Plumbing la gi

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plumbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plumbing tiếng Anh nghĩa là gì.

plumbing /'plʌmiɳ/

* danh từ
- nghề hàn chì; thuật hàn chì
- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
- sự đo độ sâu (của biển...)plumb /plʌm/

* danh từ
- quả dọi
- dây dọi; dây dò nước
- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
=out of plumb+ không thẳng đứng, không ngay, xiên

* tính từ
- thẳng đứng, ngay
=a plumb wall+ bức tường thẳng đứng
- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
=plumb nonsense+ điều hoàn toàn vô lý

* phó từ
- thẳng đứng, ngay
- (nghĩa bóng) đúng, ngay
=plumb in the centre+ ngay ở giữa, đúng ở giữa
- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là
=plumb crazy+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên

* ngoại động từ
- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét
=to plumb a mystery+ dò xét một điều bí ẩn
- làm thẳng đứng (bức tường...)

* nội động từ
- làm nghề hàn chì

plumb
- quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc

Thuật ngữ liên quan tới plumbing

  • matrixer tiếng Anh là gì?
  • verdant tiếng Anh là gì?
  • marplot tiếng Anh là gì?
  • fluxes tiếng Anh là gì?
  • missy tiếng Anh là gì?
  • bowtie tiếng Anh là gì?
  • ferrotungsten tiếng Anh là gì?
  • sidewalk tiếng Anh là gì?
  • pulverizer tiếng Anh là gì?
  • damascenes tiếng Anh là gì?
  • martingals tiếng Anh là gì?
  • convalescent tiếng Anh là gì?
  • intruders tiếng Anh là gì?
  • succedaneous tiếng Anh là gì?
  • exciting winding tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plumbing trong tiếng Anh

plumbing có nghĩa là: plumbing /'plʌmiɳ/* danh từ- nghề hàn chì; thuật hàn chì- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)- sự đo độ sâu (của biển...)plumb /plʌm/* danh từ- quả dọi- dây dọi; dây dò nước- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)=out of plumb+ không thẳng đứng, không ngay, xiên* tính từ- thẳng đứng, ngay=a plumb wall+ bức tường thẳng đứng- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật=plumb nonsense+ điều hoàn toàn vô lý* phó từ- thẳng đứng, ngay- (nghĩa bóng) đúng, ngay=plumb in the centre+ ngay ở giữa, đúng ở giữa- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là=plumb crazy+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên* ngoại động từ- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét=to plumb a mystery+ dò xét một điều bí ẩn- làm thẳng đứng (bức tường...)* nội động từ- làm nghề hàn chìplumb- quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc

Đây là cách dùng plumbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plumbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Pete Plumbing since he hailed from St. Petersburg, Fla.

Plumbing la gi

plumbing system

Plumbing la gi

plumbing fixtures

indoor plumbing

plumbing pipes

plumbing issues

plumbing fittings

The first Roman plumbing system was built in 312 BC.

plumbing repair

plumbing company

plumbing industry

plumbing project

Plumbing diverter valve.

plumbing system

hệ thốngống nướchệ thống đườngống dẫnnước

plumbing fixtures

đồ đạc ống nước

indoor plumbing

hệ thốngống nước trong nhà

plumbing pipes

ống dẫnnước

plumbing issues

vấn đề hệ thống ống nước

plumbing fittings

phụ kiện ống nước

plumbing repair

sửa chữa hệ thống ống nước

plumbing company

công ty hệ thống ống nướccông ty ống nước

plumbing industry

ngành công nghiệp ống nướcngành công nghiệp đường ống

plumbing project

dự án đường ống dẫn nước

basic plumbing

hệ thốngống nước cơ bản

plumbing services

dịch vụ hệ thống ống nướccho dịch vụ ốngdịch vụống nước

modern plumbing

hệ thốngống nước hiện đạiđường ống nước hiện đại

plumbing tools

công cụ hệ thống ống nướccông cụ đường ống dẫn nước

plumbing work

công việc hệ thống ống nướclàm việc ống nước

plumbing tasks

nhiệm vụ hệ thống ống nước

existing plumbing

hệ thốngống nước hiện có

plumbing jobs

công việc hệ thống ống nước

best plumbing

best plumbingđường ống dẫn nước tốt nhấthệ thốngống nước tốt nhất

constructional plumbing

xây dựng đường ống dẫn nướcxây dựng hệ thống ống

Người tây ban nha -fontanería

Người pháp -plomberie

Người đan mạch -rørene

Tiếng đức -sanitär

Thụy điển -rörmokeri

Na uy -avløp

Hà lan -sanitair

Tiếng ả rập -السباكة

Hàn quốc -배관

Tiếng nhật -配管

Thổ nhĩ kỳ -tesisat

Tiếng hindi -नलसाजी

Đánh bóng -hydraulika

Bồ đào nha -canalização

Tiếng slovenian -vodovodne

Người ý -idraulici

Tiếng croatia -vodovod

Tiếng indonesia -pipa

Séc -potrubí

Tiếng phần lan -putket

Thái -ประปา

Ukraina -сантехніка

Tiếng rumani -sanitare

Tiếng do thái -אינסטלציה

Người hy lạp -υδραυλικά

Người hungary -vízvezeték

Người serbian -водовод

Tiếng slovak -inštalatérske

Người ăn chay trường -водопроводни

Urdu -پلمبنگ

Người trung quốc -管道

Tiếng mã lai -paip

Malayalam -പ്ലംബിംഗ്

Marathi -नळ

Telugu -ప్లంబింగ్

Tamil -பிளம்பிங்

Tiếng tagalog -pagtutubero

Tiếng bengali -নদীর গভীরতানির্ণয়

Tiếng nga -сантехника