- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6
- Từ vựng
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]Hi, Akiko. It's nice to talk to you again.
[Xin chào Akiko. Thật thú vị nói khi chuyện với bạn lần nữa.]
Nice to talk to you, too, Nam.
[Mình cũng thấy thật thú vị khi nói chuyện với bạn, Nam à.]
b] Are you at school?
[Bạn ở trường phải không?]
Yes, I am. It's break time.
[Vâng, đúng rồi. Nó là giờ ra chơi/giải lao.]
c] Are you at school, too?
[Bạn cũng ở trường phải không?]
No, I'm at home. I'm studying my English lesson.
[Không, mình ở nhà. Mình đang học môn Tiếng Anh.]
d]Good for you. How often do you have English?
[Tốt cho bạn. Bạn thường có môn Tiếng Anh không?]
I have it four times a week.
[Mình học nó bốn lần một tuần.]
Câu 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a]How often do you have Music? - I have it once a week.
[Bạn thường có môn Âm nhạc không? - Mình học nó một lần một tuần.]
b]How often do you have Science? - I have it twice a week.
[Bạn thường có môn Khoa học không? - Mình học nó hai lần một tuần.]
c]How often do you have Vietnamese? - I have it four times a week.
[Bạn thường có môn Tiếng Việt không? Mình học nó bốn lần một tuần.]
d]How often do you have Maths? - I have it every school day.
[Bạn thường có môn Toán không? Mình học nó mỗi ngày học.]
Câu 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Ask and answer questions about the lessons you have today and how often you have each lesson.
[Hỏi và trả lời các câu hỏi về những môn học bạn có hôm này và bạn học nó thường xuyên như thế nào.]
Lời giải chi tiết:
- How many lessons do you have today? - I have four: Maths, Vietnamese, English and Science.
[Hôm nay bạn học bao nhiêu môn? -Mình học bốn môn: Toán, tiếng Việt, tiếng Anh và Khoa học.]
- How often do you have Maths? - I have it five times a week.
[Bạn thường xuyên học Toán như thế nào? -Mình học nó năm lần một tuần.]
- How often do you have Vietnamese? - I have it five times a week.
[Bạn thường xuyên học tiếng Việt như thế nào? -Mình học nó năm lần một tuần.]
- How often do you have English? - I have it twice a week.
[Bạn thường xuyên học tiếng Anh như thế nào? -Mình học nó hai lần một tuần.]
- How often do you have Science? - I have it twice a week.
[Bạn thường xuyên học Khoa học như thế nào? -Mình học nó hai lần một tuần.]
Câu 4
4. Listen and circle a or b.
[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Mai:How often do you have English, Akiko?
Akiko:I have it every day, Mai.
Mai:Do you like English?
Akiko:Yes, of course. How about you? How often do you have English?
Mai:I have it four times a week.
2. Akiko:How many lessons do you have today, Nam?
Nam:I have four: Maths, Vietnamese, Music and PE. How about you? How many lessons do you have today?
Akiko:Oh, It's a holiday in Japan today.
Nam:Great! It's nice to have holidays!
3. Mai:Hello, Akiko. It's nice to talk to you again.
Akiko:Nice to talk to you, too, Mai.Do you have school today?
Mai:Yes, but not now.I'll go to school in the afternoon. How about you?
Akiko:I'm on holiday. How many lessons do you have today?
Mai:Four: English, Vietnamese, Maths and Art.
4. Tony:What subject do you like best, Quan?
Quan:I like Maths. How about you, Tony?
Tony:I like it, too.How often do you have Maths?
Quan:I have it every school day. And you?
Tony:Oh, I have it only four times a week.
Tạm dịch:
1.Mai:Bạn thường học môn tiếng Anh như thế nào, Akiko?]
Akiko:Mình học nó hàng ngày Mai à.
Mai:Bạn có thích môn tiếng Anh không?
Akiko:Có chứ. Thế còn bạn? Bạn thường học tiếng Anh như thế nào?
Mai:Mình học nó bốn lần một tuần.
2.Akiko:Hôm nay bạn học bao nhiêu môn hả Nam?
Nam:Mình học bốn môn: Toán, tiếng Việt, âm nhạc và Thể dục. Thế còn bạn? Bạn học bao nhiêu môn học hôm nay?
Akiko:Ố, hôm nay là ngày nghỉ ở bên Nhật.
Nam:Tuyệt quá. Thật là thích khi được nghỉ.
3.Mai:Chào Akiko. Rất vui lại được nói chuyện với bạn.
Akiko:Mình cũng rất vui khi được nói chuyện với bạn, Mai? Bạn có phải đi học hôm nav không?
Mai:Có, nhưng không phải bây giờ. Mình sẽ đi học vào buổi chiều. Thế còn bạn
Akiko:Bốn môn: tiếng Anh, tiếng Việt, Toán và Mỹ Thuật.
4.Tony:Bạn thích môn học nào nhất, Quân?
Quan:Mình thích Toán. Thế còn bạn, Tony?
Tony:Mình cũng thích nó. Bạn thường học môn Toán với tần suất như thế nào?
Quan:Mình học nó mọi ngày đi học. Thế còn bạn?
Tony:Ồ, mình học nó chỉ có bốn lần một tuần thôi.
Lời giải chi tiết:
1.a |
2.a |
3.b |
4.a |
1.Mai has Englishfour times a week?
[Mai có môn Tiếng Anh bốn lần một tuần.]
2.Nam hasfour lessonstoday.
[Nam có bốn môn học.]
3.Akiko ison holidaytoday.
[Hôm nay Akiko trong kỳ nghỉ.]
4.Quan has Mathsevery school day.
[Quân có môn Toán mỗi ngày học.]
Câu 5
5. Write about you.
[Viết về em.]
Lời giải chi tiết:
1.How many lessons do you have today? - I have five: Maths, Vietnamese, Art, IT and English.
[Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học? -Tôi có 5 môn học: Toán, Tiếng Việt, Mỹ thuật, Tin học và Tiếng Anh.]
2.What's your favourite lesson? - It's Maths.
[Môn học yêu thích của bạn là gì? - Nó là môn Toán.]
3.How often do you have your favourite lesson? - I have it every school day.
[Môn học yêu thích của bạn thường có mấy lần? - Tôi có nó mỗi ngày học.]
4.How often do you have English? - I have it three times a week.
[Bạn thường có môn Tiếng Anh mấy lần? - Tôi có nó ba lần một tuần.]
5.Do you like English? Why? / Why not? - Yes, I do. Because I can talk to many people from different countries in the World.
[Bạn thích môn Tiếng Anh phải không? Tại sao?/Tại sao không? -Vâng, tôi thích. Bởi vì tôi có thể nói chuyện với nhiều người từ những quốc gia khác nhau trên thế giới.]
Câu 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Slap the board.
[Vỗ vào bảng]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.