1 DOGE bằng bao nhiêu tiền Việt

Tỷ giá chuyển đổi DOGE sang VND hôm nay là 1.903 VND. Tỷ giá là tăng 0,66% trong 24 giờ qua và tăng 1,07% trong 7 ngày qua.

Giá cao nhất từ trước đến nay của DOGE là ₫17.181 . Loại tiền này có lượng cung đang lưu thông là 139.149.706.384, tổng lượng cung tối đa là -- và vốn hóa thị trường bị giảm sút hoàn toàn ở mức --.

Giá DOGE so với VND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi cho VND.

Tỷ giá chuyển đổi DOGE sang VND hôm nay là 1.903 VND. Tỷ giá là tăng 0,27% trong 24 giờ qua và tăng 0,77% trong 7 ngày qua.

Giá cao nhất từ trước đến nay của DOGE là ₫17.181 . Loại tiền này có lượng cung đang lưu thông là 139.149.986.384, tổng lượng cung tối đa là -- và vốn hóa thị trường bị giảm sút hoàn toàn ở mức --.

Giá DOGE so với VND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi cho VND.

Jackson Palmer và Billy Markus phát triển Dogecoin vào năm 2013. Họ là những người đã quyết định tạo ra một xu hướng hài hước đối với các altcoin vốn đang dần trở nên phổ biến trong giới đầu cơ tiền mã hóa tại thời điểm đó. 

Dogecoin bắt đầu xuất hiện như là một "meme coin" trêu đùa những lời bàn tán xung quanh các altcoin mới tham gia thị trường. Ban đầu, Dogecoin có rất ít hoặc không có giá trị, dùng như một cơ chế tặng tip để cảm ơn người dùng trên các mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến như Reddit. 

Một khía cạnh đáng chú ý của Dogecoin là việc mượn thuật toán đồng thuận Bằng chứng xử lý (PoW) theo cơ chế scrypt do Luckycoin sử dụng, một coin hiện đã không còn tồn tại và vay mượn phần lớn công nghệ từ Litecoin. 

Cơ chế PoW tạo ra sự đồng thuận bằng cách sử dụng một mạng lưới máy tính để chạy phần mềm. Điều này cho phép bất kỳ ai có thiết bị máy tính hợp lệ và có kết nối internet đều có thể dành tài nguyên máy tính để trở thành validator trên mạng lưới Dogecoin. Khi trao đổi, các validator sẽ nhận được thêm phần thưởng đào dưới dạng Dogecoin. Cơ chế PoW cũng đảm bảo Dogecoin cung cấp các giao dịch nhanh chóng với mức phí thấp, góp phần tạo điều kiện cho những người đam mê tiền mã hóa sử dụng. 

Cộng đồng Dogecoin dần trở nên nổi tiếng và tự gọi mình là "Shibes". Ngày nay, Dogecoin vẫn được sử dụng để trả tip cho những người sáng tạo trực tuyến. Mặc dù không thường xuyên nhưng loại coin này còn được sử dụng cho thương mại điện tử vì người dùng có thể mua hàng hóa và dịch vụ bằng Dogecoin tại một số doanh nghiệp giới hạn. 

Dogecoin đã ra mắt với nguồn cung tối đa là 100 tỷ DOGE nhưng hạn mức này cũng đã được gỡ bỏ nên nguồn cung về cơ bản là vô hạn. 

0% Lãi suất liên ngân hàng1 DOGE0.0 DOGENaN VND1%1 DOGE0.010 DOGENaN VND2% Tỷ lệ ATM1 DOGE0.020 DOGENaN VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 DOGE0.030 DOGENaN VND4%1 DOGE0.040 DOGENaN VND5% Tỷ lệ kiosk1 DOGE0.050 DOGENaN VND

Bộ chuyển đổi DogeCoin/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 30 Th04 2023

Start Investing Today.

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ DogeCoin sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 25 Tháng tư 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 DogeCoin = 364 136.9846 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ DogeCoin sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 18 Tháng sáu 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 DogeCoin = 116 599.1554 Đồng Việt Nam

Lịch sử DogeCoin / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày XDG /VND kể từ Thứ bảy, 12 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 25 Tháng tư 2022

1 DogeCoin = 3 641.3698 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ bảy, 18 Tháng sáu 2022

1 DogeCoin = 1 165.9916 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / XDG

DateXDG/VNDThứ hai, 24 Tháng tư 20231 850.9265Thứ hai, 17 Tháng tư 20232 141.9676Thứ hai, 13 Tháng ba 20231 719.1279Thứ hai, 6 Tháng ba 20231 772.8971Thứ hai, 27 Tháng hai 20231 931.7794Thứ hai, 20 Tháng hai 20232 102.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 20231 925.7894Thứ hai, 6 Tháng hai 20232 151.5371Thứ hai, 30 Tháng một 20232 027.6765Thứ hai, 23 Tháng một 20232 064.4111Thứ hai, 16 Tháng một 20231 991.2697Thứ hai, 9 Tháng một 20231 823.9301Thứ hai, 2 Tháng một 20231 706.7377Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221 786.3920Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221 714.5709Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20222 093.7249Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20222 386.2698Thứ hai, 28 Tháng mười một 20222 321.5945Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221 798.6150Thứ hai, 14 Tháng mười một 20222 110.0268Thứ hai, 7 Tháng mười một 20222 907.5126Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 093.2027Thứ hai, 24 Tháng mười 20221 485.0599Thứ hai, 17 Tháng mười 20221 469.3391Thứ hai, 10 Tháng mười 20221 434.0349Thứ hai, 3 Tháng mười 20221 447.9804Thứ hai, 26 Tháng chín 20221 441.6266Thứ hai, 19 Tháng chín 20221 386.8259Thứ hai, 12 Tháng chín 20221 503.8087Thứ hai, 5 Tháng chín 20221 454.6845Thứ hai, 29 Tháng tám 20221 487.1639Thứ hai, 22 Tháng tám 20221 573.7290Thứ hai, 15 Tháng tám 20221 804.0153Thứ hai, 8 Tháng tám 20221 648.9693Thứ hai, 1 Tháng tám 20221 597.3599Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221 508.2495Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221 547.4605Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221 481.5292Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221 585.3643Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221 690.4214Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221 392.0026Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221 313.1993Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221 889.6903Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 005.9120Thứ hai, 23 Tháng năm 20221 966.5782Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 024.6964Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 495.1655Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 998.0621Thứ hai, 25 Tháng tư 20223 641.3698Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 728.1037Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 574.2048

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23465.9178 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26111.7000 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 687.2422 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.5359 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Rial Iran1 USD = 42250.0112 IRRTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3394.8554 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.8531 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 172.1363 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.8282 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.0568 VND

DogeCoin

flag XDG

  • ISO4217 : XDG
  • XDG Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền XDG

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: DogeCoin/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 30 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 DogeCoin XDGXDGVND1 929.80 Đồng Việt Nam VND2 DogeCoin XDGXDGVND3 859.59 Đồng Việt Nam VND3 DogeCoin XDGXDGVND5 789.39 Đồng Việt Nam VND4 DogeCoin XDGXDGVND7 719.19 Đồng Việt Nam VND5 DogeCoin XDGXDGVND9 648.99 Đồng Việt Nam VND10 DogeCoin XDGXDGVND19 297.97 Đồng Việt Nam VND15 DogeCoin XDGXDGVND28 946.96 Đồng Việt Nam VND20 DogeCoin XDGXDGVND38 595.94 Đồng Việt Nam VND25 DogeCoin XDGXDGVND48 244.93 Đồng Việt Nam VND100 DogeCoin XDGXDGVND192 979.72 Đồng Việt Nam VND500 DogeCoin XDGXDGVND964 898.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: XDG/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso PhilipinPHPBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK