Fire station là gì

@fire-station* danh từ

- trạm cứu hoả

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "fire-station", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ fire-station, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ fire-station trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Mr Obama 's first stop in New York was a fire station in midtown Manhattan .

Chặng dừng chân đầu tiên của Tổng thống Obama ở New York là trạm cứu hoả ở trung tâm Manhattan .

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fire station trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fire station tiếng Anh nghĩa là gì.

fire station /'faiə'steiʃn/ [fire_house] /'faiə'houz/* danh từ- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả
  • pectination tiếng Anh là gì?
  • thatches tiếng Anh là gì?
  • entering tiếng Anh là gì?
  • Retained earnings tiếng Anh là gì?
  • purgatory tiếng Anh là gì?
  • pungently tiếng Anh là gì?
  • paddling pool tiếng Anh là gì?
  • sword-blade tiếng Anh là gì?
  • cut-price tiếng Anh là gì?
  • sight reading tiếng Anh là gì?
  • caustic-potash tiếng Anh là gì?
  • astonish tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fire station trong tiếng Anh

fire station có nghĩa là: fire station /'faiə'steiʃn/ [fire_house] /'faiə'houz/* danh từ- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

Đây là cách dùng fire station tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fire station tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fire station /'faiə'steiʃn/ [fire_house] /'faiə'houz/* danh từ- trạm chữa cháy tiếng Anh là gì?
trạm cứu hoả

Từ: fire station

/'faiə'steiʃn/

  • danh từ

    trạm chữa cháy, trạm cứu hoả




fire station

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fire station


Phát âm : /'faiə'steiʃn/ Cách viết khác : [fire_house] /'faiə'houz/

+ danh từ

  • trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fire station"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fire station":
    fire station forestation
  • Những từ có chứa "fire station" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ga hoả lực trạm phát hỏa cây xăng lửa bến bắn chụm hoả công more...

Lượt xem: 409

Video liên quan

Chủ Đề