Get into mischief là gì

Từ điển: Vi-X-2020

GET INTO MISCHIEF: NHẬN VÀO MISCHIEF

Từ điển: Vi-X-2019

* cause trouble, become involved in harmful activities


Xem thêm:

GET HOT, GET IN ON THE ACTION, GET IN TOUCH WITH, GET INTO A JAM, GET INTO A SCRAPE, GET INTO HOT WATER, GET INTO ONE'S HEAD, GET INTO TROUBLE, GET INVOLVED, GET IT OFF YOUR CHEST, GET IT OUT OF YOUR HEAD, GET IT RIGHT, GET IT THROUGH ONE'S HEAD, GET IT TOGETHER, GET IT UP,

@mischief /”mistʃif/* danh từ– điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai– trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch– sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh=a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh– mối bất hoà=to make mischief between…+ gây mối bất hoà giữa…– [thông tục] trò quỷ, đồ quỷ quái

=what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?

‘,

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "get into mischief", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ get into mischief, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ get into mischief trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Now run along, and don't get into mischief .

2. 1 Now run along, and don't get into mischief .

3. He is a clever boy but apt to get into mischief.

4. When people have nothing constructive to do, they get into mischief.

5. Grandparents are there to help the child get into mischief they haven't thought of yet. Gene Perret 

6. Boys at that age should be able to explore and go off on their own, go on bike rides, get into mischief.

Video liên quan

Chủ Đề