Offload nghĩa là gì

OffloadingGiảm tải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offloading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Dỡ hàng hóa từ các xe vận chuyển hoặc tàu. Còn được gọi là xả.

Definition - What does Offloading mean

1. Unloading of cargo from the transporting vehicle or vessel. Also called discharging.

Source: Offloading là gì? Business Dictionary

Dịch Sang Tiếng Việt:

động từ

1. dỡ hàng

2. tống khứ, giũ sạch

3. [thông tục] trút gánh nặng

4. [tin học] chuyển dữ liệu sang máy khác [để có chỗ trống]

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

1. Take a load off.

Cất gánh nặng đi!

2. That can take the load off us.

Điều này có thể cất được gánh nặng của chúng ta.

3. Taking such a load off her hand.

Lấy cả một gia tài từ tay cô ấy.

4. “It’s taken a terrific load off my mind,” said one teenager whose parents did.

Một em trong tuổi vị thành niên có cha mẹ đã làm thế nói: “Điều này làm cho em thấy nhẹ nhỏm biết mấy”.

5. System Load

Trọng tải hệ thống

6. Occasionally, they drop a load of water on your head, but then the wind comes and dries you off.

Đôi khi, mưa đổ ào xuống, nhưng gió lại đến và hong khô chúng tôi.

7. The longer the switch is on compared to the off periods, the higher the total power supplied to the load.

Thời gian đóng càng lâu so với thời gian cắt, thì tổng công suất cung cấp cho tải càng cao.

8. Load for me.

Nạp đạn cho tôi.

9. Load Anti-Tank

Nạp đạn chống tăng.

10. Lock and load!

Lên đạn sẵn đi!

11. Load-on-Demand Services

Dịch vụ nạp theo yêu cầu

12. Load tape on mount

Tải băng vào lúc lắp

13. Shall I load it?

Có cần lên đạn không?

14. Unable to Load Dialog

Không thể tải hộp thoại

15. Let's load up and git.

Hãy lấy vàng và dông.

16. Adult males: a huge load.

Cá đực trưởng thành: lượng lớn

17. Unable to load audio file

Không thể nạp tập tin âm thanh

18. Select Gimp Levels File to Load

Chọn tập tin cấp GIMP cần tải

19. How do you load these things?

Lên đạn bằng cách nào?

20. What a load of old codswallop.

Con lại nói chuyện tầm phào rồi.

21. Yes, load the ships with brimstone.

Phải rồi. Lệnh cho tất cả mang thật nhiều lưu huỳnh lên thuyền, tối mai phát binh.

22. Clean and load it, Mr. Joy.

Lau sạch rồi nạp đạn đi, A. Joy.

23. The load is slowing us down.

Kiện hàng đó làm chúng ta chậm rồi.

24. The name Amos means “Carrying a Load.”

Tên A-mốt có nghĩa là “mang gánh nặng”.

25. To the next load of stupid Jews.

Nâng cốc vì đàn Do Thái ngu ngốc tiếp theo.

Dịch Sang Tiếng Việt: động từ 1. dỡ hàng 2. tống khứ, giũ sạch 3. [thông tục] trút gánh nặng

4. [tin học] chuyển dữ liệu sang máy khác [để có chỗ trống]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Video liên quan

Chủ Đề