Make account for là gì

Lượt xem: 3.174

Account for là gì? Cách sử dụng account for như thế nào cho chính xác? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn bộ thông tin về cụm từ tiếng Anh này, hy vọng sẽ hỗ trợ hữu ích cho quá trình học tập của bạn!

Contents

  • Account for là gì? 
  • Cách sử dụng account for
    • Account for + something
    • Account for + something/ somebody
    • Account for something to somebody
    • Thành ngữ có sử dụng account for
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với account for là gì?
  • So sánh sự khác nhau explain và account for là gì? 

Account for là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Tương tự như các cụm từ khác, account for mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh. Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ account for nghĩa là gì để sử dụng sao cho chính xác và thuần thục như người bản xứ nhé!

Theo đó, account for được dùng với 2 ý nghĩa là: 

  • Giữ hoặc chiếm bao nhiêu phần trăm [%]
  • Thanh minh, giải thích về một sự việc, một tình huống hoặc một điều gì đó. 
Account for có nghĩa là gì?

Bài viết tham khảo: Turn out là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng anh

Cách sử dụng account for

Trong câu, account for được dùng trong các cấu trúc sau: 

Account for + something

Cấu trúc này được dùng để giải thích hoặc nói về nguyên nhân của một vấn đề, một sự việc nào đó. 

Ví dụ: 

  1. The poor weather may have accounted for clouds. [Thời tiết xấu có lẽ là bởi vì những đám mây]. 
  2. He tries to account for an explanation for his stupid actions. [Anh ta cố gắng giải thích cho hành động ngu ngốc của mình. 
  3. Rural Americans are often older than those in other parts of America and that may account for the slower adoption rates for internet access. [Người Mỹ ở nông thôn thường già hơn so người dân ở vùng khác của Mỹ và điều này khiến cho tỷ lệ truy cập Internet chậm hơn]. 

Ngoài ra, cấu trúc account for + something còn được dùng để nói về một phần nào đó [chiếm tỷ lệ bao nhiêu] hoặc một khối lượng riêng biệt. 

Ví dụ: 

  1. Students account for the vast majority of our customers. [Sinh viên chiếm đại đa số khách hàng của tôi]. 
  2. In Vietnam, Japanese appliances account for around 15% of the market. [Tại Việt Nam, đồ gia dụng Nhật chiếm khoảng 15% thị trường]. 
Cách sử dụng Account for trong câu

Account for + something/ somebody

Cấu trúc này được dùng để nói về một cá nhân nào đó, một thứ gì đó hoặc điều gì đó xảy ra. 

Ví dụ: 

  1. This files cannot be accounted for. [Tệp này không thể tính được].
  2. Hong, who was working in the building have now been accounted for. [Hồng, người làm trong tòa nhà đã được tìm thấy]. 

Account for something to somebody

Ví dụ: We have to account for every penny we spend on business trips. [Chúng tôi đã phải tính toán đến từng đồng chúng tôi đã chi tiêu như thế nào trong chuyến du lịch]. 

Thành ngữ có sử dụng account for

Thành ngữ được dùng phổ biến nhất là “There is no accounting for taste” với ý nghĩa là không có khả năng, năng lực biết ai đó đã làm gì hoặc ai đó giống người nào.

Ví dụ: Who stole your computer? – There is no accounting for taste. [Ai đã trộm chiếc máy tính của bạn, không thể nào biết rõ được]. 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với account for là gì?

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

  • Account for đồng nghĩa với rất nhiều từ như: explain, represent, resolve, total,  justify, comprise, clarify,…

Bên cạnh đó, nó cũng đồng nghĩa với nhiều cụm từ như: answer for, give a explanation, make up, give an reason for,…

  • Account for trái nghĩa với một số từ như: complain,…
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với account for

So sánh sự khác nhau explain và account for là gì? 

Account for và explain là hai từ đồng nghĩa với nhau và chúng đều có nghĩa là giải thích. Vậy giữa hai từ này có điểm gì khác biệt nhau hay không, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu rõ hơn qua thông tin dưới đây nhé:

Nội dung so sánh Account for Explain
Ngữ cảnh sử dụng Được dùng nhiều trong trường hợp mang tính chất khai báo hay báo cao với người hỏi. Ví dụ như dùng khi cấp dưới báo cáo với cấp trên.  Được dùng thoải mái và tự do hơn. Bạn có thể dùng nó để giải thích, trình bày về nhiều vấn đề và nhiều khía cạnh khác nhau. 
Ngữ điệu  Thường mang tính nghiêm chỉnh, chắc chắn, tuân thủ đúng nguyên tắc của cuộc trò chuyện.  Ngữ điệu nhẹ nhàng, bình thường, không quá nhấn nhá. 

Bài viết tham khảo: BFF nghĩa là gì? các BFF thường là gì cùng với nhau

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ account for là gì để có thể sử dụng thành thạo và đúng cách hơn nhé. Đừng quên truy cập vào website supperclean.vn để theo dõi thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích hơn về tiếng Anh nhé các bạn!

Chủ Đề