Phim tình cảm trong tiếng anh là gì năm 2024

Phim ảnh là chủ đề xuất hiện trong rất nhiều tình huống, từ thi cử cho tới giao tiếp thực tế. Bạn đã bao giờ rơi vào tình cảnh được hỏi chuyện liên quan đến một bộ phim mà bạn yêu thích nhưng lại “im thin thít” chỉ vì không nghĩ ra từ và không biết phải thốt ra câu như thế nào chưa? Nếu bạn đã từng rơi vào cảnh như thế thì đừng lo, hãy cùng X3English cải thiện lại vốn tiếng anh cơ bản của mình qua bài viết này nhé.

Dưới đây, X3English sẽ đưa bạn vào một số ngữ cảnh nhất định để cùng học các mẫu câu giao tiếp cũng như từ vựng về chủ đề này nhé!

  1. Hỏi – trả lời về sở thích phim

A: What kind of film do you like? (Bạn thích thể loại film nào?)

B: I like action movie (Tôi thích film hành động)

A: What is your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là phim nào?)

B: I love comedy movie, action movie and adventure movie, but i like to enjoy the comedy movie best. (Tôi thích xem phim hài kịch, phim hành động và phim thám hiểm, nhưng tôi thích nhất là phim hài kịch)

A:Do you like watching horror film or romantic film? (Bạn thích xem phim kinh dị hay phim lãng mạn?)

B: I prefer to watch romantic film. (Tôi thích xem phim tình cảm lãng mạn hơn).

Phim tình cảm trong tiếng anh là gì năm 2024

Một số từ vựng khác về loại phim có thể thay thế:

- Action movie :Phim hành động

- Science fiction :Phim khoa học viễn tưởng

- Horror film :Phim kinh dị

- Comedy : Hài kịch

- Romance film : Phim tình cảm lãng mạn

- Animation : Phim hoạt hình

- Documentary : Phim tài liệu

- Historical movie : Phim cổ trang

- Adventure movie : Phim thám hiểm

- Tragedy movie : Phim bi kịch

- War movie : Phim chiến tranh

- Crime & Gangster Films : Phim hình sự

\=> Tín đồ mê phim không nên bỏ qua Video Học tiếng anh theo chủ đề Phim ảnh dưới đây

2. Đề nghị ai đó đi xem phim

A: Would you like to go to the cinema tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)

B: Sure. I’d love to. What is on cinema? (Chắc chắn rồi, mình rất thích đấy. Đang có phim gì tại rạp nhỉ?)

A: There are 5 films are showing on cinema today. (Đang có 5 phim được trình chiếu)

They are... (Đó là....)

Which film do you prefer? (Bạn thích phim nào hơn?)

B: I prefer watching action movie, so I think X is ok. (Mình thích xem phim hành động hơn, nên mình nghĩ phim X sẽ ok)

A: What time is suit for you? (Giờ nào thì ổn với bạn?)

B: I think 8pm is great. (Tôi nghĩ là 8h tối)

A: Hmm it sounds good. Where do you want to take seats? (Hmm Nghe có vẻ ổn. Bạn muốn ngồi ở đâu?)

B: Hmm I think sitting in the back is better (Mình nghĩ là ngồi phía sau sẽ tốt hơn).

A: Ok. Don’t miss it. See you tonight. (Ok. Bạn đừng lỡ hẹn đó. Hẹn gặp cậu tối nay)

B: Sure. See you soon (Chắc chắn rồi. Gặp lại cậu sớm nhé)

3. Tại rạp chiếu phim

Phim tình cảm trong tiếng anh là gì năm 2024

A: Hi, are there any tickets for film A? (Chào bạn, phim A còn vé nào không nhỉ?

B: There are 5 tickets left. (Còn 5 vé bạn nhé)

A: I want two, please. (Làm ơn cho tôi 2 vé)

B: Do you want combo of coke and popcorn? (Bạn có muốn lấy cả bỏng ngô không?)

A: Yes. Big one, please. (Tôi có, cho tôi một bỏng lớn)

How much are they? (Hết bao nhiêu tiền tất cả?)

B: It is … vnd (Nó hết… đồng)

A: Can i pay by visa card? (Tôi có thể trả bằng thẻ visa không?)

B: Yes, of course. Please fill your pin number and sign here (Có, tất nhiên rồi. Làm ơn điền mã pin và ký vào đây)

A: Thank you. (Cám ơn)

Một số từ vựng thay thế:

Big/Medium/small popcorn :Bỏng lớn/vừa/nhỏ

Salted/Sweet popcorn : Bỏng mặn/ ngọt

4. Nói về bộ phim sau khi xem

A: How do you feel about this film? (Bạn cảm thấy bộ phim này như thế nào?) hoặc What do you think about this film?

B: In my view, it’s a great film. The plot is quite good. (Theo quan điểm của mình thì phim rất tuyệt. Nội dung khá hay).

A: So I do. (Tớ cũng nghĩ vậy)

Which character do you like most in this film? (Bạn thích nhân vật nào nhất trong phim này?

B: I think the main actor. I was attracted by his excellent acting. (Tớ nghĩ là nam diễn viên chính. Tớ đã bị thu hút bởi cách diễn xuất thật xuất sắc của anh ấy)

Một số các từ thay thế khi bình luận về phim:

- I enjoyed it :Tôi thích phim này

- It was great : Phim rất tuyệt

- It was a really good film : Nó là một bộ phim rất hay

- It was boring : Phim khá chán

- It was not bad : Phim cũng tạm/ Phim cũng không quá chán

- It was rubbish : Phim quá chán

- The plot was exciting : Nội dung thú vị

- It had a good plot : Phim có nội dung hay

- The plot was complex : Nội dung phức tạp

- It is slow-moving : Tình tiết diễn biến chậm

- It is fast-moving :Tình tiết diễn biến nhanh

- The acting is excellent : Diễn xuất rất tuyệt vời

Ngoài ra, dưới đây là một số các từ vựng liên quan đến chủ đề phim ảnh:

- Cinema : Rạp chiếu phim

- Box Office : Quầy vé

- Film Ticket : Vé phim

- Seat : Chỗ ngồi

- Character : Nhân vật

- Cameraman : Người quay phim

Phim tình cảm trong tiếng anh là gì năm 2024

- Director : Đạo diễn

- Scriptwriter : Nhà biên kịch

- Producer : Nhà sản xuất phim

- Cinematographer : Người chịu trách nhiệm về hình ảnh

- Main actor/actress : Nam/nữ diễn viên chính

- Extras : Diễn viên quần chúng

- Plot : Cốt truyện, kịch bản

- Scene : Cảnh quay

- Trailer : Đoạn giới thiệu phim

- Premiere : Buổi công chiếu đầu tiên

- Row : Hàng ghế

Trên đây là tổng hợp nhóm từ vựng và tình huống có thể xảy ra khi giao tiếp tiếng anh liên quan đến chủ đề phim ảnh rồi đấy. Việc của các bạn bây giờ là xắn tay áo lên và cùng học thuộc những nội dung trên, tìm một người bạn cùng học để cùng nhau luyện tập cho tốt nhé. Nhất là không quên nhấn nút Đăng ký tại kênh

Phim tình cảm lãng mạn Tiếng Anh là gì?

- Romantic drama: một bộ phim tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh cảm xúc và kịch tính của mối quan hệ lãng mạn, thường liên quan đến các chủ đề như tình yêu, đau khổ và hy sinh.

Phim tình cảm Hàn Quốc Tiếng Anh là gì?

Phim tâm lý tình cảm Hàn Quốc hay còn gọi là phim tình cảm sướt mướt hoặc phim bi (trong tiếng Anh là: Korean melodrama), là một nhánh của thể loại kịch tâm lý tình cảm.

Phim hài tình cảm Tiếng Anh là gì?

- romantic comedy (n): là một thể loại phim tập trung vào các cốt truyện vui vẻ, hài hước tập trung vào các ý tưởng lãng mạn, chẳng hạn như cách tình yêu đích thực có thể vượt qua hầu hết các trở ngại.

Phim tình cảm học đường Tiếng Anh là gì?

- teen drama (n): phim học đường/phim tuổi teen, tập trung vào các nhân vật tuổi teen, đặc biệt là khi bối cảnh trường học đóng vai trò quan trọng.