Arrangements là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arrangement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrangement tiếng Anh nghĩa là gì.

arrangement /ə'reindʤmənt/

* danh từ
- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
=to make one's own arrangements+ tự thu xếp
- sự dàn xếp, sự hoà giải
=to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
=to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai
- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
- (toán học) sự chỉnh hợp
- (kỹ thuật) sự lắp ráp

arrangement
- sự sắp xếp, chỉnh hợp

Thuật ngữ liên quan tới arrangement

  • irritates tiếng Anh là gì?
  • imperious tiếng Anh là gì?
  • upstanding tiếng Anh là gì?
  • antimonarchical tiếng Anh là gì?
  • coarseness tiếng Anh là gì?
  • needleworks tiếng Anh là gì?
  • floating-gate avalanche-injection MOS tiếng Anh là gì?
  • deputes tiếng Anh là gì?
  • chock-full tiếng Anh là gì?
  • podginess tiếng Anh là gì?
  • placer-mining tiếng Anh là gì?
  • weaklings tiếng Anh là gì?
  • unmeet tiếng Anh là gì?
  • liberals tiếng Anh là gì?
  • fatidical tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrangement trong tiếng Anh

arrangement có nghĩa là: arrangement /ə'reindʤmənt/* danh từ- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị=to make one's own arrangements+ tự thu xếp- sự dàn xếp, sự hoà giải=to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải=to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại- (toán học) sự chỉnh hợp- (kỹ thuật) sự lắp ráparrangement- sự sắp xếp, chỉnh hợp

Đây là cách dùng arrangement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrangement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

arrangements

sắp xếp

Arrangements là gì
arrangesortarrangements

thỏa thuận

agreementdealagreed

dàn xếp

settlementarrangementssettled

thoả thuận

agreementagreedarrangements

thu xếp

arrangedarrangements

sắp đặt

arrangedarrangementsorchestrated

sự

ofisreally

arrangements

arrangements

xếp đặt

arrangedarrangementsset up

sự bố trí

arrangementsdisposition

An offer much appreciated… yet I have made other arrangements.

Arrangements là gì

security arrangements

Arrangements là gì

seating arrangements

other arrangements

financial arrangements

flower arrangements

floral arrangements

I'm confident you can make arrangements.

contractual arrangements

trade arrangements

working arrangements

similar arrangements

Be sure to make arrangements for the weeks following your surgery.

security arrangements

thỏa thuận an ninhsắp xếp an ninhdàn xếp an ninhthoả thuận an ninh

seating arrangements

sắp xếp chỗ ngồi

other arrangements

các thỏa thuận khác

financial arrangements

thỏa thuận tài chínhsắp xếp tài chínhthoả thuận tài chính

flower arrangements

sắp xếp hoa

floral arrangements

sắp xếp hoasắp đặt hoa

contractual arrangements

thỏa thuận hợp đồngsắp xếp hợp đồng

trade arrangements

thỏa thuận thương mại

working arrangements

sắp xếp công việcthỏa thuận làm việc

similar arrangements

thỏa thuận tương tự

trading arrangements

thỏa thuận thương mại

different arrangements

sắp xếp khác nhau

transitional arrangements

thỏa thuận chuyển tiếpthoả thuận chuyển tiếp

make arrangements

hãy sắp xếplàm các thu xếp

support arrangements

thỏa thuận hỗ trợ

social arrangements

sắp xếp xã hộithỏa thuận xã hội

funeral arrangements

sắp xếp tang lễthu xếp tang lễ

economic arrangements

thỏa thuận kinh tế

institutional arrangements

sắp xếp thể chếcác thỏa thuận thể chế

alternative arrangements

thỏa thuận thay thếđể sắp xếp thay thế

Người tây ban nha -arreglos

Người pháp -dispositions

Người đan mạch -ordninger

Tiếng đức -regelungen

Thụy điển -arrangemang

Na uy -ordninger

Hà lan -regelingen

Tiếng ả rập -ترتيبات

Hàn quốc -준비

Tiếng nhật -手配

Thổ nhĩ kỳ -hazırlıkları

Tiếng hindi -व्यवस्था

Đánh bóng -ustalenia

Bồ đào nha -arranjos

Tiếng slovenian -ureditve

Người ý -accordi

Tiếng croatia -aranžmana

Tiếng indonesia -pengaturan

Séc -opatření

Tiếng phần lan -järjestelyt

Thái -ข้อตกลง

Ukraina -домовленості

Tiếng rumani -aranjamente

Tiếng do thái -הסדרים

Người hy lạp -ρυθμίσεις

Người hungary -megállapodások

Người serbian -aranžmane

Tiếng slovak -opatrenia

Người ăn chay trường -договорености

Urdu -انتظامات

Người trung quốc -安排

Tiếng mã lai -pengaturan

Malayalam -ക്രമീകരണങ്ങൾ

Telugu -ఏర్పాట్లు

Tamil -ஏற்பாடுகள்

Tiếng tagalog -kaayusan

Tiếng bengali -ব্যবস্থা

Tiếng nga -механизмы

Marathi -व्यवस्था