Tên bắt đầu bằng chữ D tiếng Anh

Cùng học tên các con vật trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D qua bài tổng hợp từ vựng của IELTS 24h dưới đây nhé.

Hệ động vật vô cùng phong phú và nhiều chủng loại, vậy làm thế nào để có thể ghi nhớ từ vựng về chủ đề con vật một cách dễ dàng? Để tiết kiệm thời gian và ghi nhớ lâu hơn, người học có thể chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo từng chữ cái bắt đầu chẳng hạn như việc ghi nhớ từ vựng chủ đề con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp từ vựng ngay sau đây nhé

Tiếng Anh Phiên Âm Tiếng Việt
dog        /dɔ:g/   Chó
duck /dʌk/   Con vịt
dolphin   /’dɒlfin/  Cá heo
dove /dʌv/  Chim bồ câu
deer /diə[r]/ Hươu
dodo /’dəʊdəʊ/ Chim cu
donkey  /’dɒηki/   Con lừa
Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/ Khủng long
Dragon  /ˈdræg.ən/ Con rồng
Dromedary  /'drʌmədəri/ lạc đà 1 bướu
Dragonfly    /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Con chuồn chuồn

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và ghi nhớ lâu 

2.1. Làm sổ tay từ vựng tiếng Anh 

Một trong số những cách “kinh điển” nhất để học tiếng Anh là làm những cuốn sổ tay ghi chép từ vựng. Dưới đây là một trong những bước cơ bản giúp bạn có thể chuẩn bị được cho mình một cuốn sổ tay học từ vựng chuẩn xác và có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và lâu dài. 

Bước 1: Đầu tiên bạn cần chuẩn bị 1 cuốn sổ tay và kẻ sẵn bảng gồm có 5 cột:

- Cột 1: cách từ cần ghi nhớ có cùng cách phát âm phonic

- Cột 2: nghĩa Tiếng Việt

- Cột 3: từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ở cột 1

- Cột 4: các từ vựng liên quan [thuộc họ từ]

- Cột 5: Câu ví dụ chứa từ vựng

Bước 2: Xác định trước các chủ đề bạn muốn nắm vững để tìm các từ vựng tương thích bao gồm: danh từ, tính từ, động từ, giới từ, trạng từ,… Mỗi chủ đề bạn cần đưa vào trong bảng khoảng 20 – 40 từ mới.

Bước 3: Hãy dùng sự trợ giúp của từ điển để hoàn thành hết tất cả các cột trong bảng. Nên đặt các câu sử dụng từ vựng với mỗi từ mới bạn thu thập được. Đối với các chủ đề quá rộng thì bạn hãy chia nhỏ nó ra để học thuộc dễ dàng hơn. Hãy cố gắng tìm đầy đủ những từ vựng liên quan đến từ gốc như từ cùng họ, từ trái nghĩa, đồng nghĩa,…

Bước 4: Sau khi hoàn thiện cuốn sổ bạn cần thật chăm chỉ học thuộc các mục theo bảng đã ghi. Thường xuyên luyện tập để tạo phản xạ giao tiếp, phản xạ từ vựng. Bạn có thể tăng hiệu quả các học bằng cách kết hợp nghe phát âm các từ vựng đó.

2.2. Học từ vựng thông qua Mind Map

Bước 1: Chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng và vẽ một hình trung tâm và tô màu nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để bạn phát triển sơ đồ tư duy tiếng Anh. 

Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy rẽ nhánh chủ đề chính này bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bạn nên lựa chọn một màu khác nhau để phân biệt rõ hơn bởi màu sắc cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của bộ não. 

Bước 3: Mỗi nhánh này, bạn hãy chọn ra những từ khóa nằm trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.

Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, bạn hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.

Bước 5: Tiếp tục mở rộng sơ đồ tư duy tiếng Anh với những chủ đề/ từ khóa và nhánh nhỏ dần cho tới khi đầy đủ hoàn thiện. 

Chúc các bạn sớm chinh phục được mọi kỳ thi tiếng Anh!


Tags:

Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nhằm giúp bạn có thể giao tiếp với những người xung quanh và hiểu được ý, nội dung mà người nói truyền tải. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Hack Não Từ Vựng đã tổng hợp và liệt kê ra những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d mới nhất giúp cho việc học của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!


Bạn đang xem: Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ d

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 15 chữ cái

Differentiation: sự khác biệtDissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòngDiscontinuation: ngừng, gián đoạnDesertification: sa mạc hóa, ngày hạn hánDisadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thấtDisproportional: không cân xứngDissatisfactory: không đạt yêu cầuDepartmentalize: phòng ban, bộ phận hóaDestructivities: sự phá hủyDeliriousnesses: sự say mêDemographically: nhân khẩu họcDemystification: sự phá vỡ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 14 chữ cái

Discrimination: phân biệt đối xửDisappointment: thất vọng, nản lòngDiscriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thứcDisintegration: sự tan rãDeconstruction: giải cấu trúcDiscouragement: chán nản, thất vọngDisinclination: không ưa, chán ghétDifferentiable: có thể phân biệt, chức năng phân biệt

[Tiếng Anh bắt đầu chữ d]

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 13 chữ cái

Determination: sự quyết tâm, sự cương quyếtDistinguished: phân biệt Demonstration: trình diễn, thuyết minh Differentiate: phân biệtDisappointing: thất vọng, không làm thỏa mãnDocumentation: tài liệuDiscretionary: tùy ýDisadvantaged: thiệt thòiDisinterested: vô tưDiscontinuity: sự gián đoạnDecompression: giảm bớt sức épDecomposition: phân hủyDiscontinuous: không liên tụcDispassionate: không hài lòngDemonstrative: biểu tình

Xem thêm: Ủy Ban Nhân Dân Trong Tiếng Anh Là Gì ? Ủy Ban Nhân Dân In English

Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 12 chữ cái

Distribution: phân phốiDepreciation: khấu haoDifferential: khác biệtDisciplinary: kỷ luậtDisadvantage: bất lợiDisagreement: bất đồng ý kiếnDisplacement: dịch chuyển, sự dời chỗDissatisfied: không hài lòngDiscriminate: phân biệtDisseminated: phổ biếnDemographics: nhân khẩu học

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 11 chữ cái

Development: phát triểnDescription: sự miêu tảDemonstrate: chứng minhDistinction: phân biệtDestination: nơi đếnDistinctive: khác biệtDistributor: nhà phân phốiDestruction: sự phá hủyDeclaration: tờ khaiDisposition: bố tríDistinguish: phân biệt, đặc biệtDocumentary: phim tài liệu

Tìm hiểu ngay:

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 10 chữ cái

Department: phòng banDiscussion: thảo luậnDefinition: định nghĩaDifficulty: khó khănDifference: sự khác biệtDepression: phiền muộnDefinitive: dứt khoátDecorative: trang tríDictionary: từ điểnDeficiency: sự thiếu hụt

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 9 chữ cái

Different: khác nhauDangerous: nguy hiểmDemanding: yêu cầuDirectory: danh mụcDependent: phụ thuộcDetection: phát hiệnDeparture: khởi hànhDesigning: thiết kếDefendant: bị cáoDetective: thám tửDisappear: biến mất, không còn

[Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d]

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 8 chữ cái

Director: giám đốcDecision: phán quyếtDivision: phân côngDistrict: huyện, miền, khu vựcDetailed: chi tiết, bày tỏDirectly: trực tiếpDomestic: quốc nộiDelivery: vận chuyểnDocument: tài liệuDaughter: con gáiDescribe: diễn tả

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 7 chữ cái

Discuss: bàn luậnDisease: bệnhDespite: bất chấp, khinh rẻDecided: quyết địnhDriving: điều khiểnDisplay: trưng bàyDrawing: sức lôi cuốn, hấp dẫnDeposit: đặt cọcDiamond: kim cươngDefense: phòng thủDivorce: ly hôn

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 6 chữ cái

Demand: nhu cầuDoctor: bác sĩDinner: bữa tốiDanger: nguy hiểmDetect: phát hiệnDesert: sa mạcDecent: hợp lệDragon: con rồng Decree: nghị địnhDonate: quyên góp, tặngDelete: xóa

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 5 chữ cái

Daily: hàng ngàyDream: giấc mơDepth: độ sâuDoubt: nghi ngờDance: nhảyDress: trang phụcDrill: máy khoanDebut: ra mắtDairy: sản phẩm bơ sữaDepot: kho chứaDevil: ác quỷ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 4 chữ cái

Date: ngàyDoor: cửa sổDrug: thuốcDesk: bàn Deep: sâuDraw: vẽ tranhDuck: con vịtDamn: chỉ trích

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 3 chữ cái

Day: ngàyDog: chó

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Video liên quan

Chủ Đề