Từ: nowhere
/'nouweə/
-
phó từ
không nơi nào, không ở đâu
it was nowhere to be found
không tìm thấy cái đó ở đâu cả
to be [come in] nowhere
[thể dục,thể thao] thua xa; không thấy tên đâu
ví dụ khác
nowhere near 100
không được đến một trăm
Cụm từ/thành ngữ
nowhere near
không được đến
is nowhere to be found in reality
is not to be found
is yet to be found
is also to be found
is going to be found
is said to be found