Một bộ phận không thể thiếu trong nhà hàng, khách sạn, cũng chính là nơi nắm giữ hóa đơn cùng chi phí của khách hàng. Đây có lẽ cũng là bộ phận nhạy cảm nhất khiến khách hàng đặc biệt quan tâm. Chính bởi vậy nên các nhân viên thu ngân cần có vốn tiếng Anh vững chắc để trao đổi với khách hàng một cách tường tận và hiệu quả nhất.
Ảnh nguồn Internet
1. Trao đổi về hóa đơn trước khi thanh toán
- Are you interested in taking part in our promotion? [Quý khách có muốn dùng ưu đãi của chúng tôi không ạ?]
- Do you have a discount card today? [Quý khách có dùng thêm giảm giá nào khác không ạ?]
- Are you using any coupons today? [Quý khách có dùng thêm coupon nào khác không ạ?]
- I will need to see some ID to sell you a lottery ticket. [for age restricted items], [Quý khách vui lòng cho tôi kiểm tra chứng minh nhân dân trước khi nhận giải] [xem điều kiện về tuổi tác khi nhận giải]
- I'm sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment? [when a credit or debit card has insufficient funds.] [Xin lỗi, thẻ của quý khách bị từ chối. Qúy khách có muốn sử dụng hình thức thanh toán khác không ạ?] [trường hợp thẻ ghi nợ hoặc thẻ thanh toán của khách không thanh toán được]
- Will there be anything else for you today? [Qúy khách có muốn mua thêm gì không ạ?]
- Is this everything today? [Đây là toàn bộ sản phẩm quý khách mua phải không ạ?]
- I'm going to have to call to get a price check. [Tôi sẽ gọi lại để kiểm tra giá cho quý khách ạ]
- And how was everything today? [service industry] [Qúy khách hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ]
- Did you find everything you were looking for today? [Qúy khách có mua được thứ mình cần không ạ?]
- Will that be cash or charge? [Qúy khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ghi nợ ạ?]
- How will you be paying today? [Qúy khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?]
- Your total comes to $16.50. [Tổng hóa đơn là 16.50 $ ạ]
- From twenty...and here's $3.50 change. [Từ 20… $ và đây là 3,50$ tiền thừa ạ]
- Please swipe your card. [Xin mời quý khách quẹt thẻ ạ]
- I just need to see some photo ID to verify your check. [Xin quý khách cho tôi kiểm tra ảnh chứng minh nhân dân để hoàn thiện quá trình kiểm tra ạ].
- Would you like your receipt in the bag? [Qúy khách có muốn đưa biên lai vào túi đựng hàng không ạ?]
Ảnh nguồn Internet
Bạn muốn xem thêm: Kinh nghiệm phỏng vấn thu ngân bạn cần biết
2. Cảm ơn khách sau khi thanh toán xong
- I apologize for the wait [Xin lỗi đã bắt quý khách đợi]
- I'm new at this job. Thank you for your patience. [Tôi còn nhiều bỡ ngỡ, cảm ơn quý khách đã bình tĩnh chờ đợi.]
- Do you need a hand out with your bags? [Qúy khách có muốn giúp một tay không ạ?]
- Have a wonderful day [Chúc quý khách một ngày vui vẻ]
- Thanks for staying at... [Cảm ơn quý khách đã đến với …]
- Please come again. [Rất mong quý khách sẽ quay trở lại.]
- See you again soon. [Rất mong được gặp lại quý khách sớm]
Hàng nghìn cơ hội việc làm nhà hàng đang đợi bạn tại Hoteljob.vn!
Ms. Smile
Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Những mẫu câu các thu ngân cần biết
4.9 [719 đánh giá]INTERNATIONAL PAYMENT METHODS
- Advising bank: ngân hàng thông báo
- Accountee = Applicant: : người yêu cầu mở LC
- Amendments: chỉnh sửa
- Applicable rules: quy tắc áp dụng
- Available with…: được thanh toán tại…
- Account : tài khoản
- Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Blank endorsed: ký hậu để trống
- Bill of exchange: hối phiếu
- Bank receipt = Bank slip: biên lai chuyển tiền
- Cash: tiền mặt
- Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
- Collection: Nhờ thu
- Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
- Collecting bank: ngân hàng thu hộ
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Credit: tín dụng
- Charges: chi phí ngân hàng
- Currency code: mã đồng tiền
- Cheque: séc
- Correction: các sửa đổi
- Copy: bản sao
- Documentary credit: tín dụng chứng từ
- Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
- Documents against payment[D/P]: nhờ thu trả ngay
- Documents agains acceptance [D/A]: nhờ thu trả chậm
- Drafts: hối phiếu
- Down payment = Advance = Deposit: tiền đặt cọc
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
- Disclaimer: miễn trách
- Duplicate/ Triplicate/ Quadricate: hai / ba /bốn bản gốc như nhau
- Dispatch: gửi hàng
- Drawing: việc ký phát
- Exchange rate: tỷ giá
- Financial documents: chứng từ tài chính
- Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
- First original: bản gốc đầu tiên
- Field: trường [thông tin]
- Honour = payment: sự thanh toán
- Interest rate: lãi suất
- Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
- Intermediary bank: ngân hàng trung gian
- LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
- Letter of credit: thư tín dụng
- Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
- Message Type [MT]: mã lệnh
- Mispelling: lỗi chính tả
- Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
- Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
- Originals: bản gốc
- Open-account: ghi sổ
- Open-account: ghi sổ
- Ordering Customer: khách hàng yêu cầu
- Payment terms/method = Terms of payment: phương thức thanh toán quốc tế
- Paying bank: ngân hàng trả tiền
- Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
- Presentation: xuất trình
- Promissory note: kỳ phiếu
- Reference no: số tham chiếu
- Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
- Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
- Remitting bank: ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
- Remittance: chuyển tiền
- Signed: kí [tươi]
- Sender : người gửi
- Swift code: mã định dạng ngân hàng
- Shipment period: thời hạn giao hàng
- Tolerance: dung sai
- Typing errors: lỗi đánh máy
- Transfer: chuyển tiền
- Usance LC = Defered LC: thư tín dụng trả chậm
- Undertaking: cam kết
- Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
- Terms of payment = Payment terms
- Cash: tiền mặt
- Honour = payment: sự thanh toán
- Cash against documents [CAD]: tiền mặt đổi lấy chứng từ
- Open-account: ghi sổ
- Letter of credit: thư tín dụng
- Reference no: số tham chiếu
- Documentary credit: tín dụng chứng từ
- Collection: Nhờ thu
- Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
- Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
- Financial documents: chứng từ tài chính
- Commercial documents: chứng từ thương mại
- D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
- D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
- Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
- Advising bank: ngân hàng thông báo [của người thụ hưởng]
- Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
- Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán [chiết khấu]
- Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
- Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
- Stand by letter of credit: LC dự phòng
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Applicant: người yêu cầu mở LC [thường là Buyer]
- Accountee = Applicant
- Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
- Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
- Drafts: hối phiếu
- UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
- ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
- Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
- Collecting bank: ngân hàng thu hộ
- Paying bank: ngân hàng trả tiền
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
- Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
- Credit: tín dụng
- Presentation: xuất trình
- Banking days: ngày làm việc ngân hàng [thứ bảy không coi là ngày làm việc]
- Remittance: chuyển tiền
- Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
- Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
- Telegraphic transfer reimbursement [TTR]:hoan tra tien bang dien
- Deposit: tiền đặt cọc
- Advance = Deposit
- Down payment = Deposit
- The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
- LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
- Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
- Applicable rules: quy tắc áp dụng
- Amendments: chỉnh sửa [tu chỉnh]
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Period of presentation: thời hạn xuất trình
- Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
- Drawer: người kí phát hối phiếu
- Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
- Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang [revocable: hủy ngang]
- Defered LC: thư tín dụng trả chậm
- Usance LC = Defered LC
- LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
- Bank Identified Code[BIC]: mã định dạng ngân hàng
- Exchange rate: tỷ giá
- Swift code: mã định dạng ngân hàng[trong hệ thống swift]
- Message Type [MT]: mã lệnh
- Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
- Available with…: được thanh toán tại…
- Blank endorsed: ký hậu để trống
- Endorsement: ký hậu
- Account : tài khoản
- Basic Bank Account number [BBAN]: số tài khoản cơ sở
- International Bank Account Number [IBAN]: số tài khoản quốc tế
- Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
- Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
- Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
- Undertaking: cam kết
- Disclaimer: miễn trách
- Charges: chi phí ngân hàng
- Intermediary bank: ngân hàng trung gian
- Uniform Rules for Collection [URC]:Quy tắc thống nhất về nhờ thu
- Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit [URR] Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
- Promissory note: kỳ phiếu
- Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
- Cheque: séc
- Tolerance: dung sai
- Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
- Correction: các sửa đổi
- Issuer: người phát hành
- Mispelling: lỗi chính tả
- Typing errors: lỗi đánh máy
- Originals: bản gốc
- Duplicate: hai bản gốc như nhau
- Triplicate: ba bản gốc như nhau
- Quadricate: bốn bản gốc như nhau
- Fold: …bao nhiêu bản gốc [Vd: 2 fold: 2 bản gốc]
- First original: bản gốc đầu tiên
- Second original: bản gốc thứ hai
- Third original: bản gốc thứ ba
- International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế [ISP 98]
- Copy: bản sao
- Shipment period: thời hạn giao hàng
- Dispatch: gửi hàng
- Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
- Comply with: tuân theo
- Field: trường [thông tin]
- Transfer: chuyển tiền
- Bank slip: biên lai chuyển tiền
- Bank receipt = bank slip
- Signed: kí [tươi]
- Drawing: việc ký phát
- Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
- Currency code: mã đồng tiền
- Sender : người gửi [điện]
- Receiver: người nhận [điện]
- Value Date: ngày giá trị
- Ordering Customer: khách hàng yêu cầu [~applicant]
- Instruction : sự hướng dẫn [với ngân hàng nào]
- Interest rate: lãi suất
- Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
- Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
- Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
- Documentary credit number: số thư tín dụng
- Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
- Abandonment: sự từ bỏ hàng
- Particular average: Tổn thất riêng
- General average:Tổn thất chung
- Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
- Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication [SWIFT]: hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế