Tóc ngắn trong tiếng anh là gì

20 dụng cụ trong nhà bếp giúp bạn bổ sung từ vựng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến cách sử dụng máy tính

Học từ vựng tiếng Anh qua tên 25 loại quả thường gặp hàng ngày

Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu tóc

Kiểu đầu cua, đầu hói, tóc dài tóc ngắn… trong tiếng Anh gọi là gì. Đây cũng là chủ đề quen thuộc giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mỗi ngày đó.

Tên gọi các kiểu tóc bằng tiếng Anh

- Crew cut: Kiểu đầu cua [thường cho nam]

- Bald head: Đầu hói

- Long hair: Tóc dài

- Flat-top: Đầu tóc phẳng [tóc được cắt phẳng trên đỉnh đầu]

- Spiky: Tóc bông hoặc xù

- Dreadlocks: Tóc cuốn theo từng lọng dài

- Cornrows: Tóc tết theo hàng bắp

- Bob: Tóc ngắn [phần đuôi cụp ôm khuôn mặt]

- Shoulder-length: Tóc dài ngang vai

- Chignon: Tóc búi thấp [phong cách đơn giản, thanh lịch]

- Bun: Tóc búi

- French swist: Tóc búi kiểu Pháp

Mỗi kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi khác nhau

- Long wavy: Tóc dài xoăn nhẹ

- Curly: Tóc xoăn

- Perm: Tóc uốn sóng

- Plait: Tóc tết

- French plait: Tóc tết kiểu Pháp

- Bunches: Tóc buộc hai bên

- Ponytail: Tóc đuôi ngựa [buộc cao đằng sau, thường dùng để tôn lên vẻ đẹp thanh lịch]

Có rất nhiều kiểu tóc, mỗi kiểu tóc có tên gọi khác nhau trong tiếng Anh. Bạn có thể lưu lại những từ vựng tiếng Anh nà để luyện tập và áp dụng giao tiếp hàng ngày nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè

Các loại Collocations thường gặp

Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh

Tóc xoăn, tóc thẳng, tóc lượn sóng… mỗi cách gọi khác nhau thì trong tiếng Anh cũng có tên khác nhau. Việc nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn, có thêm vốn từ vựng để diễn đạt với người đối diện. Cùng xem cách gọi của từng kiểu tóc bằng tiếng Anh là gì nhé.

Các kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi là gì

- Bob – /bɑːb/: tóc ngắn

- Braid – /breɪd/: tóc tết đuôi sam

- Braids – /breɪdz/: tóc tết 2 bên

- Bangs – /bæŋz/: tóc mái

- Bun – /bʌn/: tóc búi

- Curly – /ˈkɝː.li/: tóc xoăn

- Layered hair – /ˈleɪ.ɚ her/: tóc tỉa nhiều tầng

- Shoulder- length – /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: tóc dài ngang vai

- Straight hair – /streɪt. her/: tóc thẳng

- Ponytail – /ˈpoʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa

- Pigtails – /ˈpɪɡ.teɪlz/: tóc buộc 2 bên

- Long – wavy – /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: tóc dài gợn sóng

- Perm – /pɝːm/: tóc uốn quăn

- Crew cut – /kruː. kʌt/: tóc cắt gọn

- Shaved head – /ˈʃeɪ.vən:.hed/: đầu cạo trọc

- Receding hairline – /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: đầu đinh

- Sideburns – /ˈsaɪd.bɝːnz/: tóc mai dài

- Goatee – /ˈɡoʊ.tiː/: râu cằm

- Flattop – /ˈflæt.tɑːp/: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc

- Spiky –  /ˈspaɪ.ki/: tóc dựng

- Long hair – /lɑːŋ.her/: tóc dài

- Dreadlocks – /ˈdred.lɑːks/ = Dreads – /dredz/: tóc tết thành các bím nhỏ

- Cornrows – /ˈkɔːrn.roʊ/: kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi

Mỗi kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi khác nhau

- Clean-shaven – /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: mặt nhẵn nhụi [sau khi cạo râu]

- Stubble – /ˈstʌb.əl/: râu lởm chởm

- Mustache – /ˈmʌs.tæʃ/: ria mép

- Bald head – /bɑːld.hed/: hói đầu

- Beard – /bɪrd/: râu

Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa, nhìn vào những từ này bạn có thể đọc tên cũng như nắm được nghĩa để áp dụng vào giao tiếp, cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh tốt hơn.

Chủ Đề