Vocabulary – unit 8. going away – tiếng anh 6 – friends plus

CÂU ĐỐ VUI VỀ DU LỊCH: 1. Nếu bạn băng qua một con kênh hoặc một con sông, bạn chọn phương tiện nào? a. một đoàn tàu b. một con tàu c. một chuyến phà 2. Nếu bạn đi du lịch giữa đồi và núi, bạn chọn phương tiện nào? a. cáp treo b. xe điện c. xe buýt 3. Xe đẩy và xe điện không thể di chuyển nếu không có: a. xăng dầu b. than đá c. điện 4. Bạn không thể nhìn thấy một ....... trên đường phố. a. xe buýt b. tàu điện ngầm c. xe điện 5. Một ........... có thể đi lại giữa các châu lục. a. cáp treo b. máy bay c. con thuyền 6. Một .......... có thể đi du lịch trong một con sông nhỏ. a. tàu biển b. thuyền c. xe buýt 7. Hệ thống ....... đầu tiên trên thế giới là The London Underground. a. phà b. tàu điện ngầm c. xe buýt 8. Một chiếc xe đẩy đi trên đường phố trong khi một chiếc ..... đi trên đường sắt. a. xe buýt b. tàu hỏa c. con thuyền

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

THINK! How do you travel when you go on holiday?

[HÃY NGHĨ! Bạn di chuyển bằng phương tiện gì khi bạn đi du lịch?]

When I travel, I usually go by car, plane, or train.

[Khi đi du lịch, tôi thường đi bằng ô tô, máy bay hoặc tàu hỏa.]

shiptrolleybusboat tram subway train

plane cable car bus train ferry

tàu xe điện bánh hơi thuyền tàu điện tàu điện ngầm

máy bay cáp treo xe buýt xe lửa phà

1. Look and match photos 1 - 10 with the words in the box. Listen and check.

[Nhìn và nối các hình ảnh từ 1 đến 10 với các từ trong bảng từ. Hãy nghe và kiểm tra.]


Lời giải chi tiết:

1. bus [xe buýt] 2. plane [máy bay] 3. ferry [phà] 4. tram [xe điện]

5. subway train [tàu điện ngầm] 6. trolleybus [xe điện bánh hơi] 7. cable car [cáp treo]

8. ship [tàu] 9. train [tàu hỏa] 10. boat [thuyền]

Bài 2

2. Which means of transport have you got in your country?

[Bạn đã có phương tiện giao thông nào ở đất nước của mình?]

Lời giải chi tiết:

In my country, I have bus, train, ferry, plain, boat, cable car, ship, bike, motorbike, moped.

[Ở nước tôi có xe buýt, xe lửa, phà, đồng bằng, thuyền, cáp treo, tàu thủy, xe đạp, mô tô, xe gắn máy.]

Bài 3

3. Work in pairs. Do the Travel Quiz and compare your answer.

[Làm việc theo cặp. Trả lời các câu đố về du lịch và so sánh câu trả lời của bạn.]

TRAVEL QUIZ

1. If you cross a channel or a river, which means do you choose?

a. a train b. a ship c. a ferry

2. If you travel between hills and mountains, which means do you choose?

a. cable car b. tram c. bus

3. Trolleybuses and trams cannot move without

a. petrol b. coal c. electricity

4. You cannot see a....... on a street.

a. bus b. subway train c. tram

5. A........... can travel between continents.

a. cable car b. plane c. boat

6. A.......... can travel in a small river.

a. ship b. boat c. bus

7. The first....... system in the world is The London Underground.

a. ferry b. subway c. bus

8. A trolleybus travels on streets while a..... travels on railways.

a. bus b. tram c. boat

Phương pháp giải:

CÂU ĐỐ VUI VỀ DU LỊCH:

1. Nếu bạn băng qua một con kênh hoặc một con sông, bạn chọn phương tiện nào?

a. một đoàn tàu b. một con tàu c. một chuyến phà

2. Nếu bạn đi du lịch giữa đồi và núi, bạn chọn phương tiện nào?

a. cáp treo b. xe điện c. xe buýt

3. Xe đẩy và xe điện không thể di chuyển nếu không có:

a. xăng dầu b. than đá c. điện

4. Bạn không thể nhìn thấy một ....... trên đường phố.

a. xe buýt b. tàu điện ngầm c. xe điện

5. Một ........... có thể đi lại giữa các châu lục.

a. cáp treo b. máy bay c. con thuyền

6. Một .......... có thể đi du lịch trong một con sông nhỏ.

a. tàu biển b. thuyền c. xe buýt

7. Hệ thống ....... đầu tiên trên thế giới là The London Underground.

a. phà b. tàu điện ngầm c. xe buýt

8. Một chiếc xe đẩy đi trên đường phố trong khi một chiếc ..... đi trên đường sắt.

a. xe buýt b. tàu hỏa c. con thuyền

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. c

4. b

5. b

6. b

7. b

8. b

Bài 4

4. Listen and complete the Key Phrases.

[Nghe và hoàn thành các cụm từ khóa.]


KEY PHRASES

Talking about means of transport

1. I love / like going on.

2. When you go away, you should choose a suitable..

3. You should choose a ........ when you travel in ariver.

4. You should go by ............ when you go to anothercountry

5. You can avoid traffic jams when you go by ..

Lời giải chi tiết:

1. holiday / vacation 2. means of transport 3. boat, a ship, a ferry

4. plane, by bus, by ship 5. tram, by trolleybus, by subway

Transcript:

1. I love / like going on holiday / vacation.

2. When you go away, you should choose a suitable means of transport.

3. You should choose a boat, a ship, a ferry when you travel in a river.

4. You should go by plane, by bus, by ship when you go to another country.

5. You can avoid traffic jams when you go by tram, by trolleybus, by subway.

Dịch transcript:

1. Tôi yêu / thích đi nghỉ / đi nghỉ mát.

2. Khi đi chơi xa, bạn nên chọn cho mình một phương tiện di chuyển phù hợp.

3. Nên chọn đò, tàu, phà khi du ngoạn sông nước.

4. Bạn nên đi máy bay, xe khách, tàu biển khi đến một quốc gia khác.

5. Bạn có thể tránh tắc đường khi đi xe điện, xe điện, xe điện ngầm.

Bài 5

5. Work in groups. Imagine that you are going on holiday. Choose holiday A or B. Which means of transport should you choose? Why?

[Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đi nghỉ. Chọn kỳ nghỉ A hoặc B. Bạn nên chọn phương tiện giao thông nào? Tại sao?]

Holiday A: You are in Việt Nam and you want to go to Bangkok, Thailand.

Holiday B: You are in Việt Nam and you want to go to Moscow, Russia.

Phương pháp giải:

Holiday A: I will go by ship because it's close from Viet Nam to Thai Lan and the price is cheaper.

Holiday B: I will go by plane because it's very far from Viet Nam to Moscow, Russia. And going by plane is the fastest means of transport. Moreover, its safer for me than going by other means of transport.

[Kỳ nghỉ A: Tôi sẽ đi bằng tàu biển vì từ Việt Nam đến Thái Lan gần và giá rẻ hơn.

Kỳ nghỉ B: Tôi sẽ đi máy bay vì từ Việt Nam đến Moscow, Nga rất xa. Và đi máy bay là phương tiện di chuyển nhanh nhất. Hơn nữa, tôi an toàn hơn so với đi bằng các phương tiện giao thông khác.]

Lời giải chi tiết:

In my town, I often see many means of transport such as bicycles, motorbikes, cars, cyclos, coaches, buses, trains, boats, ships.

[Trong thị trấn của tôi, tôi thường thấy nhiều phương tiện giao thông như xe đạp, xe máy, ô tô, xích lô, xe khách, xe buýt, tàu hỏa, thuyền, tàu.]


Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề