Under the sun nghĩa là gì năm 2024
Trong tiếng Việt của của chúng ta có rất nhiều câu ca dao tục ngữ về mặt trời, như: “đầu đội trời, chân đạp đất”, “màn trời chiếu đất”,… Tương tự như thế, trong tiếng Anh cũng có rất nhiều câu thành ngữ có chứa mặt trời. Hãy cùng Anh ngữ MES đi tìm hiểu những thành ngữ về mặt trời – sun idioms nhé!
Eg: Lisa is always positive and happy, she is a ray of sunshine. (Lisa lúc nào trông cũng lạc quan và vui vẻ, cô ấy tích cực giống như ánh nắng mặt trời vậy.)
Eg: Don’t forget your sunscreen or else you will catch the sun. (Đừng quên mang kem chống nắng, nếu không bạn sẽ bị cháy nắng đấy.)
Eg: The exam is coming up soon. Make hay while the sun shines, Peter. (Kỳ thi đang tới gần đó. Tận dụng cơ hội học hành đi Peter.)
Eg: Come rain or sun, I promise I will come to your party next week. (Cho dù có chuyện gì xảy ra thì tui vẫn cam đoan với bạn là tui sẽ đến dự buổi tiệc của bạn vào tuần tới.) 5. Everything under the sun: Câu này có nghĩa là “tất cả mọi thứ trên đời”. Eg: Julie: We’re going to Japan next month. Can you give me some travel tips? (Tháng tới bọn mình đi Nhật Bản. Cậu cho bọn tớ một vài bí kíp đi du lịch được không?) Kevin: What do you want to do? (Các cậu muốn làm gì nào?) Julie: I want to do everything under the sun! (Mình muốn làm tất cả mọi thứ trên đời)
Eg: I think the sun rises and sets on my mother. She is so kind! (Với tôi mẹ là người quan trọng nhất trên đời. Bà ấy rất tốt bụng!)
Eg: Peter: This news is shocking. The fifteen-year old boy won the English contest. (Tin này thật sốc. Cậu bé 15 tuổi đã dành chiến thắng tại cuộc thi tiếng Anh.) Jane: That’s not shocking. It only proves that there’s nothing new under the sun. (Chả có gì là sốc cả. Điều đó minh chứng rằng không có gì chưa từng xảy ra mà thôi.) 8.Go to bed with sun: Thành ngữ này có nghĩa là đi ngủ rất sớm. Eg: They went to bed with the sun during their trip. (Bọn họ đều đi ngủ từ sớm trong suốt chuyến đi.)
Eg: Tom: Anna and I are finally getting married! (Mình và Anna sẽ kết hôn!) Sophie: Congratulations! Your parents must be so thrilled. (Chúc mừng nhé! Bố mẹ cậu chắc chắn là vui lắm.) Tom: They are. They’re practically walking on sunshine! (Ừ, đúng vậy. Bố mẹ tớ đang hạnh phúc lắm!)
Eg: Lili is working as a teacher. She said that was her place in the sun. (Lili đang là giáo viên. Cô ấy từng nói rằng đó là công việc mơ ước của bản thân.) \========================== MES – Đối tác chính thức của British Council & IDP – Địa điểm đào tạo và đăng kí thi IELTS tại Hải Phòng [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! |