Quả nho trong tiếng anh đọc là gì

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. [Cty TNHH Hãy Trực Tuyến]

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số loại rau củ quả trong tiếng anh như hạt thông, quả ớt chuông, hạt hạnh nhân, hạt mè, quả bí ngòi, hạt cà phê, hạt đậu gà, quả bưởi, hạt bí, quả chanh vàng, củ nghệ, rau cần tây, hạt dẻ, hạt sồi, quả quất, củ tỏi, hạt chia, quả ổi, bắp cải, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một loại rau củ quả khác cũng rất quen thuộc đó là quả nho. Nếu bạn chưa biết quả nho tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Quả bơ tiếng anh là gì
  • Quả cam tiếng anh là gì
  • Hạt đậu nành tiếng anh là gì
  • Hạt ca cao tiếng anh là gì
  • Con dao tiếng anh là gì

Quả nho tiếng anh là gì

Quả nho tiếng anh gọi là grape, phiên âm tiếng anh đọc là /greɪp/.

Grape /greɪp/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/12/Grape.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của quả nho rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ grape rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /greɪp/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ grape thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh chuẩn để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý: từ grape để chỉ chung về quả nho chứ không chỉ cụ thể về loại nho nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại nho nào thì phải nói theo tên riêng của loại nho đó.

Xem thêm: Trái cây tiếng anh là gì

Quả nho tiếng anh là gì

Một số loại rau củ quả khác trong tiếng anh

Ngoài quả nho thì vẫn còn có rất nhiều loại rau củ quả khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các loại rau củ quả khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Orange /ɒrɪndʒ/: quả cam
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Bok choy: rau cải chíp [cải thìa]
  • Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: củ sen
  • Oak /əuk/: cây sồi
  • Yard long beans /jɑːdlɒŋ ˈbiːn/: đậu đũa
  • Pine tree /paɪn triː/: cây thông
  • Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: rau mùi
  • Amaranth /ˈæm. ər. ænθ/: rau dền
  • Galangal /ˈɡæl.əŋ.ɡæl/: củ riềng
  • Bitter gourd /’bitə guəd/: mướp đắng
  • Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: quả cóc
  • Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/: hạt mắc ca
  • Almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân
  • Chilli /ˈtʃɪl.i/: quả ớt
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
  • Lemon /ˈlemən/: quả chanh vàng [chanh Mỹ]
  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
  • Taro /ˈtær.əʊ/: củ khoai môn
  • Mint /mɪnt/: cây bạc hà
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
  • Rice /raɪs/: hạt gạo
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Water morning glory /’wɔ:tə ‘mɔ:niη ‘glɔ:ri/: rau muống
  • Pistachio /pɪˈstæʃioʊ/: hạt dẻ cười
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Cucumber /ˈkjuːkambə/: dưa chuột
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè [quả bầu rắn]
  • Enokitake /ɪˈnəʊ.kiˌtɑː.ki/: nấm kim châm
  • Crown daisy /kraʊn deɪ.zi/: rau cải cúc
  • Celery /ˈsel.ər.i/: rau cần tây
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: súp lơ xanh
    Quả nho tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc quả nho tiếng anh là gì thì câu trả lời là grape, phiên âm đọc là /greɪp/. Lưu ý là grape để chỉ chung về quả nho chứ không chỉ cụ thể về loại nho nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về quả nho thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại nho đó. Về cách phát âm, từ grape trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ grape rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ grape chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.

Quả nho tiếng Anh là grape, mang đến một cái nhìn tổng quan về các từ vựng liên quan và sử dụng chúng trong giao tiếp.

Trong cuộc sống hàng ngày, quả nho là một loại trái cây ngon và phổ biến, và khi chúng ta học một ngôn ngữ mới, việc biết cách nói về các đồ vật xung quanh bằng ngôn ngữ đó là rất quan trọng. Ở bài viết này, học tiếng Anh sẽ khám phá một câu hỏi cơ bản nhưng thú vị: Quả nho tiếng Anh là gì?

Quả nho tiếng Anh là gì?

Để nói về quả nho trong tiếng Anh, ta sử dụng từ vựng grape

Trong tiếng Anh, quả nho được gọi là grape, là danh từ nói về loại quả có xuất xứ từ khu vực vùng Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Quả nho thường được ăn tươi, làm nước ép, sấy khô và sản xuất rượu vang. Loại quả này chứa nhiều chất dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe.

Ví dụ:

  • I enjoy snacking on grapes in the afternoon for a healthy and refreshing treat. [Tôi thích thú với việc ăn nho vào buổi chiều để có món ăn nhẹ và tốt cho sức khỏe]
  • She bought a bottle of red wine made from the finest grapes in the vineyard. [Cô ấy đã mua một chai rượu vang đỏ được làm từ những quả nho tốt nhất tại một vùng trồng nho nổi tiếng]

Cách phát âm từ grape [quả nho tiếng Anh]

Phát âm của grape giúp bạn tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh hơn

Phát âm của từ grape trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có một chút khác biệt. Tuy vậy điểm khác biệt này là tương đối nhỏ và không gây hiểu nhầm nhiều khi người nghe đã quen với cả hai cách phát âm này.

  • Tiếng Anh Anh [British English]: /ɡreɪp/ [nghe như grey-p]

Trọng âm đặt ở phần đầu của từ, nên có sự nhấn nhá trong phần grey.

  • Tiếng Anh Mỹ [American English]: /ɡreɪp/ [nghe như gray-p]

Trọng âm đặt tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có sự phát âm grey gần giống gray.

Những cụm từ liên quan đến từ quả nho tiếng Anh

Nông dân trồng nho được gọi là grape farmer trong tiếng Anh

Quả nho có nhiều công dụng, bên cạnh việc ăn thông thường chúng còn có thể được sử dụng làm rượu vang hay nước ép. Vậy nên những từ vựng được sử dụng đi kèm với loại quả này cũng là rất đa dạng:

  • Nước ép nho - Grape juice
  • Các loại nho - Grape variety
  • Cụm nho [một nhóm những quả nho gắn liền với cành] - Grape cluster
  • Hạt nho - Grape seed
  • Đạp nho [quá trình nghiền nho để làm rượu] - Grape stomping
  • Thu hoạch nho - Grape harvest
  • Mùa nho - Grape season
  • Nông dân trồng nho - Grape farmer

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả nho tiếng Anh

Luyện tập cách ứng dụng từ vựng grape trong giao tiếp với đoạn hội thoại sau

Huy: I went to the farmer's market this morning and bought some delicious grapes. They're so juicy! [Sáng nay tôi đã đến chợ nông sản và mua được một ít quả nho thật ngon. Chúng rất mọng nước!]

Nam: Oh, that sounds great. I haven't had grapes in a while. Can I try some? [Ồ, nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi đã lâu rồi không ăn quả nho. Tôi có thể thử một ít được chứ?]

Huy: Of course! Here you go. They're seedless, so you don't have to worry about the seeds. [Dĩ nhiên! Đây nhé. Chúng là loại không hạt, nên bạn không cần phải lo lắng về hạt]

Nam: Mmm, these grapes are amazing! So sweet and refreshing. [Chà, quả nho này thật tuyệt! Ngọt và tươi quá]

Huy: I'm glad you like them. Grapes are one of my favorite fruits. [Tôi vui khi bạn thích chúng. Quả nho là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi]

Nam: Do you know that grapes are also used to make wine? Some of the best wines come from grape varieties like Cabernet Sauvignon and Chardonnay. [Bạn có biết rằng quả nho cũng được sử dụng để làm rượu vang không? Một số loại rượu vang ngon nhất được làm từ các loại nho như Cabernet Sauvignon và Chardonnay]

Huy: Absolutely, wine from grapes is famous worldwide.[Chắc chắn rồi, rượu vang từ quả nho nổi tiếng trên khắp thế giới mà]

Kết thúc bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được rằng quả nho trong tiếng Anh được gọi là grape. Dù đơn giản, việc biết cách diễn đạt về những thứ quen thuộc trong tiếng Anh là một bước quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về tiếng Anh hoặc bất kỳ chủ đề nào khác, hãy luôn sẵn sàng khám phá và học hỏi thêm từ những bài viết mới của hoctienganhnhanh nhé!

Quả nho Tiếng Anh gọi bằng gì?

Quả Nho - Grapes | Học Tiếng Anh Cho Bé - YouTube.

Quả nho trong Tiếng Anh là cái gì?

grape. Cô ấy phải lựa chọn: một quả nho hay hai. Here's her choice: one grapes or two grapes.

Nho đọc Tiếng Anh như thế nào?

Grape. Nho cũng được phơi để làm nho khô.

Số 13 đọc Tiếng Anh như thế nào?

Dưới đây là các số từ 0 đến 20 trong tiếng Anh: 0 = Zero, Oh, Nought, Nil, 1 = One, 2 = Two, 3 = Three, 4 = Four, 5 = Five, 6 = Six, 7 = Seven, 8 = Eight, 9 = Nine, 10 = Ten, 11 = Eleven, 12 = Twelve, 13 = Thirteen, 14 = Fourteen, 15 = Fifteen, 16 = Sixteen, 17 = Seventeen, 18 = Eighteen, 19 = Nineteen, 20 = Twenty.

Chủ Đề