Rin là tên con trai hay con gái
– Busan: đây là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc Show
– Daejeon: thành phố ở miền trung Hàn Quốc – Jeju-Do: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc – Jinhae: thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào – Seoul: thủ đô của Hàn Quốc – Ulsan: thành phố nhỏ ở Hàn Quốc E. Danh sách tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa để đặt cho conVới bản danh sách những tên con trai tiếng Hàn dưới đây, mẹ sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn cho chàng hoàng tử của mình. 1. Baek Hyeon: xứng đáng và đức hạnh 2. Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí 3. Byung-chul: nắm giữ 4. Byung-ho: tươi sáng và vinh quang 5. Byung-hoon: người lính cùng quyền lực 6. Chan-woo: chiếu sáng sinh động; sáng và giúp bảo vệ, ban phước 7. Chang-ho: hưng thịnh, thịnh vượng; bầu trời mùa hè 8. Chang-hoon: mũi giáo và lao; chỉ dẫn và hướng dẫn giảng dạy 9. Chang-min: có nghĩa là một âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ 10. Chul: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là công ty, chỉ những người làm chủ 11. Chin-hae: độ sâu của đại dương. Chin Hae là một cái tên Hàn Quốc độc đáo chỉ người con trai sâu sắc 12. Chin-hwa: người giàu có nhất 13. Chin-mae: chàng trai chân thật. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhưng độc đáo của Hàn Quốc 14. Chun-soon: người khôn ngoan và trung thực 15. Chung-hee: một người chính trực. Chung Hee là tên con trai Hàn Quốc tuyệt vời 16. Dae-jung: vĩ đại, công bằng và thật thà 17. Dae-seong: người sở hữu giọng hát tuyệt vời hoặc có nhân cách tốt 18. Dae-hyun: tuyệt vời và vinh dự 19. Dae-sung: có nghĩa là hoàn chỉnh và to lớn 20. Dae-won: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa mùa xuân tuyệt vời. 21. Deok-su: canh gác, người gìn giữ hòa bình 22. Do-hun: người tuân theo pháp luật 23. Do-hyun: người có nhiều khả năng 24. Dal: mặt trăng 25. Do-yun: con đường, sự đồng ý 26. Ga-eul: mùa thu 27. Geon: có nghĩa là mạnh mẽ hoặc tôn trọng 28. Hei: trí tuệ 29. Hwan: tươi sáng 30. Hyun: sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh 31. Hyun-ki: khôn ngoan; sắc sảo. Đây là một cái tên con trai Hàn Quốc dễ thương 32. Hyung-sik: thông minh, xuất sắc 33. Jae-sang: tôn trọng lẫn nhau 34. Jeong: im lặng; thanh khiết 35. Jeong-eun: một người chính trực và tốt bụng 36. Jeong-Gwon: quyền lực 37. Ji-hun: một người đầy trí tuệ 38. Jung: một người đàn ông chính trực 39. Jung-hwa: người đàn ông giàu có, chính trực 40. Kang-dae: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa một người hùng mạnh và mạnh mẽ 41. Byung-hee: tươi sáng hoặc huy hoàng 42. Doh: thành tích, là một cái tên tuyệt vời nếu bạn muốn con trai sau này thành công 43. Dong-chan: khen ngợi hoặc tán thưởng, dành cho những chàng trai có phẩm chất tốt 44. Joo-won: có nghĩa là đẹp 45. Joon-su: tài năng hay điềm lành, là một tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa 46. Kwan: mạnh mẽ và hoang dã. Đây là một trong những tên tiếng Hàn đẹp trai dành cho bé trai 47. Kyong: độ sáng 48. Min-jun: thông minh; sắc bén; nhanh 49. Mi-sun: người đẹp và tốt bụng – một phẩm chất mà cha mẹ nào cũng muốn con mình có được 50. Minjun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai, thông minh và tài năng 51. Myeong: chàng trai trung thực và khéo léo 52. Myung-dae: có nghĩa là sự công bằng tuyệt vời 53. Moon-sik: trồng một thứ gì đó 54. Mu-yeol: dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến 55. Myung-bak: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là sáng chói 56. Myung-hoon: người có đạo đức tốt 57. Myung-hwan: rực rỡ hoặc bóng bẩy 58. Myung-jun: sáng sủa và đẹp trai 59. Myung-yong: con rồng sáng mạnh mẽ 60. Nam-gi: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa phương nam trỗi dậy, biểu hiện sự mạnh mẽ
Điều này không hề khó, mẹ hãy lựa chọn trong danh sách 150 tên tiếng Nhật hay cho nam mà MarryBaby gợi ý cho bé nhé. Tổng hợp 150 tên tiếng Nhật hay cho nam năm 2022Nhật Bản cũng như Việt Nam hoặc Hàn Quốc, đều chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Hoa, nên cách đặt tên tuân theo thứ tự họ + tên. Ví dụ như với tên Kudo Shinichi: Kudo là họ và Shinichi là tên. Dưới đây là 150 tên tiếng Nhật cho nam hay và giàu ý nghĩa dành cho năm 2022, bố mẹ có thể tham khảo để lựa chọn cho bé yêu. Mẹ lưu ý những tên này có thể làm nickname, tên con trai ở nhà tiếng Nhật hoặc sử dụng khi giao tiếp với người Nhật. A. Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa tươi sáng, rực rỡ1. Asahi: tên tiếng Nhật hay cho nam Asahi nghĩa là ánh sáng mặt trời 2. Aki/ Akio: cuộc sống của bé tươi sáng, chói lọi 3. Aoi: cây thục quỳ hoặc màu xanh lam 4. Arata: bé luôn có một sức sống tươi mới 5. Akira/ Akihiko: đứa trẻ thông minh, sáng dạ, trí tuệ 6. Akimitsu: ánh sáng rực rỡ, với ý muốn bé luôn thành công 7. Aman: an toàn, bé luôn được bảo bọc chở che 8. Amida: ánh sáng tinh khiết 9. Atsushi: hiền lành, chất phác 10. Asuka: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa ngày mai, hương thơm 11. Ayumu: giấc mơ, bố mẹ luôn mong ước con sẽ có được một cuộc sống hạnh phúc 12. Botan: cây hoa mẫu đơn, biểu tượng của danh dự và giàu có 13. Chin: mong ước bé sẽ là người vĩ đại, luôn thành công 14. Chiko: bé làm việc gì cũng nhanh chóng như một mũi tên 15. Dai: mong ước bé sẽ làm được những việc to lớn, vĩ đại giúp ích cho đời B. Đặt tên tiếng Nhật theo kỷ niệm16. Daichi: trái đất 17. Daiki: độ sáng tuyệt vời 18. Daisuke: sự trợ giúp lớn lao, tuyệt vời 19. Dian/Dyan: ngọn nến 20. Ebisu: thần may mắn 21. Fuji: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa tôn vinh ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ 22. Fumihito: lòng trắc ẩn 23. Fumio: người con trai lễ độ, hòa nhã 24. Gi: người đàn ông dũng cảm 25. Goro: người con trai thứ năm, vị trí thứ 5 26. Garuda: người đưa tin của Trời 27. Genji: sự khởi đầu tốt đẹp 28. Haru/ Haruki: sinh vào mùa xuân, ánh sáng mặt trời 29. Hayate: âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió 30. Hiroshi: một cái tên truyền thống của Nhật Bản có nghĩa là hào phóng C. Tên Nhật với hàm ý là ước mong của bố mẹ31. Hibiki: âm thanh hoặc tiếng vang 32. Hideyoshi: xuất sắc và đức hạnh, tốt, đáng kính 33. Hikaru: ước mong cuộc sống của bé sẽ luôn rực rỡ như ánh sáng mặt trời 34. Hinata: nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời 35. Hirohito: tấm lòng từ bi, yêu thương và giúp đỡ những người xung quanh 36. Ho: đặt tên con trai bằng tiếng Nhật Ho có nghĩa là người đàn ông tốt bụng 37. Hajime: ước mong bé sẽ luôn tâm niệm, với mọi thất bại luôn là sự bắt đầu 38. Hatake: cuộc đời bé sẽ luôn ung dung như người nông điền 39. Hasu: tên tiếng Nhật hay cho nam mang hình ảnh của hoa sen tươi đẹp 40. Higo: cây dương liễu, vững chãi trước gió 41. Hyuga: hướng về mặt trời 42. Hotei: thần hội hè, luôn vui tươi nhộn nhịp 43. Hisashi: người giàu ý chí, nghị lực vươn lên 44. Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ trong mọi công việc 45. Isora: vị thần của bãi biển >> Bố mẹ có thể xem thêm: Đặt tên hay cho bé theo tên 10 loài chim quý hiếm cực hay và ý nghĩa! D. Tên tiếng Nhật hay cho nam theo tính cách46. Isamu: người có lòng dũng cảm, quả cảm 47. Isao: gặt hái được nhiều công lao, thành tích trong công việc cũng như cuộc sống 48. Issey: con đầu lòng 49. Jiro: đứa con thứ hai 50. Juro: lời chúc tốt đẹp nhất, cuộc sống lâu dài 51. Jun: thuận lợi, thuận đường 52. Junpei: là tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa thanh khiết, yên bình 53. Kane: ước mong bé là một chiến binh mạnh mẽ 54. Kama/ Kahnay/ Kin: hoàng kim, mong bé sẽ có một cuộc sống sung túc 55. Kai: tên này trong phương ngữ Ấn Độ Maori và Navajo dùng để chỉ thực phẩm và cây liễu 56. Kaede: có nghĩa là cây phong 57. Kalong: con dơi 58. Kazuo: thanh bình 59. Kano: vị thần của nước 60. Kanji: tên Nhật Bản dành cho con trai với ý nghĩa kim loại |