Plumbing la gi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plumbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plumbing tiếng Anh nghĩa là gì. Show plumbing /'plʌmiɳ/ Thuật ngữ liên quan tới plumbing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plumbing trong tiếng Anhplumbing có nghĩa là: plumbing /'plʌmiɳ/* danh từ- nghề hàn chì; thuật hàn chì- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)- sự đo độ sâu (của biển...)plumb /plʌm/* danh từ- quả dọi- dây dọi; dây dò nước- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)=out of plumb+ không thẳng đứng, không ngay, xiên* tính từ- thẳng đứng, ngay=a plumb wall+ bức tường thẳng đứng- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật=plumb nonsense+ điều hoàn toàn vô lý* phó từ- thẳng đứng, ngay- (nghĩa bóng) đúng, ngay=plumb in the centre+ ngay ở giữa, đúng ở giữa- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là=plumb crazy+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên* ngoại động từ- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét=to plumb a mystery+ dò xét một điều bí ẩn- làm thẳng đứng (bức tường...)* nội động từ- làm nghề hàn chìplumb- quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc Đây là cách dùng plumbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ plumbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Pete Plumbing since he hailed from St. Petersburg, Fla. plumbing system plumbing fixtures indoor plumbing plumbing pipes plumbing issues plumbing fittings The first Roman plumbing system was built in 312 BC. plumbing repair plumbing company plumbing industry plumbing project Plumbing diverter valve. plumbing system hệ thốngống nướchệ thống đườngống dẫnnước plumbing fixtures đồ đạc ống nước indoor plumbing hệ thốngống nước trong nhà plumbing pipes ống dẫnnước plumbing issues vấn đề hệ thống ống nước plumbing fittings phụ kiện ống nước plumbing repair sửa chữa hệ thống ống nước plumbing company công ty hệ thống ống nướccông ty ống nước plumbing industry ngành công nghiệp ống nướcngành công nghiệp đường ống plumbing project dự án đường ống dẫn nước basic plumbing hệ thốngống nước cơ bản plumbing services dịch vụ hệ thống ống nướccho dịch vụ ốngdịch vụống nước modern plumbing hệ thốngống nước hiện đạiđường ống nước hiện đại plumbing tools công cụ hệ thống ống nướccông cụ đường ống dẫn nước plumbing work công việc hệ thống ống nướclàm việc ống nước plumbing tasks nhiệm vụ hệ thống ống nước existing plumbing hệ thốngống nước hiện có plumbing jobs công việc hệ thống ống nước best plumbing best plumbingđường ống dẫn nước tốt nhấthệ thốngống nước tốt nhất constructional plumbing xây dựng đường ống dẫn nướcxây dựng hệ thống ống Người tây ban nha -fontanería Người pháp -plomberie Người đan mạch -rørene Tiếng đức -sanitär Thụy điển -rörmokeri Na uy -avløp Hà lan -sanitair Tiếng ả rập -السباكة Hàn quốc -배관 Tiếng nhật -配管 Thổ nhĩ kỳ -tesisat Tiếng hindi -नलसाजी Đánh bóng -hydraulika Bồ đào nha -canalização Tiếng slovenian -vodovodne Người ý -idraulici Tiếng croatia -vodovod Tiếng indonesia -pipa Séc -potrubí Tiếng phần lan -putket Thái -ประปา Ukraina -сантехніка Tiếng rumani -sanitare Tiếng do thái -אינסטלציה Người hy lạp -υδραυλικά Người hungary -vízvezeték Người serbian -водовод Tiếng slovak -inštalatérske Người ăn chay trường -водопроводни Urdu -پلمبنگ Người trung quốc -管道 Tiếng mã lai -paip Malayalam -പ്ലംബിംഗ് Marathi -नळ Telugu -ప్లంబింగ్ Tamil -பிளம்பிங் Tiếng tagalog -pagtutubero Tiếng bengali -নদীর গভীরতানির্ণয় Tiếng nga -сантехника |