TỪ VỰNGCHỦ ĐỀ CƠ CẤU NHÂN SỰ TRONG NHÀ MÁY
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.Content AI
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
- 工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ
- Cơ cấu và quản lý nhà máy
- 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy
- 门卫 Ménwèi bảo vệ
- 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
- 班组长 Bānzǔzhǎng ca trưởng
- 技师 Jìshī cán bộ kỹ thuật
- 工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù căng tin nhà máy
- 劳动模范 Láodòng mófàn chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động
- 技术顾问 Jìshù gùwèn cố vấn kỹ thuật
- 工段 Gōngduàn công đoạn
- 工人 Gōngrén công nhân
- 计件工 Jìjiàngōng công nhân ăn lương sản phẩm
- 合同工 Hétonggōng công nhân hợp đồng
- 技工 Jìgōng công nhân kỹ thuật
- 老工人 Lǎo gōngrén công nhân lâu năm
- 童工 Tónggōng công nhân nhỏ tuổi
- 维修工 Wéixiūgōng công nhân sửa chữa
- 临时工 Línshígōng công nhân thời vụ
- 先进工人 Xiānjìn gōngrén công nhân tiên tiến
- 青工 Qīnggōng công nhân trẻ
- 运输队 Yùnshūduì đội vận tải
- 经理 Jīnglǐ giám đốc
- 厂长 Chǎngzhǎng giám đốc nhà máy
- 会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī kế toán
- 仓库 Cāngkù kho
- 工程师 Gōngchéngshī kỹ sư
- 学徒 Xuétú người học việc
- 科员 Kēyuán nhân viên
- 推销员 Tuīxiāoyuán nhân viên bán hàng
- 出勤计时员 Chūqínjìshíyuán nhân viên chấm công
- 检验工 Jiǎnyàngōng nhân viên kiểm phẩm
- 质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán nhân viên kiểm tra chất lượng [vật tư, sản phẩm, thiết bị,]
- 炊事员 Chuīshìyuán nhân viên nhà bếp
- 公关员 Gōngguānyuán nhân viên quan hệ công chúng
- 食堂管理员 Shítáng guǎnlǐyuán nhân viên quản lý nhà ăn
- 企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý xí nghiệp
- 采购员 Cǎigòuyuán nhân viên thu mua
- 绘图员 Huìtúyuán nhân viên vẽ kỹ thuật
- 女工 Nǚgōng nữ công nhân
- 车间 Chējiān phân xưởng
- 保卫科 Bǎowèikē phòng bảo vệ
- 环保科 Huánbǎokē phòng bảo vệ môi trường
- 工艺科 Gōngyìkē phòng công nghệ
- 政工科 Zhènggōngkē phòng công tác chính trị
- 供销科 Gōngxiāokē phòng cung tiêu
- 会计室 Kuàijìshì phòng kế toán
- 人事科 Rénshìkē phòng nhân sự
- 生产科 Shēngchǎnkē phòng sản xuất
- 财务科 Cáiwùkē phòng tài vụ
- 设计科 Shèjìkē phòng thiết kế
- 组织科 Zǔzhīkē phòng tổ chức
- 运输科 Yùnshūkē phòng vận tải
- 车间主任 Chējiān zhǔrèn quản đốc phân xưởng
- 仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎnyuán thủ kho
- 秘书 Mìshū thư ký
- 出纳员 Chūnàyuán thủ quỹ
- 班组 Bānzǔ tổ ca
- 技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ tổ cải tiến kỹ thuật
- 工段长 Gōngduànzhǎng tổ trưởng công đoạn
- 总经理 Zǒngjīnglǐ tổng giám đốc
- 工厂医务室 Gōngchǎng yīwùshì trạm xá nhà máy
- 科长 Kēzhǎng trưởng phòng
- 党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì văn phòng Đảng ủy
- 团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì văn phòng Đoàn thanh niên
- 厂长办公室 Chǎngzhǎng bàngōngshì văn phòng giám đốc
- 技术研究所 Jìshù yánjiūsuǒ viện nghiên cứu kỹ thuật
- 劳动安全 Láodòng ānquán an toàn lao động
- 生产安全 Shēngchǎn ānquán an toàn sản xuất
- 奖状 Jiǎngzhuàng bằng khen
- 劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn bảo hiểm lao động
- 安全措施 Ānquán cuòshī biện pháp an toàn
- 旷工 Kuànggōng bỏ việc
- 夜班 Yèbān ca đêm
- 中班 Zhōngbān ca giữa
- 日班 Rìbān ca ngày
- 早班 Zǎobān ca sớm
- 工资级别 Gōngzī jíbié các bậc lương
- 定额制度 Dìng'é zhìdù chế độ định mức
- 三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì chế độ làm việc ba ca
- 八小时工作制 Bāxiǎoshí gōngzuòzhì chế độ làm việc ngày 8 tiếng
- 生产制度 Shēngchǎn zhìdù chế độ sản xuất
- 考核制度 Kǎohé zhìdù chế độ sát hạch
- 奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù chế độ thưởng phạt
- 工资制度 Gōngzī zhìdù chế độ tiền lương
- 奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù chế độ tiền thưởng
- 会客制度 Huìkè zhìdù chế độ tiếp khách
- 冷饮费 Lěngyǐnfèi chi phí nước uống
- 工资冻结 Gōngzī dòngjié cố định tiền lương
- 就业 Jiùyè có việc làm
- 工资名单 Gōngzī míngdān danh sách lương
- 出勤 Chūqín đi làm
- 病假条 Bìngjiàtiáo đơn xin nghỉ ốm
- 解雇 Jiěgù đuổi việc, sa thải
- 记过 Jìguò ghi lỗi
- 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ hiệu quả quản lý
- 全薪 Quánxīn [hưởng] lương đầy đủ
- 半薪 Bànxīn [hưởng] nửa mức lương
- 开除 Kāichú khai trừ
- 物质奖励 Wùzhí jiǎnglì khen thưởng vật chất
- 警告处分 Jǐnggào chǔfēn kỷ luật cảnh cáo
- 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng kỹ năng quản lý
- 加班工资 Jiābān gōngzī lương tăng ca
- 月工资 Yuègōngzī lương tháng
- 日工资 Rìgōngzī lương theo ngày
- 计件工资 Jìjiàn gōngzī lương theo sản phẩm
- 周工资 Zhōugōngzī lương theo tuần
- 年工资 Niángōngzī lương tính theo năm
- 工资差额 Gōngzī chà'é mức chênh lệch lương
- 工资水平 Gōngzī shuǐpíng mức lương
- 婚假 Hūnjià nghỉ cưới
- 产假 Chǎnjià nghỉ đẻ
- 缺勤 Quēqín nghỉ làm
- 病假 Bìngjià nghỉ ốm
- 事假 Shìjià nghỉ vì việc riêng
- 管理人员 Guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý
- 工资袋 Gōngzīdài phong bì tiền lương
- 夜班津贴 Yèbān jīntiē phụ cấp ca đêm
- 管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ phương pháp quản lý
- 质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ quản lý chất lượng
- 民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ quản lý dân chủ
- 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ quản lý kế hoạch
- 科学管理 Kēxué guǎnlǐ quản lý khoa học
- 技术管理 Jìshù guǎnlǐ quản lý kỹ thuật
- 生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ quản lý sản xuất
- 工资基金 Gōngzī jījīn quỹ lương
- 工伤事故 Gōngshāng shìgù sự cố tai nạn lao động
- 工伤 Gōngshāng tai nạn lao động
- 临时解雇 Línshí jiěgù tạm thời đuổi việc
- 安全操作 Ānquán cāozuò thao tác an toàn
- 失业 Shīyè thất nghiệp
- 奖励 Jiǎnglì thưởng
- 出勤率 Chūqínlǜ tỉ lệ đi làm
- 工资率 Gōngzīlǜ tỉ lệ lương
- 缺勤率 Quēqínlǜ tỉ lệ nghỉ làm
- 保健费 Bǎojiànfèi tiền bảo vệ sức khỏe
- 加班费 Jiābānfèi tiền tăng ca
- 奖金 Jiǎngjīn tiền thưởng
- 工资标准 Gōngzī biāozhǔn ti&eci