21 kg bằng bao nhiêu gam

Quy đổi các đơn vị trọng lượng từ tấn sang yến, tạ hay từ kg sang g được sử dụng rất phổ biến trong học tập và cuộc sống của chúng ta. Mỗi khi đi mua bất cứ thứ gì liên quan tới trọng lượng, bạn cần nắm được 1 kg bằng bao nhiêu g, 1 kg bằng bao lạng. Dưới đây sẽ là hướng dẫn cụ thể, dễ hiểu, giúp bạn ghi nhớ kiến thức về các đơn vị đo.

21 kg bằng bao nhiêu gam

1kg = gam? Công thức đổi 1 kg sang g nhanh, chính xác 

I. 1 kg bằng bao nhiêu g, lạng?

Theo cách quy đổi trọng lượng thì: 1 kg = 1000 g (1 cân bằng 1000 g).

Mặt khác, ta có 1 lạng = 100 g

=> 1 lạng = 100/1000 = 1/10 kg

Với cách quy đổi trên, bạn có thể đổi các đơn vị khác như:

- 500 g bằng bao nhiêu kg: 500 g = 0,5 kg 

- 0,1kg bằng bao nhiêu gam: 0,1kg = 100 g

- 20 kg bằng bao nhiêu gam: 20 kg = 20.000 g

- 10g bằng bao nhiêu kg: 10 g = 0,01 kg

- 100 g bằng bao nhiêu kg: 100 g = 0,1 kg

- 0,5 kg bằng bao nhiêu gam: 0,5 kg = 500 g

II. Cách đổi 1 kg sang g trực tuyến

Ngoài quy tắc đổi Kilôgam sang Gam ma Taimienphi hướng dẫn ở trên, bạn còn có thể đổi nhanh kg sang g hoặc g sang kg bằng Google theo hướng dẫn sau:

Bước 1: Truy cập google.com, sau đó gõ từ khóa "kg to g" hoặc "kg = g", bảng quy đổi của Google sẽ xuất hiện.

Bước 2: Nhập số cần đổi. Sau khi nhập bạn có thể nhìn thấy ngay kết quả.

21 kg bằng bao nhiêu gam

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đổi thông qua các website quy đổi khác với các đại lượng từ tấn sang kg, yến sang tạ, tấn,.... Xem bài viết 1 tấn bằng bao nhiêu kg để biết quy đổi từ tấn sang kg và ngược lại nhé.

1 Kilôgam = 1000 Gam10 Kilôgam = 10000 Gam2500 Kilôgam = 2500000 Gam2 Kilôgam = 2000 Gam20 Kilôgam = 20000 Gam5000 Kilôgam = 5000000 Gam3 Kilôgam = 3000 Gam30 Kilôgam = 30000 Gam10000 Kilôgam = 10000000 Gam4 Kilôgam = 4000 Gam40 Kilôgam = 40000 Gam25000 Kilôgam = 25000000 Gam5 Kilôgam = 5000 Gam50 Kilôgam = 50000 Gam50000 Kilôgam = 50000000 Gam6 Kilôgam = 6000 Gam100 Kilôgam = 100000 Gam100000 Kilôgam = 100000000 Gam7 Kilôgam = 7000 Gam250 Kilôgam = 250000 Gam250000 Kilôgam = 250000000 Gam8 Kilôgam = 8000 Gam500 Kilôgam = 500000 Gam500000 Kilôgam = 500000000 Gam9 Kilôgam = 9000 Gam1000 Kilôgam = 1000000 Gam1000000 Kilôgam = 1000000000 Gam

KilôgamGam0kg0.00g1kg1000.00g2kg2000.00g3kg3000.00g4kg4000.00g5kg5000.00g6kg6000.00g7kg7000.00g8kg8000.00g9kg9000.00g10kg10000.00g11kg11000.00g12kg12000.00g13kg13000.00g14kg14000.00g15kg15000.00g16kg16000.00g17kg17000.00g18kg18000.00g19kg19000.00g

KilôgamGam20kg20000.00g21kg21000.00g22kg22000.00g23kg23000.00g24kg24000.00g25kg25000.00g26kg26000.00g27kg27000.00g28kg28000.00g29kg29000.00g30kg30000.00g31kg31000.00g32kg32000.00g33kg33000.00g34kg34000.00g35kg35000.00g36kg36000.00g37kg37000.00g38kg38000.00g39kg39000.00g

KilôgamGam40kg40000.00g41kg41000.00g42kg42000.00g43kg43000.00g44kg44000.00g45kg45000.00g46kg46000.00g47kg47000.00g48kg48000.00g49kg49000.00g50kg50000.00g51kg51000.00g52kg52000.00g53kg53000.00g54kg54000.00g55kg55000.00g56kg56000.00g57kg57000.00g58kg58000.00g59kg59000.00g

Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.

Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.

21000 gram sang các đơn vị khác21000 gram (g)21000 gram (g)21000 gram (g)2100 decagram (dag)21000 gram (g)210 hectogram (hg)21000 gram (g)21 kilogram (kg)21000 gram (g)0.021 tấn (t)21000 gram (g)46.29707505882438 pound (lb)