Tiếng Anh giao tiếp với khách du lịch

*Đăng ký test trình độ tiếng Anh miễn phí ở cuối bài viết và nhận kết quả trong 30 phút. Đăng ký ngay!

TỪ VỰNG

  • Place [n] /pleɪs/: Địa điểm
  • Province [n] /ˈprɑːvɪns/: Tỉnh
  • Tourist [n] /ˈtʊrɪst/: Khách du lịch
  • Business trip [n] /ˈbɪznəs trɪp/: Chuyến công tác
  • During [adv] /ˈdʊrɪŋ/: Trong suốt…
  • Prepare [v] /prɪˈper/: Chuẩn bị
  • Information [n] /ˌɪnfərˈmeɪʃn/: Thông tin
  • Location [n] /loʊˈkeɪʃn/: Địa điểm
  • Weather [n] /ˈweðər: Thời tiết
  • Transportation [n] /ˌtrænspɔːrˈteɪʃn/: Giao thông
  • Suitcase [n] /ˈsjuːtkeɪs/: Vali
  • Train [n] /treɪn/: Tàu lửa
  • Plane [n] /pleɪn/: Máy bay

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề đi du lịch

HỘI THOẠI

A: How many places have you traveled to? [Bạn đã du lịch bao nhiêu nơi rồi?]

B: I’ve visited all the provinces throughout my country. [Tôi đã đi tất cả các tỉnh ở đất nước tôi]

A: Who do you usually go with? [Bạn đi cùng với ai?]

B: I often go with my family, sometimes with my best friends. [Tôi thường đi cùng với gia đình tôi, thỉnh thoảng với những người bạn tốt nhất của tôi]

A: What’s your favorite tourist attraction? [Địa điểm du lịch nào mà bạn thích nhất?]

B: That would be Venice city in Italy. [Đó là thành phố Venice của Ý]

A: Have you ever been abroad? [Bạn đã ra nước ngoài chưa?]

B: Yes, I have. I came to Italy last year for a business trip. [Tôi đi rồi. Tôi đã tới Ý năm ngoái cho chuyến công tác]

A: What language do you use when traveling? [Bạn sử dụng ngôn ngữ nào khi đi du lịch?]

B: English, but sometimes I have to use body language since not all people are good at English. [Tiếng Anh, nhưng thỉnh thoảng tôi sử dụng cả ngôn ngữ cơ thể vì không phải mọi người đều giỏi tiếng Anh]

A: What do you usually do during your trip? [Bạn thường làm gì trong suốt chuyến đi?]

B: I often go sightseeing, take pictures, and sample the local cuisine. [Tôi thường đi ngắm cảnh, chụp ảnh, và thử ẩm thực địa phương]

A: What do you do to prepare for your trip? [Bạn làm gì để chuẩn bị cho chuyến đi?]

B: Before the trip, I search for information about the location, weather, famous tourist attractions, transportation, local cuisine and prices on the internet. [Trước chuyến đi, tôi tìm thông tin về địa điểm, thời tiết, điểm đến du lịch, ẩm thực địa phương và giá cả trên Internet]

A: What do you usually bring when you travel? [Bạn thường mang gì theo khi đi du lịch?]

B: I usually pack my suitcase with some necessary items such as clothes, medicine, food, a map, and a camera. [Tôi thường đóng gói vali với một số đồ như quần áo, thuốc, thức ăn, bản dồ và máy ảnh]

A: Do you prefer traveling by car, train or plane? [Bạn thích đi bằng oto, tàu hay là máy bay?]

B: I prefer planes although it can be a little expensive. Planes are much faster than any other mode of transport. [Tôi thích đi máy bay mặc dù hơi đắt. Máy bay nhanh hơn các phương tiện khác]

A: Do you prefer traveling alone or joining a guided tour? [Bạn muốn tự đi hay là đi theo đoàn có hướng dẫn viên?]

B: I love backpacking with my friends who share the same interests as me. [Tôi thích tự đi với bạn tôi, những người có cùng sở thích với tôi].

FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN

Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.

Video học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

Đăng ký khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

☎ Hotline: 08.8884.6804

💻 Fanpage: Facebook.com/philconnectvn

📱 Zalo/Viber: 08.8884.6804

✉ Email: 

_________________________________________________________

PHIL CONNECT: TẬN TÂM – MINH BẠCH – CHẤT LƯỢNG

➡ Tư vấn rõ ràng, minh bạch mọi thông tin & chi phí

➡ Hoàn tất mọi thủ tục nhập học của trường

➡ Luôn dành tặng nhiều khuyến mãi hấp dẫn nhất

➡ Hướng dẫn mọi thủ tục để xin Visa 59 ngày

➡ Hỗ trợ đặt vé máy bay với giá rẻ nhất

➡ Hướng dẫn kỹ càng trước khi bay

➡ Hỗ trợ học viên đổi ngoại tệ

➡ Hỗ trợ học viên tại sân bay Tân Sơn Nhất

➡ Đón và tặng SIM điện thoại ngay khi đến sân bay

➡ Cam kết hỗ trợ trước, trong và sau khóa học,…..


1. Do you speak English? Bạn có thể nói tiếng Anh không?

2. My name is __________. Tên tôi là __________.

3. Can you speak more slowly? Bạn có thể nói chậm hơn được không?

4. Where can I find a bus/taxi? Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?

5. Where can I find a train/metro? Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

6. Can you take me to the airport please? Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

7. How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu?

8. Do you take credit cards? Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

9. Where is the nearest bathroom? Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu thế?

10. Where can I get something to eat? Tôi có thể ăn ở đâu?

11. Can you show me on a map how to get there? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?

12. Will you write that down for me? Bạn sẽ viết giúp tôi chứ?

13. I need help. Tôi cần sự giúp đỡ.

14. I’m lost. Tôi bị lạc đường rồi.

15. I am Vietnamese. Tôi là người Việt Nam.

16. Please call the Vietnamese Embassy. Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

17. Please call the police. Làm ơn gọi giùm cảnh sát đi.

18. I need a doctor. Tôi cần gặp bác sĩ.

19. My blood type is ______. Nhóm máu của tôi là ______.

20. I’m allergic to _______. Tôi dị ứng với _______.

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

Ngày nay, du lịch lại ngày càng được đầu tư phát triển do nhu cầu tận hưởng cuộc sống của người dân càng cao. Vì thế tiếng Anh chuyên ngành du lịch cũng trở nên quan trọng hơn cả, không chỉ những người được đào tạo chuyên nghiệp mà còn cả những người đam mê dịch chuyển. Hãy cùng  GLN English Center tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch để có sự chuẩn bị tốt nhất cho những chuyến đi bạn nhé! 

Thuật ngữ về các loại hình du lịch phổ biến

  • Domestic travel: du lịch trong nước.
  • Leisure travel: loại hình du lịch phổ thông, nghỉ dưỡng và phù hợp với mọi đối tượng.
  • Adventure travel: loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm, phù hợp với những người trẻ năng động, ưa tìm hiểu và khám phá những điều kỳ thú.
  • Trekking: loại hình du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng đất ít người sinh sống.
  • Homestay: người đi du lịch sẽ không ở khách sạn, nhà nghỉ mà ở cùng nhà với người dân.
  • Diving tour: loại hình du lịch tham gia lặn biển, khám phá những điều kỳ thú của thiên nhiên dưới biển như rặng san hô, các loại cá…
  • Kayaking: Là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vùng biển. Tham gia loại hình này thường yêu cầu sức khỏe rất tốt và sự can đảm trước mọi thử thách của thiên nhiên.
  • Incentive: Là loại tour khen thưởng. Thông thường, loại tour này do công ty tổ chức nhằm khen thưởng các đại lý hoặc nhân viên có thành tích tốt với các dịch vụ đặc biệt.
  • MICE tour: viết tắt của các từ Meeting [Hội thảo], Incentive [Khen thưởng], Conference [Hội nghị ] và Exhibition [Triển lãm]. Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính và tham quan chỉ là kết hợp trong thời gian rỗi.

Từ vựng liên quan đến khách sạn

  • Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.
  • DBL – Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở
  • ROH – Run Of the House: Khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống, áp dụng cho các đoàn khách du lịch.
  • SGL – Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở
  • STD – Standard: Phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, tầng thấp, hướng nhìn xấu, trang bị tối thiểu và giá thấp nhất

Các cụm từ tiếng anh nhân viên ngành du lịch nên biết

  • Is anything wrong? —> Ngài gặp vấn đề gì không?
  • Are you sure? —> ngài có chắc chắn không?
  • What’s the matter? —> có việc gì vậy?
  • What’s going on? —> có chuyện gì đang xảy đến thế?
  • Is everything OK? —> mọi thứ đều hoạt động tốt đúng không?
  • Have you got a minute? —> Ngài có thể cho tôi xin một phút được không ?
  • What happened here? —> chuyện gì đã xảy ra ở đây vậy?
  • Have you got a pen I could borrow? —> cậu có cái bút nào không cho tôi mượn? [ câu nói này thường là khách hàng dành cho các lễ tân khi cần gửi lại lời nhắn hay ghi chú].
  • What’s happening? —> có chuyện gì đang xảy ra thế?

Các cụm từ tiếng anh về lời cảm ơn và xin lỗi mà nhân viên ngành du lịch nên biết. 

  • Thanks for your …    —-> cám ơn ngài đã…
  • Thanks for everything —> Xin chân thành cám ơn ngài vì tất cả
  • I am sorry —> chúng tôi xin lỗi
  • Sorry I’m late —> xin lỗi vì tôi  đến muộn
  • Sorry to keep you waiting —> xin lỗi chân thành vì đã bắt ngài phải chờ đợi
  • I am really sorry —> mình thực sự xin lỗi
  • Sorry for the delay —> xin lỗi vì sự hoãn lại này

Các cụm từ tiếng anh về  cách nêu lên ý kiến mà nhân viên ngành du lịch nên biết.

  • What do you think? —> Ngài nghĩ thế nào ạ?
  • I hope that … —> tôi hi vọng là …
  • I think that … —> tôi nghĩ là …
  • I agree —> tôi cũng đồng ý
  • I disagree hoặc I don’t agree            —> điều này thì tôi không thể đồng ý
  • I am afraid that … —> tôi e rằng …
  • In my opinion, … —> theo quan điểm của riêng tôi, …
  • I hope so —> tôi cũng hi vọng vậy
  • That’s not true —> điều này không đúng
  • I hope not —> tôi không hi vọng như vậy
  • That is true —> điều này đúng rồi
  • I don’t mind —> tôi không bận tâm điều đó
  • It’s up to you —> điều này còn tùy cậu thôi
  • That’s funny, … —> lạ thật,…
  • That depends—> cũng còn tùy
  • That’s interesting —> hay đấy

Các câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch khi muốn hỏi đường

  • Please, could you tell me how to go to …?: Xin lỗi đã làm phiền, anh/ chị vui lòng chỉ cho tôi đường đến … được không?
  • Please, do you know where the … is?: Làm ơn cho tôi hỏi, bạn có biết … là chỗ nào vậy?
  • I’m looking for, please help me: Làm ơn giúp tôi, tôi đang tìm …
  • Is this the right way for …?: Xin lỗi cho tôi hỏi đây có phải đường đi đến … không?
  • I am sorry, I do not know …: Xin lỗi, tôi không biết….
  • Excuse me, do you have a map?: Xin lỗi đã làm phiền, bạn có bản đồ không ạ?
  • Could you show me on the map?: Bạn vui lòng chỉ cho tôi trên bản đồ này được không?
  • The museum: viện bảo tàng
  • The bus station: bến xe buýt
  • Post office: bưu điện
  • This address: địa chỉ này

Những câu trả lời để chỉ đường:

  • It’s on the left: Nó ở bên trái.
  • It’s on the right after the Hotel: Nó ở bên phải đằng sau khách sạn
  • It’s on the left in between the Cafe and the Hotel: Nó ở bên trái, giữa quán cafe và khách sạn.
  • It’s on the left, next to the Cafe.: Nó ở bên trái, cạnh quán cafe.
  • Go left at the end of the road: Đi về phía bên phải đến cuối đường.
  • Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước.
  • Go along the street: Đi dọc con đường.
  • Turn left/ right.: Rẽ trái/ phải.
  • Take the first/ second turning on the right/ left.: Đến ngã rẽ thứ nhất/ thứ hai thì rẽ phải/ trái.
  • Cross the stress: Băng qua đường.
  • Go through the park: Đi qua công viên.
  • It’s straight ahead on the right.: Đi thẳng về phía trước bên tay phải.
  • Keep going straight ahead, you will see it on the right.: Tiếp tục đi thẳng về phía trước, anh/ chị sẽ thấy nó ở phía bên phải.
  • It’s further down the road on the right.: Nó phía dưới con đường, bên phải.

Các câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch khi bạn muốn đặt phòng

  • Do you have any vacancies?: Khách sạn bạn có còn phòng trống nào không?
  • What sort of room would you like?: Các vị thích chọn phòng loại nào ạ?
  • How long will you be staying for?: Các vị sẽ ở đây trong bao lâu?
  • One night: một đêm
  • A week: một tuần
  • Two nights: hai đêm
  • I would like a …: tôi cần đặt một …
  • Double room: một phòng đơn với giường đôi
  • Single room: một phòng đơn với giường đơn
  • Twin room: phòng với 2 giường đơn
  • Suite: một phòng hạng sang, phòng cao cấp
  • Triple room: phòng 3 giường đơn
  • I would like a room with …: Tôi cần đặt một phòng với …
  • A bath: một bồn tắm
  • A balcony: một ban công
  • A shower: có vòi hoa sen
  • A view: có một tầm ngắm được cảnh
  • A sea view: có thể nhìn ra biển
  • Is there a …?: Khách sạn của bạn có … không?
  • What is the price per night?: Giá của một phòng trong một đêm bao nhiêu?
  • Is breakfast included?: Khách sạn có bao gồm bữa sáng trong giá phòng không?

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành du lịch. Hi vọng qua bài viết này bạn đã có thêm tài liệu để ôn tập chuẩn bị cho những chuyến du lịch nước ngoài của mình.

Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

5 ưu việt của chương trình Tiếng Anh giao tiếp tại GLN:

  • Trải nghiệm hình thức học mới lạ cùng TED Talks video
  • Học ngữ pháp hiệu quả thông qua Infographic
  • Tích hợp công nghệ trong thực hành và giảng dạy
  • Mài giũa tư duy phản biện sắc bén, tự tin thuyết trình Anh ngữ
  • Được truyền cảm hứng bởi đội ngũ giáo viên quốc tế, không gian học tập hiện đại

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

Video liên quan

Chủ Đề