Tỉ giá ngoại tệ liên ngân hàng

Trang chủ Công cụ tài chính Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng nhà nước

STT Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 25.911,75
2 JPY Yên Nhật 206,14
3 GBP Bảng Anh 30.161,54
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 22.810,14
5 AUD Đô la Úc 16.193,7
6 CAD Đô la Canada 17.173,33
7 SEK Curon Thuỵ Điển 2.455,91
8 NOK Curon Nauy 2.664,38
9 DKK Curon Đan Mạch 3.474,13
10 RUB Rúp Nga 350,28
11 NZD Đô la Newzealand 15.688,86
12 HKD Đô la Hồng Công 2.923,22
13 SGD Đô la Singapore 16.923,81
14 MYR Ringít Malaysia 5.615,32
15 THB Bath Thái 725,94
16 IDR Rupiah Inđônêsia 1,61
17 WON Won Hàn Quốc 20,27
18 INR Rupee Ấn độ 330,13
19 TWD Đô la Đài Loan 742,41
20 CNY Nhân dân tệ TQuốc 3.420,43
21 KHR Riêl Cămpuchia 5,8
22 LAK Kíp Lào 2,68
23 MOP Pataca Macao 2.841,73
24 TRY Thổ Nhĩ Kỳ 4.203,29
25 BRL Rin Brazin 6.018,57
26 PLN Đồng Zloty Ba Lan 6.029,01
Xem thêm

* Tỷ giá được cập nhật lúc 14:08 18/05/2022 và chỉ mang tính chất tham khảo

* Nguồn: Ngân hàng nhà nước

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247 [miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề