Soạn bài tiếng anh lớp 6 unit 4 getting started

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: Getting started

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: A closer look 1

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: A closer look 2

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: Communication

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: Skills 1

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: Skills 2

[Global success] Tiếng Anh 6 unit 4: Looking back

Giải Unit 4 Music and Arts [Communication]

Giải Unit 4 Music and Arts [Skills 1]

Giải Unit 4 Music and Arts [Skills 2]

Giải Unit 4 Music and Arts [Looking back and project]

Đây là phần khởi động của unit 4 với chủ đề xuyên suốt là My neighbourhood. Phần này sẽ giúp cho bạn học có cái nhìn tổng quan về chủ đề. Bài viết là lời gợi ý về bài tập trong sách giáo khoa.

NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM

  • 3. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words

  • Phong: Wow! We're in Hoi An. I'm so excited!
  • Nick: Me too.
  • Khang: Yes. It's so historic!
  • Phong: So, where shall we go first?
  • Nick: Let's go to ’Chua Cau'.
  • Phong: Well, the map says Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?
  • Nick & Khang: OK, sure.
  • Phong: Shall we go by bicycle?
  • Nick: No, let's walk there.
  • Phong: Hmm, OK. First cross the road, turn right and then go straight.
  • Nick: OK, let's go.
  • Phong: Wait.
  • Khang: What's up, Phong?
  • Phong: Where are we now? I think we're lost!
  • Nick: Oh no! Look, there's a girl. Let's ask her.
  • Phong: Excuse me? We're lost! Can you tell us the way to Tan Ky House?
  • Girl: Tan Ky House? Keep straight, then turn right. But it's quicker to turn right here, then turn left.
  • Phong: Thank you so much.
  • Girl: My pleasure.
  • Phong: Nick, let's hurry.

Dịch:

  • Phong: Wow! Chúng ta đang ở Hội An đấy. Mình phấn khích quá!
  • Nick: Mình cũng vậy.
  • Khang: Đúng vậy. Thật là cổ kính!
  • Phong: Vậy, chúng ta sẽ đi đâu trước đây?
  • Nick: Hãy cùng tới Chùa Cầu đi.
  • Phong: Bản đồ chỉ rằng Nhà Tân Kỳ ở gần hơn. Chúng ta tới đó trước nhé?
  • Nick & Khang: Ừ,được rồi.
  • Phong: Chúng ta đi bằng xe đạp à?
  • Nick: Không, chúng ta đi bộ tới đó đi.
  • Phong: Hmm, được rồi. Đầu tiên băng qua đường,rẽ phải và sau đó đi thẳng.
  • Nick: Được rồi, đi nào.
  • Phong: Chờ chút đã.
  • Khang: Sao vậy Phong?
  • Phong: Chúng ta đang ở đâu thế? Mình nghĩ chúng ta bị lạc rồi!
  • Nick: Ôi, không! Nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy đi.
  • Phong: Xin lỗi, chúng mình bị lạc! Cậu có thể chỉ đường cho chúng mình đến Nhà Tân Kỳ không?
  • Cô gái: Nhà Tân Kỳ à? Đi thẳng sau đó rẽ phải. Nhưng sẽ nhanh hơn nếu rẽ phải ở đây sau đó rẽ trái.
  • Phong: Cảm ơn cậu rất nhiều.
  • Cô gái: Không có gì. 
  • Phong: Nick, nhanh lên nào.

a. Read and put the actions in order. [Đọc và sắp xếp các hành động sau theo thứ tự]

  1. The girl gives directions. [Cô gái chỉ đường cho họ.]
  2. Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An. [Nick, Khang và Phong đến Hội An.]
  3. Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House. [Nick, Khang và Phong quyết định đi tới Nhà Tân Kỳ.]
  4. Nick, Khang and Phong get lost. [Nick, Khang và Phong bị lạc.]
  5. Phong looks at the map. [Phong xem bản đồ.]
  6. Nick, Khang and Phong walk quickly to Tan Ky House. [Nick, Khang và Phong nhanh chóng đi bộ tới nhà Tân Kỳ.]

Đáp án: 2, 5, 3, 4, 1, 6

b. Making suggestion. [Đưa ra đề nghị]. 

Put the words in the correct order. [Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng].

1. a. we/shall/go/Where/first/?

b. to 'Chua Cau’/go/Let's/.

2. a. we/Shall/go/there/first/?

b. sure/OK,/.

3. a. by bicycle/we/Shall/go/?

b. let's walk/No,/there/.

Trả lời:

1. a. Where shall we go first?    

b. Let's go to Chua Cau.

2. a. Shall we go there first?

b. OK, sure.

3. a. Shall we go by bicycle?

b. No, let's walk there.

2. Work in pairs. Role-play making suggestions. [Làm việc theo cặp. Đóng vai để đưa ra lời gợi ý].

Ví dụ:

  • A: What shall we do this afternoon? [Chiều nay chúng ta sẽ làm gì?]
  • B: Shall we play football? [Chúng ta chơi bóng đá nhé?]
  • A: Oh, sure. [Ồ, chắc chắn rồi.]
  • A: What shall we do this evening? [Tối nay chúng ta sẽ làm gì?]
  • B: Shall we go to the cinema? [Chúng ta đi xem phim nhé?]
  • A: No, let's go out and have an ice cream. [Không, hãy cùng ra ngoài và ăn kem nhé.]

3. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words. [Nối các địa điểm bên dưới với các bức tranh. Sau đó nghe, kiểm tra lại và đọc lại các từ]

  • A. statue: bức tượng
  • B. railway station: ga tàu
  • C. memorial: đài tưởng niệm
  • D. temple: đền thờ
  • E. square: quảng trường
  • F. cathedral: nhà thờ
  • G. art gallery: phòng trưng bày tranh
  • H. palace: cung điện

Đáp án: 1-E, 2-H, 3-F, 4-C, 5-G, 6-A, 7-B, 8-D

4. Think about where you live. Work in pairs. Ask and answer questions about it. [Nghĩ về nơi bạn đang sống. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời].

Ví dụ:

  • A: Is there a theatre in your neighbourhood? [Có một nhà hát trong khu bạn sống phải không?]
  • B: Yes, there is./No, there isn't. [Vâng, đúng vậy./ Không, không phải vậy.]

5. Match the instructions in the box with the pictures. [Nối các chỉ dẫn trong bảng với bức tranh phù hợp]

  1. Go straight on. [Đi thẳng.]
  2. Turn left at traffic lights. [Rẽ trái ở đèn giao thông.]
  3. Go past the bus stop. [Băng qua trạm xe buýt.]
  4. Take the first turning on the left. [Rẽ trái ở chỗ rẽ đầu tiên.]
  5. Go to the end of the road. [Đi đến cuối đường.]
  6. Go along the Street. [Đi dọc con đường.]
  7. Cross the Street. [Băng qua đường.]

6. Game. [Trò chơi]

Work in pairs. Give your partner directions to one of the places on the map, and they try to guess. Then swap. [Làm việc theo cặp. Chỉ hướng cho cộng sự của bạn đến một nơi trên bản đồ và họ sẽ cố gắng đoán. Sau đó hoán đổi.]

Ví dụ:

  • A: Go straight. Take the second turning on the left It's on your right. [Đi thẳng. Rẽ trái ở ngã tư thứ hai. Nó nằm phía bên tay phải.]
  • B: Is that the art gallery? [Đó là phòng trưng bày tranh à?]
  • A: Yes, it is./No, try again. [Đúng, đúng vậy./ Không, thử lại đi.]

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Getting Started sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết:

Lưu trữ: Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Getting Started - sách cũ

GETTING STARTED [phần 1-6 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 6 mới]

1. Listen and read. [Nghe và đọc]

Quảng cáo

Bài nghe:

Hướng dẫn dịch:

Phong:A, chúng mình đang ở Hội An. Mình thật là phấn khích.

Nick: Mình cũng vậy.

Khang: Đúng thật. Thật là cổ kính.

Phong: Vậy đầu tiên chúng mình đi đâu nào?

Nick: Hãy đi đến "Chùa cầu" đi.

Phong: Xem nào, bản đồ chỉ rằng Nhà Tân Kỳ gần hơn đấy. Chúng mình đến đó trước nhé?

Nick, Khang: Ừ chắc chắn rồi.

Phong: Chúng mình đi bằng xe đạp phải không?

Nick: Không, chúng mình đi bộ đến đó đi.

Phong: ừm,cũng được . Đầu tiên băng qua đường, sau đó rẽ phải, sau đó đi thẳng.

Nick: Được, đi nào.

Phong: Chờ chút.

Khang: Chuyện gì vậy Phong?

Phong: Chúng mình dang ở đâu vậy? Tớ nghĩ chúng mình bị lạc rồi đó

Nick: Ồ không, nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy

Phong: Xin lỗi, chúng mình bị lạc. Bạn có thể chỉ chúng mình đường đến Tân Kỳ không?

Cô gái: Nhà Tân Kỳ à? Đi thẳng sau đó rẽ phải. Nhưng sẽ nhanh h nếu rẽ phải ở đây, sau đó rẽ trái.

Phong: Cảm ơn rất nhiều.

Cô gái: Không có gì đâu.

Phong: Nick, nhanh lên nào.

Quảng cáo

a. Read and put the actions in order. [Đọc và sắp xếp những hành động theo thứ tự]

2 → 5 → 3 → 4 → 1 → 6

Hướng dẫn dịch:

2. Nick, Khang và Phong đến Hội An.

5. Phong nhìn vào bản đồ.

3. Nick, Khang, Phong quyết định đi đến Nhà Tân Kỳ.

4. Nick, Khang, Phong bị lạc.

1. Cô gái chỉ đường cho họ.

6. Nick, Khang, Phong nhanh chóng đi bộ đến Nhà Tân Kỳ.

b. Making suggestion. Put the words in the .... [Đưa ra lời đề nghị.Sắp xếp các từ theo trật tự đúng]

1. a. Where shall we go first?

    b. Let’s go to "Chua Cau".

2. a. Shall we go there first?

    b. Ok, sure.

3. a. Shall we go by bicycle?

    b. No, let’s walk there.

Hướng dẫn dịch:

1. a. Chúng ta đi đâu đầu tiền nào?

    b. Chúng ta hãy đến "Chùa cầu" đi

2. a. Chúng ta đến đó đầu tiến phải không?

    b. Đúng vậy.

3. a. Chúng ta sẽ đi bằng xe đạp phải khống?

    b. Không, chúng ta hãy đi bộ.

Quảng cáo

2. Work in pairs. Role-play making suggestions. [Làm việc theo cặp. Đóng vai đưa ra lời đề nghị. ]

A: What shall we do this afternoon?

B: Shall we play badminton?

A: Oh, sure.

A: What shall we do this evening?

B: Shall we go to the cinema?

A: No, let's go out and have an ice cream.

Hướng dẫn dịch:

A: Chúng ta sẽ làm gì trưa nay?

B: Chúng ta chơi cầu lông đi?

A: Ồ được thôi.

A: Tối nay chúng ta sẽ làm gì?

B: Chúng ta đi xem phim đi?

A: Không, hãy cùng ra ngoài và ăn kem đi.

3. Match the places below with the pictures. .... [Nối những nơi bên dưới với những bức hình. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.]

Bài nghe:

1 - E. square2 - H. palace 3 - F. cathedral4 - c. memorial
5 - G. art gallery6 - A. statue7 - B. railway station 8 - D. temple

4. Think about where you live. Work in pairs. .... [Nghĩ về nơi mà bạn sông. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi vể nó. ]

Gợi ý:

A : Is there a cinema in your neighborhood?

B : No, there isn’t . My neighborhood is in outskirt , there have many fields .

A : It’t so interesting .

B : Sure. Do you want to visit my home next weekend?

A : Yes. How far is it from our school to your house?

B : It’s about 5 kilometres.

5. Match the instructions in the box .... [Nối những hướng dẫn trong khung với hình cho phù hợp]

1. Go straight on. [ Đi thẳng. ]

2. Turn left at traffic lights. [Rẽ trái ở đèn giao thông.]

3. Go past the bus stop. [Băng qua trạm xe buýt.]

4. Take the first turning on the left. [Rẽ trái ở chỗ rẽ đầu tiên.]

5. Go to the end of the road. [Đi đến cuối đường.]

6. Go along the Street. [Đi dọc theo con đường.]

7. Cross the Street. [Băng qua đường. ]

6. Game: Work in pairs. Give your partner directions to one of the places on the map, and they try to guess. Then swap. [[Trò chơi: Làm việc theo cặp. Chỉ hướng cho bạn đến một nơi trên bản đồ và họ sẽ cố gắng đoán. Sau đó đổi vai. ]

Hướng dẫn dịch:

A. Đi thẳng. Rẽ trái ở lối rẽ thứ hai bên tay trái. Nó nằm bên phải.

B. Đó là phòng triển lãm nghệ thuật phải không?

A. Ừ, đúng rồi. / Không, thử lại đi.

Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt unit 4 lớp 6:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 6 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k10: fb.com/groups/hoctap2k10/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-4-my-neighbourhood.jsp

Video liên quan

Chủ Đề