Polite nghĩa là gì

polite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polite


Phát âm : /pə'lait/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
  • tao nhã [văn...]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    civil civilized civilised cultivated cultured genteel
  • Từ trái nghĩa:
    uncivil rude impolite

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polite"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "polite":
    palate palette palliate pelt pelta peltae peltate pilot plait plat more...
  • Những từ có chứa "polite":
    cosmopolite impolite impoliteness polite politeness unpolite unpoliteness
  • Những từ có chứa "polite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhã nhặn lễ độ lịch sự huynh trưởng

Lượt xem: 426


polite

* tính từ - lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã [văn...]


polite

cách lịch sự ; dân tộc lịch sự ; hiện sự lịch sự ; lại còn lịch sự ; lễ phép một chút ; lễ phép ; lễ độ đó chứ ; lịch lãm ; lịch sự chứ ; lịch sự hơn ; lịch sự khi bàn ; lịch sự nữa chứ ; lịch sự ; lịch sự đâu ; lịch thiệp ; một cách lịch sự ; ngoan ngoãn lịch sự ; nhã nhặn ; phép lịch sự tối thiểu ; ra lịch sự thôi ; đàng ; đã im lặng ;

polite

cách lịch sự ; dân tộc lịch sự ; hiện sự lịch sự ; lại còn lịch sự ; lễ phép một chút ; lễ phép ; lễ độ đó chứ ; lịch lãm ; lịch sự chứ ; lịch sự hơn ; lịch sự khi bàn ; lịch sự nữa chứ ; lịch sự ; lịch sự đâu ; lịch thiệp ; lịch ; một cách lịch sự ; ngoan ngoãn lịch sự ; nhã nhặn ; phép lịch sự tối thiểu ; ra lịch sự thôi ; đàng ; đã im lặng ;


polite; civilised; civilized; cultivated; cultured; genteel

marked by refinement in taste and manners

polite; civil

not rude; marked by satisfactory [or especially minimal] adherence to social usages and sufficient but not noteworthy consideration for others


polite

* tính từ - lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã [văn...]

politeness

* danh từ - sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp

politic

* tính từ - thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén [về chính trị...] [người, hành động] - [nghĩa xấu] láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

political

* tính từ - chính trị =political economy+ kinh tế chính trị =a political organization+ một tổ chức chính trị =a political prisoner+ tù chính trị =a political crisis+ một cuộc khủng hoảng chính trị - [thuộc] việc quản lý nhà nước, [thuộc] chính quyền =political agent+ cán sự [của chính quyền] * danh từ - cán sự [của chính quyền]

politically

* phó từ - về mặt chính trị - thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén [về chính trị...] - [nghĩa xấu] láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

politicize

* nội động từ - làm chính trị; tham gia chính trị - nói chuyện chính trị * ngoại động từ - chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị

politics

* danh từ số nhiều - chính trị =to talk politics+ nói chuyện chính trị - hoạt động chính trị =to enter politics+ tham gia hoạt động chính trị - chính kiến, quan điểm chính trị =what are your politics?+ chính kiến của anh thế nào?

politely

* phó từ - lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã [văn...] - [thuộc ngữ] có học thức

politicalization

- xem political

politicalize

- xem political

politicization

- xem politicize

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ polite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ polite tiếng Anh nghĩa là gì.

polite /pə'lait/* tính từ- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp- tao nhã [văn...]
  • Discriminating monopoly tiếng Anh là gì?
  • muddiness tiếng Anh là gì?
  • foretops tiếng Anh là gì?
  • subdividable tiếng Anh là gì?
  • gracelessly tiếng Anh là gì?
  • Disinvestment tiếng Anh là gì?
  • banalize tiếng Anh là gì?
  • porte-cochère tiếng Anh là gì?
  • caparison tiếng Anh là gì?
  • commentate tiếng Anh là gì?
  • electrolyze tiếng Anh là gì?
  • myocardia tiếng Anh là gì?
  • bletherskate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của polite trong tiếng Anh

polite có nghĩa là: polite /pə'lait/* tính từ- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp- tao nhã [văn...]

Đây là cách dùng polite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ polite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

polite /pə'lait/* tính từ- lễ phép tiếng Anh là gì? có lễ độ tiếng Anh là gì? lịch sự tiếng Anh là gì?

lịch thiệp- tao nhã [văn...]

Video liên quan

Chủ Đề