Hoàng hôn ngày 23 tháng 12 năm 2023

Nhập vĩ độ và kinh độ cho vị trí quan tâm, cùng với múi giờ tương ứng cho vị trí đó. Máy tính mặt trời mọc-mặt trời lặn này tìm thời gian cho mặt trời mọc, mặt trời lặn, quá cảnh [thiên đỉnh], bình minh và hoàng hôn dựa trên vĩ độ và kinh độ

Định dạng được chấp nhận

Ví dụ: sử dụng Boston, MA US, nhập độ và phút là 42° 21' bắc, 71° 5' tây hoặc sử dụng độ thập phân chẳng hạn như 42. 35° bắc, 71. 08° tây [-71. 08 đông] và để trống trường phút

Nhập tọa độ kinh độ và vĩ độ

Chỉ nhập độ và phút hoặc độ, với số thập phân dương hoặc âm. Bạn có thể tìm và nhập vị trí vĩ độ theo hướng bắc và nam hoặc hướng bắc dương và âm. Một giá trị âm là phía bắc âm hoặc phía nam dương. Tương tự như vậy, bạn có thể tìm và nhập vị trí kinh độ theo hướng đông và hướng tây hoặc hướng đông dương và âm

Ví dụ: tọa độ cho Portland, Oregon Hoa Kỳ có thể được thể hiện và nhập dưới dạng bất kỳ thông tin nào sau đây

  • vĩ độ 45° 31' bắc và kinh độ 122° 41' tây hoặc
  • vĩ độ 45. 52° bắc và kinh độ 122. 68° tây hoặc
  • vĩ độ 45. 52° bắc và kinh độ -122. 68° đông

Tìm tọa độ cho một vị trí địa lý

Sử dụng Google Maps để tìm vị trí của bạn, ví dụ: Portland, Oregon

  • Nhấp chuột phải vào bản đồ Google và chọn "What's Here?"
  • 45. 534251,-122. 717285 sẽ hiển thị trong hộp tìm kiếm và có thể nhìn thấy khi bạn cuộn qua điểm đánh dấu
  • Chúng đại diện cho 45. 534251 phía bắc và -122. 717285 đông [hoặc 122. 717285 tây]

Bạn cũng có thể sử dụng tham chiếu trực tuyến để tra cứu vĩ độ 45° 31' bắc và kinh độ 122° 41' tây. Để tính thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn cho Portland, HOẶC bạn cần đặt múi giờ thành UTC -08. 00

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ sáu, 1 tháng 1204. 46 [115°]18. 29 [245°]04. 2018. 5511. 3814. 35. 47Thứ bảy, 2 tháng 1204. 46 [115°]18. 30 [245°]04. 2018. 5611. 3814. 36. 40CN, 3 tháng 1204. 46 [115°]18. 31 [244°]04. 2018. 5711. 3814. 37. 29T2, 4 tháng 1204. 46 [115°]18. 32 [244°]04. 2018. 5811. 3914. 38. 18T3, 5 Dec04. 46 [116°]18. 32 [244°]04. 2018. 5911. 3914. 39. 03Thứ 4, 6 Tháng 1204. 46 [116°]18. 33 [244°]04. 2018. 5911. 4014. 39. 48Thu, 7 Dec04. 46 [116°]18. 34 [244°]04. 2019. 0011. 4014. 40. 29T6, 8 Dec04. 46 [116°]18. 35 [244°]04. 2019. 0111. 4014. 41. 08Thứ bảy, 9 tháng 1204. 46 [116°]18. 35 [244°]04. 2019. 0211. 4114. 41. 43CN, 10 tháng 1204. 46 [116°]18. 36 [243°]04. 2019. 0211. 4114. 42. 18T2, 11 Dec04. 47 [116°]18. 37 [243°]04. 2019. 0311. 4214. 42. 50T3, 12 Dec04. 47 [116°]18. 37 [243°]04. 2019. 0411. 4214. 43. 18Wed, 13 Dec04. 47 [117°]18. 38 [243°]04. 2119. 0411. 4314. 43. 45Thu, 14 Dec04. 47 [117°]18. 39 [243°]04. 2119. 0511. 4314. 44. 09T6, 15 Dec04. 48 [117°]18. 39 [243°]04. 2119. 0611. 4314. 44. 30Thứ bảy, 16 tháng 1204. 48 [117°]18. 40 [243°]04. 2219. 0611. 4414. 44. 49CN, 17 tháng 1204. 48 [117°]18. 40 [243°]04. 2219. 0711. 4414. 45. 05Mon, 18 Dec04. 49 [117°]18. 41 [243°]04. 2219. 0811. 4514. 45. 19T3, 19 Dec04. 49 [117°]18. 42 [243°]04. 2319. 0811. 4514. 45. 29Wed, 20 Dec04. 50 [117°]18. 42 [243°]04. 2319. 0911. 4614. 45. 37Thu, 21 Dec04. 50 [117°]18. 43 [243°]04. 2319. 0911. 4614. 45. 43T6, 22 Dec04. 51 [117°]18. 43 [243°]04. 2419. 1011. 4714. 45. 45Thứ bảy, 23 tháng 1204. 51 [117°]18. 44 [243°]04. 2419. 1011. 4714. 45. 45CN, 24 tháng 1204. 51 [117°]18. 44 [243°]04. 2519. 1111. 4814. 45. 42Mon, 25 Dec04. 52 [117°]18. 45 [243°]04. 2519. 1111. 4814. 45. 36T3, 26 Dec04. 53 [117°]18. 45 [243°]04. 2619. 1111. 4914. 45. 28Thứ 4, 27 Tháng 1204. 53 [117°]18. 45 [243°]04. 2719. 1211. 4914. 45. 17Thu, 28 Dec04. 54 [117°]18. 46 [243°]04. 2719. 1211. 5014. 45. 04Thứ Sáu, 29 Tháng 1204. 54 [117°]18. 46 [243°]04. 2819. 1311. 5014. 44. 48Thứ bảy, 30 tháng 1204. 55 [117°]18. 46 [243°]04. 2819. 1311. 5114. 44. 29CN, 31/1204. 56 [117°]18. 47 [243°]04. 2919. 1311. 5114. 44. 07Mon, 1 Jan04. 56 [117°]18. 47 [243°]04. 3019. 1311. 5214. 43. 43

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày của tháng 12 năm 2023 trong ,

Năm , , ngày đầu tiên của tháng 12 dài 12 giờ 09 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 12 giờ 09 phút, vậy độ dài của ngày dài hơn 00 phút vào tháng 12 năm 2023

Thứ sáu, ngày 15 tháng 12. 23. 03 giờ sáng5. 44. 10 giờ sáng5. 53. 40pm6. 14. 46 chiều12. 09. 3011. 48. 55 giờ sáng4. 57 sáng6. 40 giờ chiều4. 31 giờ sáng7. 06 chiềuThứ bảy, ngày 25 tháng 12. 23. 24h5. 44. 32 giờ sáng5. 54. 03 chiều6. 15. 10 giờ tối12. 09. 3111. 49. 17 giờ sáng4. 57 sáng6. 41 giờ chiều4. 31 giờ sáng7. 07 giờ chiềuCN, 35 tháng 12. 23. 46 am5. 44. 55 sáng5. 54. 27h6. 15. 35 chiều12. 09. 3211. 49. 41 giờ sáng4. 57 sáng6. 41 giờ chiều4. 31 giờ sáng7. 07 giờ chiềuThứ Hai, ngày 45 tháng 12. 24. 08 giờ sáng5. 45. 18h5. 54. 51 giờ chiều6. 16. 01 chiều12. 09. 3311. 50. 05 giờ sáng4. 58 am6. 42 giờ chiều4. 32 am7. 08 giờ chiềuThứ Ba, ngày 55 tháng 12. 24. 31 giờ sáng5. 45. 43 giờ sáng5. 55. 15h chiều6. 16. 27h12. 09. 3211. 50. 29 giờ sáng4. 58 am6. 42 giờ chiều4. 32 am7. 08 giờ chiềuThứ Tư, ngày 65 tháng 12. 24. 55 sáng5. 46. 07 giờ sáng5. 55. 41 giờ chiều6. 16. 53 giờ chiều12. 09. 3411. 50. 54 giờ sáng4. 58 am6. 42 giờ chiều4. 32 am7. 21:00Thu, Th12 75. 25. 19h5. 46. 33 giờ sáng5. 56. 06 chiều6. 17. 20h12. 09. 3311. 51. 19 giờ sáng4. 59 am6. 43pm4. 33 sáng7. 09 giờ tốiThứ Sáu, ngày 85 tháng 12. 25. 44 am5. 46. 58 giờ sáng5. 56. 33 chiều6. 17. 47pm12. 09. 3511. 51. 46 am4. 59 am6. 43pm4. 33 sáng7. 10 giờ tốiThứ bảy, tháng 12 năm 95. 26. 09 giờ sáng5. 47. 25h5. 56. 59 giờ chiều6. 18. 15h chiều12. 09. 3411. 52. 12 giờ sáng5. 00 sáng6. 44pm4. 33 sáng7. 10 giờ tốiChủ Nhật, ngày 10 tháng 12 năm 105. 26. 35 sáng5. 47. 51 giờ sáng5. 57. 27h6. 18. 43pm12. 09. 3611. 52. 39 giờ sáng5. 00 sáng6. 44pm4. 34 am7. 23:00Thứ Hai, ngày 115 tháng 12. 27. 01 giờ sáng5. 48. 18h5. 57. chiều 546. 19. 11 giờ trưa12. 09. 3611. 53. 06 giờ sáng5. 00 sáng6. 45pm4. 34 am7. 23:00Thứ 3, ngày 125 tháng 12. 27. 28h5. 48. 46 am5. 58. 22h6. 19. 40pm12. 09. 3611. 53. 34 giờ sáng5. 01 giờ sáng6. 45pm4. 35 sáng7. 12 giờ chiềuThứ Tư, ngày 135 tháng 12. 27. 56 am5. 49. 14 giờ sáng5. 58. 50 chiều6. 20. 09 giờ tối12. 09. 3611. 54. 02 giờ sáng5. 01 giờ sáng6. 46 chiều4. 35 sáng7. 12 giờ chiềuThứ năm, tháng 12 năm 145. 28. 23h5. 49. 42 am5. 59. 19 giờ tối6. 20. 38 chiều12. 09. 3711. 54. 31 giờ sáng5. 02 giờ sáng6. 46 chiều4. 35 sáng7. 13 chiềuThứ sáu, ngày 155 tháng 12. 28. 51 giờ sáng5. 50. 11 giờ sáng5. 59. 48 tối6. 21. 07pm12. 09. 3711. 54. 59 am5. 02 giờ sáng6. 47pm4. 36 am7. 13 chiềuThứ bảy, ngày 16 tháng 12 năm 165. 29. 20h5. 50. 40 sáng6. 00. 17h chiều6. 21. 37 chiều12. 09. 3711. 55. 28h5. 03 giờ sáng6. 47pm4. 36 am7. 14 chiềuCN, Th12 175. 29. 48 giờ sáng5. 51. 09 am6. 00. 46 chiều6. 22. 06 chiều12. 09. 3711. 55. 57 am5. 03 giờ sáng6. 48 giờ chiều4. 37 sáng7. 14 giờ chiềuThứ Hai, ngày 18 tháng 12 năm 185. 30. 17h5. 51. 38 sáng6. 01. 16h chiều6. 22. 36 chiều12. 09. 3811. 56. 27h5. 04 giờ sáng6. 48 giờ chiều4. 37 sáng7. 15 chiềuThứ 3, ngày 195 tháng 12. 30. 47 sáng5. 52. 07 giờ sáng6. 01. 45 chiều6. 23. 06 chiều12. 09. 3811. 56. 56 am5. 04 giờ sáng6. 49 giờ chiều4. 38 sáng7. 15 giờ chiềuThứ Tư, ngày 205 tháng 12. 31. 16h5. 52. 37 sáng6. 02. 15h chiều6. 23. 36 chiều12. 09. 3811. 57. 26 am5. 05 sáng6. 49 giờ chiều4. 38 sáng7. 16 chiềuThứ Năm, ngày 12 tháng 12 năm 215. 31. 46 am5. 53. 07 giờ sáng6. 02. 45 chiều6. 24. 06 chiều12. 09. 3811. 57. 56 am5. 05 sáng6. 50 chiều4. 39 am7. 16 chiềuThứ 6, ngày 225 tháng 12. 32. 16h5. 53. 37 sáng6. 03. 14h chiều6. 24. 36 chiều12. 09. 3711. 58. 26 am5. 06 am6. 50 chiều4. 39 am7. 17 chiềuThứ bảy, ngày 235 tháng 12. 32. 45 sáng5. 54. 07 giờ sáng6. 03. 44h chiều6. 25. 05 chiều12. 09. 3711. 58. 55 sáng5. 06 am6. 51 giờ chiều4. 40 sáng7. 17 chiềuCN, 245 tháng 12. 33. 15 giờ sáng5. 54. 36 am6. 04. 14h chiều6. 25. 35 chiều12. 09. 3811. 59. 25h5. 07 giờ sáng6. 51 giờ chiều4. 40 sáng7. 18 giờ chiềuThứ Hai, ngày 255 tháng 12. 33. 46 am5. 55. 06 am6. 04. 44h chiều6. 26. 05 chiều12. 09. 3811. 59. 55 sáng5. 07 giờ sáng6. 52 giờ chiều4. 41 sáng7. 18 chiềuThứ Ba, ngày 265 tháng 12. 34. 16h5. 55. 36 am6. 05. 13h chiều6. 26. 34h chiều12. 09. 3712. 00. 25 giờ chiều5. 08 am6. 52 giờ chiều4. 41 sáng7. 19 giờ chiềuThứ Tư, ngày 275 tháng 12. 34. 46 am5. 56. 06 am6. 05. 43pm6. 27. 03 chiều12. 09. 3712. 00. 54 chiều5. 08 am6. 53 giờ chiều4. 42 am7. 19 pmThu, Th12 285. 35. 16h5. 56. 35 sáng6. 06. 12 giờ chiều6. 27. 32h12. 09. 3712. 01. 24h5. 09 am6. 53 giờ chiều4. 42 am7. 20 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 295 tháng 12. 35. 46 am5. 57. 05 sáng6. 06. 41 giờ chiều6. 28. 01 chiều12. 09. 3612. 01. 53 giờ chiều5. 09 am6. 54 chiều4. 43 am7. 20 giờ tối Thứ bảy, ngày 305 tháng 12. 36. 15 giờ sáng5. 57. 34 giờ sáng6. 07. 10 giờ tối6. 28. 29h12. 09. 3612. 02. 22h5. 10 giờ sáng6. 54 chiều4. 43 am7. 20pmCN, Th12 315. 36. 45 sáng5. 58. 03 giờ sáng6. 07. 39 giờ chiều6. 28. 57 chiều12. 09. 3612. 02. 51 chiều5. 10 giờ sáng6. 55 chiều4. 44 am7. 21 giờ tối

Mấy giờ trời tối ở Úc vào tháng 12?

Với tối đa khoảng 14. 40 giờ có ánh sáng ban ngày dài nhất trong tháng 12. . Bình minh và hoàng hôn ở những thành phố quan trọng nhất của Úc

Mặt trời lặn lúc mấy giờ trong Brisbane trong Tháng mười hai?

Tháng 12 năm 2023 — Mặt trời ở Brisbane

ngày ngắn nhất trong năm thời gian mặt trời mọc là gì?

Ngày được tính theo lịch Gregorian. Ngày chí tháng 12 [đông chí] trong Mặt trời mọc là lúc 10. 27 giờ tối Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 năm 2023 . Xét về ánh sáng ban ngày, ngày này dài 3 giờ, ngắn hơn ngày hạ chí 17 phút. In most locations north of the equator, the shortest day of the year is around this date.

What time is sunset in Darwin in December?

December 2023 — Sun in Darwin

Chủ Đề