Hãy nhìn vào mắt tôi tiếng anh là gì

Multiple cohort studies have revealed a notable disparity in the prevalence rate of angle-closure glaucoma among Asian Americans compared to individuals of other races. Among this diverse population, Vietnamese Americans have been identified as the subgroup with the highest relative risk of developing this specific type of glaucoma.

With a population of over 2 million Vietnamese individuals residing in the United States, they constitute nearly 10% of the Asian population in the country. Consequently, it is crucial for healthcare professionals to be cognizant of the elevated prevalence of glaucoma within this community and to facilitate access to the necessary care for affected individuals.

An important consideration arises from the fact that only 48% of Vietnamese American adults are proficient in English. Therefore, the provision of language resources becomes imperative to aid healthcare professionals in effectively communicating with Vietnamese-speaking patients regarding their eye health.

Objective

The objective of this article is to offer a basic vocabulary in Vietnamese to assist healthcare professionals in their interactions with Vietnamese-speaking patients concerning their eye health. Vietnamese stands out as the only Asian language that employs the Latin alphabet, which may facilitate pronunciation for English speakers. Nonetheless, it is still advisable to have a medical interpreter present to ensure accurate translation during patient encounters.

Start Encounter

  • Hello, my name is Dr. __ = Xin chào, cháu tên là Bác Sĩ ___
  • I am an ophthalmologist. = Cháu là bác sĩ nhãn khoa.
  • What brought you in today? = Điều gì đã đưa bác đến đây hôm nay?

Chief Complaint

  • I have blurry vision. = Tôi bị mờ mắt.
  • I have worsening vision. = Tầm nhìn của tôi xấu đi.
  • I have trouble seeing things at a distance. = Tôi gặp khó khăn khi nhìn mọi thứ ở khoảng cách xa.
  • I have trouble seeing things at near. = Tôi gặp khó khăn khi nhìn mọi thứ ở gần.
  • I have pain in my eyes. = Tôi bị đau ở mắt.
  • I have been having watery/dry eyes. = Tôi bị chảy nước mắt/ khô mắt.
  • I have itching in my eyes. = Tôi bị ngứa mắt.
  • I have been experiencing foreign sensation in my eyes. = Tôi có cảm giác là lạ trong mắt tôi.
  • I have trouble moving my eyes. = Tôi gặp khó khăn khi liếc mắt.
  • I have pain moving my eyes. = Tôi bị đau khi liếc mắt.
  • Right eye = Mắt phải
  • Left eye = Mắt trái
  • Both eyes = Cả hai mắt

Review of Systems

  • Have you had any ____? = Bác có bị ___ không?
  • Fevers = Sốt
  • Headache = Nhức đầu
  • Nausea/vomiting = Buồn nôn/ói
  • Diarrhea = Tiêu chảy
  • Constipation = Táo bón
  • Chest pain = Đau ngực
  • Shortness of breath = Khó thở
  • Heart palpitations = Tim đập nhanh
  • Numbness or tingling = Tê hoặc ngứa ran
  • Seizures/Epilepsy = Động kinh/Động kinh
  • Sleep problems = Khó ngủ
  • Swelling = Sưng
  • Allergies = Dị ứng

Ocular history

  • Is the vision problem in right, left, or both eyes? = Mắt phải, mắt trái hay cả hai mắt có vấn đề?
  • How old is the prescription in your glasses? = Kính của bác làm cách đây mấy năm rồi?
  • Do you wear contact lenses? = Bác có đeo kính áp tròng không?
  • Have you had eye surgeries before? = Bác đã từng đi phẫu thuật mắt trước đây chưa?
  • Have you had any laser surgeries before? = Bác đã có bất kỳ cuộc phẫu thuật laser nào trước đây chưa?
  • Is your vision better, worse or the same than last visit? = Tầm nhìn của bác tốt hơn, tệ hơn hay giống như lần khám trước?
  • Is your vision blurry, irregular, or double? = Tầm nhìn của bác có bị mờ, không đều hoặc thấy đôi không?
  • Do you have trouble seeing in your peripheral vision? = Bác có gặp khó khăn khi nhìn trong tầm nhìn ngoại vi của mình không?
  • Do you have pain? = Bác có đau không?
  • Do your eyes experience increased sensitivity to light? = Mắt bác có bị tăng nhạy cảm với ánh sáng không?
  • Do you have changes to your vision? = Bác có những thay đổi đối với tầm nhìn của bác không?
  • Does your vision improve with glasses? = Tầm nhìn của bác có tốt hơn khi đeo kính không?
  • Here? = Ở đây hả?
  • Do you have eye redness, itchiness, mucous or watery discharge? = Bác có bị đỏ mắt, ngứa mắt, chảy nước mắt hoặc chảy mủ không?
  • Do you have floaters or flashes? = Bác có thấy vật nổi trong tầm nhìn hoặc nổi đom đóm không?

Past Medical History

  • Have you been diagnosed with any eye conditions in the past? = Trước đây bác đã được chẩn đoán có bất kỳ bệnh về mắt nào chưa?
  • Any family history of unexplained blindness or glaucoma? = Có tiền sử gia đình bị mù hoặc tăng nhãn áp không rõ nguyên nhân không?
  • Have you been diagnosed with any medical conditions in the past? = Trước đây bác đã từng được chẩn đoán mắc bệnh nào chưa?
  • Have you had any injury to the eyes or the head in the past? = Trước đây bác có bị thương ở mắt hay ở đầu không?
  • Have you had eye surgery in the past? = Bác đã từng phẫu thuật mắt chưa?
  • Have you had laser eye therapy in the past? = Trước đây bác đã từng điều trị bằng tia laser cho mắt chưa?
  • Are you currently or previously been on any medication or eye drops for your eyes? = Hiện tại hoặc trước đây bác có đang dùng bất kỳ loại thuốc uống hoặc thuốc nhỏ mắt nào cho mắt không?
  • Glaucoma = Bệnh tăng nhãn áp
  • Cataract = Đục thủy tinh thể
  • Ocular hypertension = Cao nhãn huyết áp
  • Retinal detachment = Bong võng mạc
  • Diabetes = Bệnh tiểu đường
  • Hypertension = Cao huyết áp
  • Heart problems [myocardial infarction, heart failure, angina] = Vấn đề về tim [nhồi máu cơ tim, suy tim, đau thắt ngực]
  • Stroke = Đột quỵ
  • Sleep apnea = Bệnh ngưng thở khi ngủ
  • Do you wear a CPAP? = Bác có đeo máy trợ thở khi ngủ không?

Vision, Pupils, Pressure

  • We are going to test your vision one eye at a time = Chúng ta sẽ kiểm tra thị lực của bác từng mắt một?
  • What is the lowest line you can read? = Dòng thấp nhất bác có thể đọc là gì?
  • Please read that line. = Hãy đọc dòng đó.
  • Can you see better with number 1, number 2, or are they the same? = Bác có thể nhìn rõ hơn với số 1, số 2 hay chúng giống nhau?
  • Please look straight ahead. = Hãy nhìn thẳng về phía trước.
  • This is a numbing eye drop, this will not dilate your eyes. = Đây là thuốc nhỏ mắt gây tê, nó sẽ không làm nở đồng tử mắt bác.
  • We are going to dilate your eyes, your vision at near will be blurry for the rest of today. = Chúng tôi sẽ làm giãn nở đồng tử mắt bác, tầm nhìn của bác ở gần sẽ bị mờ trong thời gian còn lại của ngày hôm nay.
  • This is to check your pressure, please look ahead and do not squeeze. = Đây là để kiểm tra nhãn áp của bác, xin vui lòng nhìn về phía trước và đừng nheo mắt.
  • Your eye pressure is [high, low, normal]. = Nhãn áp của bác là [cao, thấp, bình thường].

Slit Lamp Examination

  • I’m going to turn off the room light. = Cháu sẽ tắt đèn trong phòng.
  • Please take off your glasses. = Làm ơn bỏ kính ra.
  • Please rest your chin on the chin rest. = Hãy gác cằm lên chổ gác cằm.
  • Please grab the handles on the hand grip. = Xin vui lòng nắm lấy tay cầm.
  • Please keep your forehead touching the bar. = Hãy giữ cho trán của bác chạm vào thanh chắn.
  • I’m going to shine the light into your eyes. = Cháu sẽ chiếu ánh sáng vào mắt bác.
  • Open your eyes. = Mở mắt ra.
  • Close your eyes. = Nhắm mắt lại.
  • Look to the right. = Nhìn sang bên phải.
  • Look to the left. = Nhìn sang bên trái.
  • Look up. = Nhìn lên trên cao.
  • Look down. = Nhìn xuống.
  • Look at this ear. = Nhìn cái tai này.
  • Try not to squeeze. = Cố gắng đừng nheo mắt.
  • Look straight forward. = Nhìn thẳng về phía trước.
  • Please blink. = Làm ơn chớp mắt.
  • Please sit back. = Làm ơn ngồi trở lại.

Pre-operative

  • Surgery = Phẫu thuật
  • What is your name? = tên của bác là gì?
  • Which eye are we going to treat/operate? [verification] = Mắt nào chúng ta sẽ điều trị / phẫu thuật? [xác minh]
  • Suture/stitch = Khâu/ chỉ khâu vết thương
  • Complication = Biến chứng
  • We will give you intravenous [IV] medication. = Chúng cháu sẽ tiêm thuốc cho bác qua tiêm tĩnh mạch [IV].

Intra-Operative

  • We are going to start. = Chúng ta sẽ bắt đầu.
  • Look at the light. = Hãy nhìn vào ánh sáng.
  • Don’t move. = Đừng cử động.
  • Relax = Thư giãn
  • You may feel pressure. = Bác có thể cảm thấy tăng nhãn áp.
  • We are almost finished. = Chúng ta sắp xong rồi.
  • We are finished. = Chúng ta xong rồi.
  • You did very well. = Bác đã làm rất tốt.

Post-Operative

  • How are you feeling this morning? = Sáng nay bác cảm thấy thế nào?
  • Have you had pain? = Bác có bị đau không?
  • How is your vision? = Tầm nhìn của bác như thế nào?
  • Your eye is healing as expected. = Mắt của bác đang hồi phục như mong đợi.
  • There is some increased inflammation in your eye, we will need to change the eye drops. = Có một số vết sưng tăng lên trong mắt của bác, chúng ta sẽ cần phải thay đổi thuốc nhỏ mắt.
  • Start taking this antibiotic drop in the operated eye. = Hãy bắt đầu nhỏ thuốc kháng sinh này vào mắt bị mổ.
  • Start taking this steroid eye drop in the operated eye. = Hãy bắt đầu dùng thuốc nhỏ mắt kích thích này vào mắt bị mổ.

Patient Instructions

  • Everything is good. = Mọi thứ đều tốt.
  • Everything is stable. = Mọi thứ đều ổn định.
  • You need another drop [medicine]. = Bác cần thêm một giọt [thuốc] nửa.
  • We are going to start a new ______. [drop, pill] = Chúng ta sẽ bắt đầu một ______ mới. [thuốc nhỏ mắt, thuốc viên].
  • Don’t take ____. = Đừng sử dụng.
  • Keep the eye shield on until = Giữ tấm che mắt cho đến khi.
  • Do not rub your eyes. = Đừng dụi mắt.
  • Call our office if you have increasing pain, red eyes, photosensitivity, flashes, floaters, worsening vision. = Hãy gọi cho văn phòng của chúng cháu nếu bác bị đau ngày càng nhiều, mắt đỏ, nhạy cảm với ánh sáng, nổi đom đóm, nổi đốm đen, thị lực kém đi.
  • You need surgery. = Bác cần phẫu thuật.
  • Use this _____ times per day. [once, twice, three, four, five] = Sử dụng thuốc này _____ lần này mỗi ngày. [một lần, hai lần, ba, bốn, năm].
  • We are going to refer you to _____ = Chúng cháu sẽ giới thiệu bác đến _____.

End Encounter

  • Return in ___ [a day, a week, a month]. = Tái khám sau ___ [một ngày, một tuần, một tháng].
  • Let’s go to the front [for check out]. = Hãy đi ra phía trước[để làm thủ tục trước khi đi về].
  • We are going to schedule the next appointment [visit]. = Chúng ta sẽ làm hẹn cho lần tới [lần khám].

Anatomical Terminology

  • Eye = Mắt
  • Eyebrow = Lông mày
  • Eyelid = mí mắt
  • Eyelash = lông mi
  • Lacrimal gland [“tear gland”] = Tuyến lệ [“tuyến nước mắt”]
  • Conjunctiva [“surface of the white part of the eye”] = Tròng trắng mắt “bề mặt của phần trắng của mắt”
  • Sclera [“white part of the eye”] = củng mạc [“phần trắng của mắt”]
  • Cornea [“the windshield of the eye”] = Giác mạc [“kính chắn gió của mắt”]
  • Front of the eye = Phía trước của mắt
  • Aqueous [“the liquid of the eye”] = Dịch kính["chất lỏng của mắt"]
  • Pupil = Đồng tử
  • Iris = Tròng đen
  • Lens = Thủy tinh thể
  • Ciliary body [“the thing that produces the liquid of the eye”] = Thể mi [“thứ tạo ra chất lỏng của mắt”]
  • Vitreous [“the jelly of the eye”] = Thủy tinh thể ["thạch của mắt"]
  • Retina [“the film of the camera”] = Võng mạc [“phim của máy ảnh”]
  • Blood vessels = Mạch máu
  • Nerve = Dây thần kinh
  • Optic Nerve [“the cable between the eye and brain”] = Dây thần kinh thị giác [“cáp nối giữa mắt và não”]
  • Eye muscles = Cơ mắt

Diagnoses

  • You have ____. = Bác có ____.
  • Ptosis [“droopy eyelid”] = Sụp mí mắt [“mí mắt rủ xuống”]
  • Eye inflammation = Viêm mắt
  • Corneal edema [“inflammation of the front of the eye”] = Phù giác mạc [“viêm phía trước mắt”]
  • Cataracts = Đục thủy tinh thể
  • Glaucoma = Bệnh tăng nhãn áp
  • Retinal detachment = Bong võng mạc
  • Eye inflammation = Viêm mắt
  • Diabetic retinopathy [“diabetes in the eye”] = Bệnh võng mạc tiểu đường [“tiểu đường ở mắt”]
  • Dry Eye Syndrome = Hội chứng khô mắt
  • Optic neuritis [“inflammation of the optic nerve”] = Viêm dây thần kinh thị giác ["viêm dây thần kinh thị giác"]

Miscellaneous

  • Ophthalmology = Nhãn khoa
  • Vision = Tầm nhìn
  • Drops = Thuốc nhỏ mắt
  • Eyeglasses = Kính mắt
  • Sunglasses = Kính râm
  • Pills = Thuốc viên
  • Prescription = Toa thuốc
  • Dryness = Khô
  • Blood = Máu
  • Blurry = Mờ
  • Artificial tears = Nước mắt nhân tạo
  • Cover the eye. = Che mắt lại.

References

  1. ↑ Stein JD, Kim DS, Niziol LM, Talwar N, Nan B, Musch DC, Richards JE. Differences in rates of glaucoma among Asian Americans and other racial groups, and among various Asian ethnic groups. Ophthalmology. 2011 Jun;118[6]:1031-7. doi: 10.1016/j.ophtha.2010.10.024. Epub 2011 Feb 18. PMID: 21310489
  2. Nguyen N, Mora JS, Gaffney MM, Ma AS, Wong PC, Iwach AG, Tran H, Dickens CJ. A high prevalence of occludable angles in a Vietnamese population. Ophthalmology. 1996 Sep;103[9]:1426-31. doi: 10.1016/s0161-6420[96]30488-0. PMID: 8841301.
  3. Peng PH, Manivanh R, Nguyen N, Weinreb RN, Lin SC. Glaucoma and clinical characteristics in Vietnamese Americans. Curr Eye Res. 2011 Aug;36[8]:733-8. doi: 10.3109/02713683.2011.584009. Epub 2011 Jun 15. PMID: 21675846.
  4. Bureau UC. Asian American, Native Hawaiian and Pacific Islander Heritage Month: May 2023. Census.gov. //www.census.gov/newsroom/facts-for-features/2023/asian-american-pacific-islander.html
  5. English proficiency of Vietnamese population in the U.S., 2019. Pew Research Center’s Social & Demographic Trends Project. //www.pewresearch.org/social-trends/chart/english-proficiency-of-vietnamese-population-in-the-u-s-2019/

The Academy uses cookies to analyze performance and provide relevant personalized content to users of our website.

Chủ Đề