Tiếng anh mầm non - 100 từ vựng tiếng anh đầu tiên cho bé (phần 1)

Chọn từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề sao cho thật gần gũi với đời sống hàng ngày của bé để bé dễ hiểu, dễ hình dung và phụ huynh có thể thường xuyên ôn luyện cùng con yêu. Phụ huynh nên tham khảo 10 chủ đề sau đây để hướng dẫn bé tại nhà:

Từ vựng tiếng Anh không có giới hạn và là một ngôn ngữ mới với các bé nên việc ghi nhớ sẽ khó khăn. Do đó, phụ huynh cần dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề để bé dễ dàng xâu chuỗi những gì được học.

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Gia đình [family]

Mẹ: mom/mother

Cha: dad/father

Ông: grandfather

Bà: grandmother

Chị/em gái: sister [chị gái: older sister; em gái: younger sister]

Anh/em trai: brother [anh trai: older brother; em trai: younger brother]

Cô/dì/mợ [họ hàng là nữ giới]: aunt

Chú/dượng/cậu [họ hàng là nam giới]: uncle

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người [body]

Đầu: head

Tóc: hair

Tai: ear

Mắt: eyes

Mũi: nose

Miệng: mouth

Răng: teeth

Lưỡi: tongue

Cổ: neck

Vai: shouders

Dạ dày: stomach

Cánh tay: arms

Bàn tay: hands

Cẳng chân: legs

Bàn chân: feet

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ thể người có từ vựng rất gũi gũi với các bé

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Con vật [animals]

Con chó: dog

Con mèo: cat

Con hổ: tiger

Con sư tử: lion

Con báo: panther

Con gấu: bear

Con gấu trúc: panda

Con voi: elephant

Con cáo: fox

Con thỏ: rabbit

Con chuột: mouse

Con chuột túi: kangaroo

Con lợn: pig

Con trâu: buffalo

Con bò: cow

Con ngựa: horse

Con ngựa vằn: zebra

Con khỉ: monkey

Con hươu cao cổ: giraffe

Con nai: deer

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật nên có minh hoạ hình ảnh thật để bé có thêm kiến thức mới

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng trong gia đình [household appliances]

Cái gường: bed

Cái quạt: fan

Cái đồng hồ: clock

Cái bàn: table

Cái ghế: chair

Cái giá sách: bookshelf

Bức tranh: picture

Tủ quần áo: wardrobe

Máy tính: computer

Thùng rác: bin

Ti-vi: television

Điện thoại: telephone

Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner

Máy giặt: washing machine

Tủ lạnh: refrigerator

Máy sấy tóc: dryer

Ghế bành: bench

Ghế sô-pha: sofa

Lọ hoa: vase

Đèn: light, lamp

Cái tách, li uống nước: cup

Bình nước: water bottle

Mũ bảo hiểm: helmet

Cái ô/dù: umbrella

Các gương: mirror

Cái lược: comb

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng học tập [School supplies]

Cây bút mực: pen

Cây bút chì: pencil

Thước kẻ: ruler

Bảng: board

Sách giáo khoa: text book

Quyển vở/tập: notebook

Quyển sách: book

Giấy: paper

Cục tẩy: eraser

Đồ gọt bút chì: sharpener

Cặp xách: bag

Túi đeo lưng: back pack

Bút màu: crayon

Cái kéo: scissors

Keo/hồ dán giấy: glue stick

Hộp bút: pen case

Máy tính bỏ túi: calculator

Cái com-pa: compass

Phấn viết: chalk

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Thời tiết [weather]

Mặt trời: sun

Có nắng: sunny

Ánh nắng: sunshine

Nóng: hot

Lạnh: cold

Mát: cool

Mây: cloud

Có mây: cloudy

Gió: wind

Gió nhẹ: breeze

Gió mạnh: strong winds

Có gió: windy

Mưa: rain

Có mưa: rainny

Mưa phùn: drizzle

Mưa rào nhẹ: shower

Trời đẹp: fine

Tuyết: snow

Sương muối: mist

Sương mù: fog

Nhiều sương mù: foggy

Cầu vồng: rainbow

Sấm: thunder

Chớp: lightning

Bão: storm

Bão có sấm chớp: thunderstorm

Gió giật: gale

Lốc xoáy: tornado

Lũ: flood

Khô: dry

Ẩm ướt: wet

Mỗi khi gặp thời tiết tương tự những từ vựng đã dạy cho bé, phụ huynh nên nhắc lại để cùng con ôn tập

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Nghề nghiệp [job]

Giáo viên: teacher

Bác sĩ: doctor

Nông dân: farmer

Ca sĩ: singer

Phi hành gia: Astronaut

Công an/cảnh sát: policeman

Đầu bếp: cook

Nha sĩ: dentist

Nghệ sĩ: artist

Lính cứu hoả: fireman

Luật sư: lawyer

Y tá: nurse

Phi công: pilot

Người đưa thư: postman

Thuỷ thủ: sailor

Nhà khoa học: scientist

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Hành động [action]

Ăn: eat

Ngủ: sleep

Uống: drink

Nuốt: swallow

Ngồi: sit

Nói chuyện: talk

Nói: speak

Kể: tell

Lắng nghe: listen

Nghe: hear

Gọi: call

Cười: laugh

Mỉm cười: smile

Đứng: stand

Đi: go

Đi bộ: walk

Chạy: run

Chơi: play

Học: learn

Làm việc: work

Rời khỏi: leave

Đẩy: push

Kéo: drag

Nâng lên: lift

Cầm/lấy: take

Mang: bring

Nấu ăn: cook

Ôm: hug

Cắt: cut

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Màu sắc [color]

Đỏ: red

Vàng: yallow

Cam: orange

Xanh lá cây: green

Xanh lam: blue

Hồng: pink

Xám: gray

Trắng: white

Đen: black

Tím: purple

Nâu: brown

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Cảm xúc [feelings]

Vui: happy

Hào hứng: excited

Mắc cỡ/thẹn thùng: shy

Sợ: scared

Buồn: sad

Giận dữ: angry

Bất ngờ: surprised

Chán nản: bored

Lo lắng: worried

Khát: thirsty

Đói: hungry

Buồn ngủ: sleepy

Mệt: tired

Những chủ đề này thường gắn liền với đời sống thường ngày của bé nên dễ tiếp thu và ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu bé đặc biệt quan tâm đến chủ đề nào khác thì bạn nên ưu tiên dạy trước cho bé. Bởi, trẻ em thường sẽ hào hứng hơn với những gì chúng thực sự yêu thích.

Trong quá trình dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, phụ huynh nên tăng cường tương tác bằng hình ảnh, ví dụ minh hoạ để trẻ khắc sâu kiến thức trong đầu. Sau khi nạp các từ mới, người lớn cần thường xuyên ôn luyện từ vựng với con cái bằng cách gọi tên các sự vật, sự việc là những từ vựng đã học để trẻ củng cố kiến thức và giúp nhớ lâu hơn.

Không khí học tập nên được diễn ra càng thoải mái, vui vẻ càng tốt. Vì khi đó, trẻ sẽ chủ động tiếp thu và hấp thụ kiến thức tốt hơn. Tâm lý này cũng giúp con yêu muốn được học tiếp những bài học, từ vựng mới chứ không phải xem mỗi tiết học là cực hình. Khi dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, nếu bé học tốt và có tinh thần tích cực, phụ huynh nên thưởng cho con để khích lệ tinh thần.

Những câu hỏi tiếng Anh cho bé mầm non nào là phù hợp với khả năng giao tiếp của bé? Hãy tham khảo bộ câu hỏi thông dụng bằng tiếng Anh cho bé mầm non dưới đây, các câu hỏi này chắc chắn giúp ích cho ba mẹ và thầy cô khi dạy học. Nếu bạn có con nhỏ muốn dạy ở nhà, chú ý thêm phần chia sẻ cách dạy bé nói tiếng Anh hiệu quả bên dưới nhé. Bắt đầu thôi nào ! 

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề 

Các câu hỏi giao tiếp thường ngày 

Dưới đây là những mẫu câu hỏi thầy cô hay ba mẹ hay sử dụng để giao tiếp với bé. 

  • How are you? Bạn có khỏe không 

  • How are you today? Hôm nay bạn thế nào? 

  • What is your name? Tên bạn là gì 

  • How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi 

  • What’s the matter with you?  

  • Are you okay? Bạn ổn chứ? 

  • How are you feeling? Bạn đang cảm thấy thế nào? 

  • Yes or no? Đúng hay sai 

  • How do you feel? Bạn cảm thấy thế nào? 

  • Is this right? Nó đúng phải không? 

  • Do you want to go home? Bạn có muốn về nhà không? 

  • Do you go to school today? Bạn có đi học hôm nay không 

  • What is this? Đây là gì? 

  • What is it? Nó là gì?

  • What is that? Đó là gì vậy? 

  • Do you want to drink water? Bạn có muốn uống nước không? 

  • Can you sing? Bạn có thể hát không? 

  • Can you dance? Bạn có thể nhảy không? 

  • Could you give me some water please? Bạn lấy giúp tôi một chút nước được không? 

  • Can you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi được không? 

Hỏi về sở thích 

Tham khảo câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non liên quan đến sở thích của bé cực hay dưới đây: 

  • Which food do you like? Bạn thích đồ ăn nào? 

  • What is your favorite color? Bạn yêu thích màu sắc nào? 

  • Do you like eating ice cream? Bạn có thích ăn kem không? 

  • How does it taste? Nó có vị như thế nào? 

  • Is it delicious? Nó có ngon không? 

  • What do you like? Bạn thích gì? 

  • Do you like watching TV? Bạn có thích xem phim hoạt hình không? 

  • What animal do you like? Bạn thích con vật nào? 

  • What is your hobby? Sở thích của bạn là gì? 

  • Do you like cats? Bạn có thích mèo không? 

  • What is your favorite song? Bài hát yêu thích của bạn là gì? 

  • What is your favorite toy? Đồ chơi yêu thích của bạn là gì? 

Hỏi về thời gian 

  • What time is it? Mấy giờ rồi 

  • What time do you get up? Mấy giờ bạn thức dậy? 

  • What time do you have breakfast? Bạn ăn sáng lúc mấy giờ 

  • What time do you go to school? Mấy giờ bạn đi học? 

Hỏi về thời tiết 

  • What is the weather like today? Hôm nay trời thế nào? 

  • How is the weather today? Thời tiết hôm nay thế nào 

  • Is it sunny today? Hôm nay trời có nắng không? 

  • Is it cold today? Hôm nay trời có lạnh không? 

  • Is it hot today? Hôm nay trời có nóng không? 

  • Do you like winter? Bạn có thích mùa đông không? 

  • Why do you like summer? Tại sao bạn thích mùa hè? 

  • What do you do in the summer? Bạn làm gì vào mùa hè? 

  • What is your favorite season? Bạn yêu thích mùa nào? 

  • What do you see in the sky at night? Bạn nhìn thấy gì trên bầu trời vào ban đêm? 

Hỏi về màu sắc

  • What color is it? Đây là màu gì? 

  • What color is that? Đó là màu gì? 

  • What is your favorite color? Màu yêu thích của bạn là gì? 

  • What color is the sky? Bầu trời có màu gì? 

  • Do you like black? Bạn có thích màu đen không? 

  • Is the flower red or yellow? Bông hoa có màu đỏ hay màu vàng? 

  • Is the house blue? Ngôi nhà đó màu xanh phải không? 

  • Do you like black or white? Bạn thích màu đen hay trắng? 

Hỏi về cơ thể

  • Is this a nose? Đây là mũi phải không? 

  • Is this a mouth? Đây là miệng phải không? 

  • Where is your face? Mặt của bạn đâu? 

  • Where is your hand? Bàn tay của bạn đâu? 

  • Where are your eyes? Mắt của bạn đâu 

  • Where is your lip? Môi của bạn đâu? 

  • Where are your ears? Tai của bạn đâu? 

  • Where is your neck? Cổ của bạn đâu? 

  • Is this your finger? Đây là ngón tay của bạn phải không? 

  • Is this your head? Đây là đầu phải không? 

  • What color is your eye? Mắt của bạn màu gì? 

Hỏi về gia đình 

  • Do you love your mom/dad? Bạn có yêu bố/mẹ mình không? 

  • Where is your dad? Bố đâu rồi? 

  • Where is your mom? Mẹ đâu rồi 

  • Is this your brother? Đây có phải anh trai bạn không? 

  • What is his name? Tên anh ấy là gì? 

  • What does your father do? Bố bạn làm gì? 

  • What does your mother do? Mẹ bạn làm gì? 

  • How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người? 

Hỏi về con số 

  • Can you count from one to ten? Bạn có thể đếm từ một đến 10 không? 

  • What number is this? Đây là số mấy? 

  • How many chickens? Có bao nhiêu chú gà? 

  • What is your favorite number? Con số yêu thích của bạn là gì? 

  • Is this number nine? Đây là số 9 phải không? 

  • One plus one equals…? Một cộng một bằng mấy? 

Xem thêm: Cách viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 [+ 10 bài văn mẫu]

Tips áp dụng câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non tại nhà 

Khi ba mẹ muốn con mình có thể làm quen với tiếng Anh nói, điều quan trọng đó là ba mẹ cần liên tục đặt câu hỏi. Nhưng làm thế nào để bạn có nhiều ý tưởng học cùng bé thật vui nhộn và không nhàm chán? Dưới đây là những cách hiệu quả đã được kiểm chứng bởi nhiều người 

Cùng bé học những bài hát tiếng Anh 

Đúng vậy, âm nhạc là một công cụ tuyệt vời thu hút sự tập trung của bé dễ dàng. Với sự đa dạng của bài hát, bạn có thể chọn ngay cho mình các bài hát dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé. Các bài hát thường kết hợp dạy các câu giao tiếp + câu hỏi tiếng Anh cho bé đơn giản, hay dùng hàng ngày. 

Một phụ huynh em nhỏ chia sẻ: 

“Đối với tôi, cách hiệu quả nhất là cho con mình nghe các bài hát tiếng Anh có video sống động. Qua một thời gian, bé nhà tôi đã tiến bộ đáng kể. Bé hiểu những câu tôi hỏi và biết cách trả lời dễ dàng. Chắc chắn các bé đều yêu thích âm nhạc và học được nhiều thứ từ đó.” 

Tận dụng nói tiếng Anh trong đời sống hàng ngày 

Với các câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non kể trên, ba mẹ thường xuyên hỏi bé khi bé đang ăn, chơi, hoặc học tiếng Anh. Đặc biệt đặt câu hỏi đúng với tình huống đang xảy ra một cách thường xuyên giúp bé khó có thể quên được. 

Ví dụ: Khi con bạn đang ăn, bạn hãy chỉ vào món ăn đó và hỏi what food is this? 

Chơi các trò chơi tiếng Anh 

Bạn có thể tham khảo nhiều trò chơi hoặc tự nghĩ ra 1 số trò chơi đơn giản khi ở nhà. Ví dụ trò chơi đố bé tìm các bộ phận trên cơ thể khi nghe bạn nói. Where is your nose? 

Đối với trò chơi, nhất định bạn hãy khen thưởng bé để khích lệ khi bé làm đúng. 

Sử dụng các câu chuyện tiếng Anh để học cùng bé 

Bé dù ở độ tuổi mầm non nhưng vẫn có những câu chuyện phù hợp với khả năng. Với phương pháp này, ba mẹ đơn giản chỉ cần cho bé học theo những câu chuyện có sẵn tại Monkey stories. Các câu chuyện đều có video, hình ảnh động, tính năng thông minh hỗ trợ bé hiểu các từ vựng dễ dàng. Đặc biệt cuối mỗi câu chuyện, bé được trả lời các câu hỏi liên quan, giúp kích thích não bộ của bé trong việc học ngôn ngữ. 

Bạn có hay thường xuyên sử dụng những câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non tương tự bên trên không? Hãy chia sẻ với chúng tôi nhiều mẫu câu hay hơn nữa để các ba mẹ khác áp dụng hiệu quả giống bạn nhé. Monkey chúc các bé mầm non học tiếng Anh thành công. 

Video liên quan

Chủ Đề