Nhân viên tổng vụ tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNGCHỦ ĐỀ CƠ CẤU NHÂN SỰ TRONG NHÀ MÁY

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

  1. 工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ
  2. Cơ cấu và quản lý nhà máy
  3. 厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy
  4. 门卫 Ménwèi bảo vệ
  5. 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
  6. 班组长 Bānzǔzhǎng ca trưởng
  7. 技师 Jìshī cán bộ kỹ thuật
  8. 工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù căng tin nhà máy
  9. 劳动模范 Láodòng mófàn chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động
  10. 技术顾问 Jìshù gùwèn cố vấn kỹ thuật
  11. 工段 Gōngduàn công đoạn
  12. 工人 Gōngrén công nhân
  13. 计件工 Jìjiàngōng công nhân ăn lương sản phẩm
  14. 合同工 Hétonggōng công nhân hợp đồng
  15. 技工 Jìgōng công nhân kỹ thuật
  16. 老工人 Lǎo gōngrén công nhân lâu năm
  17. 童工 Tónggōng công nhân nhỏ tuổi
  18. 维修工 Wéixiūgōng công nhân sửa chữa
  19. 临时工 Línshígōng công nhân thời vụ
  20. 先进工人 Xiānjìn gōngrén công nhân tiên tiến
  21. 青工 Qīnggōng công nhân trẻ
  22. 运输队 Yùnshūduì đội vận tải
  23. 经理 Jīnglǐ giám đốc
  24. 厂长 Chǎngzhǎng giám đốc nhà máy
  25. 会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī kế toán
  26. 仓库 Cāngkù kho
  27. 工程师 Gōngchéngshī kỹ sư
  28. 学徒 Xuétú người học việc
  29. 科员 Kēyuán nhân viên
  30. 推销员 Tuīxiāoyuán nhân viên bán hàng
  31. 出勤计时员 Chūqínjìshíyuán nhân viên chấm công
  32. 检验工 Jiǎnyàngōng nhân viên kiểm phẩm
  33. 质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán nhân viên kiểm tra chất lượng [vật tư, sản phẩm, thiết bị,]
  34. 炊事员 Chuīshìyuán nhân viên nhà bếp
  35. 公关员 Gōngguānyuán nhân viên quan hệ công chúng
  36. 食堂管理员 Shítáng guǎnlǐyuán nhân viên quản lý nhà ăn
  37. 企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý xí nghiệp
  38. 采购员 Cǎigòuyuán nhân viên thu mua
  39. 绘图员 Huìtúyuán nhân viên vẽ kỹ thuật
  40. 女工 Nǚgōng nữ công nhân
  41. 车间 Chējiān phân xưởng
  42. 保卫科 Bǎowèikē phòng bảo vệ
  43. 环保科 Huánbǎokē phòng bảo vệ môi trường
  44. 工艺科 Gōngyìkē phòng công nghệ
  45. 政工科 Zhènggōngkē phòng công tác chính trị
  46. 供销科 Gōngxiāokē phòng cung tiêu
  47. 会计室 Kuàijìshì phòng kế toán
  48. 人事科 Rénshìkē phòng nhân sự
  49. 生产科 Shēngchǎnkē phòng sản xuất
  50. 财务科 Cáiwùkē phòng tài vụ
  51. 设计科 Shèjìkē phòng thiết kế
  52. 组织科 Zǔzhīkē phòng tổ chức
  53. 运输科 Yùnshūkē phòng vận tải
  54. 车间主任 Chējiān zhǔrèn quản đốc phân xưởng
  55. 仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎnyuán thủ kho
  56. 秘书 Mìshū thư ký
  57. 出纳员 Chūnàyuán thủ quỹ
  58. 班组 Bānzǔ tổ ca
  59. 技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ tổ cải tiến kỹ thuật
  60. 工段长 Gōngduànzhǎng tổ trưởng công đoạn
  61. 总经理 Zǒngjīnglǐ tổng giám đốc
  62. 工厂医务室 Gōngchǎng yīwùshì trạm xá nhà máy
  63. 科长 Kēzhǎng trưởng phòng
  64. 党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì văn phòng Đảng ủy
  65. 团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì văn phòng Đoàn thanh niên
  66. 厂长办公室 Chǎngzhǎng bàngōngshì văn phòng giám đốc
  67. 技术研究所 Jìshù yánjiūsuǒ viện nghiên cứu kỹ thuật
  68. 劳动安全 Láodòng ānquán an toàn lao động
  69. 生产安全 Shēngchǎn ānquán an toàn sản xuất
  70. 奖状 Jiǎngzhuàng bằng khen
  71. 劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn bảo hiểm lao động
  72. 安全措施 Ānquán cuòshī biện pháp an toàn
  73. 旷工 Kuànggōng bỏ việc
  74. 夜班 Yèbān ca đêm
  75. 中班 Zhōngbān ca giữa
  76. 日班 Rìbān ca ngày
  77. 早班 Zǎobān ca sớm
  78. 工资级别 Gōngzī jíbié các bậc lương
  79. 定额制度 Dìng'é zhìdù chế độ định mức
  80. 三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì chế độ làm việc ba ca
  81. 八小时工作制 Bāxiǎoshí gōngzuòzhì chế độ làm việc ngày 8 tiếng
  82. 生产制度 Shēngchǎn zhìdù chế độ sản xuất
  83. 考核制度 Kǎohé zhìdù chế độ sát hạch
  84. 奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù chế độ thưởng phạt
  85. 工资制度 Gōngzī zhìdù chế độ tiền lương
  86. 奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù chế độ tiền thưởng
  87. 会客制度 Huìkè zhìdù chế độ tiếp khách
  88. 冷饮费 Lěngyǐnfèi chi phí nước uống
  89. 工资冻结 Gōngzī dòngjié cố định tiền lương
  90. 就业 Jiùyè có việc làm
  91. 工资名单 Gōngzī míngdān danh sách lương
  92. 出勤 Chūqín đi làm
  93. 病假条 Bìngjiàtiáo đơn xin nghỉ ốm
  94. 解雇 Jiěgù đuổi việc, sa thải
  95. 记过 Jìguò ghi lỗi
  96. 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ hiệu quả quản lý
  97. 全薪 Quánxīn [hưởng] lương đầy đủ
  98. 半薪 Bànxīn [hưởng] nửa mức lương
  99. 开除 Kāichú khai trừ
  100. 物质奖励 Wùzhí jiǎnglì khen thưởng vật chất
  101. 警告处分 Jǐnggào chǔfēn kỷ luật cảnh cáo
  102. 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng kỹ năng quản lý
  103. 加班工资 Jiābān gōngzī lương tăng ca
  104. 月工资 Yuègōngzī lương tháng
  105. 日工资 Rìgōngzī lương theo ngày
  106. 计件工资 Jìjiàn gōngzī lương theo sản phẩm
  107. 周工资 Zhōugōngzī lương theo tuần
  108. 年工资 Niángōngzī lương tính theo năm
  109. 工资差额 Gōngzī chà'é mức chênh lệch lương
  110. 工资水平 Gōngzī shuǐpíng mức lương
  111. 婚假 Hūnjià nghỉ cưới
  112. 产假 Chǎnjià nghỉ đẻ
  113. 缺勤 Quēqín nghỉ làm
  114. 病假 Bìngjià nghỉ ốm
  115. 事假 Shìjià nghỉ vì việc riêng
  116. 管理人员 Guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý
  117. 工资袋 Gōngzīdài phong bì tiền lương
  118. 夜班津贴 Yèbān jīntiē phụ cấp ca đêm
  119. 管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ phương pháp quản lý
  120. 质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ quản lý chất lượng
  121. 民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ quản lý dân chủ
  122. 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ quản lý kế hoạch
  123. 科学管理 Kēxué guǎnlǐ quản lý khoa học
  124. 技术管理 Jìshù guǎnlǐ quản lý kỹ thuật
  125. 生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ quản lý sản xuất
  126. 工资基金 Gōngzī jījīn quỹ lương
  127. 工伤事故 Gōngshāng shìgù sự cố tai nạn lao động
  128. 工伤 Gōngshāng tai nạn lao động
  129. 临时解雇 Línshí jiěgù tạm thời đuổi việc
  130. 安全操作 Ānquán cāozuò thao tác an toàn
  131. 失业 Shīyè thất nghiệp
  132. 奖励 Jiǎnglì thưởng
  133. 出勤率 Chūqínlǜ tỉ lệ đi làm
  134. 工资率 Gōngzīlǜ tỉ lệ lương
  135. 缺勤率 Quēqínlǜ tỉ lệ nghỉ làm
  136. 保健费 Bǎojiànfèi tiền bảo vệ sức khỏe
  137. 加班费 Jiābānfèi tiền tăng ca
  138. 奖金 Jiǎngjīn tiền thưởng
  139. 工资标准 Gōngzī biāozhǔn ti&eci

Video liên quan

Chủ Đề