Định nghĩa - Khái niệm
mannequin tiếng Đức là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mannequin trong tiếng Đức và cách phát âm mannequin tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mannequin tiếng Đức nghĩa là gì.
[phát âm có thể chưa chuẩn]
das Mannequin
- {manikin} người lùn, người kiểu, người giả
- {mannequin} cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng
- {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu
Xem thêm từ vựng tiếng Đức
- rückweges tiếng Đức là gì?
- wagenruecklauf tiếng Đức là gì?
- sagemehle tiếng Đức là gì?
- koppelt ab tiếng Đức là gì?
- gebührenpflichtigstem tiếng Đức là gì?
Cách dùng từ mannequin tiếng Đức
Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.Cùng học tiếng Đức
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mannequin tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Đức [Deutsch [ˈdɔʏtʃ]] là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol [Ý], cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com