Giơ tay tiếng anh là gì năm 2024
Từ điển Show Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Từ điển Việt - Anh giơ tay [giơ tay] | to put up one's hand; to raise one's hand Giơ tay trước khi phát biểu To put up/raise one's hand before speaking ©2024 Lạc Việt
to hold out your handCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanđiện thoại; một chiếc điện thoại a phone ánh sáng (danh từ); nhẹ (trạng từ) light Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác |