Effective dose 50 [ED50] là Hiệu quả liều 50 [ED50]. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Effective dose 50 [ED50] - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Số tiền của một chất cần thiết để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt trong nửa của một quần thể động vật bao gồm một mẫu thử nghiệm. Xem thêm gây chết người liều 50.
Thuật ngữ Effective dose 50 [ED50]
- Effective dose 50 [ED50] là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Effective dose 50 [ED50] là Hiệu quả liều 50 [ED50]. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Effective dose 50 [ED50] - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Số tiền của một chất cần thiết để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt trong nửa của một quần thể động vật bao gồm một mẫu thử nghiệm. Xem thêm gây chết người liều 50.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Đây là thông tin Thuật ngữ Effective dose 50 [ED50] theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.
Thuật ngữ Effective dose 50 [ED50]
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Effective dose 50 [ED50]. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Vì ED50 là gói khuyến mãi hấp dẫn nên không ít khách hàng muốn biết đối tượng đăng ký gói cước ED50 Mobifone cần những điều kiện gì. Cách đăng ký gói data này đơn giản, chỉ với tin nhắn được gửi theo cú pháp: BV ED50 gửi 9084.
Để có thể yên tâm hủy gói 4G đang dùng và đăng ký gói cước ED50 siêu tiết kiệm, quý khách hãy cùng bài viết tham khảo thông tin gói data hỗ trợ ôn học online này ngay dưới đây nhé!
Gói ED50 Mobifone 1GB/ngày. Khi hết gói sẽ giảm xuống tốc độ 5Mbps và không giới hạn dung lượng
Miễn phí học tại mobistudy.vn
ĐĂNG KÝ Chi tiếtGói 24G Mobifone 3GB/ngày, cũng Không giới hạn dung lượng với giá 99 ngàn/30 ngày
Gói 21G Mobifone 2GB/ngày, cũng Không giới hạn dung lượng với giá 59 ngàn/30 ngày
Gói C90N Mobifone 4GB/ngày, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút liên mạng
Đăng ký gói cước ED50 Mobifone nhận ưu đãi lớn kèm chi phí rẻ
- Tên gói cước: ED50 Mobifone Mã gói: ED50.
- Cú pháp đăng ký: BV ED50 gửi 9084.
Nội dung ưu đãi:
- Miễn phí 1GB data mỗi ngày, liên tiếp 30 ngày, tổng dung lượng tốc độ cao thuê bao nhận được suốt cả chu kỳ là 30GB.
- Miễn phí không giới hạn data truy cập tại mobistudy.vn.
- Miễn phí sử dụng gói MobiStudy [hỗ trợ học sinh từ lớp 1 đến lớp 12 ôn học online: ôn tập và thi thử tại mobistudy.vn Thuê bao sử dụng gói ED50 chỉ được chọn 1 khối lớp].
- Cước đăng ký gói: 50.000đ.
- Thời hạn sử dụng: 30 ngày, tính từ ngày thuê bao nhận được ưu đãi gói.
Đối tượng đăng ký gói cước ED50 Mobifone cần điều kiện gì
Đối tượng đăng ký gói cước ED50 Mobifone chỉ cần đáp ứng những điều kiện sau:
- Là thuê bao di động Mobifone đang hoạt động hai chiều tại Việt Nam.
- Tại thời điểm kích hoạt gói không nợ cước hoặc đủ tiền trả phí gói trong tài khoản chính.
- Không sử dụng bất kỳ gói 3G hay 4G nào khác tại thời điểm đăng ký.
Điều kiện để trở thành đối tượng đăng ký gói cước ED50 Mobifone quá dễ dàng phải không nào! Hãy nhanh tay sở hữu ưu đãi hấp dẫn từ gói 4G này nếu bạn có nhu cầu sử dụng gói nhé!
Các gói cước 4G | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV CF90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 21G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV AG50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV ED50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV ED100 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 24G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV MAX120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV D90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói dung lượng theo THÁNG [30 ngày] | ||||
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói NHIỀU KỲ [x30 ngày] | ||||
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 21G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 24G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 3AG50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 6AG50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 6ED100 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG [x30 ngày] | ||||
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 21G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps [không giới hạn dung lượng] | BV 24G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6CF90 | 540k/7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 6CF90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI 12 THÁNG ƯU ĐÃI KHỦNG [x30 ngày] | ||||
12C120 | 1.440k/ 14 tháng | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12CF90 | 1.080k/14 tháng | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 12CF90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD70N | 500k/12 tháng [Tiết kiệm 340k] | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90N | 900k/12 tháng [Tiết kiệm 180k] | 1 GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD120N | 1.200k/12 tháng [Tiết kiệm 240k] | 2 GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC KHÁC | ||||
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE | ||||
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng
Chủ Đề |