Nghiệp vụ bếp trưởng tiếng Anh là gì

Bếp trưởng tiếng anh được gọi là Head Chef hay còn gọi là Executive Chef. Với ý nghĩa người quản lý và đứng đầu trong bộ phận bếp. Đây chính là ...

Timviecdaubep.com 2 phút trước 1246 Like

Because the chef at Chez Panisse has a Platonic notion about red- tail sashimi. QED. Làm gì có bếp trưởng nào làm việc vặt vãnh như thế này?

Vi.glosbe.com 7 phút trước 807 Like

Chef trong tiếng Anh có nghĩa là Đầu bếp, người trực tiếp chế biến ra các món ăn theo yêu cầu của khách hàng hay như trong menu. Một Chef còn có ...

Www.cet.edu.vn 5 phút trước 1321 Like

Vậy còn bếp trưởng tiếng Anh là gì? Bếp trưởng tiếng Anh được gọi là “Head Chef” hay “Executive Chef”. Khi dịch ra tiếng Việt, từ này có ...

Vinapad.com 10 phút trước 190 Like

“Chef” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “đầu bếp, bếp trưởng”. Ví dụ: Mike used to work as a chef in a big restaurant in Paris. [Mike từng làm đầu bếp ...

Stepup.edu.vn 7 phút trước 1020 Like

MỤC LỤC · Trưởng bộ phận Bếp/ Bếp trưởng điều hành [Executive Chef] · Trợ lý bếp trưởng điều hành [Secretary to Executive Chef] · Bếp trưởng [Chef ...

Www.hoteljob.vn 1 phút trước 920 Like

Từ điển Việt Anh. bếp trưởng. chief cook; head cook; chef. Học từ vựng tiếng anh ...

Englishsticky.com 5 phút trước 1912 Like

Bếp trưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + chief cook; head cook; chef. Cụm Từ Liên Quan : //. Dịch Nghĩa bep truong - bếp trưởng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, ...

Capnhatkienthuc.com 3 phút trước 1050 Like

Marcel Ravin is the chef at the hotel restaurants, 2 of which are located in the gardens. Bạn là bếp trưởng trong một ...

Tr-ex.me 1 phút trước 827 Like

Chef ý nghĩa, định nghĩa, chef là gì: 1. a skilled and trained cook who works in a ... Ý nghĩa của chef trong tiếng Anh ... bếp trưởng…

Dictionary.cambridge.org 5 phút trước 1832 Like

Bếp trưởng tiếng Anh được gọi là “ Head Chef ” hay “ Executive Chef ”. Khi dịch ra tiếng Việt, từ này hoàn toàn có thể hiểu là người quản trị, ...

Giarefx.com 2 phút trước 1976 Like

Bếp trưởng là gì? ... Bếp trưởng [Executive Chef] là người chịu trách nhiệm điều hành, giám sát mọi hoạt động của bộ phận bếp. Đảm bảo chất lượng món phục vụ thực ...

Hotelcareers.vn 7 phút trước 1250 Like

Bếp trưởng [Chef de Cuisine]. *. Bếp trưởng là điểm đặt áp dụng để chỉ đầu bếp chính trong nhà hàng, KS có mô hình ổn định.

Hethongbokhoe.com 7 phút trước 1749 Like

› tieng-anh-nghe-bep

Www.hoidaubepaau.com 9 phút trước 1641 Like

Chef de partie 2: Chive. Chive is used to cook with sea food, cheese, chicken, eggs and soups. Trưởng nhóm 2: Đây là Củ nén, được dùng nhiểu ...

Aroma.vn 4 phút trước 826 Like

Phụ bếp, tạp vụ , front office, bếp trưởng, nhân viên lễ tân, nhân viên kỹ thuật... tiếng anh là gì?, Các vị trí trong khách sạn bằng tiếng Anh, bạn đã biết ...

Chefjob.vn 3 phút trước 487 Like

Biết dùng máy vi tính để đáp ứng trong công việc và giao tiếp qua mail. Tiếng Anh giao tiếp tốt. Cơ hội nghề nghiệp và mức lương của bếp trưởng.

Vietkieu.com.vn 6 phút trước 1785 Like

Video liên quan

Chủ Đề