Nồng độ glucose trong máu người luôn được duy trì ở nồng độ bao nhiêu phần trăm

“Glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường?” là vấn đề được nhiều người quan tâm. Hiểu được mức glucose trong máu nhằm giữ cho chỉ số này luôn ổn định là một phần quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe cho mọi người, đặc biệt là người bị tiểu đường.

Khi lượng glucose trong máu tăng quá cao có thể khiến bạn mệt mỏi, sức khỏe suy giảm. Nếu bị tiểu đường, việc kiểm soát lượng glucose trong máu là rất quan trọng. Mời bạn cùng Hello Bacsi tìm hiểu vấn đề này trong bài viết ngay sau đây nhé!

Glucose trong máu là gì?

Glucose trong máu hay đường huyết là hàm lượng đường glucose được tìm thấy trong máu của bạn. Đường [glucose] trong máu đến từ các loại thực phẩm bạn ăn hoặc cũng có thể được hình thành và lưu trữ bên trong cơ thể. Glucose sẽ đi đến tất cả các tế bào của cơ thể thông qua dòng màu và trở thành nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động sống.

Glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường?

Muốn biết glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường thì bạn chủ yếu cần tiến hành xét nghiệm đường huyết khi đói. Để đo được chỉ số glucose trong máu chính xác, bạn phải nhịn ăn [không ăn hoặc uống gì ngoại trừ nước] ít nhất 8 giờ trước khi làm xét nghiệm.

Glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường? Nếu xét nghiệm máu cho thấy mức đường huyết lúc đói nằm trong khoảng từ 100 đến 125mg/dL [5,6 đến 6,9mmol/L] tức là bạn bị rối loạn đường huyết lúc đói [hay còn được gọi là tiền tiểu đường]. Tình trạng tiền tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ phát triển thành tiểu đường type 2, huyết áp cao và rối loạn lipid trong máu.

Nếu mức đường huyết lúc đói nằm trong khoảng 126mg/dl [7,0mmol/L] hoặc cao hơn ở nhiều lần xét nghiệm thì có nghĩa là bạn đã bị tiểu đường. Nói một cách đơn giản, chỉ cần kết quả xét nghiệm cho thấy glucose trong máu cao hơn 126mg/dL là bạn đã bị bệnh tiểu đường.

Glucose trong máu bình thường là bao nhiêu? Theo khuyến nghị của Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, kết quả của xét nghiệm máu cho thấy hàm lượng glucose trong máu [đường huyết] lúc đói trong khoảng từ 70 đến 99mg/dL [3,9 đến 5,5mmol/L] là hoàn toàn bình thường.

Chỉ số glucose trong máu cao nguy hiểm như thế nào?

Sau khi đã biết rõ “Glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường?”, bạn cần biết thêm một vấn đề nữa là chỉ số glucose trong máu cao sẽ nguy hiểm như thế nào để có cách kiểm soát và phòng tránh hiệu quả.

Chỉ số glucose trong máu cao xảy ra khi cơ thể không thể tạo ra đủ insulin [bệnh tiểu đường type 1] hoặc insulin hoạt động không hiệu quả [bệnh tiểu đường type 2]. Cơ thể cần insulin để cho phép glucose trong máu có thể đi vào các tế bào và tạo ra năng lượng. Ở những người bị bệnh tiểu đường, tình trạng không có đủ insulin sẽ khiến nồng độ glucose trong máu tăng cao.

Tình trạng glucose trong máu tăng cao kéo dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tình trạng này sẽ làm tổn thương các mạch máu, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận, các vấn đề về thị lực và thần kinh. Những biến chứng tiểu đường này thường không xuất hiện ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên mới mắc bệnh chỉ vài năm. Tuy nhiên, chúng có thể xảy ra ở người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường và không được điều trị, kiểm soát bệnh hiệu quả.

Mục tiêu giữ mức glucose trong máu ổn định là bao nhiêu?

Nếu đã biết “Glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường?” thì bạn cũng nên biết thêm về mức glucose mục tiêu mà người bệnh tiểu đường cần duy trì để ngăn ngừa biến chứng. Mục tiêu cụ thể như sau:

  • Trước bữa ăn: 4 – 7mmol/L [72 đến 126mg/dL]
  • Hai giờ sau khi ăn: 5 – 9mmol/L [90 – 162mg/dL] đối với bệnh nhân tiểu đường type 1 và dưới 8,5 mmol/L [153mg/dL] đối với bệnh nhân tiểu đường type 2

Mục tiêu giữ mức glucose trong máu ổn định có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết mục tiêu nào là tốt nhất cho bạn.

Làm sao để kiểm soát mức glucose trong máu ổn định?

Đường huyết cao có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ dẫn đến tiểu đường và các biến chứng khác của bệnh. Nếu bạn bị tiểu đường, việc giữ lượng glucose trong máu ở mức ổn định càng đặc biệt quan trọng. Vậy, làm cách nào để kiểm soát được mức glucose trong máu? Bạn nên kiểm tra đường huyết thường xuyên, giữ một chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh. Nếu đã được chẩn đoán tiểu đường, bạn cần sử dụng insulin và bất kỳ loại thuốc nào theo đúng chỉ định của bác sĩ. Cụ thể như sau:

Kiểm tra mức glucose trong máu thường xuyên

Muốn biết glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường và kiểm soát tốt chỉ số này, bạn cần kiểm tra mức đường huyết tại nhà thường xuyên. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho bệnh nhân tiểu đường và những người đang có chỉ số đường huyết ở ngưỡng cao. Bạn có thể cần kiểm tra lượng glucose trong máu nhiều lần mỗi ngày bằng cách sử dụng máy đo đường huyết hoặc máy đo đường huyết liên tục [CGM].

Máy đo đường huyết sẽ đo lượng glucose trong một mẫu máu nhỏ, thường là từ đầu ngón tay của bạn. Còn máy CGM sử dụng một cảm biến được đưa vào dưới da để đo lượng đường trong máu của bạn vài phút một lần. Nếu sử dụng CGM, bạn vẫn cần phải kiểm tra hàng ngày bằng máy đo đường huyết để đảm bảo kết quả đo CGM là chính xác.

Những thời điểm nên tiến hành kiểm tra bao gồm:

  • Khi mới thức dậy, trước khi ăn hoặc uống bất cứ thứ gì
  • Trước bữa ăn
  • Hai giờ sau bữa ăn
  • Trước khi đi ngủ.

Sau khi được chẩn đoán bị tiểu đường và phải dùng insulin để điều trị hoặc bạn thường xuyên bị hạ đường huyết, bác sĩ có thể muốn bạn kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên hơn, chẳng hạn như trước và sau khi hoạt động thể chất.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh góp một phần không nhỏ vào việc kiểm soát đường huyết. Theo đó, bạn nên xây dựng chế độ ăn uống với nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế các loại chất béo bão hòa, đường cũng như các loại thực phẩm làm tăng đường huyết kéo dài. Riêng các bệnh nhân tiểu đường nên:

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để lên kế hoạch cho các bữa ăn lành mạnh nếu cần thiết
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh lượng insulin hoặc thuốc khi bạn ăn nhiều hơn hoặc ít hơn so với kế hoạch bữa ăn hàng ngày.

Ngoài ra, bạn cần tập thể dục thường xuyên và duy trì một lối sống năng động.

Sử dụng insulin hoặc thuốc điều trị tiểu đường khác

Ngoài kiểm tra đường huyết thường xuyên và thay đổi lối sống lành mạnh, bệnh nhân tiểu đường cũng cần chú ý đến việc sử dụng insulin và các thuốc điều trị theo đúng chỉ định của bác sĩ để kiểm soát đường huyết:

  • Đảm bảo rằng dùng đúng loại insulin và đúng liều lượng vào đúng thời điểm trong ngày
  • Kiểm tra xem insulin đã hết hạn hay chưa
  • Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị [máy bơm, đồng hồ đo, …] hoạt động bình thường
  • Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị khi cần thay đổi liều lượng insulin hoặc điều chỉnh các loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường khác.

Hy vọng bài viết này đã giải đáp được cho bạn thắc mắc: “Glucose trong máu bao nhiêu là tiểu đường?”, cũng như giúp bạn có cách ổn định lượng đường huyết hiệu quả, đặc biệt là đối với những người bị tiểu đường.

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Chỉ số đường huyết [blood sugar] là nồng độ glucose – một loại đường đơn – có trong máu. Nồng độ glucose trong máu thay đổi liên tục trong ngày, thậm chí khác nhau từng phút. Đường huyết là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá bệnh đái tháo đường.

Đường huyết thường được đo bằng milligrams trên deciliter [mg/dL] hoặc millimoles trên liter [mmol/L]. Để chuyển đổi đơn vị, chúng ta tính như sau:

  • Từ mmol/L -> mg/dL bằng cách nhân [x] với 18
  • Từ mg/dL -> mmol/L bằng cách chia [:] cho 18

Đường huyết thường tăng lên đáng kể sau khi ăn và giảm nếu bạn tập thể dục hoặc vận động thường xuyên. Đường huyết có thể được đo lường bằng nhiều cách, bao gồm: xét nghiệm glucose máu lúc đói [FTG], đo đường huyết sau ăn, nghiệm pháp dung nạp glucose [OGTT] và HbA1c.

Đo đường huyết thường xuyên sẽ giúp bạn đánh giá được nguy cơ mắc đái tháo đường

Mức đường huyết bình thường là bao nhiêu?

Mức đường huyết thế nào là bình thường sẽ phụ thuộc vào từng thời điểm đo và phương pháp đo lường. Cụ thể:

Đường huyết lúc đói

Đường huyết lúc đói được đo lần đầu vào buổi sáng, khi bạn chưa ăn hoặc uống bất kỳ loại thực phẩm nào trong 8 tiếng trước đó. Chỉ số đường huyết lúc đói ở khoảng giữa 70 mg/dL [3.9 mmol/L] và 100 mg/dL [5.6 mmol/L] là bình thường.

Qua quá trình nghiên cứu, các chuyên gia y tế thấy rằng những người có đường huyết lúc đói trong khoảng trên không phát triển bệnh đái tháo đường trong vòng 10 năm tới hoặc lâu hơn.

Đường huyết sau ăn

Người bình thường khỏe mạnh có chỉ số đường huyết sau ăn là dưới 140mg/dL [7.8 mmol/L], được đo trong vòng 1 – 2 giờ sau ăn.

Nghiệm pháp dung nạp glucose [OGTT]

Nghiệm pháp này giúp kiểm tra nồng độ glucose trong huyết tương sau khi người bệnh uống 75gr glucose. OGTT dưới 140mg/dL [7.8 mmol/L] là bình thường.

Xét nghiệm Hemoglobin A1c [HbA1c]

HbA1c dưới 42 mmol/mol [5.7%] là bình thường. HbA1C được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi hiệu quả của quá trình điều trị bệnh đái tháo đường type 2.

Nếu kết quả đường huyết của bạn đang cao hơn mức bình thường, hãy liên hệ với chuyên gia theo số 0981.238.219 để được tư vấn giải pháp giảm đường huyết an toàn.

Đường huyết bình thường trong thai kỳ

Khi mang thai, lượng máu trong cơ thể phụ nữ tăng lên để đáp ứng nhu cầu cho hai người. Vì thế, lượng đường trong máu sẽ giảm. Mức đường huyết bình thường đối với phụ nữ mang thai thấp hơn so với những người không mang thai.

Dựa trên các nghiên cứu hiện nay, đường huyết bình thường trong thai kỳ nằm trong khoảng:

-    Đường huyết lúc đói: dưới 92 mg/dL [5,1 mmol/L] 

-    Đường huyết một giờ sau ăn: dưới 180 mg/dL [10,0 mmol/L]  

-    Đường huyết hai giờ sau ăn: dưới 153 mg/dL [8,5 mmol/L] 

Phụ nữ mang thai mắc đái tháo đường nên duy trì đường huyết ở mức:

-    Đường huyết lúc đói:  dưới 95 mg/dL [5.3 mmol/L]

-    Đường huyết một giờ sau ăn:  dưới 140 mg/dL [7.8 mmol/L]

-    Đường huyết hai giờ sau ăn: dưới 120 mg/dL [6.7mmol/L]

Duy trì đường huyết bình thường trong thai kỳ giúp mẹ và bé luôn khỏe mạnh

Đường huyết thấp bất thường

Khi lượng đường trong máu dưới 70 mg/dL [3.9 mmol/L] thì được coi là hạ đường huyết. Đây là tình trạng nguy hiểm và cần được cấp cứu kịp thời.

Nếu bạn không tiêm insulin hoặc sử dụng thuốc kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, chỉ số đường huyết dưới 5 – 10 mg/dL so với chỉ số đường huyết bình thường mặc dù gây ra một số triệu chứng không thoải mái nhưng không nguy hiểm trừ khi đường huyết tiếp tục giảm.

Ngược lại, nếu đường huyết tụt xuống dưới ngưỡng 70 mg/dl [3.9 mmol/L] rất nguy hiểm. Sự tụt giảm đường huyết vẫn có thể tiếp tục diễn ra và người bệnh có thể rơi vào trạng thái hôn mê, tổn thương não.

Đường huyết bao nhiêu được chẩn đoán mắc đái tháo đường?

Tiêu chuẩn chẩn đoán bạn mắc bệnh đái tháo đường, hoặc có nguy cơ cao [tiền đái tháo đường] được tóm tắt trong bảng sau:

Tiền đái tháo đường và đái tháo đường có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hại nếu không được kiểm soát sớm. Hãy gọi cho chuyên gia theo số 0981.238.219 để được tư vấn giải pháp đưa đường huyết về mức bình thường.

Tại sao đường huyết tăng cao lại có hại?

Khi ở mức bình thường, glucose là nhiên liệu quý giá để tạo năng lượng cho tất cả các tế bào trong cơ thể. Tuy nhiên, khi nồng độ tăng lên, glucose không vào được tế bào có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

Hầu hết các bộ phận trên cơ thể đều có khả năng bị tổn thương do đường huyết cao. Cụ thể tăng đường huyết có thể gây:

  • Xơ vữa động mạch. 
  • Bệnh thận hoặc suy thận, cần phải lọc máu nhân tạo
  • Đột quỵ não [nhồi máu não]
  • Nhồi máu cơ tim
  • Suy giảm thị lực, bệnh võng mạc hoặc mù lòa
  • Suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Rối loạn chức năng cương dương
  • Tổn thương các dây thần kinh [bệnh thần kinh đái tháo đường] gây ngứa, đau hoặc giảm cảm giác ở bàn chân, cẳng chân và bàn tay
  • Làm chậm lành vết thương, gây viêm loét và phải cắt cụt chân [đoạn chi]

Duy trì đường huyết ở mức an toàn bằng một chế độ ăn uống khoa học, tích cực vận động và sử dụng thuốc nếu cần thiết là chìa khóa để phòng ngừa và giảm tác hại của bệnh đái tháo đường đối với cơ thể.

Bên cạnh đó, người bệnh nên kết hợp sử dụng sản phẩm hỗ trợ từ thảo dược. Các chuyên gia cho biết, điều này sẽ giúp kiểm soát chỉ số đường huyết tốt hơn, đồng thời hạn chế tác hại của biến chứng tiểu đường.

Sự kết hợp của 04 thảo dược quý Câu kỷ tử, Nhàu, Hoài sơn, Mạch môn đã được nghiên cứu và chứng minh là có hiệu quả ưu việt trong hỗ trợ giảm đường huyết và cải thiện chỉ số đường huyết, hỗ trợ giảm cholesterol máu và hỗ trợ giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, thần kinh ở người tiểu đường. Sử dụng giải pháp hỗ trợ từ sản phẩm chứa 04 thảo dược này kết hợp với thuốc điều trị, lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn kiểm soát toàn diện để sống vui khỏe với bệnh tiểu đường.

Để tìm hiểu thông tin về giải pháp hỗ trợ từ thảo dược này, bạn vui lòng gọi đến số điện thoại bên dưới:

Xem thêm: Cách giảm đường huyết hiệu quả, an toàn

BTV Lan Anh

Video liên quan

Chủ Đề