To be subject to something là gì
Những cụm từ Tiếng Anh hay và quen thuộc1. be ELIGIBLE FOR + sth: đủ điều kiện để được hưởng quyền lợi 2. be SUBJECT TO + N/Ving: bị/ chịu ảnh hưởng bởi 3. be FAMILIAR WITH = be ACQUAINTED WITH = be ACCUSTOMED TO N/Ving: quen với 4. be ASSOCIATED WITH= be RELATED TO= be INVOLVED IN: liên hệ với 5. be RESPONSIVE TO: đáp ứng nhiệt tình với. 6. be COMPATIBLE WITH: hòa hợp với, tương thích với. Những cụm từ tiếng anh hay và quen thuộc 3.5 (4) votes |