- v.Tắm nắng; Sun
- WebTắm nắng; Để tắm nắng; Trời tắm
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
v. | 1. để ngồi hay nằm dài trong ánh mặt trời vì vậy rằng làn da của bạn trở nên tối hơn. Hoạt động này được gọi là tắm nắng |
v. | 1. tositorlieinthesunsothatyourskinbecomesdarker.Thisactivityiscalledsunbathing |
Các hình thức khác
n.sunbather
pt.sunbathed
pp.sunbathed
ppr.sunbathing
3sg.sunbathes
Hình ảnh có liên quan
Thêm từ
- Từ tiếng Anh sunbathe có thể không được sắp xếp lại.
- Dựa trên sunbathe, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - sunbathed
r - sunbathes - Từ tiếng Anh có sunbathe, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sunbathe, Từ tiếng Anh có chứa sunbathe hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sunbathe
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s sun sunbath sunbathe un b ba bat bath bathe a at ath t th the h he e
- Dựa trên sunbathe, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: su un nb ba at th he
- Tìm thấy từ bắt đầu với sunbathe bằng thư tiếp theo
- Từ tiếng Anh bắt đầu với sunbathe :
sunbathe - Từ tiếng Anh có chứa sunbathe :
sunbathe - Từ tiếng Anh kết thúc với sunbathe :
sunbathe