Name of the hobby tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từSửa đổi

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. [Từ cổ,nghĩa cổ] Con ngựa nhỏ.
  3. [Sử học] Xe đạp cổ xưa.
  4. [Động vật học] Chim cắt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /hɔ.bi/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
hobby
/hɔ.bi/
hobbies
/ɔ.bi/

hobby /hɔ.bi/

  1. Thú tiêu khiển.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

is my hobby

about my hobby of football

my hobby is reading

is also my hobby

on my hobby

in my hobby

my hobby is reading

is also my hobby

hobby is not

is just a hobby

his hobby is playing

her hobby is watching

Video liên quan

Chủ Đề