400.000 bảng Anh bảng bao nhiêu tiền Việt

Skip to content

400000 Euro to VND [400000 euro bằng bao nhiêu vnđ] – Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Founder //kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin tỷ giá ngoại tệ. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp ...

wpDiscuz

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,89445 0,97375 79,29340 1,32488 1,49325 0,95020 19,62110
1,11801 1 1,08865 88,64990 1,48122 1,66945 1,06233 21,93630
1,02695 0,91857 1 81,43100 1,36060 1,53351 0,97585 20,15000
0,01261 0,01128 0,01228 1 0,01671 0,01883 0,01198 0,24745

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND 0,00004 USD
5 VND 0,00021 USD
10 VND 0,00042 USD
20 VND 0,00084 USD
50 VND 0,00211 USD
100 VND 0,00421 USD
250 VND 0,01053 USD
500 VND 0,02106 USD
1000 VND 0,04212 USD
2000 VND 0,08425 USD
5000 VND 0,21062 USD
10000 VND 0,42123 USD

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD 23740,00000 VND
5 USD 118700,00000 VND
10 USD 237400,00000 VND
20 USD 474800,00000 VND
50 USD 1187000,00000 VND
100 USD 2374000,00000 VND
250 USD 5935000,00000 VND
500 USD 11870000,00000 VND
1000 USD 23740000,00000 VND
2000 USD 47480000,00000 VND
5000 USD 118700000,00000 VND
10000 USD 237400000,00000 VND

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,89445 0,97375 79,29340 1,32488 1,49325 0,95020 19,62110
1,11801 1 1,08865 88,64990 1,48122 1,66945 1,06233 21,93630
1,02695 0,91857 1 81,43100 1,36060 1,53351 0,97585 20,15000
0,01261 0,01128 0,01228 1 0,01671 0,01883 0,01198 0,24745

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Trình chuyển đổi tiền tệ của Wise sẽ cho bạn biết tiền của bạn có giá trị là bao nhiêu trong các loại tiền tệ khác theo tỷ giá chuyển đổi thực. Bạn có thể chuyển đổi sang hơn 140 loại tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Bạn chỉ cần nhập số tiền của mình vào máy tính tính tệ ở trên, chọn loại tiền tệ nguồn và đích, và công cụ của chúng tôi sẽ chuyển đổi loại tiền tệ của bạn theo tỷ giá thực [là tỷ giá bạn có thể thấy trên Google]. Hãy gửi tiền ra nước ngoài sử dụng Wise và chúng tôi sẽ sử dụng tỷ giá như bạn có thể thấy trên dịch vụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác sử dụng tỷ giá chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ đó. Ví dụ, tỷ giá chuyển đổi 1 đô-la Mỹ sang 2 euro có nghĩa là bạn chuyển đổi 1 USD sang 2 EUR và 2 EUR sang 1 USD. Nó có nghĩa là một loại tiền tệ có giá là bao nhiêu so với loại kia, hãy sử dụng trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi để biết thêm.

Ngân hàng và các nhà cung cấp khác thường tự đặt tỷ giá chuyển đổi tiền tệ cao của riêng họ. Nó có nghĩa rằng bạn trả nhiều hơn cần thiết, và họ sẽ bỏ túi phần chênh lệch. Sử dụng Wise để chuyển đổi loại tiền tệ của bạn hoặc gửi tiền ra nước ngoài, bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, là tỷ giá mà bạn thấy trên Google.

Có nhiều cách để chuyển đổi tiền tệ, nhưng để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, hãy sử dụng Wise cho mọi nhu cầu chuyển đổi tiền tệ của bạn. Hãy so sánh chúng tôi với các nhà cung cấp khác để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt nhất.

Wise uses the real exchange rate for sending money — just like the one used by Google or Reuters. Also known as the mid-market rate that markets buy and sell at/naturally sets. This means the exchange rate with Wise has no mark ups or spreads, and is the fairest.

Video liên quan

Chủ Đề