và 20 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá và 20 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
- Tỷ giá đô la Mỹ [USD] chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Euro [EUR] chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Bảng Anh [GBP] chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Yên nhật [JPY] chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
Đô la | USD | 22,700.00 | 22,730.00 | 23,010.00 | 22,700.00 | 22,730.00 | 23,010.00 |
Euro | EUR | 24,525.99 | 24,773.73 | 25,900.48 | 24,525.99 | 24,773.73 | 25,900.48 |
Bảng Anh | GBP | 29,387.96 | 29,684.81 | 30,642.47 | 29,387.96 | 29,684.81 | 30,642.47 |
Đô la Singapore | SGD | 16,425.08 | 16,590.99 | 17,126.23 | 16,425.08 | 16,590.99 | 17,126.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,848.57 | 2,877.34 | 2,970.17 | 2,848.57 | 2,877.34 | 2,970.17 |
Yên Nhật | JPY | 182.23 | 184.07 | 192.93 | 182.23 | 184.07 | 192.93 |
Nhân dân tệ | CNY | 3,517.75 | 3,553.28 | 3,668.47 | 3,517.75 | 3,553.28 | 3,668.47 |
Đô la Canada | CAD | 17,777.13 | 17,956.70 | 18,536.00 | 17,777.13 | 17,956.70 | 18,536.00 |
Đô la Úc | AUD | 16,720.55 | 16,889.44 | 17,434.31 | 16,720.55 | 16,889.44 | 17,434.31 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.21 | 18.01 | 19.75 | 16.21 | 18.01 | 19.75 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 209.71 | 284.22 | 0.00 | 209.71 | 284.22 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,024.14 | 24,266.81 | 25,049.67 | 24,024.14 | 24,266.81 | 25,049.67 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,586.17 | 2,696.44 | 0.00 | 2,586.17 | 2,696.44 |
Baht Thái | THB | 603.39 | 670.43 | 696.22 | 603.39 | 670.43 | 696.22 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,361.08 | 5,478.96 | 0.00 | 5,361.08 | 5,478.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,382.45 | 2,484.04 | 0.00 | 2,382.45 | 2,484.04 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,321.34 | 3,449.13 | 0.00 | 3,321.34 | 3,449.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,039.13 | 78,052.67 | 0.00 | 75,039.13 | 78,052.67 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.88 | 310.88 | 0.00 | 298.88 | 310.88 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,079.55 | 6,323.70 | 0.00 | 6,079.55 | 6,323.70 |
So sánh tỷ giá Ringit Malaysia [MYR] giữa 5 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 27/03/2022 tỷ giá MYR ở chiều mua vào có 0 ngân hàng tăng giá mua, 0 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 0 ngân hàng tăng giá bán ra, 0 ngân hàng giảm giá bán và 5 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Hôm nay Ngân hàng Tiên Phong mua Ringit Malaysia [MYR] giá cao nhất là 5,408.00 VNĐ/MYR. Bán Ringit Malaysia [MYR] thấp nhất là Ngân hàng Ngoại thương với 5,478.96 VNĐ một MYR
VCB | 0.00 | 5,361.08 | 5,478.96 | 0.00 | 5,361.08 | 5,478.96 |
Techcombank | 0.00 | 5,330.00 | 5,680.00 | 0.00 | 5,330.00 | 5,680.00 |
BIDV | 5,071.56 | 0.00 | 5,569.16 | 5,071.56 | 0.00 | 5,569.16 |
TPBank | 5,408.00 | 5,361.00 | 5,651.00 | 5,408.00 | 5,361.00 | 5,651.00 |
STB | 0.00 | 5,332.00 | 5,804.00 | 0.00 | 5,332.00 | 5,804.00 |
* Mũi tên màu xanh [ ]: thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ [ ]: thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 27/03/2022 18:33 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
USD | 22,700.00 | 23,010.00 |
EUR | 24,525.99 | 25,900.48 |
GBP | 29,387.96 | 30,642.47 |
SGD | 16,425.08 | 17,126.23 |
HKD | 2,848.57 | 2,970.17 |
JPY | 182.23 | 192.93 |
CNY | 3,517.75 | 3,668.47 |
CAD | 17,777.13 | 18,536.00 |
AUD | 16,720.55 | 17,434.31 |
KRW | 16.21 | 19.75 |
RUB | 0.00 | 284.22 |
CHF | 24,024.14 | 25,049.67 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |