Nhãn hiệu tiếng Anh là brand.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Nhãn hiệu tiếng Anhcó thể bạn quan tâm:
Nhãn hiệu tiếng Anh là gì?
- Thương hiệu mẹ [tiếng Anh là Parent Brand]
- Định vị thương hiệu[tiếng Anh là Brand Positioning]
- Xây dựng thương hiệu[tiếng Anh là Branding]
- Hợp tác thương hiệu[tiếng Anh là Co-branding]
- Thương hiệu bảo chứng[tiếng Anh là Endorsed Brand]
- Kiến trúc thương hiệu[tiếng Anh là Brand Architecture]
- Mở rộng thương hiệu[tiếng Anh là Brand Extension]
- Tài sản thương hiệu[tiếng Anh là Brand equity]
- Hài hòa hóa thương hiệu[tiếng Anh là Brand Harmonization ]
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Nhãn hiệu tiếng Anhlà gìở đầu bài.
5 / 5 [ 100 votes ]