Trains nghĩa là gì

Skip to content

Cám ơn bạn đã ghé thăm blog. Đội ngũ soạn hi vọng sẽ mang đến những tài liệu và kiến thức có ích link Google driver tới mọi người. Nếu thấy bài biết hay và hữu ích hãy donate hoặc đơn giản là share bài viết lên mạng xã hội cho blog nhé

Donate qua ví MOMO:

Trains nghĩa là gì

Donate qua Viettel Pay:

Trains nghĩa là gì

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    xe lửa

    to miss the train

    lỡ chuyến xe lửa

    fast train

    xe lửa tốc hành

    goods train

    xe lửa chở hàng

  • đoàn; đoàn tuỳ tùng

    to come with a hundred men in one's train

    tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người

  • dòng, dãy, chuỗi, hạt

    an unexpected train of difficulties

    một loạt khó khăn bất ngờ

    to follow one's train of thought

    theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)

  • đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)

  • hậu quả

    in the train of

    do hậu quả của

  • (kỹ thuật) bộ truyền động

  • ngòi (để châm mìn)

    all is now in train

    tất cả đều đã sẵn sàng

  • động từ

    dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo

    to train (up) children to be good citizens

    dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt

    to train a teacher

    đào tạo một giáo viên

    a trained eye

    con mắt lão luyện

  • (thể dục,thể thao) tập dượt

  • uốn (cây cảnh)

    to train roses against a wall

    uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường

  • chĩa (súng)

    to train the cannon on (upon)

    chĩa đại bác vào

  • (thông tục) đi xe lửa

  • tập luyện tập dượt

    to train for a race

    tập dượt để chuẩn bị chạy đua

    to train on vegetarian diet

    ăn chay trong khi tập luyện

  • (thông tục) đi xe lửa

    to train from Pekin to Hanoi

    đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội

    Cụm từ/thành ngữ

    to train down

    tập cho người thon bớt đi

    to train off

    bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    Từ gần giống

    training trainer trainee restrain restraint

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trains trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trains tiếng Anh nghĩa là gì.

    train /trein/* danh từ- xe lửa=to go by train+ đi xe lửa=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa=fast train+ xe lửa tốc hành=goods train+ xe lửa chở hàng- đoàn; đoàn tuỳ tùng=a train of oxen+ đoàn bò=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng, dãy, chuỗi, hạt=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)- hậu quả=in the train of+ do hậu quả của- (kỹ thuật) bộ truyền động- ngòi (để châm mìn)!in train- sẵn sàng=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng* ngoại động từ- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên=a trained eye+ con mắt lão luyện- (thể dục,thể thao) tập dượt- uốn (cây cảnh)=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường- chĩa (súng)=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào- (thông tục) đi xe lửa* nội động từ- tập luyện tập dượt=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện- (thông tục) đi xe lửa=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội!to train down- tập cho người thon bớt đi!to train off- bắn chệch, ngắm chệch (súng)
    • metonymical tiếng Anh là gì?
    • bowstrings tiếng Anh là gì?
    • outstation tiếng Anh là gì?
    • epexegetic tiếng Anh là gì?
    • mealiness tiếng Anh là gì?
    • praepostor tiếng Anh là gì?
    • soubisse tiếng Anh là gì?
    • emblematic tiếng Anh là gì?
    • scotticise tiếng Anh là gì?
    • len lity tiếng Anh là gì?
    • fidgeted tiếng Anh là gì?
    • aeroembolism tiếng Anh là gì?
    • histrionic tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của trains trong tiếng Anh

    trains có nghĩa là: train /trein/* danh từ- xe lửa=to go by train+ đi xe lửa=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa=fast train+ xe lửa tốc hành=goods train+ xe lửa chở hàng- đoàn; đoàn tuỳ tùng=a train of oxen+ đoàn bò=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng, dãy, chuỗi, hạt=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)- hậu quả=in the train of+ do hậu quả của- (kỹ thuật) bộ truyền động- ngòi (để châm mìn)!in train- sẵn sàng=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng* ngoại động từ- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên=a trained eye+ con mắt lão luyện- (thể dục,thể thao) tập dượt- uốn (cây cảnh)=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường- chĩa (súng)=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào- (thông tục) đi xe lửa* nội động từ- tập luyện tập dượt=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện- (thông tục) đi xe lửa=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội!to train down- tập cho người thon bớt đi!to train off- bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    Đây là cách dùng trains tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trains tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    train /trein/* danh từ- xe lửa=to go by train+ đi xe lửa=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa=fast train+ xe lửa tốc hành=goods train+ xe lửa chở hàng- đoàn tiếng Anh là gì? đoàn tuỳ tùng=a train of oxen+ đoàn bò=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người- dòng tiếng Anh là gì? dãy tiếng Anh là gì? chuỗi tiếng Anh là gì? hạt=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà) tiếng Anh là gì? đuôi (chim)- hậu quả=in the train of+ do hậu quả của- (kỹ thuật) bộ truyền động- ngòi (để châm mìn)!in train- sẵn sàng=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng* ngoại động từ- dạy tiếng Anh là gì? dạy dỗ tiếng Anh là gì? rèn luyện tiếng Anh là gì? huấn luyện tiếng Anh là gì? đào tạo=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên=a trained eye+ con mắt lão luyện- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) tập dượt- uốn (cây cảnh)=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường- chĩa (súng)=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào- (thông tục) đi xe lửa* nội động từ- tập luyện tập dượt=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện- (thông tục) đi xe lửa=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội!to train down- tập cho người thon bớt đi!to train off- bắn chệch tiếng Anh là gì?

    ngắm chệch (súng)