- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
- Bài 8
- Bài 9
Bài 1
Task 1. Game. [Trò chơi]
Work with a partner. [Làm việc theo cặp]
Make the spinner. Spin. Say. [Tạo một vòng quay. Quay. Nói]
Lời giải chi tiết:
Hướng dẫn giải:
1. I want a gold crown. [Tôi muốn một chiếc vương miện bằng vàng.]
2. I like bread. [Tôi thích bánh mì.]
3. Im wearing a hat. [Tôi đang đội mũ.]
4. Its a crocodile. [Nó là con cá sấu.]
5. Hes a king. [Ông ta là đức vua.]
6. I like milk. [Tôi thích sữa.]
7. Im wearing a coat. [Tôi đang mặc áo choàng.]
8. Its a hippo. [Nó là con hà mã.]
9. Its a purple triangle. [Đây là hình tam giác màu tím.]
10. Shes a princess. [Cô ấy là công chúa.]
11. I like noodles. [Tôi thích mì sợi.]
12. Im wearing shorts. [Tôi đang mặc quần đùi.]
13. The monkey is walking. [Con khỉ đang đi bộ.]
14. Hes a prince. [Anh ấy là hoàng tử.]
15. Its a red heart. [Đây là trái tim màu đỏ.]
16. I like cookies.[Tôi thích bánh quy.]
17. Im wearing shoes. [Tôi đang đi giày.]
18. The lion is drinking. [Con sư tử đang uống nước.]
19. Its a yellow star. [Đây là ngôi sao vàng.]
20. Shes a queen. [Cô ấy là nữ hoàng.]
Bài 2
Task 2. Read and look. Circle the correct picture. [Đọc và nhìn. Khoanh tròn vòa bức tranh đúng]
Lời giải chi tiết:
1. king: đức vua, nhà vua
2. sad: buồn
3. noodles: mì
4. juice: nước ép
5. pants: quần dài
6. skirt: váy
7. hippo: con hà mã
8. run: chạy
Bài 3
Task 3. Look and write. [Nhìn và viết]
Lời giải chi tiết:
1. zebra: con ngựa vằn
2. heart: hình trái tim
3. gold: vàng
4. star: hình ngôi sao
Bài 4
Task 4. Look and write. [Nhìn và viết]
Lời giải chi tiết:
1. crown: vương miện
2. bananas: chuối
3. socks: đôi tất
4. lion: con sư tử
Bài 5
Task 5. Read and look. Write the words. [Đọc và nhìn. Viết các từ]
Lời giải chi tiết:
1. water: nước
2. bread: bánh mì
3. crocodile: con cá sấu
4. drink: uống
5. shirt: áo sơ mi
6. frog: con ếch
7. prince: hoàng tử
8. shoes: đôi giày
Bài 6
Task 6. Read and look. Circle. [Đọc và nhìn. Khoanh tròn]
Lời giải chi tiết:
1.
Tạm dịch:
- Có bao nhiêu ngôi sai vậy
- 15 ngôi sao.
2.
Tạm dịch:
- Bà đang ở đâu ạ?
- Ở trong bếp
3.
Tạm dịch:
- Bạn có thích ăn cơm không?
- Có, tớ có thích.
4.
Tạm dịch:
- Con hươu cao cổ đang ăn phải không?
- Đúng, nó đang ăn đấy.
Bài 7
Task 7. Look and read. Draw lines. [Nhìn và đọc. Nối]
Lời giải chi tiết:
1. Im wearing a hat.
Tạm dịch: Tôi đang đội mũ.
2. The monkey is eating.
Tạm dịch: Con khỉ đang ăn.
3. I like cookies.
Tạm dịch: Tôi thích ăn bánh.
4. I want a friend.
Tạm dịch: Tôi muốn một người bạn.
Bài 8
Task 8. Count and write. [Đếm và viết]
Lời giải chi tiết:
- 12 gold crowns [12 vương miện vàng]
- 16 red hearts [16 trái tim đỏ]
- 14 silver hats [14 mũ bạc]
- 15 gold stars [15 ngôi sao vàng]
Bài 9
Task 9. Trace and write. [Tô chữ và viết]
Lời giải chi tiết:
1. I want green socks.
2. The lion is drinking water.
Tạm dịch:
1. Tôi muốn đôi tất màu xanh lá cây.
2. Con sư tử đang uống nước.