5 chữ cái có ood ở giữa năm 2022
BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH MỸBảng phiên âm Anh Mỹ bao gồm: Show
– 22 nguyên âm (10 nguyên âm, 5 nguyên âm đôi, và 7 nguyên âm Anh Mỹ) và; – 24 phụ âm trong tiếng Anh (6 âm gió, 6 âm chặn, 4 âm liên tục, 3 âm mũi, /r/, /l/, /w/, /y/, /h/) Cô Moon Nguyễn hướng dẫn phát âm bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA) NGUYÊN ÂM TRONG TIẾNG ANHNguyên âm đơnÂm schwa được nhấn: /ə/ (but /bət/)Video hướng dẫn “Phát âm schwa trong tiếng Anh” 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ə/: the, and, of, a, to, have, to, that, for, you Chính tả thường gặp: Usually unstressed vowels, ou (nervous), a (arrive), o (polite) Âm schwa được nhấn: /ʌ/ (bus /bʌs/)Video hướng dẫn: Phát âm schwa trong tiếng Anh 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ʌ/: enough, sometimes, couple, cover, culture, blood, wonder, one, gun, discuss. Chính tả thường gặp: u (sunny, must) Nghe và phân biệt: hut or hot (/ʌ/ or /ɒ/); hut or hat (/ʌ/ or /ae/) Âm “i lỏng miệng”: /ɪ/ (sit /sɪt/)Video hướng dẫn phân biệt âm i 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɪ/: begin, without, million, different, business, issue, city, minute, difficult, listen Chính tả thường gặp: i (thin, lip) Nghe và phân biệt: fell hay fill (/e/ or /ɪ/) ; sheep or ship (i or ee) ; it hay ate (/ɪ/ or /eɪ/) Âm “i căng miệng”: /i/ (seat /sit/)Video hướng dẫn phân biệt âm i 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /i/: realize, series, scene, media, people, between, reason, field, police, museum Chính tả thường gặp: ee (feel, teeth); ea (teach, mean); e (she, we) Nghe và phân biệt: sheep or ship (/i/ or /ɪ/) Âm “e”: /ɛ/ hoặc /e/ (bed /bɛd/)Video “Âm e trong tiếng Anh và tiếng Việt” 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɛ/: their, get, there, when, them, then, many, well, tell, very Chính tả thường gặp: e (spell, bed) Âm /æ/ (bad /bæd/)Video “Phân biệt CAN và CAN’T trong tiếng Anh Mỹ” 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /æ/: last, ask, family, program, happen, national, after, fact, black, understand Chính tả thường gặp: a (hand, hat) Nghe và phân biệt: bed or bad (/ɛ/ or /æ/);hut or hat (/ʌ/ or /ae/) Âm “o lỏng miệng”: /ɑ/ hoặc /ɒ/ (hot)Video “Hướng dẫn âm “o” trong tiếng Anh Mỹ” 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɑ/ problem, body, economy, follow, stop, office, policy, process, probably, knowledge Chính tả thường gặp: o (top, rock); a (father) Nghe và phân biệt: potty or party (/ɒ/ or /ɒr/), work hay walk (/ɜr/ or /ɑ/); hut or hot (/ʌ/ or /ɑ/) Âm o “chặt miệng”: /ɔ/ hoặc /o/ (law /lɔ/)Video “Hướng dẫn âm “o” trong tiếng Anh Mỹ” 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɔ/ for, or, all, more, also, more, call, talk, small, off Chính tả thường gặp: al (walk, talk); aw (awful); augh (caught) Âm u “lỏng miệng”: /ʊ/ (put /pʊt/)Video: Hướng dẫn phát âm từ would và could 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ʊ/: sugar, childhood, bull, wolf, bush, hook, full-time, muslim, bullet, tournament Chính tả thường gặp: u (pull, push); oo (foot, book) Nghe và phân biệt: pull hay pool (/ʊ/ hay /u/) Âm u “chặt miệng”: /u/ (moon /mun/)Video: Hướng dẫn phân biệt âm u 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /u/: to, you, do, who, into, two, new, use, through, school Chính tả thường gặp: oo (school); u (rude, use); ew (new, knew) Nghe và phân biệt: pull hay pool (/ʊ/ hay /u/) Nguyên âm đôiThầy giáo Quang Nguyễn hướng dẫn làm chủ nguyên âm đôi Nguyên âm đôi /aɪ/: my /maɪ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /aɪ/: I, by, my, time, like, find, life, child, try, high Chính tả thường gặp: i (smile, bite); y (shy, why); igh (might) Nguyên âm đôi /eɪ/ (say /seɪ/)10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /eɪ/: a, say, they, make, take, way, day, may, state, great Chính tả thường gặp: a (face, wake); ai (brain, fail); ay (away, pay) Nghe và phân biệt: it hay ate (/ɪ/ or /eɪ/) Nguyên âm đôi /aʊ/: how /haʊ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /aʊ/: about, out, now, how, our, down, out, about, without, house Chính tả thường gặp: ou (shout); ow (owl, down) Nguyên âm đôi /oʊ/: so /soʊ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /oʊ/: go, know, so, also, no, only, those, over, most, own Chính tả thường gặp: o (open, hope); oa (coat, goal) Nguyên âm đôi /ɔɪ/: boy /bɔɪ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɔɪ/: point, boy, voice, join, oil, point, choice, lawyer, enjoy, avoid Chính tả thường gặp: oi (coin) oy (toy, enjoy) 7 nguyên âm Anh Mỹ (“r-colored” vowels)Nguyên âm /ɜr/: fur /fɜr/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɛr/: her, first, work, world, turn, during, word, service, learn, person Chính tả thường gặp: ur (fur, during); ir (stir) Nghe và phân biệt: were hay war (/ɜr/ or /ɔr/), were hay wall (/ɜr/ or /ɑ/) Nguyên âm /ər/: father /ˈfɑ ðər/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ər/: later, information, major, player, paper, behavior, nature, newspaper, neighborhood, labor Chính tả thường gặp: or (doctor); er (prefer, father) Nguyên âm /ɑr/: car /kɑr/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɑr/: start, part, large, far, car, art, party, market, hard, heart Chính tả thường gặp: ar (start, car, market, party) Nghe và phân biệt: potty hay party (/ɒ/ hay /ɒr/) Nguyên âm /ɔr/: door /dɔr/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɔr/: for, or, more, before, story, four, important, door, war Chính tả thường gặp: or (for, store, north), oor (door) Nghe và phân biệt: were hay war (/ɜr/ or /ɔr/) Nguyên âm /ʊər/: poor /pʊər/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ʊər/: your, our, sure, poor, tour, ensure, pure, secure, assure, yours Chính tả thường gặp: our (tour); ure (sure) Nguyên âm /ɪər/: here /hɪər/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɪər/: ear, year, here, hear, appear, clear, near, career, environment, fear Chính tả thường gặp: ea (near, hear); ee (cheer); ere (here, mere) Nguyên âm /ɛər/: care /kɛər/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ɛər/: their, where, air, care, wear, hair, share, prepare, compare, chair Chính tả thường gặp: air (airport); are (square) PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANHPhụ âm gióPhụ âm vô thanh /s/: sue /su/Video hướng dẫn phân biệt âm /s/ và /z/ 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /s/: say, this, so, some, just, see, its, first, also, us Chính tả thường gặp: s (stop); ss (miss); ce/se (place, house); c (cent, city) Nghe và phân biệt: place hay plays (/s/ or /z/); sea or she (/s/ or /ʃ/); th or s (think or sink) Phụ âm hữu thanh /z/: zoo /zu/Video hướng dẫn phân biệt âm /s/ và /z/ 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /z/: his, as, these, because, use, those, as, always, business, lose Chính tả thường gặp: z (zoo, lazy), s (reason, lose) Nghe và phân biệt: place hay plays (/s/ or /z/) Phụ âm vô thanh /ʃ/: shoe /ʃu/Video hướng dẫn phân biệt âm /s/ và /ʃ/ 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ʃ/ she, should, show, national, issue, information, social, sure, education, nation Chính tả thường gặp: sh (Shut, shoes); ti (patient, information) Nghe và phân biệt: sea or she (/s/ or /ʃ/) Phụ âm hữu thanh /ʒ/: asia /ˈeɪ ʒə/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ʒ/ decision, usually, television, measure, version, vision, measure, conclusion, regime, division Chính tả thường gặp: An unusual sound, Asia decision confusion usually garage Phụ âm vô thanh /tʃ/: chew /tʃu/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /tʃ/: child, much, question, change, situation, century, church, future, nature, challenge Chính tả thường gặp: ch (chicken, child); tch (catch, match); t (+ure) (future, mature) Nghe và phân biệt: Cheap hay Jeep (/tʃ/ or /dʒ/); train or chain (/tr/ or /ʧ/) Phụ âm hữu thanh /dʒ/: job /dʒɒb/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /dʒ/: education, suggest, image, energy, language, individual, message, stage, strategy, imagine Chính tả thường gặp: j (jacket, jam); dge (bridge) Nghe và phân biệt: Cheap hay Jeep (/tʃ/ or /dʒ/); you hay Jew (/j/ or /ʤ/) Phụ âm chặnPhụ âm vô thanh /p/: pay /peɪ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /p/: up, people, put, keep, group, help, problem, part, place, company Chính tả thường gặp: p (promise); pp (apposite) Nghe và phân biệt: pay hay bay (/p/ or /b/) Phụ âm hữu thanh /b/: bay /beɪ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /b/: be, but, by, about, because, back, become, between, big, begin Chính tả thường gặp: b (belt, body); bb (rabbit) Nghe và phân biệt: pay hay bay (/p/ or /b/) Phụ âm vô thanh /t/: two /tu/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /t/: to, it, at, but, that, not, n’t, what, get, about Chính tả thường gặp: t (tell, late); tt (better) Nghe và phân biệt: tank hay thank (/t/ or /θ/); To hay do (/t/ or /d/) – âm đầu; Ant hay and (/t/ or /d/) – âm cuối Phụ âm hữu thanh /d/: do /du/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /d/: and, do, would, just, could, day, find, good, child, down Chính tả thường gặp: d (did); dd (address) Nghe và phân biệt: To hay do (/t/ or /d/) – âm đầu; Ant hay and (/t/ or /d/) – âm cuối; Day hay they (/d/ or /ð/) Phụ âm vô thanh /k/: came /keɪm/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /k/: can, make, think, take, come, could, like, look, because, back Chính tả thường gặp: c (camping); k (kind); ck (neck) Nghe và phân biệt: Came or game (/k/ or /g/) Phụ âm hữu thanh /g/: game /geɪm/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /g/: go, get, give, good, great, big, group, begin, against, again Chính tả thường gặp: g (goat, fogg) Nghe và phân biệt: Came hay game (/k/ or /g/) Phụ âm liên tụcPhụ âm vô thanh /f/: fine /faɪn/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /f/: for, from, if, first, find, life, after, feel, family, few Chính tả thường gặp: f (find), ph (elephant); ff (off) Phụ âm hữu thanh /v/: vine /vaɪn/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /v/: of, have, give, very, even, over, never, leave, every, over Chính tả thường gặp: v (video, visit) Phụ âm vô thanh /θ/: thank /θæŋk/Video phân biệt âm “th” trong tiếng Anh 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /θ/: birthday, both, death, author, truth, theory, throughout, method, mouth, worth Chính tả thường gặp: th (thing, throw) Nghe và phân biệt: Think or sink (/θ/ or /s/); three or tree (/θr/ or /tr/); tank hay thank (/t/ or /θ/) Phụ âm hữu thanh /ð/: this /ðɪs/Video phân biệt âm “th” trong tiếng Anh 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ð/: southern, therefore, gather, thus, rather, otherwise, northern, weather, neither, either Chính tả thường gặp: Th (weather, the, that, clothing); -the (sunbathe, breathe) Nghe và phân biệt: Day hay they (/d/ or /ð/) Phụ âm mũiPhụ âm /m/: may /meɪ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /m/: from, my, make, time, them, some, me, him, come, more Chính tả thường gặp: m (modern), mm (summer) Phụ âm /n/: need /nid/Video “Chữa ngọng “l” và “n” cực hay” 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /n/: and, in, on, not, n’t, can, know, one, when, into Chính tả thường gặp: n (need), nn (funny) Nghe và phân biệt: Sin hay sing (/n/ or /ŋ/); low hay no (/l/ or /n/) Phụ âm /ŋ/: sing /sɪŋ/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /ŋ/: think, thing, something, during, bring, young, long, among, nothing, anything Chính tả thường gặp: ng (sing, tounge) Nghe và phân biệt: thing hay think (/ŋ/ or /ŋk/); Sin hay sing (/n/ or /ŋ/) Phụ âm còn lạiPhụ âm /r/: read /rid/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /r/: describe, practice, hundred, increase, private, throw, represent, drop, protect, pressure Chính tả thường gặp: r (really); rr (borrow), re (here) Nghe và phân biệt: cancel hay cancer (/l/ or /r/) Phụ âm /l/: lead /lid/Video hướng dẫn phát âm âm /l/ ở giữa từ Video hướng dẫn phát âm âm /l/ ở cuối từ 10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /l/: world, school, still, really, while, always, black, shoulder, beautiful, vegetable Chính tả thường gặp: l (little, less); ll (will) Nghe và phân biệt: low hay no (/l/ or /n/); cancel hay cancer (/l/ or /r/) Phụ âm /h/: home /hoʊm/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /h/: have, he, his, who, her, him, how, here, her, high Chính tả thường gặp: h (hit, hate) Phụ âm /w/: wine /waɪn/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /w/: with, we, what, would, will, one, when, which, want, way Chính tả thường gặp: w (wet, worried); wh (why, which) Phụ âm /j/: you /ju/10 từ tiếng Anh thông dụng nhất chứa âm /j/: you, year, your, use, few, million, young, yes, yet, continue Chỉnh tả thường gặp: y (yet, year); u at front (useful, uniform) Nghe và phân biệt: you hay Jew (/j/ or /ʤ/) 3 nguyên tắc phát âm chuẩn mọi từ trong tiếng AnhCô Moon Nguyễn hướng dẫn cách phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh 1. Đọc đủ số âm tiết của từ.Mỗi âm tiết sẽ chứa một nguyên âm. Nhìn vào phiên âm, bạn sẽ biết từ đó gồm bao nhiêu âm tiết dựa trên số lượng nguyên âm. Ví dụ, từ “need” /nid/ có một âm tiết do có chứa một nguyên âm /i/. Tương tự, từ “stranger” (/ˈstreɪndʒər/) có hai âm tiết do có chứa hai nguyên âm /eɪ/ và /ər/. Khi đọc từ, hãy phát âm đủ và đúng số âm tiết để tránh người nghe hiểu nhầm sang từ khác. Ví dụ, nếu bạn bỏ âm tiết thứ hai /dʒər/ tôi có thể sẽ hiểu rằng bạn đang phát âm từ “strange” thay vì từ “stranger”. 2. Đọc đúng nguyên âm và phụ âm.Để làm được điều này, bạn cần nắm rõ cách đọc đúng các âm dựa trên phiên âm quốc tế của từ (IPA – International Phonetic Alphabet). Ví dụ từ “bathroom” /ˈbæθˌrum/, để đọc đúng từ này, bạn cần học cách làm đúng các âm trong từ, đặc biệt là âm khó như âm /æ/ hay âm /θ/. Nếu bạn đọc nhầm âm /θ/ thành âm /t/, bạn có thể đọc sai thành “batroom”. 3. Đọc đúng trọng âm.Dấu /’/ sẽ được đánh trước trọng âm chính, còn dấu /,/ sẽ được đặt trước trọng âm phụ (trọng âm phụ được nhấn ít hơn trọng âm chính). Nếu từ “perCENT” bạn đọc sai trọng âm, thay vì đọc trọng âm vào âm tiết thứ 2, bạn nhấn vào âm tiết thứ nhất, người nghe sẽ hiểu thành “PERson”. Link bài đầy đủ: https://moonesl.vn/3-bi-quyet-phat-am-tieng-anh-chuan-moi-tu/Bảng đánh vần tiếng Anh (phonics)Nếu muốn “đánh vần tiếng Anh”, bạn có thể dựa vào bảng dưới đây làm ví dụ. Hãy đảm bảo mình phát âm đúng, và nhớ là luôn có rủi ro đánh vần sai (xem chi tiết phần dưới).
Lưu ý: bảng ngày chỉ liệt kê một số trường hợp thường gặp nhất, còn ngoại lệ thì nhiều vô cùng, nên nếu học tiếng Anh bằng đánh vần thì rủi ro thuộc về bạn ^^. Cách đơn giản nhất là hãy kiểm tra từ điển để đảm bảo bạn phát âm chính xác. Lưu ý khi đánh vần tiếng Anh dựa vào bảng (hoặc bất kỳ tài liệu nào)Một chữ cái có rất nhiều cách “đánh vần” khác nhau:Nếu để ý ở phần “usual spelling”, bạn sẽ thấy chữ “a” có thể là:
Âm câm (silenced letters)Tiếng Anh có rất nhiều chữ không được đánh vần. Ví dụ: chữ “b” trong “climb”, chữ “gh” trong “dough”, chữ “o” trong “chocolate”. Xem bài: Âm câm từ A-Z ở đây
Lượt xem: 52.262 |