Từ đồng nghĩa với loang loáng là gì

Nghĩa của từ loang loáng

trong Từ điển tiếng việt
loang loáng
[loang loáng]
watery, weak

Đặt câu với từ "loang loáng"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "loang loáng", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ loang loáng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ loang loáng trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. [ Nghe loáng thoáng ]

2. Escalated # Loang lổ

3. Bóng loáng/ảnh chụp

4. dpi, giấy bóng loáng

5. dpi, giấy bóng loáng cao

6. không bóng loáng

7. Giấy ảnh chụp bóng loáng đẹp

8. Có bộ đồ bóng loáng.

9. Giấy bóng loáng ảnh chụp

10. Vảy bóng loáng.

11. In xong bóng loáng

12. Giấy bóng loáng

13. Mành bóng loáng

14. Ngan loang nuôi rộng rãi khắp nơi.

15. Ảnh chụp bóng loáng

16. Chỉ loáng thoáng thôi.

17. Loáng cái là hết.

18. Loáng cái là hết

19. " Lấp loáng nước mưa,

20. Mành bóng loáng cao

21. Thẻ ảnh chụp bóng loáng

22. Ánh trăng soi lấp loáng.

23. Chỉ nói loáng thoáng thế thôi.

24. x#dpi, giấy bóng loáng cao

25. x#dpi, mành bóng loáng cao

Video liên quan

Chủ Đề