Kem dưỡng mắt naruko review

Sự thật về Kem Dưỡng Vùng Mắt Naruko Taiwan Magnolia Brightening And Firming Vitamin K Eye Cream Ex có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Toplist24h review xem các thành phần, công dụng, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm này nhé!

Kem dưỡng mắt naruko review

Thương hiệu: NARUKO

Giá: 315,000 VNĐ

Khối lượng: 15g

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Dưỡng Vùng Mắt Naruko Taiwan Magnolia Brightening And Firming Vitamin K Eye Cream Ex

– Kem Dưỡng Vùng Mắt Taiwan Magnolia Brightening And Firming Vitamin K Eye Cream Ex (15g) làm giảm các vùng thâm, quầng đen ở mắt, có tác dụng giúp làm đều da, cơ chế hoạt hóa linh động làm săn chắc vùng da dưới mắt, cải thiện các vết nhăn do thời gian, kéo dài quá trình lão hóa da, cho bạn cảm giác rõ rệt ngay sau khi sử dụng.
– Tăng cường bảo vệ vùng da dưới mắt và các vùng xung quanh, làm chậm đi quá trình oxy hóa diễn ra trên da đặc biệt ở vùng quanh mắt.
– Cung cấp ẩm, đánh bại các vùng da khô ráp, da khô sần sùi, duy trì độ bóng mịn đàn hồi của da, không gây kích ứng cho da, giúp bạn có được vùng da quanh mặt thật chắc khỏe.

6 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Vùng Mắt Naruko Taiwan Magnolia Brightening And Firming Vitamin K Eye Cream Ex

  • Phục hồi tổn thương
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

46 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root
  • Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
  • Scutellaria Alpina Flower/Leaf/Stem Extract
  • Sodium Cocoyl Glutamate
  • Cyathea Cumingii Leaf Extract
  • Phenoxyethanol
  • Hesperidin Methyl Chalcone
  • Palmitoyl Tetrapeptide-3
  • Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate
  • C14-22 Alcohols
  • Arbutin
  • Argania Spinosa Kernel Extract
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Cetearyl Ethylhexanoate
  • Daucus Carota Sativa (Carrot) Extract
  • Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
  • Bisabolol
  • Camellia Sinensis Leaf Extract
  • Tranexamic Acid
  • Xanthan Gum
  • Sodium Hyaluronate
  • Ginkgo Biloba Leaf Extract
  • Cetearyl Alcohol
  • Epilobium Fleischeri Extract
  • 3-O-Ethyl Ascorbic Acid
  • C12-20 Alkyl Glucoside
  • Magnolia Officinalis Bark Extract
  • Dimethicone
  • Calendula Officinalis Flower Extract
  • Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
  • Tocopheryl Acetate
  • Solidago Virgaurea (Goldenrod) Extract
  • Michelia Alba Flower Oil
  • Artemisia Umbelliformis Extract
  • Leontopodium Alpinum Extract
  • Carnosine
  • Peucedanum Ostruthium Leaf Extract
  • Methylisothiazolinone
  • Michelia Alba Leaf Oil
  • Propanediol
  • Niacinamide
  • Plantago Major Seed Extract
  • Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
  • Iodopropynyl Butylcarbamate
  • Dipeptide-3

Chú thích các thành phần chính của Kem Dưỡng Vùng Mắt Naruko Taiwan Magnolia Brightening And Firming Vitamin K Eye Cream Ex

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root: SKIN CONDITIONING

Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; Skin-Conditioning Agent -Occlusive; PERFUMING

Scutellaria Alpina Flower/Leaf/Stem Extract:

Sodium Cocoyl Glutamate: Sodium Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt, có tác dụng như một thành phần làm sạch, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 10%. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm chứa tới 5% thành phần này không gây kích ứng, an toàn cho làn da. Nhưng thành phần này có thể dễ dàng gây kích ứng cho mắt, nên tránh để sản phẩm chứa sodium cocoyl glutamate tiếp xúc với mắt.

Cyathea Cumingii Leaf Extract:

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Hesperidin Methyl Chalcone: Antioxidant

Palmitoyl Tetrapeptide-3:

Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Surfactant – Emulsifying Agent

C14-22 Alcohols: Emulsion Stabilizer; EMULSION STABILISING

Arbutin: Arbutin là một glycoside chiết xuất từ một số cây họ đỗ quyên, có chức năng chống oxi hóa, điều hòa da, ngăn ngừa sự hình thành melanin, được ứng dụng trong một số loại kem chăm sóc da, sản phẩm rửa, kem điều trị ngoài da, … Các thí nghiệm của Scientific Committee on Consumer Safety về ảnh hưởng của sản phẩm chứa thành phần này lên động vật được thực hiện cho thấy chất này không gây kích ứng da, ít gây kích ứng mắt, an toàn với sức khỏe.

Argania Spinosa Kernel Extract: Chiết xuất hạt cây argan – một loài thực vật họ hồng xiêm, có thành phần chính là một số acid béo tự nhiên. Nhờ các chức năng điều hòa da như làm mềm, dưỡng ẩm, phục hồi da, tinh dầu argan thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm mắt, son môi và kem chống nắng. Theo CIR, chiết xuất argan an toàn khi được sử dụng vừa phải. Việc lạm dụng có thể gây kích ứng da như phát ban hay nổi mụn.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Cetearyl Ethylhexanoate:

Daucus Carota Sativa (Carrot) Extract: Not Reported; PERFUMING

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter:

Bisabolol: Bisabolol, hay còn gọi là levomenol, là hợp chất được phân lập từ chiết xuất hoa cúc La Mã, có vai trò như một chất tạo mùi hương, chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Theo đánh giá của CIR, chất này an toàn với cơ thể người khi tiếp xúc ngoài da.

Camellia Sinensis Leaf Extract: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.

Tranexamic Acid: Cosmetic Astringent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide (hợp chất carbohydate) có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm (trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415), như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu (EFSA) kết luận là an toàn với con người.

Sodium Hyaluronate: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.

Ginkgo Biloba Leaf Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Cetearyl Alcohol: Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.

Epilobium Fleischeri Extract:

3-O-Ethyl Ascorbic Acid:

C12-20 Alkyl Glucoside: Surfactant-Emulsifying Agent

Magnolia Officinalis Bark Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Calendula Officinalis Flower Extract: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; MASKING; SKIN CONDITIONING

Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; SKIN CONDITIONING

Tocopheryl Acetate: Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.

Solidago Virgaurea (Goldenrod) Extract: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Michelia Alba Flower Oil: Tinh dầu chiết xuất hoa ngọc lan trắng (hay hoa sứ), chứa các thành phần có hương thơm dễ chịu, là thành phần của một số loại mĩ phẩm như nước hoa. EWG xếp loại thành phần này vào nhóm ít độc hại, an toàn với sức khỏe.

Artemisia Umbelliformis Extract: SKIN CONDITIONING

Leontopodium Alpinum Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING

Carnosine: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Peucedanum Ostruthium Leaf Extract: Chiết xuất lá cây Peucedanum ostruthium, một loại cây cùng họ với thìa là, cần tây, rau mùi, được sử dụng như chất điều hòa da trong một số mĩ phẩm.

Methylisothiazolinone: Methylisothiazoline, viết tắt là MI hay MIT, là một chất bảo quản có công dụng chống nấm, chống vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy thành phần này gây dị ứng và gây độc tế bào. Ở EU, chất này bị cấm sử dụng trong các sản phẩm kem bôi, và chỉ được cho phép trong các sản phẩm rửa trôi ở hàm lượng tối đa là 0,0015 % cho hỗn hợp tỉ lệ 3:1 của MCI và MI.

Michelia Alba Leaf Oil: Fragrance Ingredient; MASKING

Propanediol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Niacinamide: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

Plantago Major Seed Extract:

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Iodopropynyl Butylcarbamate: Preservative

Dipeptide-3:

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Dưỡng Vùng Mắt Naruko Taiwan Magnolia Brightening And Firming Vitamin K Eye Cream Ex.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em nguời dùng sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu có những thắc mắc hay góp ý nào khác có thể để lại bình luận bên dưới.


Kem dưỡng mắt naruko review