Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈhɑː.bi/
Danh từSửa đổi
hobby /ˈhɑː.bi/
- Thú riêng, sở thích riêng.
- [Từ cổ,nghĩa cổ] Con ngựa nhỏ.
- [Sử học] Xe đạp cổ xưa.
- [Động vật học] Chim cắt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /hɔ.bi/
Danh từSửa đổi
hobby /hɔ.bi/ |
hobbies /ɔ.bi/ |
hobby gđ /hɔ.bi/
- Thú tiêu khiển.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
is my hobby
about my hobby of football
my hobby is reading
is also my hobby
on my hobby
in my hobby
my hobby is reading
is also my hobby
hobby is not
is just a hobby
his hobby is playing
her hobby is watching