Chủ đề Công cụ hóa học Phương trình hóa học Chất hóa học Chuỗi phản ứng
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch [cân bằng]
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Phản ứng thủy phân
Phản ứng Anxyl hoá
Phản ứng iot hóa
Phản ứng ngưng tụ
Phán ứng Hydro hoá
Phản ứng trùng ngưng
Phản ứng trùng hợp
Dãy điện hóa
Dãy hoạt động của kim loại
Bảng tính tan
Bảng tuần hoàn
Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng
Hướng dẫn
Al + O2 - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
4Al | + | 3O2 | ⟶ | 2Al2O3 | ||
rắn | khí | rắn | ||||
trắng | không màu | trắng | ||||
Nguyên tử-Phân tử khối [g/mol] | ||||||
Số mol | ||||||
Khối lượng [g] | ||||||
Điều kiện: Nhiệt độ: nhiệt độ
Cách thực hiện: Rắc bột nhôm trên ngọn lửa đèn cồn.
Hiện tượng: Nhôm cháy sáng tạo thành chất rắn màu trắng.
Bạn có biết: Nhôm cháy trong oxi tạo thành Al2O3. Ở điều kiện thu7o2ng, nhôm phản ứng với oxi tạo thành lớp Al2O3 mỏng bền vững. Lớp oxit này bảo vệ đồ vật bằng nhôm, không cho nhôm tác dụng với oxi trong không khí và nước.
Tính khối lượngLớp 8 Lớp 9 Phản ứng hoá hợp Phản ứng oxi-hoá khử
Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài 1: Mở đầu môn Hóa học
Phương trình điều chế Al Xem tất cả
AlCl3 | + | 3K | ⟶ | Al | + | 3KCl | |
Al2[SO4]3 | + | 3Mg | ⟶ | 2Al | + | 3MgSO4 | |
2Al2O3 | ⟶ | 4Al | + | 3O2 | |
khí | |||||
Phương trình điều chế O2 Xem tất cả
H2 | + | O3 | ⟶ | H2O | + | O2 | |
H2O | + | 2NaI | + | O3 | ⟶ | I2 | + | 2NaOH | + | O2 | |
O2F2 | ⟶ | F2 | + | O2 | |
2NO | ⟶ | N2 | + | O2 | |
Phương trình điều chế Al2O3 Xem tất cả
6Al | + | 3SOCl2 | ⟶ | Al2O3 | + | Al2S3 | + | 2AlCl3 | |
4Al | + | K2Cr2O7 | ⟶ | Al2O3 | + | 2Cr | + | 2KAlO2 | |
2Al | + | B2O3 | ⟶ | Al2O3 | + | 2B | |
2Al | + | 3H2O | ⟶ | Al2O3 | + | 3H2 | |
Bài liên quan
- Hóa lớp 8
- Hóa lớp 9
- Tìm kiếm chất hóa học
- Phản ứng thuận nghịch [cân bằng]
- Công thức Hóa học
- Mẹo Hóa học