Sự khác nhau giữa cost và beach

Sự khác nhau giữa LAND, GROUND, SOIL, EARTH


- Land: đất nằm trong sự đối lập với biển (theo trục ngang).
Ví dụ: Land prices are very high in big cities (Giá đất ở các thành phố lớn rất cao)
- Ground: mặt đất trong thế đối lập với không khí (trục dọc, trục thẳng đứng)
Ví dụ: He is lying on the ground (Nó đang nằm trên mặt đất)
- Soil: đất trồng trọt, canh tác
Ví dụ: We need to take measures to fight against soil pollution (Chúng ta cần có biện pháp chống lại xói mòn đất)
- Earth: đất trong lĩnh vực địa chất, khảo cổ học...
Ví dụ: Archaeologist is removing the earth to find the artefact
Nhà khảo cổ học đang bới lớp đất để tìm cổ vật

Land - Đất, trái nghĩa với Sea (Biển) Ground - Mặt đất ta đang đứng Soil - Đất trồng trọt (...)

Sự khác nhau giữa cost và beach
"Tấc đất tấc vàng" (A ball of earth is worth a ball of gold)
1. Land: có nghĩa là đất, từ trái nghĩa làseacó nghĩa là biển.

Sự khác nhau giữa cost và beach
Ví dụ:
Look! There thelandis finally.

Landthường được dùng cho những mảnh đất rộng ở miền quê, đặc biệt sử dụng cho nông nghiệp.

2. Ground: là mặt đất nơi ta đang đứng.

Ví dụ:
I fell of thegroundand broke my leg.
Tôi bị ngã xuốngđấtvà bị gãy chân.

Groundlà bất cứ mảnh đất nào, có thể được thiết kế cho một hoạt động hay mục đích cụ thể nào đó.

3. Soil: là đất trồng trọt.

Sự khác nhau giữa cost và beach
Ví dụ:
The heavy rain erode oursoil.
Cơn mưa nặng hạt làm xói mònđất trồng trọtcủa chúng ta.

4. Earth: là trái đất, trái nghĩa với nó là heaven có nghĩa là trời.

Sự khác nhau giữa cost và beach
Ví dụ:
The war has spread throughout theearth.
Chiến tranh lan rộng trên khắptrái đất.

5. Lot: thường là một mảnh đất nhỏ ở thị xã hoặc thành phố, dùng cho việc xây dựng hoặc đỗ xe.

Sự khác nhau giữa cost và beach
Ví dụ:
a parkinglot(bãi đỗ xe)

6. Plot: một mảnh đất nhỏ có thể dùng cho việc xây dựng, trồng rau hoặc chôn cất người chết.

Sự khác nhau giữa cost và beach
Ví dụ:
She bought a smallplotof land to build a house. (Cô ấy mua một mảnh đất nhỏ để xây nhà.)
a vegetableplot(mảnh đất trồng rau)
a burialplot(mảnh đất để chôn người chết)

7. Space: một khu đất rộng lớn không có nhà cửa.
Ví dụ:
The city has plenty of openspace.
Thành phố này có rất nhiềukhu đấttrống.
Target có nghĩa là bia mà bốn chữ kia không có.
Target practice=tập bắn
Right on target=trúng mục tiêu
Target of criticism=mục tiêu chỉ trích

Goal còn có nghĩa "gôn" (goalie=người thủ thành) hay "ghi bàn thắng".
He scored a goal for Spain in the last minutes=Anh ghi bàn thắng cho Tây Ban Nha vào phút chót

Purpose là mục đích.
To no purpose=chẳng được kết quả gì
To serve a purpose=có mục đích
On purpose=cố ý

Objective=chủ đích.
What is the objective of the policy?=Chủ đích của chính sách là gì?
The programs has two main objectives=Chương trình có 2 mục tiêu

Aim=đích.
To miss one's aim=bắn trật đích, không đạt mục đích
To attain one's aim=đạt được mục tiêu.

Trong 5 chữ trên, "aim" và "target" còn là động từ. Danh từ "aim" chỉ mục đích mình muốn đạt; "goal" chỉ mục đích mình hy vọng sẽ đạt; "objective" chỉ mục đích phải cố gắng mới đạt được.