Arrangements là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arrangement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrangement tiếng Anh nghĩa là gì. Show arrangement /ə'reindʤmənt/ Thuật ngữ liên quan tới arrangement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrangement trong tiếng Anharrangement có nghĩa là: arrangement /ə'reindʤmənt/* danh từ- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị=to make one's own arrangements+ tự thu xếp- sự dàn xếp, sự hoà giải=to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải=to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại- (toán học) sự chỉnh hợp- (kỹ thuật) sự lắp ráparrangement- sự sắp xếp, chỉnh hợp Đây là cách dùng arrangement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrangement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. arrangements sắp xếp arrangesortarrangementsthỏa thuận agreementdealagreed dàn xếp settlementarrangementssettled thoả thuận agreementagreedarrangements thu xếp arrangedarrangements sắp đặt arrangedarrangementsorchestrated sự ofisreally arrangements arrangements xếp đặt arrangedarrangementsset up sự bố trí arrangementsdisposition An offer much appreciated… yet I have made other arrangements. security arrangements seating arrangements other arrangements financial arrangements flower arrangements floral arrangements I'm confident you can make arrangements. contractual arrangements trade arrangements working arrangements similar arrangements Be sure to make arrangements for the weeks following your surgery. security arrangements thỏa thuận an ninhsắp xếp an ninhdàn xếp an ninhthoả thuận an ninh seating arrangements sắp xếp chỗ ngồi other arrangements các thỏa thuận khác financial arrangements thỏa thuận tài chínhsắp xếp tài chínhthoả thuận tài chính flower arrangements sắp xếp hoa floral arrangements sắp xếp hoasắp đặt hoa contractual arrangements thỏa thuận hợp đồngsắp xếp hợp đồng trade arrangements thỏa thuận thương mại working arrangements sắp xếp công việcthỏa thuận làm việc similar arrangements thỏa thuận tương tự trading arrangements thỏa thuận thương mại different arrangements sắp xếp khác nhau transitional arrangements thỏa thuận chuyển tiếpthoả thuận chuyển tiếp make arrangements hãy sắp xếplàm các thu xếp support arrangements thỏa thuận hỗ trợ social arrangements sắp xếp xã hộithỏa thuận xã hội funeral arrangements sắp xếp tang lễthu xếp tang lễ economic arrangements thỏa thuận kinh tế institutional arrangements sắp xếp thể chếcác thỏa thuận thể chế alternative arrangements thỏa thuận thay thếđể sắp xếp thay thế Người tây ban nha -arreglos Người pháp -dispositions Người đan mạch -ordninger Tiếng đức -regelungen Thụy điển -arrangemang Na uy -ordninger Hà lan -regelingen Tiếng ả rập -ترتيبات Hàn quốc -준비 Tiếng nhật -手配 Thổ nhĩ kỳ -hazırlıkları Tiếng hindi -व्यवस्था Đánh bóng -ustalenia Bồ đào nha -arranjos Tiếng slovenian -ureditve Người ý -accordi Tiếng croatia -aranžmana Tiếng indonesia -pengaturan Séc -opatření Tiếng phần lan -järjestelyt Thái -ข้อตกลง Ukraina -домовленості Tiếng rumani -aranjamente Tiếng do thái -הסדרים Người hy lạp -ρυθμίσεις Người hungary -megállapodások Người serbian -aranžmane Tiếng slovak -opatrenia Người ăn chay trường -договорености Urdu -انتظامات Người trung quốc -安排 Tiếng mã lai -pengaturan Malayalam -ക്രമീകരണങ്ങൾ Telugu -ఏర్పాట్లు Tamil -ஏற்பாடுகள் Tiếng tagalog -kaayusan Tiếng bengali -ব্যবস্থা Tiếng nga -механизмы Marathi -व्यवस्था |