Giải sách giáo khoa tiếng anh lớp 9

Thông tin

Trình bày: Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo Nhà cung cấp: Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam Giới thiệu: Sách giáo khoa tiếng anh 9 gồm 10 Units Unit 1 A visit from a pen pal Unit 2 Clothing Unit 3 A trip to the countryside Unit 4 Learning a foreign language Unit 5 The media Unit 6 The environmment Unit 7 Saving energy Unit 8 Celebrations Unit 9 Natural disasters Unit 10 Life on other planets Grammar Glossary
MỤC LỤC

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Học Tốt Tiếng Anh Lớp 9 Mới

  • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9 Mới

  • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9

  • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 9 Tập 1

  • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 9 Tập 2

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 hay nhất, chi tiết bám sát sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Tập 1 & Tập 2 sách thí điểm mới giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 9. Tài liệu Tiếng Anh 9 còn có từ vựng, ngữ pháp và hệ thống bài tập tự luyện, bài tập ôn luyện theo từng unit giúp các em ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 9.

  • Unit 1: Local environment
  • Unit 1: Từ vựng
  • Unit 1: Getting started [trang 6, 7]
  • Unit 1: A closer look 1 [trang 8, 9]
  • Unit 1: A closer look 2 [trang 9, 10]
  • Unit 1: Communication [trang 11]
  • Unit 1: Skills 1 [trang 12]
  • Unit 1: Skills 2 [trang 13]
  • Unit 1: Looking back [trang 14]
  • Unit 1: Project [trang 15]
  • Unit 2: City life
  • Unit 2: Từ vựng
  • Unit 2: Getting started [trang 16, 17]
  • Unit 2: A closer look 1 [trang 18, 19]
  • Unit 2: A closer look 2 [trang 19, 20]
  • Unit 2: Communication [trang 21]
  • Unit 2: Skills 1 [trang 22]
  • Unit 2: Skills 2 [trang 23]
  • Unit 2: Looking back [trang 24, 25]
  • Unit 2: Project [trang 25]
  • Unit 3: Teen stress and pressure
  • Unit 3: Từ vựng
  • Unit 3: Getting started [trang 26, 27]
  • Unit 3: A closer look 1 [trang 28]
  • Unit 3: A closer look 2 [trang 29, 30]
  • Unit 3: Communication [trang 31]
  • Unit 3: Skills 1 [trang 32]
  • Unit 3: Skills 2 [trang 33]
  • Unit 3: Looking back [trang 34]
  • Unit 3: Project [trang 35]
  • Review 1: Unit 1, 2, 3
  • Review 1 [Unit 1, 2, 3]: Language review [trang 36, 37]
  • Review 1 [Unit 1, 2, 3]: Skills review [trang 38, 39]
  • Unit 4: Life in the past
  • Unit 4: Từ vựng
  • Unit 4: Getting started [trang 40, 41]
  • Unit 4: A closer look 1 [trang 41, 42]
  • Unit 4: A closer look 2 [trang 43, 44]
  • Unit 4: Communication [trang 45]
  • Unit 4: Skills 1 [trang 46]
  • Unit 4: Skills 2 [trang 47]
  • Unit 4: Looking back [trang 48]
  • Unit 4: Project [trang 49]
  • Unit 5: Wonders of  Viet Nam
  • Unit 5: Từ vựng
  • Unit 5: Getting started [trang 50, 51]
  • Unit 5: A closer look 1 [trang 52, 53]
  • Unit 5: A closer look 2 [trang 53, 54]
  • Unit 5: Communication [trang 55]
  • Unit 5: Skills 1 [trang 56]
  • Unit 5: Skills 2 [trang 57]
  • Unit 5: Looking back [trang 58, 59]
  • Unit 5: Project [trang 59]
  • Unit 6: Viet Nam then and now
  • Unit 6: Từ vựng
  • Unit 6: Getting started [trang 60, 61]
  • Unit 6: A closer look 1 [trang 62, 63]
  • Unit 6: A closer look 2 [trang 63, 64]
  • Unit 6: Communication [trang 65]
  • Unit 6: Skills 1 [trang 66]
  • Unit 6: Skills 2 [trang 67]
  • Unit 6: Looking back [trang 68, 69]
  • Unit 6: Project [trang 69]
  • Review 2: Unit 4, 5, 6
  • Review 2 [Unit 4, 5, 6]: Language review [trang 70, 71]
  • Review 2 [Unit 4, 5, 6]: Skills review [trang 72, 73]
  • Unit 7: Recipes and eating habits
  • Unit 7: Từ vựng
  • Unit 7: Getting started [trang 6, 7, 8]
  • Unit 7: A closer look 1 [trang 9, 10]
  • Unit 7: A closer look 2 [trang 11, 12]
  • Unit 7: Communication [trang 13]
  • Unit 7: Skills 1 [trang 14]
  • Unit 7: Skills 2 [trang 15]
  • Unit 7: Looking back [trang 16]
  • Unit 7: Project [trang 17]
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 8: Từ vựng
  • Unit 8: Getting started [trang 19, 20]
  • Unit 8: A closer look 1 [trang 21, 22]
  • Unit 8: A closer look 2 [trang 23, 24]
  • Unit 8: Communication [trang 24, 25]
  • Unit 8: Skills 1 [trang 26]
  • Unit 8: Skills 2 [trang 27]
  • Unit 8: Looking back [trang 28]
  • Unit 8: Project [trang 29]
  • Unit 9: English in the world
  • Unit 9: Từ vựng
  • Unit 9: Getting started [trang 30, 31, 32]
  • Unit 9: A closer look 1 [trang 33, 34]
  • Unit 9: A closer look 2 [trang 35, 36]
  • Unit 9: Communication [trang 37]
  • Unit 9: Skills 1 [trang 38]
  • Unit 9: Skills 2 [trang 39]
  • Unit 9: Looking back [trang 40, 41]
  • Unit 9: Project [trang 41]
  • Review 3: Unit 7, 8, 9
  • Review 3 [Unit 7, 8, 9]: Language review [trang 42, 43]
  • Review 3 [Unit 7, 8, 9]: Skills review [trang 44, 45]
  • Unit 10: Space travel
  • Unit 10: Từ vựng
  • Unit 10: Getting started [trang 46, 47, 48]
  • Unit 10: A closer look 1 [trang 49, 50]
  • Unit 10: A closer look 2 [trang 51, 52]
  • Unit 10: Communication [trang 52, 53]
  • Unit 10: Skills 1 [trang 54]
  • Unit 10: Skills 2 [trang 55]
  • Unit 10: Looking back [trang 56, 57]
  • Unit 10: Project [trang 57]
  • Unit 11: Changing roles in society
  • Unit 11: Từ vựng
  • Unit 11: Getting started [trang 58, 59, 60]
  • Unit 11: A closer look 1 [trang 61, 62]
  • Unit 11: A closer look 2 [trang 62, 63]
  • Unit 11: Communication [trang 64, 65]
  • Unit 11: Skills 1 [trang 65, 66]
  • Unit 11: Skills 2 [trang 67]
  • Unit 11: Looking back [trang 68, 69]
  • Unit 11: Project [trang 69]
  • Unit 12: My future career
  • Unit 12: Từ vựng
  • Unit 12: Getting started [trang 70, 71, 72]
  • Unit 12: A closer look 1 [trang 73, 74]
  • Unit 12: A closer look 2 [trang 75, 76]
  • Unit 12: Communication [trang 77]
  • Unit 12: Skills 1 [trang 78]
  • Unit 12 : Skills 2 [trang 79]
  • Unit 12: Looking back [trang 80, 81]
  • Unit 12: Project [trang 81]
  • Review 4: Unit 10, 11, 12
  • Review 4 [Unit 10, 11, 12]: Language review [trang 82, 83]
  • Review 4 [Unit 10, 11, 12]: Skills review [trang 84, 85]

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 ngắn gọn, chi tiết, đầy đủ cả năm giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9.
 

  • Unit 1: A visit from a pen pal
  • Getting Started [trang 6]
  • Listen and read [trang 6, 7]
  • Speak [trang 8]
  • Listen [trang 9]
  • Read [trang 9, 10]
  • Write [trang 11]
  • Language focus [trang 11, 12]
  • Unit 2: Clothing
  • Getting started [trang 13]
  • Listen and read [trang 13, 14]
  • Speak [trang 14, 15, 16]
  • Listen [trang 16]
  • Read trang [17, 18]
  • Write [trang 18, 19]
  • Language focus [trang 19, 20]
  • Unit 3: A trip to the countryside
  • Getting started [trang 22]
  • Listen and read [trang 22, 23]
  • Speak [trang 24]
  • Listen [trang 25]
  • Read [trang 25, 26]
  • Write [trang 26, 27]
  • Language focus [trang 28, 29]
  • Unit 4: Learning a foreign language
  • Getting started [trang 32]
  • Listen and read [trang 32, 33]
  • Speak [trang 34, 35]
  • Listen [trang 35]
  • Read [trang 36]
  • Write [trang 37]
  • Language focus [trang 38]
  • Unit 5: The media
  • Getting started [trang 40]
  • Listen and read [trang 40, 41, 42]
  • Speak [trang 42]
  • Listen [trang 43]
  • Read [trang 43, 44]
  • Write [trang 44]
  • Language focus [trang 45]
  • Unit 6: The environment
  • Getting started [trang 47]
  • Listen and read [trang 47, 48]
  • Speak [trang 49, 50]
  • Listen [trang 50]
  • Read [trang 51]
  • Write [trang 52, 53]
  • Language focus [trang 53, 54]
  • Unit 7: Saving energy
  • Getting started [trang 57]
  • Listen and read [trang 57, 58]
  • Speak [trang 58, 59]
  • Listen [trang 60]
  • Read [trang 60, 61]
  • Write [trang 61, 62]
  • Language focus [trang 62, 63]
  • Unit 8: Celebrations
  • Getting started [trang 65]
  • Listen and read [trang 65, 66]
  • Speak [trang 66, 67]
  • Listen [trang 68]
  • Read [trang 68, 69]
  • Write [trang 70]
  • Language focus [trang 70, 71]
  • Unit 9: Natural disasters
  • Getting started [trang 74]
  • Listen and read [trang 74, 75, 76]
  • Speak [trang 76, 77]
  • Listen [trang 77]
  • Read [trang 78, 79]
  • Write [trang 79, 80]
  • Language focus [trang 81]
  • Unit 10: Life on other planets
  • Getting started [trang 83]
  • Listen and read [trang 83, 84]
  • Speak [trang 85]
  • Listen [trang 86]
  • Read [trang 86, 87]
  • Write [trang 88, 89]
  • Language focus [trang 89, 90]

Video liên quan

Chủ Đề