Số tài khoản tiếng trung là gì năm 2024

Số tài khoản tiếng trung là gì năm 2024

Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không?

请问我在【国家】取钱有手续费吗?

Tổng quát

Phí rút tiền ở ATM khác ngân hàng là bao nhiêu?

请问如果我使用与开卡银行不同的ATM取钱要交多少手续费?

Hỏi phí rút tiền ở cây ATM của ngân hàng khác là bao nhiêu

Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng

我想要开一个银行账户。

Nói rằng bạn muốn mở tài khoản ngân hàng

Tôi muốn đóng tài khoản ngân hàng của mình

我想要注销我的银行账户。

Nói rằng bạn muốn hủy tài khoản ngân hàng của mình

Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng online được không?

请问我能在网上开户吗?

Hỏi rằng bạn có thể mở tài khoản ngân hàng online được không

Tôi sẽ nhận được thẻ vay nợ hay thẻ tín dụng?

请问我的账户是借记卡还是信用卡?

Hỏi rằng loại thẻ gì tương ứng với tài khoản ngân hàng của bạn

Tôi có thể làm thủ tục ngân hàng trên điện thoại được không?

请问我能在手机上管理账户么?

Hỏi xem bạn có thể thực hiện các thủ tục ngân hàng qua điện thoại được không

Bạn có những loại thẻ nào?

请问你们有哪些种类的银行账户?

Hỏi rằng có những loại tài khoản ngân hàng nào

tài khoản hiện tại

活期账户

Loại thẻ ngân hàng

tài khoản tiết kiệm

储蓄账户

Loại thẻ ngân hàng

tài khoản cá nhân

个人账户

Loại tài khoản ngân hàng

tài khoản chung

联名账户

Loại tài khoản ngân hàng

tài khoản con

儿童账户

Loại tài khoản ngân hàng

tài khoản ngoại tệ

外国货币账户

Loại tài khoản ngân hàng

tài khoản kinh doanh

商务账户

Loại tài khoản ngân hàng

tài khoản sinh viên

学生账户

Loại tài khoản ngân hàng

Có khoản phí hàng tháng nào không?

请问有月费吗?

Hỏi xem bạn có phải trả phí hàng tháng cho tài khoản của mình hay không

Phí chuyển tiền quốc tế là bao nhiêu?

请问国际转账的手续费是多少?

Hỏi về phí chuyển tiền quốc tế

Có bảo hiểm trong trường hợp thẻ ngân hàng của tôi bị mất hoặc bị đánh cắp hay không?

请问我的卡丢失或者被偷了有保险吗?

Hỏi xem có bảo hiểm khi thẻ của bạn bị mất cắp hay không

Tôi có sổ tài khoản không?

请问我会有支票簿吗?

Hỏi rằng bạn có nhận được sổ tài khoản không

Lãi suất tiết kiệm là bao nhiêu?

储蓄利率是多少?

Hỏi thông tin về lãi suất tiết kiệm

Có những cách nào để bảo vệ tôi khỏi các vụ lừa đảo?

您能如何防止我被诈骗?

Hỏi những biện pháp ngân hàng sẽ sử dụng trong trường hợp bạn là nạn nhân của một vụ lừa đảo

Tôi mất thẻ tín dụng

我丢失了我的信用卡。

Nói rằng bạn bị mất thẻ tín dụng

Thẻ ngân hàng của tôi bị mất cắp

我的信用卡被偷了。

Nói rằng thẻ ngân hàng của bạn bị mất cắp

Có thể khóa tài khoản ngân hàng của tôi được không?

您能冻结我的账户吗?

Hỏi xem ngân hàng có thể khóa tài khaorn ngân hàng của bạn được không

Tôi cần một thẻ mới thay thế

我需要补办一张卡。

Nói rằng bạn cần một thẻ mới thay thế vì bạn không có thẻ nữa

Tôi muốn có thông tin về các khoản vay

我想要了解贷款信息。

Hỏi thông tin về các khoản vay

Có điểm gì cần lưu ý về mức lãi suất không?

您能给我说说利率信息吗?

Hỏi thông tin về mức lãi suất

Tôi muốn có thông tin về thế chấp

我想要了解抵押贷款的相关信息。

Hỏi thông tin về thế chấp

Tôi muốn nói chuyện với người tư vấn thế chấp

我想要和负责抵押贷款的顾问聊一聊。

Yêu cầu nói chuyện với người tư vấn thế chấp

Tôi mua nhà lần đầu tiên

我正在考虑买第一套房子。

Nói rằng bạn muốn mua nhà lần đầu tiên

Tôi mua bất động sản lần thứ hai

这是我在购买的第二套房子。

Nói rằng bạn mua bất động sản lần thứ hai

Tôi muốn thế chấp

我想要再抵押。

Nói rằng bạn muốn thế chấp

Tôi muốn làm mới thế chấp của mình

我想要评估我的抵押贷款。

Nói rằng bạn muốn làm mới thế chấp của mình

Tôi mua tài sản để cho

我想要买一处房产出租。

Nói rằng bạn muốn mua một tài sản để cho

Thu nhập hằng năm trước thuế của tôi là ________.

我的年收入大概______。

Nói thu nhập hằng năm trước thuế của bạn là bao nhiêu

Tôi muốn mua bảo hiểm

我想要买一份保险。

Nói rằng bạn có hứng thú mua bảo hiểm

Bảo hiểm hộ gia đình

家庭保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm du lịch

旅游保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm nhân thọ

人身保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm sức khỏe

健康保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm ô tô

汽车保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm thú nuôi

宠物保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm trộm cắp

失窃保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm thế chấp

抵押贷款保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm tài sản sinh viên

学生财物保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm nhóm

团体保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm tài sản

财产保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm lũ lụt

洪水保险

Loại bảo hiểm

bảo hiểm hỏa hoạn

火灾保险

Loại bảo hiểm

Bảo hiểm của tôi có hiệu lực trong bao nhiêu tháng?

我的保险能保多久?

Hỏi bảo hiểm của bạn bao gồm bao nhiêu tháng

Giá của bảo hiểm này là bao nhiêu?

请问我的保险多少钱?

Hỏi giá của bảo hiểm