Why else là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ else trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ else tiếng Anh nghĩa là gì.

else /els/

* phó từ
- khác, nữa
=anyone else?+ người nào khác?
=anything else?+ cái gì khác?, cái gì nữa?
- nếu không
=run, [or] else you'll miss your train+ chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

Thuật ngữ liên quan tới else

  • melanotic tiếng Anh là gì?
  • telephoner tiếng Anh là gì?
  • vallum tiếng Anh là gì?
  • quotas tiếng Anh là gì?
  • incorporate tiếng Anh là gì?
  • hyperacidity tiếng Anh là gì?
  • stalls tiếng Anh là gì?
  • compile tiếng Anh là gì?
  • requisitioning tiếng Anh là gì?
  • hexes tiếng Anh là gì?
  • judith tiếng Anh là gì?
  • ennuyée tiếng Anh là gì?
  • hoodlums tiếng Anh là gì?
  • pre-engage tiếng Anh là gì?
  • Separability of preferences tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của else trong tiếng Anh

else có nghĩa là: else /els/* phó từ- khác, nữa=anyone else?+ người nào khác?=anything else?+ cái gì khác?, cái gì nữa?- nếu không=run, [or] else you'll miss your train+ chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

Đây là cách dùng else tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ else tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

adv.

  • additional to or different from this one or place or time or manner

    nobody else is here

    she ignored everything else

    I don't know where else to look

    when else can we have the party?

    couldn't decide how else it could be done

  • Above all else, do not put the wounded area into your own mouth because that will just increase the bacterial infection.

    It is lower taxes, better services, more opportunities to work and, above all else, stronger borders.

    Tiếng anh ngày càng trở nên phổ biến với tất cả mọi người, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày thông qua học tập, công việc… Phổ biến như vậy, bạn đã biết gì về các cụm từ trong tiếng anh, đặc biệt là cụm "what else".  “What else” là một cụm từ được dùng phổ biến với người bản xứ. Vậy "what else" là gì? Trong bài viết dưới đây, The Coth sẽ giải thích rõ những vấn đề xoay quanh câu hỏi “What else là gì?” nhé!

    I. Nghĩa của WHAT ELSE

    1.1. “What else” là gì?

    “What else” là gì? đây là câu hỏi phổ biến được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Câu hỏi này đặt ra khi người hỏi muốn người trả lời kể chi tiết thêm về một câu hỏi nào đó. Cách phát âm của “what else” là gì? Nó rất dễ phát âm. Cách phiên âm: What else => [wɔt els]What else là gì?

    1.2. Nghĩa của “What”

    “What” là một tính từ nghi vấn, dùng để hỏi về ai đó, địa điểm, con người… khi chưa xác định được số lượng. Nó có nghĩa là cái gì, gì. Ví dụ: What time is it? [Mấy giờ rồi?] What man are you thinking of? [Bạn đang nghĩ gì về người đàn ông đó vậy?] “What” là một thán từ và phó từ nếu dùng trong câu cảm thán. Ví dụ: What a beautiful view! [Cảnh tuyệt đẹp làm sao!] What awful weather! [Thời tiết thật là xấu!] “What” được dùng như một thán từ chỉ sự không tin, ngạc nhiên hoặc khi không nghe được ai đó nói cái gì.What là gì?Ví dụ: What? Could you repeat that? [Cái gì? Bạn có thể lặp lại lần nữa không?] I have got a win game. – What! [Mình đã thắng trong một cuộc game. – Thật à!]

    1.3. Nghĩa của từ “Else”

    “Else” là một phó từ thêm vào hoặc ngoài, những cái, điều đã được đề cập trước đó. Nó được dùng với các phó từ và các đại từ khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định. Ví dụ: Nothing else, thank you. [Không còn gì nữa, cám ơn] We go to the theater and nowhere else. [Chúng ta đến rạp chiếu phim và không đến chỗ nào nữa.] Who else was at the park? [Còn ai ở công viên nữa không?] Do you see anybody else? [Bạn có thấy ai nữa không vậy.]Else trong tiếng anh“Else” có nghĩa là “khác, nữa” nếu nó là một loại phó từ. Ví dụ: Anyone else? [Còn ai khác nữa không?] Something else? [Cái gì khác nữa không?] Ngoài ra, “else” còn có nghĩa là “nếu không” khi là loại phó từ. Ví dụ: Run, else you will miss your bus. [Chạy nhanh đi, nếu không bạn lỡ chuyến xe buýt]

    II. Cách dùng What else là gì?

    2.1. Cách dùng WHAT

    “WHAT” là một từ phổ biến trong tiếng anh có vai trò hỏi hoặc dùng cảm thán. Khi hỏi về một đồ vật, một thứ gì đó hoặc tên một ai đó, người hỏi dùng “What” để đặt câu hỏi. Ví dụ: What is your brother name? [Tên của anh trai bạn là gì thế?] My brother name is Mark. [Tên của anh mình là Mark.]What dùng trong câu hỏi“WHAT” được dùng để hỏi đồ vật giờ, ngày tháng năm, nghề nghiệp. Ví dụ: What is next to the TV? – It is the fan. [Cái gì cạnh chiếc tivi vậy? – Đó là cái quạt.] What does his boyfriend do? – He is a dentist. [Bạn trai của bạn làm nghề gì? – Anh ấy là một nha sĩ.] What is today? – Today is Saturday. [Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là thứ bảy.] Ngoài những cách dùng WHAT như ở trên, WHAT còn được dùng trong các trường hợp đặc biệt với nhiều cách dùng What: What kind of… [kiểu nào], What… for [để làm gì], What happen… [có chuyện gì], What colour… [màu gì]… 

    2.2. Cách dùng ELSE

    “ELSE” thường được dùng sau các từ somebody, something, someone, somewhere, anybody, everyone, nobody, no one,… hoặc các từ dùng để hỏi như whatever, whenever,… và nó được dùng với little, much. Ví dụ: Would you like anybody else? [Bạn có muốn người nào nữa không?] Where else did you go besides China? [Bạn đã đi đâu nữa ngoài Trung Quốc?] Whatever else she may be, she is not a nurse. [Cô ấy có thể làm cái gì đó khác, nhưng không phải là y tá.] We do not know much else about her job. [Chúng ta không biết nhiều về những điều khác về công việc của cô ấy.] We do not know much else about her job

    2.3. Cách dùng WHAT ELSE

    “What else” là gì? đây được coi là một cụm từ dùng để hỏi phổ biến đối với những người bản xứ hay người học ngoại ngữ. Nó được dùng lẫn trong giao tiếp và trong học thuật. Mặc dù vậy, chúng ta đã biết sâu về “What else” là gì chưa? The Coth chia sẻ dưới đây, hãy tiếp tục theo dõi nhé! “What else” được hiểu đồng nghĩa với cụm “What more” hay “What another”, tất cả đều có nghĩa là “cái gì nữa” hay “cái gì khác”. Ví dụ: What else can you do tomorrow? [Ngày mai bạn muốn cái gì nữa?] => Câu này hiểu theo nghĩa khác là bạn có thể làm gì thêm hay làm cái việc khác nữa mà bạn có thể làm. What else can I say? => Câu này có nghĩa là Tôi có thể nói thêm gì nữa. Lưu ý nhỏ về cách dùng ELSE trong WHAT ELSE rằng nó thường được đứng ngay sau từ mà nó cần bổ nghĩa. Ví dụ: What else could he like? [Cậu ấy muốn cái gì nữa?] Không được dùng What could he like else? Bạn được dùng “what else” khi bạn muốn tìm những sự lựa chọn khác hoặc thêm các ý để trả lời cho câu hỏi

    III. Tổng kết

    Bài viết trên đã tổng hợp những lời giải thích xoay quanh câu hỏi “What else” là gì? Hy vọng những thông tin được The Coth cung cấp có thể giúp bạn bổ sung kiến thức trong giao tiếp. Hơn nữa, việc học tiếng anh sẽ không dễ dàng đối với người Việt Nam chúng ta. Vì vậy,

    Chủ Đề